Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn gây ấn tượng
Nov 11, 2024
Bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc chưa? Mỗi ngành nghề đều có những yêu cầu riêng, vậy làm thế nào để phần giới thiệu của bạn vừa chuyên nghiệp vừa thu hút nhà tuyển dụng? Cùng khám phá ngay các bí quyết hiệu quả qua bài viết sau và tự tin tỏa sáng với sự dẫn dắt từ Wall Street English!
Hãy làm bài test tiếng Anh miễn phí từ Wall Street English để đánh giá trình độ tiếng Anh tại đây nhé!
Tại sao cần giới thiệu bản thân khi phỏng vấn?
Phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phỏng vấn xin việc. Đây là cơ hội đầu tiên để ứng viên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, thể hiện kỹ năng giao tiếp, sự tự tin, và mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Khi được yêu cầu “Tell me about yourself” (Hãy giới thiệu về bản thân), nhà tuyển dụng không chỉ muốn nghe về thông tin cá nhân mà còn muốn đánh giá năng lực, thành tích, cũng như thái độ và cách bạn trình bày. Điều này giúp cả hai bên cảm thấy thoải mái hơn, tạo điều kiện cho buổi phỏng vấn diễn ra tự nhiên.
Phần này còn là cơ hội để bạn kể sơ lược về nền tảng chuyên môn và các kỹ năng liên quan, từ đó khơi gợi sự hứng thú của nhà tuyển dụng đối với hồ sơ của bạn. Qua cách giới thiệu, họ có thể đánh giá khả năng bạn giao tiếp xã hội, giải quyết vấn đề và khả năng hòa nhập vào văn hóa của công ty.
Ngoài ra, nó cũng giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trước khi trả lời những câu hỏi chuyên sâu.
Đọc thêm:
- Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng
- Cách viết CV tiếng Anh, gợi ý mẫu câu và từ vựng phù hợp
- Cách trả lời thư mời, email phỏng vấn bằng tiếng Anh
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để bài giới thiệu trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp, bạn nên chia nội dung theo trình tự thời gian: Quá khứ – Hiện tại – Tương lai.
- Quá khứ:
Giới thiệu về nền tảng học vấn và kinh nghiệm liên quan. Bạn có thể nêu rõ trường đại học mình theo học, chuyên ngành đã tốt nghiệp, và các công việc trước đó đã giúp bạn tích lũy kinh nghiệm như thế nào.
Ví dụ: “I graduated from the University of Economics with a degree in Marketing. During my time at university, I participated in several marketing competitions and internships.” - Hiện tại:
Nêu vị trí hiện tại của bạn, trách nhiệm chính, và các thành tựu nổi bật.
Ví dụ: “Currently, I work as a Marketing Executive at ABC Company, where I manage digital campaigns and social media channels. I was able to increase our online engagement by 30% within six months.” - Tương lai:
Đề cập đến mục tiêu nghề nghiệp và lý do bạn muốn làm việc tại công ty đang ứng tuyển.
Ví dụ: “I am excited about this opportunity at XYZ Company because I believe my skills align with the company's goals. I aim to further develop my expertise in digital marketing and contribute to your team's success.”
Các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
1. Mở đầu
- “Good morning/afternoon/evening, my name is [Tên của bạn].”
Ví dụ: “Good morning, my name is Sarah Johnson.”
(Chào buổi sáng, tôi là Sarah Johnson.) - “Hello, I’m [Tên của bạn].”
Ví dụ: “Hello, I’m Mark Lee.”
(Xin chào, tôi là Mark Lee.) - “It’s nice/pleased/happy to see you. I’m [Tên của bạn].”
Ví dụ: “Nice to meet you. I’m Emma Brown.
2. Đề cập đến trình độ học vấn
- “I have a [Trình độ/Bằng cấp] in [Lĩnh vực].”
Ví dụ: “I have a Bachelor’s degree in Business Administration.”
(Tôi có bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh.) - “I graduated from [Tên trường đại học] with a degree in [Lĩnh vực].”
Ví dụ: “I graduated from Harvard University with a degree in Computer Science.”
(Tôi đã tốt nghiệp từ Đại học Harvard với bằng Khoa học Máy tính.) - “My major is [Ngành học].”
Ví dụ: “My major is Computer Science.”
(Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính.) - “I am a first/second/third/fourth year student at [Tên trường].”
Ví dụ: “I am a second-year student at Hanoi University.”
(Tôi là sinh viên năm hai của trường Đại học Hà Nội.) - “I study at [Tên trường].”
Ví dụ: “I study at the University of Economics, Ho Chi Minh City.”
(Tôi đang học tại trường Đại học Kinh tế TP. HCM.)
3. Đề cập đến kinh nghiệm làm việc
- “I have worked as a [Tên vị trí] at [Công ty].”
Ví dụ: “I have worked as a project manager at ABC Corp.”
(Tôi đã làm việc ở vị trí quản lý dự án tại công ty ABC.) - “During my time at [Công ty], I was responsible for [Liệt kê trách nhiệm].”
Ví dụ: “During my time at XYZ Ltd., I was responsible for managing customer relationships.”
(Trong thời gian làm việc tại XYZ Ltd., tôi chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ khách hàng.) - “I have experience in [Kỹ năng], which I gained through my previous role at [Công ty].”
Ví dụ: “I have experience in data analysis, which I gained through my previous role at DataTech.”
(Tôi có kinh nghiệm phân tích dữ liệu, được tích lũy qua công việc tại DataTech.) - “In [Năm], I worked as a/an [Chức danh] at [Công ty].”
Ví dụ: “In 2022, I worked as a sales associate at BrightRetail.”
(Vào năm 2022, tôi làm nhân viên bán hàng tại BrightRetail.) - “I worked as a/an [Chức danh] at [Công ty] from [Năm] to [Năm].”
Ví dụ: “I worked as a financial analyst at ABC Bank from 2018 to 2021.”
(Tôi đã làm nhà phân tích tài chính tại ABC Bank từ năm 2018 đến năm 2021.) - “I spent [Số năm] years working as a/an [Chức danh].”
Ví dụ: “I spent three years working as a software engineer.”
(Tôi đã dành ba năm làm kỹ sư phần mềm.) - “I have [Số năm] years of experience in [V-ing].”
Ví dụ: “I have seven years of experience in managing IT projects.”
(Tôi có bảy năm kinh nghiệm quản lý dự án công nghệ thông tin.)
4. Điểm mạnh và kỹ năng nổi bật cho thấy sự phù hợp công việc
- “I am often praised for my [Kỹ năng].”
Ví dụ: “I am often praised for my leadership skills.”
(Tôi thường được khen ngợi về kỹ năng lãnh đạo của mình.) - “I believe my strongest trait(s)/greatest strength(s) is/are my [Điểm mạnh].”
Ví dụ: “I believe my greatest strength is my ability to work under pressure.”
(Tôi tin rằng điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng làm việc dưới áp lực.) - “I have [Kỹ năng].”
Ví dụ: “I have excellent communication skills.”
(Tôi có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) - “I can [Kỹ năng] at a very basic/advanced level.”
Ví dụ: “I can speak Spanish at a basic level.”
(Tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha ở mức cơ bản.)
5. Chia sẻ sở thích và đam mê liên quan đến công việc
- “In my free time, I enjoy [Sở thích/Hoạt động].”
Ví dụ: “In my free time, I enjoy reading business books.”
(Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách kinh doanh.) - “I have a passion for [Đam mê/Lĩnh vực].”
Ví dụ: “I have a passion for graphic design.”
(Tôi có đam mê với thiết kế đồ họa.) - “I love [Sở thích/Hoạt động] as it allows me to [Lý do/Ý nghĩa].”
Ví dụ: “I love hiking as it allows me to disconnect from daily stress.”
(Tôi thích đi bộ đường dài vì nó giúp tôi thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.)
6. Chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp
- “My goal is to [Mục tiêu nghề nghiệp của bạn].”
Ví dụ: “My goal is to become a senior manager within the next five years.”
(Mục tiêu của tôi là trở thành quản lý cấp cao trong vòng năm năm tới.) - “I am excited about opportunities that allow me to [Mục tiêu cụ thể].”
Ví dụ: “I am excited about opportunities that allow me to develop new marketing strategies.”
(Tôi hào hứng với những cơ hội cho phép tôi phát triển chiến lược marketing mới.) - “I am eager to contribute my skills and expertise to [Công ty].”
Ví dụ: “I am eager to contribute my skills and expertise to Tech Innovations.”
(Tôi mong muốn đóng góp kỹ năng và kinh nghiệm của mình cho Tech Innovations.)
7. Chia sẻ sự hào hứng về cơ hội làm việc tại công ty
- “I am thrilled to be here today and learn more about [Công ty].”
Ví dụ: “I am thrilled to be here today and learn more about Green Solutions.”
(Tôi rất vui được có mặt hôm nay và tìm hiểu thêm về Green Solutions.) - “I have been following [Công ty] for some time, and I am impressed by [Điểm tích cực].”
Ví dụ: “I have been following SolarTech for some time, and I am impressed by its sustainable innovations.”
(Tôi đã theo dõi SolarTech một thời gian và rất ấn tượng với các sáng kiến bền vững của họ.) - “I am excited about the prospect of joining [Công ty] and being part of a dynamic team.”
Ví dụ: “I am excited about the prospect of joining Bright Solutions and being part of a dynamic team.”
(Tôi rất hào hứng với cơ hội gia nhập Bright Solutions và trở thành một phần của đội ngũ năng động.)
Lưu ý:
Hãy linh hoạt điều chỉnh phần giới thiệu này để phù hợp với từng vị trí và văn hóa của công ty mà bạn đang ứng tuyển. Kết hợp các mẫu câu trên vào phần giới thiệu sẽ giúp bạn tạo ra một bài giới thiệu ấn tượng, thể hiện được trình độ, sở thích và sự nhiệt tình đối với công việc.
12 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn việc làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên khi phỏng vấn
Mẫu 1: Sinh viên Đang Đi Học
“Good morning, my name is Anna Nguyen, and I am a third-year student majoring in Business Administration at Hanoi University. I have completed an internship at ABC Company, where I assisted the marketing team in launching a new product. My strengths include strong analytical skills and creativity, and I am proficient in Microsoft Office and social media marketing. My goal is to gain more practical experience in marketing and contribute to innovative projects at your company.”
(Chào buổi sáng, tôi tên là Anna Nguyễn, và tôi là sinh viên năm ba chuyên ngành Quản trị Kinh doanh tại Đại học Hà Nội. Tôi đã thực tập tại Công ty ABC, nơi tôi hỗ trợ nhóm marketing trong việc ra mắt sản phẩm mới. Điểm mạnh của tôi bao gồm kỹ năng phân tích tốt và sự sáng tạo, đồng thời tôi thành thạo Microsoft Office và marketing trên mạng xã hội. Mục tiêu của tôi là có thêm kinh nghiệm thực tế trong marketing và đóng góp vào các dự án sáng tạo tại công ty của bạn.)
Mẫu 2: Sinh viên Mới Ra Trường
“Hello, I’m David Tran, and I recently graduated from the University of Technology with a degree in Computer Science. During my studies, I completed a six-month internship at XYZ Tech, where I developed a mobile application. My strengths are problem-solving and attention to detail, and I am skilled in programming languages like Java and Python. I am excited to apply my technical skills as a software developer at your company and contribute to innovative tech solutions.”
(Xin chào, tôi là David Trần, và tôi vừa tốt nghiệp ngành Khoa học Máy tính tại Đại học Công nghệ. Trong quá trình học, tôi đã thực tập sáu tháng tại XYZ Tech, nơi tôi phát triển một ứng dụng di động. Điểm mạnh của tôi là khả năng giải quyết vấn đề và sự chú ý đến chi tiết, đồng thời tôi có kỹ năng trong các ngôn ngữ lập trình như Java và Python. Tôi rất vui được áp dụng kỹ năng kỹ thuật của mình như một nhà phát triển phần mềm tại công ty của bạn và đóng góp vào các giải pháp công nghệ sáng tạo.)
Đọc thêm:
- Khóa học Tiếng Anh cho sinh viên - Wall Street English
- Mẫu Cover Letter tiếng Anh cho sinh viên ra trường đi làm
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn cho từng ngành nghề
Mẫu 3: Ngành Kế Toán – Tài Chính
“Good morning, I’m Emily Pham, and I have two years of experience as an accountant at ABC Corp. I graduated from the National Economics University with a degree in Accounting. In my previous role, I prepared financial statements and managed tax filings, ensuring compliance with regulations. My strengths are attention to detail and proficiency in accounting software like QuickBooks. I am looking forward to using my expertise to optimize financial processes at your company.”
(Chào buổi sáng, tôi là Emily Phạm, và tôi có hai năm kinh nghiệm làm kế toán tại ABC Corp. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân với bằng Kế toán. Trong vai trò trước đó, tôi đã chuẩn bị báo cáo tài chính và quản lý hồ sơ thuế, đảm bảo tuân thủ quy định. Điểm mạnh của tôi là sự chú ý đến chi tiết và thành thạo phần mềm kế toán như QuickBooks. Tôi mong muốn được sử dụng chuyên môn của mình để tối ưu hóa quy trình tài chính tại công ty của bạn.)
Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu giao tiếp chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Mẫu 4: Ngành Nhân Sự (HR)
“Hello, I’m John Le, and I have three years of experience in Human Resources at XYZ Company. I hold a bachelor’s degree in Business Administration. In my previous position, I managed recruitment processes and employee training programs. My strengths include effective communication and conflict resolution, and I am skilled in HR software like BambooHR. I am excited about the opportunity to enhance the employee experience at your company and contribute to a positive work environment.”
(Xin chào, tôi là John Lê, và tôi có ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nhân sự tại Công ty XYZ. Tôi có bằng cử nhân Quản trị Kinh doanh. Trong vai trò trước đó, tôi đã quản lý quy trình tuyển dụng và các chương trình đào tạo nhân viên. Điểm mạnh của tôi bao gồm khả năng giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột, đồng thời tôi có kỹ năng trong phần mềm nhân sự như BambooHR. Tôi rất vui về cơ hội nâng cao trải nghiệm của nhân viên tại công ty của bạn và đóng góp vào môi trường làm việc tích cực.)
Đọc thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Mẫu 5: Ngành Công Nghệ Thông Tin
“Good afternoon, I’m Linh Hoang, a software engineer with five years of experience in developing web applications. I graduated from the University of Technology with a major in Computer Science. In my last job, I led a team in creating an e-commerce platform that increased sales by 40%. My strengths are strong analytical skills and leadership, and I am proficient in frameworks like React and Angular. I am eager to contribute my skills to your development team and support your innovative projects.”
(Chào buổi chiều, tôi là Linh Hoàng, một kỹ sư phần mềm với năm năm kinh nghiệm phát triển ứng dụng web. Tôi tốt nghiệp Đại học Công nghệ với chuyên ngành Khoa học Máy tính. Trong công việc trước đó, tôi đã lãnh đạo một nhóm trong việc tạo ra một nền tảng thương mại điện tử tăng doanh số lên 40%. Điểm mạnh của tôi là kỹ năng phân tích tốt và khả năng lãnh đạo, đồng thời tôi thành thạo các framework như React và Angular. Tôi rất mong muốn được đóng góp kỹ năng của mình vào đội ngũ phát triển của bạn và hỗ trợ các dự án sáng tạo.)
Đọc thêm: 100+ Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)
Mẫu 6: Ngành Marketing
“Hi, I’m Sarah Pham, a digital marketing specialist with four years of experience in the industry. I graduated with a degree in Marketing from Foreign Trade University. At my previous job at ABC Digital, I managed SEO strategies that increased website traffic by 50%. My strengths include strategic planning and data analysis, and I am proficient in tools like Google Ads and Google Analytics. I am excited about the opportunity to bring new marketing strategies to your company and help enhance your brand presence.”
(Xin chào, tôi là Sarah Phạm, một chuyên gia marketing số với bốn năm kinh nghiệm trong ngành. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Marketing tại Đại học Ngoại Thương. Tại công việc trước đó tại ABC Digital, tôi đã quản lý các chiến lược SEO giúp tăng lưu lượng truy cập trang web lên 50%. Điểm mạnh của tôi bao gồm lập kế hoạch chiến lược và phân tích dữ liệu, đồng thời tôi thành thạo các công cụ như Google Ads và Google Analytics. Tôi rất vui về cơ hội đưa ra các chiến lược marketing mới cho công ty của bạn và giúp nâng cao sự hiện diện của thương hiệu.)
Đọc thêm: 100+ Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Marketing
Mẫu 7: Ngành Dịch Vụ Khách Hàng
“Hello, I’m Minh Tran, and I have five years of experience in customer service, specializing in the hospitality industry. I graduated with a degree in Hospitality Management. In my last role at XYZ Resort, I managed guest relations and handled customer complaints effectively. My strengths are empathy and strong communication skills, and I am fluent in both English and Vietnamese. I am eager to bring my customer service expertise to your company and enhance guest satisfaction.”
(Xin chào, tôi là Minh Trần, và tôi có năm năm kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng, chuyên về ngành khách sạn. Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị Khách sạn. Trong vai trò trước đó tại XYZ Resort, tôi đã quản lý quan hệ khách hàng và xử lý hiệu quả các khiếu nại của khách. Điểm mạnh của tôi là sự đồng cảm và kỹ năng giao tiếp tốt, và tôi nói thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Việt. Tôi rất mong muốn mang đến chuyên môn dịch vụ khách hàng của mình cho công ty bạn và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
Mẫu 8: Ngành Bán Hàng (Sales Executive)
“Good morning, I’m Nam Hoang, a sales executive with four years of experience in the retail industry. I graduated with a degree in Business Administration from the University of Economics. At my previous job at ABC Store, I consistently exceeded sales targets by 20%. My strengths are excellent interpersonal skills, negotiation abilities, and fluency in English and Vietnamese. I am passionate about building long-term customer relationships and look forward to driving revenue growth at your company.”
(Chào buổi sáng, tôi là Nam Hoàng, nhân viên bán hàng với bốn năm kinh nghiệm trong ngành bán lẻ. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị Kinh doanh tại Đại học Kinh tế. Ở công việc trước tại ABC Store, tôi liên tục vượt chỉ tiêu doanh số 20%. Điểm mạnh của tôi là kỹ năng giao tiếp xuất sắc, khả năng đàm phán và thành thạo tiếng Anh và tiếng Việt. Tôi đam mê xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững và mong muốn góp phần tăng trưởng doanh thu tại công ty của bạn.)
Đọc thêm:
- Các thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thương mại, kinh tế, giao dịch
- Từ vựng tiếng Anh thương mại, kinh tế trong văn phòng
Mẫu 9: Ngành Y Tế (Nurse)
“Hello, I’m Lan Nguyen, a registered nurse with three years of experience working in emergency care at XYZ Hospital. I earned my nursing degree from the Medical University of Hanoi. In my previous role, I provided critical care to patients in urgent conditions and collaborated closely with doctors. My strengths include empathy, attention to detail, and problem-solving skills. I am committed to delivering excellent patient care and look forward to contributing to the healthcare team at your hospital.”
(Xin chào, tôi là Lan Nguyễn, điều dưỡng viên đã có ba năm kinh nghiệm làm việc trong khoa cấp cứu tại Bệnh viện XYZ. Tôi có bằng Điều dưỡng từ Đại học Y Hà Nội. Trong vai trò trước đây, tôi đã chăm sóc các bệnh nhân trong tình trạng khẩn cấp và phối hợp chặt chẽ với các bác sĩ. Điểm mạnh của tôi là sự đồng cảm, chú ý đến chi tiết và khả năng giải quyết vấn đề. Tôi cam kết mang lại dịch vụ chăm sóc tốt nhất và mong muốn đóng góp cho đội ngũ y tế tại bệnh viện của bạn.)
Mẫu 10: Ngành Thiết Kế (Graphic Designer)
“Hi, I’m Minh Pham, a graphic designer with five years of experience in branding and visual communication. I graduated from the University of Fine Arts with a degree in Graphic Design. In my previous role at ABC Studio, I led creative projects, including logo design and social media campaigns, which improved brand visibility by 30%. My strengths are creativity, time management, and proficiency in design tools like Adobe Photoshop and Illustrator. I am excited to bring fresh ideas and visual solutions to your team.”
(Xin chào, tôi là Minh Phạm, nhà thiết kế đồ họa với năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng thương hiệu và truyền thông thị giác. Tôi tốt nghiệp ngành Thiết kế Đồ họa tại Đại học Mỹ thuật. Trong vai trò trước đây tại ABC Studio, tôi đã dẫn dắt các dự án sáng tạo, bao gồm thiết kế logo và chiến dịch truyền thông xã hội, giúp tăng độ nhận diện thương hiệu lên 30%. Điểm mạnh của tôi là sự sáng tạo, quản lý thời gian tốt và thành thạo các công cụ thiết kế như Adobe Photoshop và Illustrator. Tôi rất mong muốn mang đến những ý tưởng mới và giải pháp thị giác cho đội ngũ của bạn.)
Mẫu 11: Ngành Giáo Dục (Teacher)
“Good afternoon, I’m Jane Le, an English teacher with six years of experience in secondary education. I hold a degree in English Literature from the University of Education. At my previous school, I developed engaging lesson plans and led extracurricular activities that boosted student participation. My strengths are classroom management, creativity in teaching methods, and fluency in English and French. I am excited about the opportunity to inspire students at your school and support their academic growth.”
(Chào buổi chiều, tôi là Jane Lê, giáo viên tiếng Anh với sáu năm kinh nghiệm trong giáo dục trung học. Tôi có bằng Văn học Anh tại Đại học Sư phạm. Tại ngôi trường trước, tôi đã xây dựng các kế hoạch bài giảng thú vị và dẫn dắt hoạt động ngoại khóa, giúp tăng sự tham gia của học sinh. Điểm mạnh của tôi là khả năng quản lý lớp học, sáng tạo trong phương pháp giảng dạy và thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp. Tôi rất mong muốn được truyền cảm hứng cho học sinh tại trường của bạn và hỗ trợ sự phát triển học tập của các em.)
Mẫu 12: Ngành Quản Lý Dự Án (Project Manager)
“Hello, I’m Thomas Vu, a project manager with eight years of experience in the construction industry. I graduated with a degree in Civil Engineering from the University of Architecture. At my last job, I managed large-scale projects, ensuring they were completed on time and within budget. My strengths include leadership, strategic planning, and problem-solving skills. I am proficient in project management tools like MS Project and Primavera. I look forward to bringing my experience to your company and successfully managing future projects.”
(Xin chào, tôi là Thomas Vũ, quản lý dự án với tám năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng. Tôi tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Xây dựng tại Đại học Kiến trúc. Ở công việc trước, tôi đã quản lý các dự án quy mô lớn và đảm bảo hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách. Điểm mạnh của tôi là khả năng lãnh đạo, lập kế hoạch chiến lược và giải quyết vấn đề. Tôi thành thạo các công cụ quản lý dự án như MS Project và Primavera. Tôi mong muốn áp dụng kinh nghiệm của mình vào công ty bạn và quản lý thành công các dự án tương lai.)
Kinh nghiệm giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh gây ấn tượng mạnh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong phỏng vấn không chỉ là cơ hội để bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng mà còn là cách thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp, và phù hợp với vị trí bạn đang ứng tuyển. Dưới đây là một số kinh nghiệm và mẹo hữu ích giúp bạn tạo phần giới thiệu ấn tượng, đảm bảo bạn để lại dấu ấn tốt với người phỏng vấn.
1. Chuẩn bị và luyện tập trước – Tự tin nhưng không gượng ép
Luyện tập trước buổi phỏng vấn giúp bạn trình bày lưu loát và tự nhiên. Tuy nhiên, không nên học thuộc lòng để tránh trở nên cứng nhắc hoặc khó ứng biến trước các câu hỏi bất ngờ từ nhà tuyển dụng. Một phần giới thiệu thành công là khi bạn truyền đạt câu chuyện của mình mạch lạc và chân thực như đang trò chuyện. Hãy luyện tập với bạn bè hoặc trước gương để nắm rõ ý chính và cải thiện ngôn ngữ cơ thể.
2. Phát âm chuẩn và rõ ràng – Không cần hoàn hảo nhưng phải chính xác
Bạn không cần phải phát âm tiếng Anh như người bản xứ, nhưng đảm bảo rõ ràng và chính xác các từ quan trọng liên quan đến chuyên môn hoặc công việc. Một vài lỗi nhỏ sẽ không ảnh hưởng nhiều, nhưng nếu bạn phát âm sai những từ cơ bản hoặc chuyên ngành, điều đó có thể khiến nhà tuyển dụng đánh giá thấp sự chuẩn bị của bạn. Sự rõ ràng trong cách nói sẽ giúp người nghe hiểu thông điệp của bạn tốt hơn.
3. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể – Tạo thiện cảm và sự kết nối
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp, chẳng hạn như duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu khi lắng nghe, hoặc ra dấu tay khi cần nhấn mạnh một ý. Điều này giúp bạn thể hiện sự tự tin và thân thiện, tạo cảm giác kết nối và khiến buổi phỏng vấn trở nên tự nhiên hơn. Hãy chú ý đến biểu cảm khuôn mặt và tư thế ngồi để thể hiện sự chuyên nghiệp ngay từ đầu.
4. Tìm hiểu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển – Chứng minh sự phù hợp
Trước buổi phỏng vấn, bạn nên nghiên cứu kỹ về công ty như sản phẩm, dịch vụ, sứ mệnh, và văn hóa doanh nghiệp. Hiểu rõ điều gì làm cho công ty này đặc biệt sẽ giúp bạn liên kết kinh nghiệm của mình với nhu cầu của nhà tuyển dụng và khiến họ cảm thấy bạn thực sự quan tâm. Bạn cũng có thể nhắc đến những dự án hoặc thành tựu nổi bật của công ty trong phần giới thiệu để tạo ấn tượng tốt hơn.
5. Cấu trúc phần giới thiệu trong 1-2 phút – Đầy đủ nhưng không lan man
Một phần giới thiệu bản thân ấn tượng nên được trình bày gọn gàng trong khoảng 1-2 phút. Bạn có thể chia phần này thành các bước nhỏ:
- 15-20 giây: Giới thiệu cơ bản (tên, trình độ học vấn, chuyên ngành, sở thích liên quan).
- 30-40 giây: Tóm tắt kỹ năng và kinh nghiệm (nêu rõ thành tích và những dự án bạn từng tham gia).
- 20-30 giây: Lý do bạn quan tâm đến vị trí và công ty.
- 20-30 giây: Mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai và cách bạn có thể đóng góp cho công ty.
6. Các câu hỏi tương tự “Tell me about yourself”
Trong một số trường hợp, người phỏng vấn sẽ hỏi bạn giới thiệu bản thân bằng các cách khác như:
- “Could you describe yourself?”
- “Tell me something about yourself that's not on your CV.”
- “Take me through your resume.”
Điều quan trọng là giữ bình tĩnh và trả lời một cách tự nhiên, có thể lồng ghép thông tin đã chuẩn bị sẵn để tạo sự nhất quán trong phần giới thiệu.
7. Những điều không nên nói trong phần giới thiệu
Hãy tập trung vào những thông tin liên quan đến công việc và vị trí mà bạn ứng tuyển. Dưới đây là những nội dung cần tránh:
- Thông tin quá cá nhân như tình trạng hôn nhân, tài chính, hoặc sức khỏe.
- Thông tin không liên quan đến công việc (sở thích không phù hợp, thói quen cá nhân).
- Mục tiêu thu nhập hoặc phúc lợi quá cụ thể.
- Chia sẻ tiêu cực về công việc cũ hoặc đồng nghiệp.
8. Bí quyết cuối cùng – Để lại ấn tượng tích cực
Sau khi kết thúc phần giới thiệu, hãy mỉm cười và cảm ơn người phỏng vấn vì đã lắng nghe. Bạn cũng có thể hỏi lại một câu nhỏ như: “Is there anything else you would like to know about me?” (Anh/chị có muốn biết thêm điều gì về tôi không?). Điều này thể hiện rằng bạn chủ động và cởi mở, tạo ra cơ hội để xây dựng thêm sự kết nối với nhà tuyển dụng.
Trở thành ứng viên sáng giá nhờ kỹ năng giao tiếp tiếng Anh
Một phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn gây ấn tượng mạnh cho nhà tuyển dụng không chỉ cần nội dung tốt mà còn phải thể hiện sự tự tin, linh hoạt và phù hợp với văn hóa công ty. Chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn tỏa sáng trong buổi phỏng vấn và tăng khả năng thành công cho công việc mơ ước.