Từ vựng tiếng Anh thương mại, kinh tế trong văn phòng
Nov 10, 2022
Để học tốt Tiếng Anh thương mại (Business English), ngoài việc thường xuyên thực hành, mọi người cũng cần trau dồi, tích lũy vốn từ vựng càng nhiều càng tốt. Gợi ý Từ vựng tiếng Anh thương mại, kinh tế trong văn phòng phổ biến từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English.
Tiếng anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại (Business English) là một chuyên ngành của ngôn ngữ Anh, tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, kinh tế. Sinh viên tốt nghiệp ngành tiếng Anh thương mại sở hữu khả năng dịch thuật và giao tiếp trong lĩnh vực kinh tế.
Đối với nhân viên văn phòng, việc sử dụng tốt tiếng Anh thương mại là một kỹ năng quan trọng đối với những người làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, kinh tế.... Nhờ vào kỹ năng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp nhân sự có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác kinh doanh, đàm phán và ký kết hợp đồng, và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh.
Tiếng Anh thương mại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Marketing
- Bán hàng
- Tài chính
- Kế toán
- Quản trị nhân sự
- Logistics
- Xuất nhập khẩu
- Luật kinh tế
- Thu mua
- Sản xuất
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty phổ biến
Nếu bạn chuẩn bị ứng tuyển vào một công ty, bạn cần biết rõ doanh nghiệp đó thuộc loại hình nào để thể hiện đúng trong CV và khi phỏng vấn. Do đó, cần biết một số từ vựng tiếng Anh thương mại nói về các loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay.
- Company: công ty
- Firm: công ty (Law firm: công ty luật)
- Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation: tập đoàn
- Holding company: công ty mẹ
- Subsidiary: công ty con
- Affiliate: công ty liên kết
- State-owned enterprise: công ty nhà nước
- Private company: công ty tư nhân
- Partnership: công ty hợp doanh
- Joint venture company: công ty liên doanh
- Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
- Nonprofit Organization: Tổ chức phi lợi nhuận
- Cooperative: Hợp tác xã
- Franchise: Nhượng quyền thương mại
- Public/Listed Company: Công ty niêm yết
- Private Company: Công ty tư nhân
- Start-up: Công ty khởi nghiệp
- Social Enterprise: Doanh nghiệp xã hội
- Family-owned Business: Doanh nghiệp gia đình
- Affiliate company: Công ty liên kết
- Limited company: Công ty TNHH
- Startup company: Công ty khởi nghiệp
- Subsidiary company: Công ty con
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
Làm việc trong môi trường nước ngoài, các bạn cần nắm được hết tên tiếng Anh của các phòng ban, bộ phận trong công ty để dễ dàng phân biệt, liên hệ khi cần thiết.
- Department: phòng, ban
- Headquarters: trụ sở chính
- Representative office: văn phòng đại diện
- Human Resources Department (HR): Phòng Nhân sự
- Finance Department: Phòng Tài chính
- Marketing Department: Phòng Marketing
- Sales Department: Phòng Kinh doanh
- Operations Department: Phòng Vận hành
- Research and Development Department (R&D): Phòng Nghiên cứu và Phát triển
- Production Department: Phòng Sản xuất
- Quality Assurance Department: Phòng Đảm bảo chất lượng
- Information Technology Department (IT): Phòng Công nghệ thông tin
- Administration Department: Phòng Hành chính
- Purchasing Department: Phòng Mua hàng
- Logistics Department: Phòng Logistics
- Customer Service Department: Phòng Dịch vụ khách hàng
- Legal Department: Phòng Pháp lý
- Maintenance Department: Phòng Bảo trì
- Engineering Department: Phòng Kỹ thuật
- Safety Department: Phòng An toàn lao động
- Planning Department: Phòng Kế hoạch
- Public Relations Department (PR): Phòng Quan hệ công chúng
- Procurement Department: Phòng Tiếp nhận hàng hóa
- Shipping Department: Phòng vận chuyển
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty
Bộ từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) còn nêu rõ tên chức vụ, chức danh trong công ty. Các từ này không chỉ phổ biến cho dân văn phòng mà còn xuất hiện nhiều trên giấy tờ, chứng từ,… Do đó, nếu bạn không nắm được các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng sẽ dễ hiểu sai, gây ảnh hưởng đến công ty.
- President: chủ tịch
- General director/manager: tổng giám đốc
- Director: giám đốc
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
- Chief Technology Officer (CTO): giám đốc công nghệ
- Chief Operating Officer (COO): giám đốc vận hành
- Chief Marketing Officer (CMO): giám đốc marketing
- Chief Human Resource Officer (CHRO): giám đốc bộ phận nhân sự
- Manager: quản lý
- Assitant manager: trợ lý quản lý
- The board of directors (BOD): Hội đồng quản trị
- The board of managers (BOM): Ban quản lý
- Founder: người sáng lập
- Shareholder: cổ đông
- Stakeholder: các bên liên quan
- Head of department: trưởng phòng
- Deputy of department: phó trưởng phòng
- Supervisor: người giám sát
- Project leader: Trưởng nhóm dự án
- Team Leader: trưởng nhóm
- Clerk/ secretary: thư ký
- Associate: đồng nghiệp
- Senior executive: chuyên viên cao cấp
- Executive: chuyên viên
- Representative: người đại diện
- Treasurer: thủ quỹ
- Receptionist: nhân viên lễ tân
- Trainee: người được đào tạo
- Trainer: người đào tạo
- Agent: đại lý, đại diện
- Employee: nhân viên/người lao động
- Employer: người sử dụng lao động
- Collaborator: cộng tác viên
- Freelancer: người làm việc tự do
Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Wall Street English
Các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong công ty, đàm phán, giao dịch
Để trở thành một nhân viên ưu tú trong công ty, ngoài khả năng tư duy, làm việc nhóm, năng nổ thì yếu tố quan trọng là khả năng giao tiếp tiếng Anh. Do đó, nắm rõ những từ vựng chuyên ngành Business English bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp, nội dung chính trong giao tiếp, đàm phán với đối tác.
- Brand: thương hiệu/nhãn hàng
- Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
- Transaction: giao dịch
- Economic cooperation: hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution: đàm phán
- Interest rate: lãi suất
- Monetary: tiền tệ
- Bargain: mặc cả
- Compensate: đền bù, bồi thường
- Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
- Concession: nhượng bộ
- Cooperation: hợp tác
- Conspiracy: âm mưu
- Counter proposal: lời để nghị
- Indecisive: lưỡng lự
- Proposal: đề xuất
- Settle: thanh toán
- Withdraw: rút tiền
- Transfer: chuyển khoản
- Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
- Charge card: thẻ thanh toán
- Account holder: chủ tài khoản
- Turnover: doanh số, doanh thu
- Tax: thuế
- Stock: vốn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Deposit: nộp tiền
- Statement: sao kê tài khoản
- Foreign currency: ngoại tệ
- Establish: thành lập
- Bankrupt bust: vỡ nợ, phá sản
- Merge: sát nhập
- Commission: tiền hoa hồng
- Subsidise: phụ cấp
- Fund: quỹ
- Debt: khoản nợ
- Revenue: doanh thu
- Budget: ngân sách
- Strategy: chiến lược
- Stretegic: chiến thuật
- Market: thị trường
- Competition: cạnh tranh
- Investment: đầu tư
- Deadline: hạn chót
- Proposal: đề xuất
- Invoice: hóa đơn
- Payment: thanh toán
- Productivity: năng suất
- Intellectual Property: sở hữu trí tuệ
- Market Research: nghiên cứu thị trường
- Trade: thương mại
- Export: xuất khẩu
- Import: nhập khẩu
- Acquisition: Mua lại, sáp nhập
- Agreement: Hiệp ước, thỏa thuận
- Appraise: Đánh giá, định giá
- Arrange: Sắp xếp, tổ chức
- Assess: Đánh giá, thẩm định
- Authorize: Ủy quyền
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Bankruptcy: Phá sản
- Bargain: Thương lượng, mặc cả
- Bid: Đấu thầu
- Bond: Trái phiếu
- Broker: Môi giới
- Budget: Ngân sách
- Businessman: Doanh nhân
- Capital: Vốn
- Cash flow: Luồng tiền
- Certificate: Giấy chứng nhận
- Charter: Điều lệ
- Claim: Yêu cầu, đòi hỏi
- Collateral: Tài sản thế chấp
- Commission: Hoa hồng
- Competition: Cạnh tranh
- Compliance: Tuân thủ
- Concession: Cấp phép
- Conglomerate: Tập đoàn
- Consulting: Tư vấn
- Contract: Hợp đồng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi phí
- Credit: Tín dụng
- Debt: Nợ
- Depreciation: Khấu hao
- Distribution: Phân phối
- Dividend: Cổ tức
- Economy: Kinh tế
- Employment: Việc làm
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Insurance: Bảo hiểm
- Investment: Đầu tư
- Invoice: Hóa đơn
- Labor: Lao động
- Liability: Nợ phải trả
- Management: Quản lý
- Market: Thị trường
- Merger: Sáp nhập
- Money: Tiền
- Negotiation: Thương lượng
- Net profit: Lợi nhuận ròng
- Objective: Mục tiêu
- Opportunity: Cơ hội
- Organization: Tổ chức
- Partnership: Hợp tác
- Patent: Bằng sáng chế
- Performance: Hiệu suất
- Planning: Lập kế hoạch
- Policy: Chính sách
- Price: Giá cả
- Profit: Lợi nhuận
- Product: Sản phẩm
- Production: Sản xuất
- Promotion: Quảng bá
- Proposal: Đề xuất
- Quota: Hạn ngạch
- Revenue: Doanh thu
- Risk: Rủi ro
- Sale: Bán hàng
- Salesman: Nhân viên bán hàng
- Service: Dịch vụ
- Shareholder: Cổ đông
- Situation: Tình hình
- Slogan: Khẩu hiệu
- Strategy: Chiến lược
- Target market: Thị trường mục tiêu
- Tax: Thuế
- Trade: Thương mại
- Transaction: Giao dịch
- Trust: Tin tưởng
- Value: Giá trị
- Warehouse: Kho
- Worker: Người lao động
- Business meetings: Họp doanh nghiệp
- Sales presentations: Thuyết trình bán hàng
- Business reports: Báo cáo kinh doanh
- Executive summary: Tóm tắt dự án
- Billing cost: Chi phí hóa đơn
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan
- Depreciation: Khấu hao
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Inflation: Sự lạm phát
- Speculation: Đầu cơ
- Surplus: Thặng dư
- Treasurer: Thủ quỹ
- A.V. (Authorized Version): Phiên bản ủy quyền
- a/c (account): Tài khoản
- a/o (account of): Thay mặt, đại diện
- AGM (Annual General Meeting): Hội nghị toàn thể thường niên
- AOB (any other business): Doanh nghiệp khác
- Approx (approximately): Xấp xỉ
- ASAP (As Soon As Possible): Càng nhanh càng tốt
- Attn (for the attention of): Gửi cho ai (đặt ở đầu thư)
- Bcc (blind carbon copy): chuyển tiếp email cho nhiều người (người nhận không thấy được email của nhau)
- c/o (care of): Gửi cho ai (ở đầu thư)
- cc (carbon copy): Chuyển tiếp email cho nhiều người (Người nhận thấy được email của những người còn lại)
- COD (Cash On Delivery): Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ
- doc. (document): Tài liệu
- e.g. (exempli gratia (for example): Ví dụ
- EGM (Extraordinary General Meeting): Đại hội bất thường
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian nhận hàng dự kiến
- Etc (et caetera): Vân vân
- lab. (laboratory): Phòng thí nghiệm
- N/A (Not Applicable): Dữ liệu không xác định
- NB (Nota Bene (it is important to note)): Thông tin quan trọng
- no. (number): Số
- obs. (obsolete): Quá hạn
- p.a. (per annum (per year)): Hàng năm
- p.p. (per pro): Vắng mặt
- p.s. (post scriptum): Chú thích, ghi chú (phần tái bút trong thư, email,…)
- p.w. (per week): Hàng tuần
- PA (Personal Assistant): Trợ lý cá nhân
- Plc (public limited company): Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
- PTO (Please Turn Over): Lật sang trang sau
- Qty (quantity): Chất lượng
- re / ref (with reference to): Nguồn tham khảo
- RSVP (repondez s‘il vous plait (please reply)): Yêu cầu thư trả lời
- s.a.e. (stamped addressed envelope): Phong bì có dán tem
- VAT (value added tax): Thuế giá trị gia tăng
- Vol (volume): Khối lượng
Xem thêm:
- 100+ câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng
- Mẫu câu viết email tiếng anh
- Mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh
Trên đây chỉ là một phần trong bộ từ vựng Tiếng Anh thương mại (Business English) thông dụng. Do đó, các bạn muốn cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Anh cho người đi làm, bạn nên chịu khó tìm kiếm, trau dồi thêm nhiều từ mới chuyên ngành để hỗ trợ tốt cho công việc của mình.
Mỗi ngày bạn chỉ cần học 5 – 10 từ vựng tiếng Anh, học cả nghĩa, cách phát âm, cách sử dụng và kết hợp thực hành thường xuyên. Như thế sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu gặp khó khăn, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu các khóa học tiếng Anh tại trung tâm tiếng Anh uy tín như Wall Street English.