100+ Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Marketing

Từ vựng tiếng Anh

Jan 22, 2024

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, các hoạt động Marketing ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp, đòi hỏi các Marketer phải nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, và các đồng nghiệp. Trong đó, tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến được đông đảo nhân sự làm việc trong lĩnh vực Marketing sử dụng. Cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh cũng như mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing nhé.

Tầm quan trọng và lợi ích của học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh trong Marketing

  • Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng: Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp các Marketer có thể giao tiếp hiệu quả với khách hàng đặc biệt , hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó đưa ra các chiến lược Marketing phù hợp.
  • Thúc đẩy hợp tác với đối tác: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp ngày càng có xu hướng hợp tác với các đối tác, agency nước ngoài. Việc sở hữu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp các chuyên viên Marketing có thể đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài một cách thuận lợi.
  • Tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới: Internet và các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Tiktok, Instagram… đã mở ra cơ hội kinh doanh mới không chỉ cho các doanh nghiệp, mà còn dành cho các nhà sáng tạo nội dung trên toàn thế giới. Kỹ năng sử dụng tiếng Anh tốt giúp các nhà Marketing có thể tiếp cận và khai thác thị trường quốc tế một cách hiệu quả.
  • Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Thông thạo anh ngữ thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp và năng lực của các nhà Marketing, điều này giúp tạo dựng ấn tượng tốt với khách hàng, đối tác, và nhà tuyển dụng.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các doanh nghiệp ngày càng coi trọng các ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp các nhà tiếp thị có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn, bao gồm cơ hội làm việc cho các doanh nghiệp đa quốc gia, cơ hội thăng tiến trong công việc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Marketing (n): Tiếp thị

Marketing campaign (n): Chiến dịch tiếp thị

Marketing concept (n): Ý tưởng tiếp thị

Marketing channel (n): Kênh tiếp thị

Marketing objective (n): Mục tiêu tiếp thị

Marketing information system (n): Hệ thống thông tin tiếp thị

Marketing mix (n): Marketing hỗn hợp

Marketing strategy (n): Chiến lược tiếp thị

Market segmentation (n): Phân khúc thị trường

Target market (n): Thị trường mục tiêu

Marketing plan (n): Kế hoạch tiếp thị

Marketing budget (n): Ngân sách tiếp thị

Marketing communication (n): Truyền thông tiếp thị

Advertising (n): Quảng cáo

Public relations (n): Quan hệ công chúng

Sales promotion (n): Khuyến mãi bán hàng

Direct marketing (n): Tiếp thị trực tiếp

Personal selling (n): Bán hàng cá nhân

Marketing research (n): Nghiên cứu tiếp thị

Market research (n): Nghiên cứu thị trường

Market intelligence (n): Tình báo thị trường

Market survey (n): Khảo sát thị trường

Market research report (n): Báo cáo nghiên cứu thị trường

Marketing research methodology (n): Phương pháp nghiên cứu tiếp thị

Sampling (n): Lấy mẫu

Questionnaire (n): Phiếu khảo sát

Interview (n): Phỏng vấn

Focus group (n): Nhóm tập trung

Observation (n): Quan sát

Customer (n): Khách hàng

Consumer (n): Người tiêu dùng

Target audience (n): Đối tượng mục tiêu

Customer profile (n): Hồ sơ khách hàng

Customer needs (n): Nhu cầu khách hàng

Customer wants (n): Mong muốn khách hàng

Customer satisfaction (n): Sự hài lòng của khách hàng

Customer loyalty (n): Lòng trung thành của khách hàng

Customer retention (n): Giữ chân khách hàng

Customer relationship management (n): Quản lý quan hệ khách hàng

Brand (n): Thương hiệu

Brand awareness (n): Nhận thức về thương hiệu

Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu

Brand equity (n): Tài sản thương hiệu

Brand positioning (n): Vị trí thương hiệu

Brand personality (n): Tính cách thương hiệu

Brand loyalty (n): Lòng trung thành thương hiệu

Brand extension (n): Mở rộng thương hiệu

Brand portfolio (n): Danh mục thương hiệu

Product (n): Sản phẩm

Service (n): Dịch vụ

Product life cycle (n): Chu kỳ sống của sản phẩm

Product development (n): Phát triển sản phẩm

Product launch (n): Ra mắt sản phẩm

Product positioning (n): Vị trí sản phẩm

Product packaging (n): Bao bì sản phẩm

Product pricing (n): Định giá sản phẩm

Product promotion (n): Khuyến mãi sản phẩm

Pricing (n): Định giá

Value-based pricing (n): Định giá dựa trên giá trị

Cost-plus pricing (n): Định giá cộng chi phí

Competition-based pricing (n): Định giá dựa trên cạnh tranh

Psychological pricing (n): Định giá tâm lý

Promotion (n

Place (n): Phân phối

Distribution channel (n): Kênh phân phối

Channel member (n): Thành viên kênh phân phối

Logistics (n): Hậu cần

Supply chain (n): Chuỗi cung ứng

Retail (n): Bán lẻ

Wholesale (n): Bán buôn

Promotion (n): Khuyến mãi 

Sales promotion (n): Khuyến mãi bán hàng

Direct marketing (n): Tiếp thị trực tiếp

Personal selling (n): Bán hàng cá nhân

Advertising (n): Quảng cáo

Public relations (n): Quan hệ công chúng

Marketing Proposal (n): Đề xuất marketing

Publicity (n): Công khai

Sponsorship (n): Tài trợ

Event marketing (n): Tiếp thị sự kiện

Social media marketing (n): Tiếp thị trên mạng xã hội

Content marketing (n): Tiếp thị nội dung

SEO (Search Engine Optimization) (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEM (Search Engine Marketing) (n): Tiếp thị tìm kiếm trả tiền

Email marketing (n): Tiếp thị qua email

Direct mail (n): Thư trực tiếp

Direct response marketing (n): Tiếp thị phản hồi trực tiếp

Target marketing (n): Tiếp thị mục tiêu

Positioning (n): Vị trí hóa

Segmentation (n): Phân khúc thị trường

Targeting (n): Xác định mục tiêu

Differentiation (n): Phân biệt hóa

Marketing mix (n): Marketing tích hợp

Product (n): Sản phẩm

Price (n): Giá cả

Promotion (n): Khuyến mãi

Place (n): Phân phối

People (n): Con người

Process (n): Quy trình

Physical evidence (n): Bằng chứng vật chất

Digital marketing (n): Tiếp thị kỹ thuật số

E-commerce (n): Thương mại điện tử

Content marketing (n): Tiếp thị nội dung

Social media marketing (n): Tiếp thị trên mạng xã hội

Email marketing (n): Tiếp thị qua email

Direct mail (n): Thư trực tiếp

Direct response marketing (n): Tiếp thị phản hồi trực tiếp

Affiliate marketing (n): Tiếp thị liên kết

Influencer marketing (n): Tiếp thị người có ảnh hưởng

Content marketing (n): Tiếp thị nội dung

Inbound marketing (n): Tiếp thị thu hút

Outbound marketing (n): Tiếp thị đẩy

Marketing automation (n): Tự động hóa marketing

Data-driven marketing (n): Tiếp thị dựa trên dữ liệu

A/B testing (n): Thử nghiệm A/B

Conversion rate optimization (n): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

Customer journey mapping (n): Bản đồ hành trình khách hàng

Customer lifetime value (n): Giá trị vòng đời khách hàng

CRM (Customer Relationship Management) (n): Quản lý quan hệ      khách hàng

Chief Marketing Officer (CMO): Giám đốc Marketing

Marketing Director (n): Giám đốc Marketing

Marketing Manager (n): Quản lý/trưởng phòng Marketing

Marketing Executive (n): Chuyên viên Marketing

Marketing Intern (n): Thực tập sinh Marketing

Marketing Analyst (n): Chuyên viên phân tích Marketing

Marketing Researcher (n): Chuyên viên nghiên cứu Marketing

Marketing Planner (n) Chuyên viên hoạch định Marketing

Copywriter (n): Người viết quảng cáo

Content Creator (n): Nhà sáng tạo nội dung

Graphic Designer (n): Thiết kế đồ họa

Photographer (n): Nhiếp ảnh gia

Video editor (n): Thiết kế video

Multimedia edior (n): Thiết kế đa phương tiện

Social Media Manager (n): Quản lý mạng xã hội Marketing

Event Manager  (n): Quản lý sự kiện

Public Relations Manager (n): Quản lý quan hệ công chúng

Sales Promotion Manager (n): Quản lý khuyến mãi bán hàng

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành marketing 

Gợi ý 50 mẫu câu tiếng Anh để bạn rèn luyện và thực hành kỹ năng giao tiếp, phù hợp sử dụng nơi công sở hàng ngày, giúp bạn cải thiện khả năng anh ngữ một cách tốt hơn.

  1. Could you please give me an update on the current marketing campaign? - Xin vui lòng cho tôi biết về tình hình chiến dịch marketing hiện tại?
  2. We need to brainstorm some new marketing ideas for our upcoming product launch. - Chúng ta cần thảo luận về một số ý tưởng marketing mới cho việc ra mắt sản phẩm sắp tới.
  3. Have you analyzed the market trends to identify our target audience? - Bạn đã phân tích xu hướng thị trường để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu chưa?
  4. What are the key features and benefits we should highlight in our marketing materials? - Những tính năng và lợi ích chính nào chúng ta nên nhấn mạnh trong tài liệu marketing?
  5. I suggest we allocate more budget for online advertising since it has been delivering good results. - Tôi đề xuất chúng ta cấp thêm ngân sách cho quảng cáo trực tuyến vì nó đã mang lại kết quả tốt.
  6. Can we schedule a meeting with the sales team to discuss the marketing strategy? - Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp với đội kinh doanh để thảo luận về chiến lược marketing không?
  7. We should conduct market research to gather insights about our competitors. - Chúng ta nên tiến hành nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
  8. Let's analyze the ROI of our recent marketing campaign to determine its effectiveness. - Hãy phân tích ROI của chiến dịch marketing gần đây để xác định hiệu quả của nó.
  9. Could you provide me with the sales figures for the past quarter? - Bạn có thể cung cấp cho tôi số liệu doanh số bán hàng cho quý vừa qua không?
  10. Our target market is primarily young professionals aged 25 to 35. - Thị trường mục tiêu của chúng ta chủ yếu là những chuyên gia trẻ tuổi từ 25 đến 35 tuổi.
  11. Let's create a marketing calendar to plan our activities for the next quarter. - Hãy tạo lịch marketing để lập kế hoạch hoạt động cho quý tiếp theo.
  12. We should focus on improving our brand awareness through social media channels. - Chúng ta nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức về thương hiệu thông qua các kênh truyền thông xã hội.
  13. Can we collaborate with influencers to promote our new product? - Chúng ta có thể hợp tác với những người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm mới của chúng ta không?
  14. Let's set up a meeting with the creative team to discuss the design concepts for the new ad campaign. - Hãy tổ chức một cuộc họp với nhóm sáng tạo để thảo luận về các khái niệm thiết kế cho chiến dịch quảng cáo mới.
  15. We need to analyze the customer feedback to improve our marketing strategies. - Chúng ta cần phân tích phản hồi từ khách hàng để cải thiện chiến lược marketing.
  16. What are the key performance indicators we should track for this marketing campaign? - Những chỉ số hiệu suất chính nào chúng ta nên theo dõi cho chiến dịch marketing này?
  17. Let's prepare a presentation to pitch our marketing plan to the executive team. - Hãy chuẩn bị một bài thuyết trình để giới thiệu kế hoạch marketing của chúng ta cho ban điều hành.
  18. We should leverage email marketing to18. We should leverage email marketing to nurture leads and engage with our audience. - Chúng ta nên tận dụng email marketing để chăm sóc khách hàng tiềm năng và tương tác với khán giả của chúng ta.
  19. Can we collaborate with other departments to create cross-promotional opportunities? - Chúng ta có thể hợp tác với các phòng ban khác để tạo ra cơ hội quảng cáo chéo không?
  20. Let's analyze the demographics of our target audience to tailor our marketing messages accordingly. - Hãy phân tích nhân khẩu học của đối tượng khách hàng mục tiêu để điều chỉnh thông điệp marketing của chúng ta.
  21. We should optimize our website for search engines to improve organic traffic. - Chúng ta nên tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm để cải thiện lưu lượng truy cập tự nhiên.
  22. Have we considered implementing a referral program to incentivize our existing customers? - Chúng ta đã xem xét triển khai chương trình giới thiệu để khuyến khích khách hàng hiện tại chưa?
  23. Let's analyze the customer journey to identify potential touchpoints for our marketing efforts. - Hãy phân tích hành trình khách hàng để xác định các điểm tiếp xúc tiềm năng cho các nỗ lực marketing của chúng ta.
  24. Could you provide me with the market research report for the new product category? - Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo nghiên cứu thị trường cho danh mục sản phẩm mới không?
  25. We should conduct A/B testing to determine the most effective marketing message. - Chúng ta nên tiến hành thử nghiệm A/B để xác định thông điệp marketing hiệu quả nhất.
  26. Let's analyze the customer feedback to identify areas for improvement in our marketing campaigns. - Hãy phân tích phản hồi từ khách hàng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong chiến dịch marketing của chúng ta.
  27. Have we explored influencer marketing as a strategy to reach our target audience? - Chúng ta đã khám phá marketing người có ảnh hưởng như một chiến lược để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu chưa?
  28. Let's review the analytics data to gain insights into the performance of our marketing channels. - Hãy xem xét dữ liệu phân tích để có cái nhìn về hiệu suất của các kênh marketing của chúng ta.
  29. Can we collaborate with the PR team to generate media coverage for our upcoming product launch? - Chúng ta có thể hợp tác với nhóm quan hệ công chúng để tạo ra sự chú ý truyền thông cho việc ra mắt sản phẩm sắp tới không?
  30. We should invest in content marketing to establish ourselves as thought leaders in the industry. - Chúng ta nên đầu tư vào marketing nội dung để xác lập mình là nhà lãnh đạo tư duy trong ngành.
  31. Let's analyze the customer retention rate to evaluate the effectiveness of our marketing efforts. - Hãy phân tích tỷ lệ giữ chân khách hàng để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực marketing của chúng ta.
  32. Can we schedule a meeting with the design team to discuss the visual branding elements? - Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp với nhóm thiết kế để thảo luận về các yếu tố thương hiệu hình ảnh không?
  33. We should leverage customer testimonials to build trust and credibility in our marketing materials. - Chúng ta nên tận dụng những lời chứng thực từ khách hàng để xây dựng niềm tin và uy tín trong tài liệu marketing của chúng ta.
  34. Let's analyze the market segmentation data to identify new target segments for our products. - Hãy phân tích dữ liệu phân khúc thị trường để xác định các phân khúc mục tiêu mới cho sản phẩm của chúng ta.
  35. Our marketing campaign needs a stronger call-to-action to drive conversions. - Chiến dịch marketing của chúng ta cần một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ hơn để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  36. Can we schedule a meeting with the content team to discuss the blog post calendar? - Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp với nhóm nội dung để thảo luận về lịch đăng bài trên blog không?
  37. We should optimize our landing page to improve lead generation. - Chúng ta nên tối ưu hóa trang đích để cải thiện việc tạo ra cơ hội tiềm năng.
  38. Let's analyze the customer acquisition cost to determine the profitability of our marketing campaigns. - Hãy phân tích chi phí thu hút khách hàng để xác định tính khả thi của các chiến dịch marketing của chúng ta.
  39. Could you provide me with the social media engagement metrics for the past month? - Bạn có thể cung cấp cho tôi các số liệu liên quan đến tương tác trên mạng xã hội trong tháng vừa qua không?
  40. We should conduct a competitor analysis to identify their marketing strategies and positioning. - Chúng ta nên tiến hành phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định chiến lược và vị trí của họ trong marketing.
  41. Let's create a customer persona to better understand our target audience. - Hãy tạo một nhân vật khách hàng để hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta.
  42. Can we collaborate with the design team to create visually appealing marketing materials? - Chúng ta có thể hợp tác với nhóm thiết kế để tạo ra tài liệu marketing hấp dẫn từ mặt thị giác không?
  43. We should conduct a survey to gather feedback on customer satisfaction with our products. - Chúng ta nên tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi về sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm của chúng ta.
  44. Let's analyze the customer churn rate to identify areas for improvement in our marketing efforts. - Hãy phân tích tỷ lệ mất khách hàng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong các nỗ lực marketing của chúng ta.
  45. Can we schedule a webinar to educate our audience about our new product features? - Chúng ta có thể sắp xếp một buổi hội thảo trực tuyến để giáo dục khán giả về tính năng mới của sản phẩm chúng ta không?
  46. We should align our marketing messages with the brand values and mission. - Chúng ta nên điều chỉnh thông điệp marketing của mình với các giá trị và sứ mệnh của thương hiệu.
  47. Let's analyze the customer feedback to identify any pain points in the customer journey. - Hãy phân tích phản hồi từ khách hàng để xác định các điểm đau trong hành trình của khách hàng.
  48. Can we collaborate with the sales team to create targeted marketing materials for specific customer segments? - Chúng ta có thể hợp tác với đội kinh doanh để tạo ra tài liệu marketing nhắm mục tiêu cho từng đoạn khách hàng cụ thể không?
  49. We should leverage social media influencers to expand our reach and increase brand awareness. - Chúng ta nên tận dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để mở rộng phạm vi và tăng cường nhận thức về thương hiệu.
  50. Let's analyze the customer lifetime value to understand the long-term profitability of our marketing efforts. - Hãy phân tích giá trị khách hàng trong suốt thời gian đểhiểu về tính lợi nhuận dài hạn của các nỗ lực marketing của chúng ta.

Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Marketing là một phần quan trọng trong việc học tập và phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu cơ bản sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, đối tác và các chuyên gia trong ngành.

Ngoài ra, việc học thêm các từ vựng và mẫu câu nâng cao sẽ giúp các bạn có thể tham gia các cuộc thảo luận chuyên sâu về marketing, viết các tài liệu marketing bằng tiếng Anh và phát triển sự nghiệp của mình trong môi trường quốc tế. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành marketing một cách thành thạo.