100+ Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)

Từ vựng tiếng Anh

Dec 14, 2024

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trong lĩnh vực, tiếp cận với các tài liệu, nguồn học tập và nghiên cứu tiếng Anh chuyên ngành, và có cơ hội việc làm tốt hơn. Trong bài viết này, Trung tâm anh ngữ Wall Street English sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng cùng với một số ví dụ minh họa cách sử dụng các từ vựng này trong câu.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT) là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT) là tập hợp các từ vựng, cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Chúng đóng vai trò quan trọng cho sinh viên, nhân sự ngành IT trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, học tập và làm việc trong lĩnh vực này một cách suôn sẻ.

Tiếng Anh chuyên ngành IT được chia thành nhiều nhóm chủ đề khác nhau, bao gồm:

  • Kiến thức cơ bản: máy tính, phần mềm, hệ điều hành, mạng máy tính,...
  • Lập trình: ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu, thuật toán,...
  • Mạng máy tính: giao thức mạng, an ninh mạng,...
  • Hệ thống thông tin: cơ sở dữ liệu, quản trị hệ thống,...
  • Phát triển web: HTML, CSS, JavaScript,...
  • Trí tuệ nhân tạo: machine learning, deep learning,...

Tại sao sinh viên, nhân sự ngành IT cần nắm vững tiếng anh chuyên ngành

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành IT giúp sinh viên, nhân sự ngành này có được nhiều lợi ích:

  • Giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trong lĩnh vực: Công nghệ thông tin là một lĩnh vực toàn cầu, với các chuyên gia đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành IT giúp sinh viên, nhân sự ngành IT có thể giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trong lĩnh vực, từ đó học hỏi, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
  • Tiếp cận với các tài liệu, nguồn học tập và nghiên cứu tiếng Anh chuyên ngành: Hầu hết các tài liệu, nguồn học tập và nghiên cứu về công nghệ thông tin đều được viết bằng tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành IT giúp sinh viên, nhân sự ngành IT có thể tiếp cận với các tài liệu này, từ đó nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • Có cơ hội việc làm tốt hơn: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp công nghệ thông tin ngày càng có nhu cầu tuyển dụng các ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành IT giúp sinh viên, nhân sự ngành IT có cơ hội việc làm tốt hơn, với mức lương cao hơn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT

Từ vựng tiếng Anh về Kiến thức cơ bản IT

Computer: Máy tính

Hardware: Phần cứng

Software: Phần mềm

Operating system: Hệ điều hành

Input device: Thiết bị đầu vào

Output device: Thiết bị đầu ra

Storage device: Thiết bị lưu trữ

Central processing unit (CPU): Bộ xử lý trung tâm

Random-access memory (RAM): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

Read-only memory (ROM): Bộ nhớ chỉ đọc

Storage capacity: Dung lượng lưu trữ

Processor speed: Tốc độ xử lý

Operating system: Hệ điều hành

User interface (UI): Giao diện người dùng

Graphical user interface (GUI): Giao diện người dùng đồ họa

Application software: Phần mềm ứng dụng

System software: Phần mềm hệ thống

Utility software: Phần mềm tiện ích

Computer network: Mạng máy tính

Internet: Mạng Internet

Intranet: Mạng nội bộ

Extranet: Mạng ngoại bộ

Protocol: Giao thức

Keyboard: Bàn phím

Mouse: Chuột

Monitor: Màn hình

Printer: Máy in

Scanner: Máy quét

Speaker: Loa

Microphone: Micro

Motherboard: Bo mạch chủ

Hard drive: Ổ cứng

Solid-state drive (SSD): Ổ cứng thể rắn

Graphics card: Card đồ họa

Power supply: Nguồn điện

Ethernet cable: Cáp mạng Ethernet

Wi-Fi: Kết nối không dây

Bluetooth: Kết nối Bluetooth

USB: Cổng USB

Firewall: Tường lửa

Antivirus software: Phần mềm diệt virus

Malware: Phần mềm độc hại

Spyware: Phần mềm gián điệp

Phishing: Lừa đảo trên mạng

Từ vựng tiếng Anh thương mại, kinh tế trong văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về Lập trình

Programming language: Ngôn ngữ lập trình

High-level programming language: Ngôn ngữ lập trình cấp cao

Low-level programming language: Ngôn ngữ lập trình cấp thấp

Compiler: Trình biên dịch

Interpreter: Trình thông dịch

Debugger: Trình gỡ lỗi

Algorithm: Thuật toán

Data structure: Cấu trúc dữ liệu

Data type: Kiểu dữ liệu

Variable: Biến

Constant: Hằng số

Operator: Toán tử

Expression: Biểu thức

Statement: Câu lệnh

Function: Hàm

Class: Lớp

Object: Đối tượng

Inheritance: Kế thừa

Polymorphism: Đa hình

Encapsulation: Bao đóng

Abstraction: Trừu tượng hóa

Loop: Vòng lặp

Conditional statement: Câu lệnh điều kiện

Array: Mảng

List: Danh sách

Queue: Hàng đợi

Stack: Ngăn xếp

Pointer: Con trỏ

Recursion: Đệ quy

Sorting algorithm: Thuật toán sắp xếp

Searching algorithm: Thuật toán tìm kiếm

Binary search: Tìm kiếm nhị phân

Linear search: Tìm kiếm tuyến tính

Sorting: Sắp xếp

Selection sort: Sắp xếp chọn

Insertion sort: Sắp xếp chèn

Bubble sort: Sắp xếp nổi bọt

Merge sort: Sắp xếp trộn

Quick sort: Sắp xếp nhanh

Heap sort: Sắp xếp vun đống

Linked list: Danh sách liên kết

Doubly linked list: Danh sách liên kết đôi

Binary tree: Cây nhị phân

Graph: Đồ thị

Hashing: Băm

Stack: Ngăn xếp

Heap: Vun đống

Tree traversal: Duyệt cây

Dynamic programming: Lập trình động

Object-oriented programming (OOP): Lập trình hướng đối tượng

Functional programming: Lập trình hàm

Từ vựng tiếng Anh về Mạng máy tính

Network: Mạng

Topology: Mạng lưới

Node: Nút mạng

Router: Bộ định tuyến

Switch: Thiết bị chuyển mạch

Hub: Thiết bị tập trung

Bridge: Cầu mạng

Gateway: Cổng mạng

Protocol: Giao thức

TCP/IP: Giao thức truyền tải dữ liệu/Kế thừa giao thức Internet

IP address: Địa chỉ IP

Port: Cổng

Domain name: Tên miền

URL: Địa chỉ website

DNS: Hệ thống phân giải tên miền

Secure Sockets Layer (SSL): Khung bảo mật lớp socket

Transport Layer Security (TLS): Bảo mật tầng truyền tải

Firewall: Tường lửa

VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo

LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ

WAN (Wide Area Network): Mạng rộng

MAN (Metropolitan Area Network): Mạng đô thị

Internet Service Provider (ISP): Nhà cung cấp dịch vụ Internet

Bandwidth: Băng thông

Latency: Độ trễ

 Packet: Gói tin

Routing: Định tuyến

Subnet: Mạng con

MAC address: Địa chỉ MAC

Network interface card (NIC): Thẻ mạng

Wireless network: Mạng không dây

Ethernet: Mạng Ethernet

Wi-Fi hotspot: Điểm phát Wi-Fi

Intranet: Mạng nội bộ

Extranet: Mạng ngoại bộ

Network administrator: Quản trị mạng

Network security: Bảo mật mạng

Network protocol: Giao thức mạng

IP subnetting: Phân đoạn địa chỉ IP

DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Giao thức cấu hình máy chủ động

NAT (Network Address Translation): Chuyển đổi địa chỉ mạng

VoIP (Voice over Internet Protocol): Giao thức thoại trên Internet

FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tải tập tin

SSH (Secure Shell): Giao thức Shell bảo mật

SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức truyền tải thư điện tử đơn giản

POP (Post Office Protocol): Giao thức hộp thư đến

IMAP (Internet Message Access Protocol): Giao thức truy cập thư điện tử trên Internet

ICMP (Internet Control Message Protocol): Giao thức điều khiển thông điệp Internet

RDP (Remote Desktop Protocol): Giao thức máy tính từ xa

Từ vựng tiếng Anh về Hệ thống thông tin

Information system: Hệ thống thông tin

Database: Cơ sở dữ liệu

Database management system (DBMS): Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Relational database: Cơ sở dữ liệu quan hệ

SQL: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Entity: Thực thể

Attribute: Thuộc tính

Relation: Quan hệ

Primary key: Khóa chính

Foreign key: Khóa ngoại

Index: Chỉ mục

Join: Kết nối

Query: Truy vấn

Report: Báo cáo

Data analysis: Phân tích dữ liệu

Business intelligence: Trí tuệ kinh doanh

Data mining: Khai thác dữ liệu

Data warehouse: Kho dữ liệu

Data modeling: Mô hình hóa dữ liệu

Data integration: Tích hợp dữ liệu

Data cleansing: Làm sạch dữ liệu

Data backup: Sao lưu dữ liệu

Data recovery: Khôi phục dữ liệu

Data encryption: Mã hóa dữ liệu

Data validation: Xác thực dữ liệu

Data governance: Quản trị dữ liệu 

Data privacy: Quyền riêng tư dữ liệu

Data breach: Xâm nhập dữ liệu

Data security: Bảo mật dữ liệu

Data analytics: Phân tích dữ liệu

Data visualization: Trực quan hóa dữ liệu

Data manipulation: Xử lý dữ liệu

Data entry: Nhập dữ liệu

Data migration: Di dời dữ liệu

Data architecture: Kiến trúc dữ liệu

Metadata: Siêu dữ liệu

Structured data: Dữ liệu có cấu trúc

Unstructured data: Dữ liệu không có cấu trúc

Big data: Dữ liệu lớn

Data center: Trung tâm dữ liệu

Data governance: Quản trị dữ liệu

Master data: Dữ liệu chính

Data dictionary: Từ điển dữ liệu

Data stewardship: Quản trị dữ liệu

Data lineage: Nguồn gốc dữ liệu

Data quality: Chất lượng dữ liệu

Data mart: Kho dữ liệu phụ

05 mẹo học tiếng Anh online cho người bận rộn - Trung tâm anh ngữ Wall Street English

Từ vựng tiếng Anh về Phát triển website

Web development: Phát triển web

Hypertext Markup Language (HTML): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Cascading Style Sheets (CSS): Ngôn ngữ định kiểu

JavaScript: Ngôn ngữ lập trình kịch bản

Server-side programming: Lập trình phía máy chủ

Client-side programming: Lập trình phía người dùng

Web server: Máy chủ web

Web browser: Trình duyệt web

Web application: Ứng dụng web

Responsive design: Thiết kế đáp ứng

User interface (UI): Giao diện người dùng

User experience (UX): Trải nghiệm người dùng

Front-end development: Phát triển phía giao diện

Back-end development: Phát triển phía máy chủ

Full-stack development: Phát triển toàn bộ hệ thống

Content management system (CMS): Hệ thống quản lý nội dung

E-commerce: Thương mại điện tử

Payment gateway: Cổng thanh toán

Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Web hosting: Lưu trữ web

Domain registration: Đăng ký tên miền

Website maintenance: Bảo trì website

Version control: Quản lý phiên bản

Bug: Lỗi

Debugging: Gỡ lỗi

API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng

Framework: Khung ứng dụng

Responsive design: Thiết kế đáp ứng

Wireframe: Bản vẽ khung

Prototype: Nguyên mẫu

Content management: Quản lý nội dung

Web analytics: Phân tích web

Web accessibility: Truy cập web

Cross-browser compatibility: Tương thích trình duyệt

Scalability: Khả năng mở rộng

Website optimization: Tối ưu hóa website

Load time: Thời gian tải trang

Front-end framework: Khung giao diện người dùng

Back-end framework: Khung phía máy chủ

Code repository: Kho mã nguồn

Deployment: Triển khai

Từ vựng tiếng Anh về Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo

Machine learning: Học máy

Deep learning: Học sâu

Neural network: Mạng nơ-ron

Natural language processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Computer vision: Thị giác máy tính

Robotics: Robot

Speech recognition: Nhận dạng giọng nói

Expert system: Hệ thống chuyên gia

Data mining: Khai thác dữ liệu

Pattern recognition: Nhận dạng mẫu

Cognitive computing: Tính toán nhận thức

Reinforcement learning: Học củng cố

Supervised learning: Học có giám sát

Unsupervised learning: Học không giám sát

Semi-supervised learning: Học bán giám sát

Transfer learning: Học chuyển giao

Generative adversarial networks (GANs): Mạng tạo đối địch

Natural language generation (NLG): Tạo ngôn ngữ tự nhiên

Computer-assisted diagnosis: Hỗ trợ chẩn đoán máy tính

 

Autonomous vehicles: Phương tiện tự hành

Virtual assistant: Trợ lý ảo

Emotion recognition: Nhận dạng cảm xúc

Machine translation: Dịch máy

Predictive analytics: Phân tích tiên đoán

Decision tree: Cây quyết định

Expert system: Hệ thống chuyên gia

Fuzzy logic: Lô-gic mờ

Genetic algorithm: Thuật toán di truyền

Image recognition: Nhận dạng hình ảnh

Knowledge representation: Biểu diễn tri thức

Natural language understanding (NLU): Hiểu ngôn ngữ tự nhiên

Robotics process automation (RPA): Tự động hóa quy trình robot

Self-driving cars: Ô tô tự lái

Sentiment analysis: Phân tích cảm xúc

Speech synthesis: Tổng hợp giọng nói

Swarm intelligence: Trí tuệ đàn đám

Neuromorphic computing: Tính toán theo mô phỏng não học

Ví dụ ứng dụng từ vựng chuyên ngành IT trong giao tiếp tiếng Anh

  1. What programming languages do you specialize in? - Bạn chuyên về ngôn ngữ lập trình nào?
  2. Have you worked with any database management systems before? - Bạn đã từng làm việc với bất kỳ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu nào trước đây chưa?
  3. How familiar are you with machine learning algorithms? - Bạn quen thuộc với các thuật toán học máy đến mức nào?
  4. Can you explain the concept of natural language processing? - Bạn có thể giải thích khái niệm xử lý ngôn ngữ tự nhiên?
  5. What frameworks have you used for web development? - Bạn đã sử dụng framework nào để phát triển web?
  6. Have you implemented any chatbot systems using AI techniques? - Bạn đã triển khai bất kỳ hệ thống chatbot nào sử dụng kỹ thuật AI chưa?
  7. Could you describe your experience with computer vision projects? - Bạn có thể mô tả trải nghiệm của mình với các dự án thị giác máy tính không?
  8. What do you consider the most challenging aspect of working with big data? - Bạn coi khía cạnh thách thức nhất khi làm việc với dữ liệu lớn là gì?
  9. Have you used any cloud computing platforms for deployment? - Bạn đã sử dụng bất kỳ nền tảng điện toán đám mây nào để triển khai chưa?
  10. How do you ensure the security of sensitive data in your applications? - Làm thế nào để bạn đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu nhạy cảm trong ứng dụng của mình?
  11. What strategies do you employ for optimizing website performance? - Bạn sử dụng chiến lược nào để tối ưu hóa hiệu suất trang web?
  12. Have you integrated any payment gateways into e-commerce platforms? - Bạn đã tích hợp bất kỳ cổng thanh toán nào vào nền tảng thương mại điện tử chưa?
  13. Could you explain the difference between supervised and unsupervised learning? - Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa học tập có giám sát và không giám sát?
  14. How do you handle data preprocessing and cleansing in your projects? - Bạn xử lý việc tiền xử lý và làm sạch dữ liệu trong các dự án của mình như thế nào?
  15. Have you worked on any projects involving natural language generation? - Bạn đã từng làm việc trên bất kỳ dự án nào liên quan đến việc tạo ngôn ngữ tự nhiên chưa?
  16. What techniques do you use for feature extraction in image recognition tasks? - Bạn sử dụng kỹ thuật nào để trích xuất đặc điểm trong các tác vụ nhận dạng hình ảnh?
  17. Can you provide examples of how you've applied data mining techniques in your work? - Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách bạn áp dụng các kỹ thuật khai thác dữ liệu trong công việc của mình không?
  18. How do you approach the design and development of user interfaces? - Bạn tiếp cận việc thiết kế và phát triển giao diện người dùng như thế nào?
  19. Have you implemented any recommendation systems using collaborative filtering? - Bạn đã triển khai bất kỳ hệ thống đề xuất nào sử dụng tính năng lọc cộng tác chưa?
  20. What tools do you use for version control and collaboration in software development? - Bạn sử dụng công cụ nào để kiểm soát phiên bản và cộng tác trong phát triển phần mềm?
  21. Do you have experience with agile methodologies such as Scrum or Kanban? - Bạn có kinh nghiệm với các phương pháp linh hoạt như Scrum hoặc Kanban không?
  22. How do you handle cross-browser compatibility in web development? - Bạn xử lý khả năng tương thích giữa nhiều trình duyệt như thế nào trong quá trình phát triển web?
  23. Could you explain the concept of a neural network and its applications? - Bạn có thể giải thích khái niệm về mạng lưới thần kinh và các ứng dụng của nó không?
  24. Have you implemented any deep learning models for natural language understanding? - Bạn đã triển khai bất kỳ mô hình học sâu nào để hiểu ngôn ngữ tự nhiên chưa?
  25. What steps do you take to ensure the scalability of your applications? - Bạn thực hiện những bước nào để đảm bảo khả năng mở rộng ứng dụng của mình?
  26. Can you describe a project where you used reinforcement learning techniques? - Bạn có thể mô tả một dự án mà bạn đã sử dụng các kỹ thuật học tăng cường không?
  27. How do you approach debugging and resolving issues in your code? - Bạn tiếp cận việc gỡ lỗi và giải quyết các vấn đề trong mã của mình như thế nào?
  28. Have you worked with any open-source libraries or frameworks in your projects? - Bạn đã làm việc với bất kỳ thư viện hoặc khung công tác nguồn mở nào trong các dự án của mình chưa?
  29. What steps do you take to ensure data privacy and compliance with regulations? - Bạn thực hiện những bước nào để đảm bảo quyền riêng tư dữ liệu và tuân thủ các quy định?
  30. Can you provide examples of how you've applied predictive analytics in business contexts? - Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách bạn áp dụng phân tích dự đoán trong bối cảnh kinh doanh không?
  31. How do you handle software testing and quality assurance in your projects? - Bạn xử lý việc kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng trong các dự án của mình như thế nào?
  32. Have you implemented any real-time data streaming applications? - Bạn đã triển khai bất kỳ ứng dụng truyền dữ liệu thời gian thực nào chưa?
  33. Can you explain the concept of containerization and its benefits? - Bạn có thể giải thích khái niệm container hóa và lợi ích của nó không?
  34. What security measures do you consider when developing mobile applications? - Bạn cân nhắc những biện pháp bảo mật nào khi phát triển ứng dụng di động?
  35. Have you worked on any projects involving blockchain technology? - Bạn đã từng làm việc trên bất kỳ dự án nào liên quan đến công nghệ blockchain chưa?
  36. How do you ensure data integrity and reliability in distributed systems? - Làm thế nào để bạn đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu trong các hệ thống phân tán?
  37. Can you describe your experience with agile project management methodologies? - Bạn có thể mô tả trải nghiệm của mình với các phương pháp quản lý dự án linh hoạt không?
  38. Have you used any data visualization tools for presenting insights to stakeholders? - Bạn đã sử dụng bất kỳ công cụ trực quan hóa dữ liệu nào để trình bày thông tin chi tiết cho các bên liên quan chưa?
  39. What steps do you take to optimize mobile app performance and user experience? - Bạn thực hiện những bước nào để tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động và trải nghiệm người dùng?
  40. Have you worked on any projects involving Internet of Things (IoT) devices? - Bạn đã từng làm việc trên bất kỳ dự án nào liên quan đến thiết bị Internet of Things (IoT) chưa?
  41. Can you explain the concept of edge computing and its applications? - Bạn có thể giải thích khái niệm điện toán biên và các ứng dụng của nó không?
  42. How do you approach the design and implementation of RESTful APIs? - Bạn tiếp cận việc thiết kế và triển khai API RESTful như thế nào?
  43. Have you integrated any third-party APIs into your applications? - Bạn đã tích hợp bất kỳ API của bên thứ ba nào vào ứng dụng của mình chưa?
  44. Can you describe your experience with cloud-native application development? - Bạn có thể mô tả trải nghiệm của mình với việc phát triển ứng dụng gốc trên nền tảng đám mây không?
  45. What techniques do you use for data analysis and pattern recognition? - Bạn sử dụng kỹ thuật nào để phân tích dữ liệu và nhận dạng mẫu?
  46. Have you worked on any projects involving natural language understanding for chatbots? - Bạn đã từng làm dự án nào liên quan đến hiểu ngôn ngữ tự nhiên cho chatbot chưa?
  47. How do you handle data privacy and compliance with General Data Protection Regulation (GDPR)? - Bạn xử lý quyền riêng tư dữ liệu và tuân thủ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) như thế nào?
  48. Can you explain the concept of continuous integration and continuous deployment (CI/CD)? - Bạn có thể giải thích khái niệm tích hợp liên tục và triển khai liên tục (CI/CD) không?
  49. What steps do you take to ensure the accessibility of web applications for users with disabilities? - Bạn thực hiện những bước nào để đảm bảo khả năng truy cập ứng dụng web cho người dùng khuyết tật?
  50. Have you implemented any recommendation systems using collaborative filtering algorithms? - Bạn đã triển khai bất kỳ hệ thống đề xuất nào bằng thuật toán lọc cộng tác chưa?

Hy vọng bài viết trên từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English sẽ có hữu ích đối với các bạn sinh viên, nhân sự trong ngành IT. Hãy đăng ký ngay để WSE giúp bạn phát triển hơn trên con đường sự nghiệp thông qua việc phát triển tiếng Anh giao tiếp.