100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu giao tiếp chuyên ngành kế toán, kiểm toán

Từ vựng tiếng Anh

Dec 22, 2023

Trung tâm anh ngữ Wall Street English giới thiệu 100+ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành kế toán, kiểm toán phù hợp cho các bạn sinh viên, nhân sự ngành này để nâng cao kỹ năng anh ngữ của mình.

Xem thêm:

Tầm quan trọng và lợi ích của tiếng Anh đối với kế toán, kiểm toán viên

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các tập đoàn đa quốc gia, chiếm khoảng 60% tổng doanh thu của thế giới. Do đó, các kế toán và kiểm toán viên có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn tại các tập đoàn này, đặc biệt là những nhân sự khao khát làm việc cho Big4 như là PwC, Deloitte, E&Y, KPMG hoặc một số tập đoàn kiểm toán nổi tiếng khác như Mazars, Baker Tilly, Grant Thorton, RSM, BDO…

Ngoài ra, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính được sử dụng hầu hết trong nhiều dự án quốc tế, bao gồm các dự án đầu tư, hợp tác kinh tế, thương mại, tài chính,... Do đó, các nhân sự ngành này có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội tham gia vào các dự án.

Tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác

Trong quá trình làm việc, các kế toán viên thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng không chỉ trong nước mà còn ở quốc tế, cũng như đồng nghiệp và các bên liên quan khác. Chính vì thế khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp các kế toán viên giao tiếp hiệu quả hơn, tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và đồng nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Cụ thể, thành thạo tiếng Anh giúp nhân sự ngành kế toán:

  • Giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài trong các cuộc đàm phán, trao đổi, xử lý giấy tờ...
  • Trao đổi với BOD người nước ngoài tốt hơn.
  • Xử lý thông tin và tài liệu tiếng Anh một cách chính xác và kịp thời.

Nắm bắt kiến thức và xu hướng mới

Hầu hết các tài liệu, sách báo, bài viết và tài liệu học tập chuyên ngành “kế kiểm” đều được viết bằng tiếng Anh, ngoài ra các chứng chỉ hoặc chương trình đào tạo văn bằng, chứng chỉ quốc tế như ACCA, CPA, ICAEW cũng được giảng dạy bằng tiếng Anh. Do đó, nếu không có khả năng sử dụng tiếng Anh, các kế toán viên sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và cập nhật kiến thức, xu hướng mới trong lĩnh vực kế toán.

Cụ thể, tiếng Anh giúp các kế toán viên:

  • Tiếp cận thông tin chuyên ngành kế kiểm toán một cách toàn diện và chính xác.
  • Tham gia học tập, đào tạo các chứng chỉ quốc tế
  • Đọc và hiểu các tài liệu, báo cáo tiếng Anh một cách dễ dàng.
  • Theo dõi xu hướng và quy định quốc tế trong lĩnh vực kế toán.
  • Cách nâng cao tiếng Anh cho nhân sự ngành kế toán, kiểm toán

Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập

Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập là một cách hiệu quả để luyện tập tiếng Anh giao tiếp thường xuyên. Tại đây, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán có thể giao lưu, trao đổi với các bạn bè cùng sở thích hoặc chuyên môn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.

Khi tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập, bạn nên tích cực tham gia các hoạt động giao lưu, trao đổi, thảo luận. Ngoài ra, cần chủ động tìm kiếm cơ hội để trò chuyện với các thành viên khác trong nhóm, kể cả khi không có chủ đề cụ thể.

Chọn khóa học tiếng Anh có chương trình phù hợp chuyên ngành

Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực

Với phương pháp này bạn sẽ đạt được hiệu quả học tập một cách tự nhiên, bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Đặc biệt, việc xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực mình đang công tác sẽ giúp nhân sự ngành này củng cố kiến thức và từ vựng chuyên ngành.

Khi xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán nên chú ý đến các điểm sau:

  • Chọn nội dung phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân.
  • Xem phim, nghe nhạc và đọc sách với tốc độ vừa phải, có thể dừng lại để tra cứu từ vựng hoặc ngữ pháp khi cần thiết.
  • Ghi chép lại các từ vựng và ngữ pháp mới.

Tìm kiếm cơ hội thực hành tiếng Anh trong công việc hàng ngày

Đây là một cách tốt để người học có thể ứng dụng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Khi thực hành tiếng Anh trong công việc hàng ngày, nhân sự nên lưu ý một số điểm sau:

  • Tự tin và mạnh dạn giao tiếp với người khác.
  • Không ngại mắc lỗi và sẵn sàng học hỏi từ những người xung quanh.
  • Luôn cố gắng hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.

Lựa chọn khóa học tiếng Anh phù hợp

Để nâng cao tiếng Anh cho nhân sự trong ngành kế toán và kiểm toán, việc đăng ký vào các khóa học Tiếng Anh giảng dạy thực tiễn là một phương pháp hiệu quả. Khi lựa chọn khóa học tiếng Anh chuyên ngành, bạn nên lưu ý một số điểm sau:

  • Chọn khóa học phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân.
  • Chọn khóa học có giảng viên có chuyên môn về tiếng Anh thương mại, kinh tế.
  • Chọn khóa học có nội dung phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của bản thân.

100+ từ vựng tiếng Anh ngành kế toán, kiểm toán

Trung tâm anh ngữ Wall Street English gửi đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kế kiểm, được phân chia theo từng phân mục giúp bạn dễ dàng học tập.

Tài sản

Assets: Tài sản

Current assets: Tài sản lưu động

Fixed assets: Tài sản cố định

Intangible assets: Tài sản vô hình

Tangible assets: Tài sản hữu hình

Cash: Tiền mặt

Accounts receivable: Các khoản phải thu

Inventory: Hàng tồn kho

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Marketable securities: Chứng khoán có thể chuyển đổi

Property, plant, and equipment: Tài sản cố định

Land: Đất

Buildings: Nhà xưởng

Accumulated depreciation: Khấu hao lũy kế

Goodwill: Giá trị thương hiệu

Nợ phải trả

Liabilities: Nợ phải trả

Current liabilities: Nợ phải trả ngắn hạn

Long-term liabilities: Nợ phải trả dài hạn

Notes payable: Nợ phải trả theo ghi chú

Accounts payable: Các khoản phải trả cho người bán

Notes payable: Các khoản phải trả theo ghi chú

Accrued expenses: Chi phí chưa thanh toán

Deferred revenue: Doanh thu chưa thực hiện

Long-term debt: Nợ dài hạn

Bonds payable: Trái phiếu phải trả

Mortgage payable: Nợ thế chấp

Capital leases: Hợp đồng thuê mua có tài sản đảm bảo

Pension liabilities: Nghĩa vụ trợ cấp hưu trí

Warranty liabilities: Nghĩa vụ bảo hành

Vốn chủ sở hữu

Equity: Vốn chủ sở hữu

Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối

Common stock: Cổ phiếu phổ thông

Preferred stock: Cổ phiếu ưu đãi

Additional paid-in capital: Vốn góp thêm

Treasury stock: Cổ phiếu quỹ

Dividends: Cổ tức

Shareholder's equity: Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối

Accumulated other comprehensive income: Lợi nhuận thặng dư từ hoạt động khác

ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Kế hoạch phát hành cổ phần thưởng cho người lao động

Thu nhập

Revenue: Thu nhập

Sales revenue: Doanh thu bán hàng

Service revenue: Doanh thu dịch vụ

Gain: Lãi

Loss: Lỗ

Interest revenue: Thu nhập lãi suất

Rental revenue: Doanh thu cho thuê

Royalty revenue: Thu nhập bản quyền

Dividend income: Thu nhập cổ tức

Gain on sale of assets: Lãi từ việc bán tài sản

Commission income: Thu nhập hoa hồng

 

Chi phí

Expenses: Chi phí

Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán

Operating expenses: Chi phí hoạt động

Non-operating expenses: Chi phí không hoạt động

Salaries and wages: Chi phí lương và công

Rent expense: Chi phí thuê mặt bằng

Utilities expense: Chi phí tiện ích

Advertising expense: Chi phí quảng cáo

Depreciation expense: Chi phí khấu hao

Insurance expense: Chi phí bảo hiểm

Interest expense: Chi phí lãi vay

Repairs and maintenance expense: Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng

Income tax expense: Chi phí thuế thu nhập

Phân bổ

Cost allocation: Phân bổ chi phí

Overhead allocation: Phân bổ chi phí gián tiếp

Activity-based costing: Phân bổ chi phí dựa trên hoạt động

Cost center: Trung tâm chi phí

Revenue allocation: Phân bổ thu nhập

Profit center: Trung tâm lợi nhuận

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Cost driver: Yếu tố thúc đẩy chi phí

Joint costs: Chi phí chung

Kết quả kinh doanh

Income statement: Báo cáo kết quả kinh doanh

Profit: Lợi nhuận

Loss: Lỗ

Net income: Thu nhập ròng

Net loss: Lỗ ròng

Gross profit: Lợi nhuận gộp

Operating income: Lợi nhuận hoạt động

EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao và chi phí phân bổ

Net income before tax: Lợi nhuận trước thuế

Net income after tax: Lợi nhuận sau thuế

Earnings per share (EPS): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Operating expenses ratio: Tỷ lệ chi phí hoạt động

Gross margin: Biên lợi nhuận gộp

Net profit margin: Biên lợi nhuận ròng

Tài khoản kế toán

Account: Tài khoản

Asset account: Tài khoản tài sản

Liability account: Tài khoản nợ phải trả

Equity account: Tài khoản vốn chủ sở hữu

Income account: Tài khoản thu nhập

Expense account: Tài khoản chi phí

Bảng cân đối kế toán

Balance sheet: Bảng cân đối kế toán

Assets: Tài sản

Liabilities: Nợ phải trả

Equity: Vốn chủ sở hữu

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Financial plan: Kế hoạch tài chính

Budget: Ngân sách

Forecast: Dự báo

Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Operating activities: Hoạt động kinh doanh

Cash inflows: Dòng tiền thu

Cash outflows: Dòng tiền chi

Net cash flow: Luồng tiền thuần

Cash receipts: Tiền thu

Cash payments: Tiền chi

Investing activities: Hoạt động đầu tư

Purchase of fixed assets: Mua tài sản cố định

Sale of investments: Bán đầu tư

Financing activities: Hoạt động tài chính

Issuance of common stock: Phát hành cổ phiếu thông thường

Repayment of long-term debt: Trả nợ dài hạn

Cash from operations: Tiền thu từ hoạt động kinh doanh

Cash from investing: Tiền thu từ hoạt động đầu tư

Cash from financing: Tiền thu từ hoạt động tài chính

Cash at the beginning of the period: Tiền đầu kỳ

Cash at the end of the period: Tiền cuối kỳ

Non-cash transactions: Giao dịch không dùng tiền mặt

Cash equivalents: Tương đương tiền mặt

 

Kiểm toán

Audit: Kiểm toán

Auditor: Kiểm toán viên

Auditing firm: Công ty kiểm toán

Audit report: Báo cáo kiểm toán

Internal audit: Kiểm toán nội bộ

External audit: Kiểm toán bên ngoài

Compliance audit: Kiểm toán tuân thủ

Audit trail: Dấu vết kiểm toán

Sampling: Mẫu kiểm tra

Materiality: Tầm quan trọng

Audit risk: Rủi ro kiểm toán

Fraud detection: Phát hiện gian lận

Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán

Audit opinion: Ý kiến kiểm toán

Các thuật ngữ tiếng Anh khác

Accounting: Kế toán

Accounting principles: Nguyên tắc kế toán

Accounting standards: Chuẩn mực kế toán

Accounting software: Phần mềm kế toán

Accounting information system: Hệ thống thông tin kế toán

Financial accounting: Kế toán tài chính

Managerial accounting: Kế toán quản trị

Tax accounting: Kế toán thuế

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề kế toán, kiểm toán

Gợi ý 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề kế kiểm, thích hợp cho các bạn sinh viên trong ngành cũng như người đi làm thực hành giao tiếp một cách tốt hơn.

  1. Could you please explain the basic accounting principles to me? - Bạn có thể giải thích cho tôi những nguyên tắc kế toán cơ bản được không?
  2. What are the main objectives of financial accounting? - Mục tiêu chính của kế toán tài chính là gì?
  3. How do you calculate the net income of a company? - Làm thế nào để bạn tính toán thu nhập ròng của một công ty?
  4. Could you clarify the difference between accrual accounting and cash accounting? - Bạn có thể làm rõ sự khác biệt giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?
  5. What is the purpose of a balance sheet in financial reporting? - Mục đích của bảng cân đối kế toán trong báo cáo tài chính là gì?
  6. How do you determine the value of an asset in accounting? - Làm thế nào để bạn xác định giá trị của một tài sản trong kế toán?
  7. Can you provide an example of a contra account in accounting? - Bạn có thể cung cấp một ví dụ về tài khoản đối ứng trong kế toán không?
  8. What is the significance of the matching principle in accounting? - Ý nghĩa của nguyên tắc phù hợp trong kế toán là gì?
  9. How do you calculate the return on investment (ROI)? - Làm thế nào để bạn tính toán lợi tức đầu tư (ROI)?
  10. What is the role of depreciation in financial statements? - Vai trò của khấu hao trong báo cáo tài chính là gì?
  11. Could you explain the concept of goodwill in accounting? - Bạn có thể giải thích khái niệm thiện chí trong kế toán được không?
  12. How do you record a journal entry for a credit sale? - Làm thế nào để bạn ghi lại một mục nhật ký cho việc bán hàng tín dụng?
  13. What is the difference between accounts payable and accounts receivable? - Sự khác biệt giữa tài khoản phải trả và tài khoản phải thu là gì?
  14. Can you explain the concept of inventory valuation methods? - Bạn có thể giải thích khái niệm về phương pháp định giá hàng tồn kho được không?
  15. What is the purpose of an income statement in financial reporting? - Mục đích của báo cáo thu nhập trong báo cáo tài chính là gì?
  16. How do you calculate the gross profit margin? - Làm thế nào để bạn tính toán tỷ suất lợi nhuận gộp?
  17. Could you explain the concept of internal controls in accounting? - Bạn có thể giải thích khái niệm kiểm soát nội bộ trong kế toán được không?
  18. What is the significance of the statement of cash flows? - Ý nghĩa của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
  19. How do you calculate the current ratio? - Làm thế nào để bạn tính toán tỷ lệ hiện tại?
  20. Can you explain the concept of working capital? - Bạn có thể giải thích khái niệm vốn lưu động?
  21. What is the difference between a financial audit and an internal audit? - Sự khác biệt giữa kiểm toán tài chính và kiểm toán nội bộ là gì?
  22. How do auditors evaluate the risk of material misstatement? - Kiểm toán viên đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu như thế nào?
  23. Can you explain the concept of sampling in auditing? - Bạn có thể giải thích khái niệm lấy mẫu trong kiểm toán được không?
  24. What are the main steps involved in the audit process? - Các bước chính liên quan đến quá trình kiểm toán là gì?
  25. How do auditors assess the effectiveness of internal controls? - Kiểm toán viên đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ như thế nào?
  26. What is the purpose of an audit report? - Mục đích của báo cáo kiểm toán là gì?
  27. Could you provide an example of a qualified audit opinion? - Bạn có thể cung cấp ví dụ về ý kiến kiểm toán có chất lượng không?
  28. How do auditors detect and investigate fraud? - Kiểm toán viên phát hiện và điều tra gian lận bằng cách nào?
  29. Can you explain the concept of materiality in auditing? - Bạn có thể giải thích khái niệm trọng yếu trong kiểm toán được không?
  30. What is the difference between a compliance audit and a performance audit? - Sự khác biệt giữa kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hiệu suất là gì?
  31. How do you allocate overhead costs to different departments? - Bạn phân bổ chi phí chung cho các phòng ban khác nhau như thế nào?
  32. Can you explain the concept of absorption costing? - Bạn có thể giải thích khái niệm về chi phí hấp thụ?
  33. What are the advantages and disadvantages of activity-based costing? - Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động là gì?
  34. How do you calculate the break-even point in cost-volume-profit analysis? - Làm thế nào để bạn tính điểm hòa vốn trong phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận?
  35. Could you provide an example of a cost center in management accounting? - Bạn có thể cung cấp một ví dụ về trung tâm chi phí trong kế toán quản trị không?
  36. What is the purpose of a budget in financial planning? - Mục đích của ngân sách trong lập kế hoạch tài chính là gì?
  37. How do you calculate the variance between actual and budgeted amounts? - Làm thế nào để bạn tính toán chênh lệch giữa số tiền thực tế và ngân sách?
  38. Can you explain the concept of responsibility accounting? - Bạn có thể giải thích khái niệm kế toán trách nhiệm được không?
  39. What is the role of variance analysis in performance evaluation? - Vai trò của phân tích sự khác biệt trong đánh giá hiệu suất là gì?
  40. How do you calculate the return on investment for a capital project? - Làm thế nào để bạn tính toán lợi tức đầu tư cho một dự án vốn?
  41. Could you explain the concept of time value of money in finance? - Bạn có thể giải thích khái niệm giá trị thời gian của tiền trong tài chính?
  42. What are the main components of the capital structure of a company? - Các thành phần chính của cấu trúc vốn của một công ty là gì?
  43. How do you calculate the weighted average cost of capital (WACC)? - Làm thế nào để bạn tính toán chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)?
  44. Can you provide an example of a financial ratio used for solvency analysis? - Bạn có thể cung cấp một ví dụ về tỷ lệ tài chính được sử dụng để phân tích khả năng thanh toán không?
  45. What is the purpose of financial forecasting in business planning? - Mục đích của dự báo tài chính trong lập kế hoạch kinh doanh là gì?
  46. How do you calculate the payback period for an investment? - Làm thế nào để bạn tính toán thời gian hoàn vốn cho một khoản đầu tư?
  47. Could you explain the concept of present value in investment appraisal? - Bạn có thể giải thích khái niệm giá trị hiện tại trong thẩm định đầu tư được không?
  48. What are the main factors that affect the cost of capital? - Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí vốn là gì?
  49. How do you evaluate the financial performance of a company using ratio analysis? - Làm thế nào để bạn đánh giá hiệu quả tài chính của một công ty bằng cách sử dụng phân tích tỷ lệ?
  50. Can you provide an example of a financial statement analysis technique? - Bạn có thể cung cấp một ví dụ về kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính?

Bạn hãy đăng ký ngay để Wall Street English có thể tư vấn lộ trình học, nâng cấp tiếng Anh của bạn trên con đường phát triển sự nghiệp trong tương lai.

Tham gia làm thử bài test tiếng Anh miễn phí từ trung tâm anh ngữ WSE nhé.