Cách viết CV tiếng Anh, gợi ý mẫu câu và từ vựng phù hợp

Tiếng Anh ứng dụng

Feb 05, 2024

Bạn đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại một doanh nghiệp tiếng Anh và đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để viết một CV ấn tượng và chuyên nghiệp? Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho bạn cách viết CV tiếng Anh, kèm theo mẫu câu và từ vựng phù hợp để giúp bạn thực hiện khâu này một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English khám phá những bí quyết quan trọng nhất thông qua bài viết sau đây!

Tầm quan trọng của việc viết CV tiếng Anh chuyên nghiệp

CV tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm, đặc biệt là khi bạn ứng tuyển vào các vị trí quốc tế hoặc tại các công ty đa quốc gia. Việc soạn thảo một CV tiếng Anh ấn tượng không chỉ chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn mà còn là bước đầu tiên trong việc khẳng định bản thân trước một vị tuyển dụng khó tính.

Đây chính là là ấn tượng đầu tiên của bạn với nhà tuyển dụng, là bản tóm tắt súc tích về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của bạn. Một CV tiếng Anh chuyên nghiệp sẽ giúp bạn:

  • Nổi bật giữa các ứng viên khác: Khi nhà tuyển dụng nhận được hàng trăm CV ứng tuyển cho một vị trí, CV tiếng Anh chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và được chú ý hơn.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Viết CV tiếng Anh đúng ngữ pháp, chính tả và sử dụng từ vựng phù hợp cho thấy bạn là người chuyên nghiệp và cẩn thận trong công việc.
  • Tăng cơ hội được phỏng vấn: CV tiếng Anh chất lượng cao sẽ giúp bạn thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên phù hợp cho vị trí mà họ đang tuyển dụng.

Cách viết CV tiếng Anh phù hợp

Thông tin cá nhân (Personal Information)

Đây là phần mở đâu của CV, cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của ứng viên như họ tên, khu vực sinh sống, số điện thoại, email. Ứng viên hãy đảm bảo thông tin liên hệ của mình chính xác và cập nhật mới nhất để HR có thể liên lạc được với bạn.

Gợi ý mẫu câu và từ vựng:

  • Tên: Full Name
  • Địa chỉ: Address
  • Khu vực: Location
  • Số điện thoại: Phone Number
  • Email: Email Address

Tóm tắt mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective Summary)

Mục tiêu nghề nghiệp là phần tóm tắt ngắn gọn về định hướng nghề nghiệp của bạn, bên cạnh đó còn thể mong muốn và kỳ vọng cho công việc sắp tới. Thông qua việc trình bày chi tiết, rõ ràng mục tiêu nghề nghiệp giúp nhà tuyển dụng, HR hiểu rõ bạn muốn gì và đánh giá mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Gợi ý mẫu câu và từ vựng:

  • Mục tiêu: Objective
  • Mong muốn: Seeking
  • Vị trí: Position
  • Ngành nghề: Industry
  • Kỹ năng: Skills
  • Kinh nghiệm: Experience

Học vấn (Education)

Ở phần này, ứng viên sẽ liệt kê các bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến vị trí ứng tuyển cũng như bản thân đã đạt được trong suốt quá trình đi học hoặc đi làm. Về cách thức trình bày, bạn hãy bắt đầu từ bằng cấp có giá trị cao nhất (Cao học, đại học, cao đẳng…); kế đến là những chứng chỉ khác và sắp xếp theo thứ tự thời gian được cấp.

Khi bạn liệt kê bằng cấp của mình, nhớ ghi rõ tên trường, chuyên ngành, thời gian học, bằng cấp và xếp loại đạt được.

Gợi ý mẫu câu và từ vựng:

  • Trường đại học: University
  • Trường cao đẳng: College
  • Học viện: Institution
  • Chuyên ngành: Major
  • Thời gian học: Date of Attendance
  • Bằng cấp: Degree
  • Xếp loại tốt nghiệp: Graduation classification
  • Điểm trung bình: GPA (Grade Point Average) 

Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

Đây là phần quan trọng nhất trong CV, tại đây ứng viên liệt kê các công việc đã làm, bắt đầu từ công việc gần đây nhất. Đối với từng công việc bạn đã làm trong quá khứ, bạn nên ghi rõ tên công ty, chức vụ, thời gian làm việc và mô tả ngắn gọn về công việc và thành tích đạt được cho từng nhiện vụ mà bạn đã hoàn thành. Khi trình bày phần kinh nghiệm, bạn nên sử dụng từ ngữ khẳng định, mạnh mẽ và cụ thể để nêu bật kỹ năng và kinh nghiệm liên quan.

Gợi ý mẫu câu và từ vựng:

  • Công ty: Company
  • Chức vụ: Position
  • Thời gian làm việc: Dates of Employment
  • Thành tích: Achievements
  • Kỹ năng: Skills

Kỹ năng (Skills)

Bạn hãy ghi ra những kỹ năng liên quan với vị trí ứng tuyển, bao gồm kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bạn đã học hỏi được từ những công việc trước đây để nâng cao vị thế của bản thân hơn so với những ứng viên khác. Ngoài ra, bạn nên dành thời gian nghiên cứu từ khóa và sử dụng các từ khóa kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp với hệ thống ATS - Applicant Tracking System (Hệ thống theo dõi ứng viên) quét để CV được đánh giá cao hơn nhé.

Gợi ý mẫu câu và từ vựng:

  • Kỹ năng chuyên môn: Advanced skill
  • Kỹ năng mềm: Soft skill
  • Kỹ năng ngôn ngữ: Language skill
  • Kỹ năng thuyết trình: Presentation skill
  • Kỹ năng lãnh đạo: Leadership skill
  • Kỹ năng làm việc nhóm: Teamwork skill
  • Kỹ năng giao tiếp: Communication skill
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Problem-solving skill
  • Kỹ năng Quản lý thời gian: Time management skill
  • Khả năng thích ứng: Adaptability skill

300+ Từ vựng và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Tài chính, ngân hàng

Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến để viết CV

Proficient in: Thành thạo

Skilled in: Có kỹ năng

Experienced in: Có kinh nghiệm

Familiar with: Hiểu biết về

Able to: Có khả năng

Knowledge of: Kiến thức về

Expertise in: Chuyên môn về

Strong understanding of: Hiểu rõ về

In-depth knowledge of: Kiến thức chuyên sâu về

Hands-on experience with: Kinh nghiệm thực tế với

Graduated from: Tốt nghiệp trường

Obtained a Bachelor's degree in: Nhận bằng Cử nhân

Completed a Master's degree in: Hoàn thành chương trình Thạc sĩ

GPA of: Điểm trung bình

Relevant coursework: Khóa học liên quan

Research project: Đề tài nghiên cứu

Awarded: Được trao tặng

Received: Nhận được

Recognized for: Được công nhận cho

Honored for: Được vinh danh cho

Dean's List: Danh sách sinh viên xuất sắc

President's List: Danh sách sinh viên xuất sắc nhất

Fluent in: Thông thạo

Bilingual: Song ngữ

Proficient in: Thành thạo

Working knowledge of: Kiến thức thực tế về

Conversational in: Giao tiếp cơ bản

Skilled in: Có kỹ năng

Experienced in: Có kinh nghiệm

Familiar with: Hiểu biết về

Able to use: Có khả năng sử dụng

Achieved: Đạt được

Managed: Quản lý

Developed: Phát triển

Increased: Tăng

Improved: Cải thiện

Researched: Nghiên cứu

Analyzed: Phân tích

Presented: Trình bày

Negotiated: Đàm phán

Implemented: Triển khai

Motivated: Có động lực

Dedicated: Cống hiến

Hardworking: Chăm chỉ

Reliable: Đáng tin cậy

Efficient: Hiệu quả

Flexible: Linh hoạt

Patient: Kiên nhẫn

Positive attitude: Thái độ tích cực

Attention to detail: Chú ý đến chi tiết

Excellent customer service skills: Kỹ năng dịch vụ khách hàng xuất sắc

Member of: Thành viên của

Volunteer: Tình nguyện viên

Participated in: Tham gia vào

Organized: Tổ chức

Led: Dẫn dắt

Contributed to: Góp phần vào

Certified in: Được chứng nhận

Completed a certification in: Hoàn thành chứng chỉ

Hold a certification in: Có chứng chỉ

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến được dùng để viết CV

  1. I am a highly motivated individual with strong problem-solving skills. (Tôi là một cá nhân rất động lực với kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.)
  2. I have excellent communication skills, both written and verbal. (Tôi có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, cả ở mặt viết và nói.)
  3. I am a team player and work well in collaborative environments. (Tôi là người làm việc nhóm tốt)
  4. I have a strong attention to detail and strive for accuracy in all tasks. (Tôi là người chú trọng đến từng chi tiết và luôn cố gắng đạt độ chính xác cao trong mọi nhiệm vụ.)
  5. I am proficient in using various software programs, including Microsoft Office Suite. (Tôi thành thạo việc sử dụng các chương trình phần mềm khác nhau, bao gồm Bộ phần mềm Microsoft Office.)
  6. I have a strong work ethic and am dedicated to achieving results. (Tôi có đạo đức làm việc mạnh mẽ và tận tụy để được đạt kết quả.)
  7. I am a quick learner and adapt easily to new situations. (Tôi là người học nhanh và dễ thích nghi với tình huống mới.)
  8. I am highly organized and possess excellent time management skills. (Tôi tổ chức công việc rất tốt và có kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc.)
  9. I have a strong ability to work under pressure and meet deadlines. (Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực và đáp ứng các thời hạn.)
  10. I am fluent in English, both written and spoken. (Tôi thông thạo tiếng Anh, cả viết và nói.)
  11. I have a proven track record of success in my previous roles. (Tôi chứng minh được kết quả công việc của mình trong các vai trò trước đây.)
  12. I am a self-starter and can work independently with minimal supervision. (Tôi là người tự bắt đầu công việc mới và có thể làm việc độc lập với ít sự giám sát.)
  13. I have strong analytical skills and can make data-driven decisions. (Tôi có kỹ năng phân tích mạnh mẽ và có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)
  14. I am detail-oriented and have a meticulous approach to my work. (Tôi tập trung vào chi tiết và có cách tiếp cận tỉ mỉ trong công việc của mình.)
  15. I am a creative problem solver and enjoy finding innovative solutions. (Tôi là người giải quyết vấn đề sáng tạo và thích tìm kiếm giải pháp đổi mới.)
  16. I have strong leadership skills and can effectively manage a team. (Tôi có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và có thể quản lý một nhóm một cách hiệu quả.)
  17. I am highly motivated to learn and continuously improve my skills. (Tôi có động lực cao trong việc học hỏi và liên tục cải thiện kỹ năng của mình.)
  18. I am experienced in project management and have successfully delivered projects on time and within budget. (Tôi có kinh nghiệm trong quản lý dự án và đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời gian và trong ngân sách.)
  19. I have strong interpersonal skills and can effectively communicate with diverse stakeholders. (Tôi có kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân mạnh mẽ và có thể giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan đa dạng.)
  20. I am highly organized and have a systematic approach to problem-solving. (Tôi tổ chức một cách rất tốt và có cách tiếp cận hệ thống trong việc giải quyết vấn đề.)
  21. I am proficient in project management software such as Microsoft Project. (Tôi thành thạo phần mềm quản lý dự án như Microsoft Project.)
  22. I have experience in conducting market research and analyzing data. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu.)
  23. I am skilled in developing and implementing strategic plans. (Tôi có kỹ năng trong việc phát triển và thực hiện kế hoạch chiến lược.)
  24. I am familiar with social media platforms and digital marketing strategies. (Tôi quen thuộc với các nền tảng truyền thông xã hội và các chiến lược marketing kỹ thuật số.)
  25. I have strong negotiation skills and can effectively manage vendor relationships. (Tôi có kỹ năng đàm phán mạnh mẽ và có thể quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp một cách hiệu quả.)
  26. I am experienced in conducting SWOT analysis and devise improvement strategies. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành phân tích SWOT và đưa ra các chiến lược cải tiến.)
  27. I have a proven ability to meet sales targets and drive revenue growth. (Tôi chứng minh khả năng đáp ứng các mục tiêu doanh số và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.)
  28. I am skilled in project coordination and have successfully managed cross-functional teams. (Tôi có kỹ năng phối hợp dự án và đã quản lý thành công các nhóm chức năng chéo.)
  29. I have a strong understanding of customer relationship management and can effectively build and maintain client relationships. (Tôi hiểu rõ về quản lý quan hệ khách hàng và có thể xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng một cách hiệu quả.)
  30. I am experienced in budget management and have successfully controlled costs while maintaining quality. (Tôi có kinh nghiệm trong quản lý ngân sách và đã thành công trong việc kiểm soát chi phí trong khi duy trì chất lượng.)
  31. I have a strong background in data analysis and can provide actionable insights. (Tôi có nền tảng vững chắc trong phân tích dữ liệu và có thể cung cấp những thấu hiểu có thể thực hiện được.)
  32. I am skilled in conducting presentations and can effectively communicate complex information. (Tôi có kỹ năng thực hiện các bài thuyết trình và có thể giao tiếp hiệu quả thông tin phức tạp.)
  33. I have a proven ability to lead and motivate teams to achieve goals. (Tôi có khả năng đã được chứng minh để lãnh đạo và thúc đẩy nhóm đạt được mục tiêu.)
  34. I am skilled in problem-solving methodologies such as Six Sigma and Lean. (Tôi có kỹ năng trong các phương pháp giải quyết vấn đề như Six Sigma và Lean.)
  35. I have experience in conducting training sessions and developing training materials. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành các buổi đào tạo và phát triển tài liệu đào tạo.)
  36. I am familiar with industry trends and can adapt strategies to stay competitive. (Tôi quen thuộc với xu hướng ngành và có thể thích nghi với các chiến lược.
  37. I am experienced in conducting market analysis and identifying opportunities for growth. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành phân tích thị trường và xác định cơ hội tăng trưởng.)
  38. I have a proven ability to develop and execute marketing campaigns. (Tôi có khả năng đã được chứng minh để phát triển và thực hiện các chiến dịch tiếp thị.)
  39. I have a strong background in financial analysis and can provide insights for decision-making. (Tôi có nền tảng vững chắc trong phân tích tài chính và có thể cung cấp hiểu biết sấu sắc cho quyết định.)
  40. I am experienced in conducting risk assessments and implementing mitigation strategies. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành đánh giá rủi ro và triển khai các chiến lược giảm thiểu rủi ro.)
  41. I am skilled in project planning and resource allocation to ensure project success. (Tôi có kỹ năng trong lập kế hoạch dự án và phân bổ nguồn lực để đảm bảo thành công của dự án.)
  42. I have a strong understanding of industry regulations and compliance requirements. (Tôi hiểu rõ về các quy định ngành và yêu cầu tuân thủ.)
  43. I am proficient in data visualization tools and can effectively present complex information. (Tôi thành thạo các công cụ trực quan hóa dữ liệu và có thể trình bày thông tin phức tạp một cách hiệu quả.)
  44. I have experience in conducting customer satisfaction surveys and implementing improvement initiatives. (Tôi có kinh nghiệm trong việc tiến hành khảo sát sự hài lòng của khách hàng và triển khai các sáng kiến cải tiến.)
  45. I am skilled in developing and implementing quality control processes. (Tôi có kỹ năng trong việc phát triển và thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng.)
  46. I have a strong ability to analyze market trends and adapt strategies accordingly. (Tôi có khả năng phân tích xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược tương ứng.)
  47. I am experienced in managing customer relationships and ensuring customer satisfaction. (Tôi có kinh nghiệm trong quản lý mối quan hệ khách hàng và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
  48. I am skilled in using project management software to track progress and ensure timely delivery. (Tôi có kỹ năng trong việc sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ và đảm bảo giao hàng đúng thời gian.)

Với đầy đủ kiến thức và bí quyết đã chia sẻ qua bài viết, chúng tôi tin rằng bạn đã sẵn sàng để soạn thảo một CV tiếng Anh ấn tượng và chuyên nghiệp. Hãy nhớ rằng CV không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ của bạn mà nó còn là "tấm vé" để bạn đặt chân vào cánh cửa của một doanh nghiệp tiếng Anh. Đừng chần chừ, hãy bắt tay vào viết CV của mình ngay hôm nay và tạo ra một cơ hội mới cho bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp!