Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng

Tiếng Anh ứng dụng

Jan 19, 2023

Hãy tham khảo và luyện tập với 10 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp để tự tin nắm lấy cơ hội giành được công việc bạn ao ước.

Can you introduce yourself?

Hãy thể hiện lộ trình công việc, kinh nghiệm và ưu điểm dẫn đến sự phù hợp cho vị trí ứng tuyển một cách vắn tắt nhưng đầy đủ. Đừng quên tóm tắt và nhấn mạnh các thành tựu bạn đã đạt được trong trường đại học (các giải thưởng, các hoạt động tình nguyện…) hoặc quá trình làm việc trước đây (giải thưởng trong ngành, tên các dự án lớn bạn tham gia) nếu các thành tựu này bổ trợ cho các kỹ năng và năng lực cần thiết cho vị trí bạn đang tuyển dụng.

Ví dụ: 

I have been working as a content writer at a global agency for 2 years. My duties were creating content for Facebook fanpage, Tiktok, PR articles, blogs… I have always been interested in writing and making creative assets, that’s why I choose to follow this career path.  

Hoặc

  • I’m a Marketing Executive with 2 years of experience, having worked on national campaigns for big accounts such as A and B.
  • My main competencies are social media and copywriting, which I know for your brand are crucial, as you rely heavily on social media marketing.

Why did you leave your job?

Hãy trả lời bằng cách thể hiện quan điểm muốn thay đổi do đạt tới mục tiêu trong tương lai của bạn hoặc do bạn tìm thấy điểm tương đồng, cơ hội ở vị trí mới, công ty mới một cách lạc quan và tích cực. Bạn cũng có thể nhân cơ hội này để bày tỏ lý do bạn

Ví dụ:

  • I’m looking for a new position where I have the opportunity to build a strong content team.
  • I have been working at my current company for three years now and have gained a great amount of experience in project management. However, in my most recent assignments, I have been able to work directly with the marketing team and gain skills in both copywriting and SEO.

Why do you want this job?

Câu hỏi luôn có mặt trong các cuộc phỏng vấn tuyển dụng tiếng Anh này cho bạn cơ hội thể hiện sự hiểu biết của bạn về công việc bạn ứng tuyển cũng như những ưu điểm chứng tỏ bạn hoàn toàn phù hợp với vị trí này. Hãy nhân cơ hội này cho nhà tuyển dụng thấy quyết tâm và mong muốn gắn bó của bạn, cũng như tiềm năng trong tương lai nếu bạn được chọn.

Ví dụ:

Your company has such a positive impact on people’s lives and that’s something I want to be a part of. I want to make a difference. I have considerable experience in creative writing. I can easily adapt to changes and I am willing to learn. Besides, I have always wanted to work in the field of social media and spent so much time reading about this industry. With my knowledge and enthusiasm, I think I can do well in this position.

What are your salary expectations?

Để trả lời tốt câu hỏi chắc chắn sẽ xuất hiện tại các buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh này, bạn cần chuẩn bị kỹ dựa trên sự nhận thức rõ ràng về bản thân. Bạn phải am hiểu về mức lương cụ thể mà công ty này sẽ đưa ra, mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí này và mức lương bạn nghĩ bạn xứng đáng nhận được. Khi bạn trả lời tự tin, rõ ràng về một mức lương phù hợp với năng lực và hiệu quả công việc của bạn, nhà tuyển dụng sẽ thấy bạn có “self-awareness” tốt, biết người biết ta và tự tin.

Ví dụ:

My salary expectations are in line with my experience and qualifications. However, I do understand that positions similar to this one are paid in the range from ___ to ___. With my experience, skills, and certifications, I would expect to receive a range from __ to ___.

Do you have any questions?

Không nhà tuyển dụng nào tìm kiếm những ứng viên thụ động, vì thế nếu bạn trả lời là KHÔNG khi bạn có cơ hội hiểu biết thêm về công việc mình ứng tuyển, chắc chắn bạn sẽ bị mất điểm. Hãy tận dụng câu hỏi này để thể hiện bạn chủ động, cầu tiến, thực sự quan tâm đến công việc, công ty và hứng thú với vị trí bạn ứng tuyển. Bạn cũng có thể nhân đây để đưa ra một vài đề xuất, thắc mắc của bạn trong quá trình tìm hiểu về công ty, thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy bạn có nghiên cứu kỹ và hứa hẹn những sáng tạo, thay đổi, đóng góp giá trị nếu bạn được tuyển dụng. 

Ví dụ:

Bạn có thể hỏi thêm về công việc bạn ứng tuyển để thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến     

  • What are the current projects this position or team are working on?
  • What is  the biggest challenge an individual in this position will face?
  • What are the benefits of the employees? Do I have to work on the weekend? 
  • What are the KPI metrics for this position? 

Bạn có thể hỏi về cơ hội thăng tiến, khả năng được đào tạo

  • What are the prospects for growth in this job?
  • What is the chance of getting promoted?Does the company offer in-house training to staff?

What are your strengths and weaknesses?

Câu hỏi này nhằm mục đích đánh giá năng lực, phẩm chất và sự phù hợp của ứng viên với vị trí ứng tuyển.

Về mặt năng lực, câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng xác định những kỹ năng, phẩm chất mà ứng viên có, từ đó đánh giá xem ứng viên có đáp ứng được yêu cầu của vị trí ứng tuyển hay không. Về mặt phẩm chất, câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá tính cách, thái độ làm việc của ứng viên. Nhà tuyển dụng sẽ muốn tìm hiểu xem ứng viên có phải là người có tinh thần trách nhiệm, ham học hỏi, cầu tiến hay không.

Ví dụ:

One of my strengths is my ability to effectively communicate and collaborate with team members from diverse backgrounds. I am a good problem solver and have a strong attention to detail. As for weaknesses, I sometimes tend to be overly critical of my own work, but I have been working on recognizing my accomplishments and celebrating them."

Tell me about a challenging situation you faced at work and how you handled it.

Câu hỏi này nhằm mục đích đánh giá khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp và thái độ làm việc của ứng viên.

Về khả năng giải quyết vấn đề, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu xem ứng viên có thể phân tích và đánh giá vấn đề một cách hợp lý, đồng thời đưa ra giải pháp hiệu quả hay không.

Về kỹ năng giao tiếp, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu xem ứng viên có thể trình bày vấn đề một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hay không.

Về thái độ làm việc, nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu xem ứng viên có phải là người kiên cường, quyết tâm và không ngại đối mặt với khó khăn hay không.

Ví dụ:

One of the most challenging situations I faced was when I had to lead a project with a tight deadline and limited resources. To overcome this, I carefully analyzed the project requirements, prioritized tasks, and delegated responsibilities to team members based on their strengths. I also fostered open communication and encouraged collaboration, which helped us meet the deadline successfully.

How do you handle conflicts or disagreements in the workplace?

Nhà tuyển dụng đặt ra câu hỏi này dùng để đánh giá kỹ năng giải quyết xung đột, kỹ năng giao tiếp và trí tuệ cảm xúc của ứng viên. Những xung đột trong môi trường công sở liên quan đến việc tương tác với những đồng nghiệp trong cùng hoặc khác phòng ban có quan điểm và ý kiến ​​khác nhau. Nhà tuyển dụng muốn biết liệu ứng viên có thể giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ và tìm điểm chung với người khác hay không.

Ví dụ:

I believe in addressing conflicts or disagreements proactively and professionally. When conflicts arise, I strive to understand all perspectives involved and actively listen to each party. I then work towards finding a common ground and facilitating a solution that benefits everyone. Building strong relationships and open lines of communication are key to resolving conflicts effectively.

How do you stay organized and manage your time effectively?

Câu hỏi này cũng cho nhà tuyển dụng biết liệu ứng viên có thể ưu tiên nhiệm vụ và hoàn thành công việc đúng thời hạn hay không. Đánh giá liệu ứng viên có khả năng sắp xếp và quản lý thông tin một cách hiệu quả.

Ví dụ:

I believe in the power of planning and prioritization. I start each day by creating a to-do list and breaking down tasks into manageable steps. I utilize tools such as calendars, project management software, and task trackers to stay organized. Regularly reviewing my progress and adjusting priorities accordingly helps me stay focused and meet deadlines.

Tell me about a time when you had to adapt to a change in a work environment.

Nhà tuyển dụng muốn biết liệu ứng viên có thể thích nghi với những thay đổi trong môi trường làm việc hay không. Đồng thời đánh giá khả năng ứng viên có thể học hỏi và phát triển trong môi trường mới hoặc luôn thay đổi.

Ví dụ:

In my previous company, we underwent a major organizational restructuring that significantly changed our team dynamics and reporting structure. I embraced the change by staying open-minded and proactive. I quickly familiarized myself with the new processes, built relationships with new colleagues, and sought opportunities to contribute to the overall success of the team during the transition period.

How do you handle high-pressure situations and tight deadlines?

Nhà tuyển dụng muốn biết liệu ứng viên có thể xử lý áp lực trong môi trường làm việc hay không. Điều này cho thấy rằng ứng viên có thể giữ bình tĩnh và tập trung trong những tình huống căng thẳng.

Ví dụ:

I thrive in high-pressure situations and see them as opportunities to demonstrate my problem-solving skills. To manage tight deadlines, I break down tasks, set realistic milestones, and communicate effectively with stakeholders to ensure alignment and manage expectations. I also prioritize tasks based on their urgency and leverage my ability to stay calm under pressure to keep the team focused and motivated.

Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh tốt nhất, bạn nên chuẩn bị sẵn những kịch bản và câu trả lời để tạo có thể giao tiếp tiếng Anh lưu loát với nhà tuyển dụng.

Bạn hãy làm thử bài test kiểm tra tiếng Anh dưới đây, được thiết kế để kiểm thử khả năng tiếng Anh cho người đi làm từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English.