Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ấn tượng

Sep 28, 2024

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Một lời giới thiệu ấn tượng có thể tạo ra ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ, mở ra cơ hội kết nối và tạo dựng mối quan hệ. Nhưng làm thế nào để bạn có thể giới thiệu mình một cách đơn giản mà vẫn độc đáo? 

Ở bài viết này, hãy cùng Wall Street English khám phá những cách thức và mẫu câu để tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách thú vị và dễ nhớ! 

Thực hiện ngay bài Test tiếng Anh trực tuyến từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để xác định trình độ anh ngữ hiện tại của bạn.

1. Bố cục tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn

Greeting (Lời chào)

Bắt đầu lời giới thiệu của bạn bằng một câu chào thân thiện. Ví dụ:

  • “Hello! My name is [Tên bạn]. Nice to meet you!”
  • “Hi there, I’m [Tên bạn]. Let me introduce myself!”

Introduction (Giới thiệu)

Giới thiệu ngắn gọn về thông tin cá nhân: tên, tuổi, nơi sinh, quê quán. Ví dụ:

  • “I’m 25 years old and I’m from Ho Chi Minh City.”
  • “I was born in Hanoi and I’m currently living in Danang.”

Chia sẻ một chút về sở thích hoặc dự định tương lai. Ví dụ:

  • “In my free time, I love reading books and playing football.”
  • “In the future, I plan to travel around the world and improve my photography skills.”

Closing (Kết thúc)

Kết thúc phần giới thiệu bằng cách cảm ơn và khuyến khích người nghe tiếp tục cuộc trò chuyện. Ví dụ:

  • “Thank you for listening to my introduction. I’d love to hear more about you!”
  • “It’s a pleasure to meet you, and I’m looking forward to getting to know you better.”
giới thiệu bản thân bằng tiếng anh 1

Đọc thêm: 

2. Gợi ý các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Mẫu câu chào hỏi

Chào hỏi là bước đầu tiên trong một cuộc giới thiệu, giúp bạn tạo không khí thân thiện và thoải mái. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản mà bạn có thể áp dụng:

  • Hello/ Hi:
    • Hello: Mang tính trang trọng, thích hợp cho mọi trường hợp, bạn có thể sử dụng trong môi trường làm việc hoặc khi gặp gỡ người lạ.
      Ví dụ: “Hello, it’s a pleasure to meet you.”
    • Hi: Thể hiện sự thân mật, dùng cho bạn bè hoặc người quen.
      Ví dụ: “Hi everyone! I’m really excited to be here today.”
  • Nice to meet you!:
    • Một cách nói thể hiện sự vui mừng khi gặp người khác lần đầu.
      Ví dụ: “Nice to meet you! I’ve heard so much about your work.”
  • Good morning/ afternoon/ evening:
    • Một lời chào lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
      Ví dụ: “Good morning, everyone! I hope you all had a great night.”
    • Bạn cũng có thể sử dụng các câu khác để tạo sự gần gũi hơn, chẳng hạn:
      “So nice to meet you!” hoặc “I’ve heard a lot about you; it’s great to finally meet.”

2. Mẫu câu tự giới thiệu về bản thân (lời dẫn)

Sau khi chào hỏi, bạn nên có lời dẫn để giới thiệu về bản thân. Điều này giúp người nghe cảm thấy thoải mái và sẵn sàng lắng nghe bạn:

  • Can/ May I introduce myself?:
    • Một cách lịch sự để bắt đầu phần giới thiệu.
      Ví dụ: “May I introduce myself? My name is Anh, and I’m thrilled to be here today.”
  • I’m glad for this opportunity to introduce myself:
    • Thích hợp cho các cuộc gặp gỡ chính thức, thể hiện sự trân trọng đối với người nghe.
      Ví dụ: “I’m glad for this opportunity to introduce myself and share my experiences with you.”
  • I’d like to take a quick moment to introduce myself:
    • Dùng trong các tình huống cần sự nhanh gọn.
      Ví dụ: “I’d like to take a quick moment to introduce myself and explain why I’m here.”
  • Let me briefly introduce myself:
    • Một cách nói khác thể hiện sự súc tích trong lời giới thiệu.
      Ví dụ: “Let me briefly introduce myself: I’m a passionate educator with over ten years of experience.”

3. Mẫu câu giới thiệu tên

Giới thiệu tên là phần không thể thiếu trong bài giới thiệu của bạn. Đây là cách nói giúp người khác nhớ bạn hơn:

  • My name is…:
    • Ví dụ: “My name is Minh.”
  • You can call me…:
    • Thêm một tên gọi thân mật, giúp người nghe cảm thấy gần gũi hơn.
      Ví dụ: “You can call me Mike, that’s what my friends call me.”
  • My full name is…:
    • Cung cấp tên đầy đủ cho những ai cần.
      Ví dụ: “My full name is Nguyen Thi Minh Anh, but I usually go by Minh.”
  • Everyone calls me…:
    • Một cách nói thú vị để giới thiệu tên gọi của bạn.
      Ví dụ: “Everyone calls me ‘The Tech Guy’ because I love everything about technology.”

4. Mẫu câu giới thiệu tuổi

Thông tin về tuổi cũng quan trọng trong việc giao tiếp, giúp xác định cách xưng hô và mức độ thân mật:

  • I’m… years old:
    • Ví dụ: “I’m 28 years old, and I just recently graduated.”
  • I’m in my early twenties/ late thirties:
    • Ví dụ: “I’m in my late thirties and I’m enjoying life to the fullest.”
  • I’m over/ almost/ nearly…:
    • Ví dụ: “I’m almost 30, and I’m excited for what’s to come.”
  • I’m around your age:
    • Một cách thân thiện để kết nối với người nghe.
      Ví dụ: “I’m around your age, so we might have a lot in common!”
giới thiệu bản thân bằng tiếng anh 2

5. Mẫu câu giới thiệu địa chỉ

Khi nói về địa chỉ, bạn có thể sử dụng:

  • I live in…:
    • Ví dụ: “I live in Ho Chi Minh City, a vibrant place with amazing food.”
  • I’m originally from…:
    • Cung cấp thêm thông tin về quê quán.
      Ví dụ: “I’m originally from Ha Noi, but I’ve moved here for work.”
  • I was born in…:
    • Một cách chính xác để chia sẻ thông tin về nơi sinh.
      Ví dụ: “I was born in Da Nang and raised in a small town nearby.”
  • My hometown is…:
    • Thêm vào để nhấn mạnh nguồn gốc.
      Ví dụ: “My hometown is Ninh Binh, known for its stunning landscapes.”

6. Mẫu câu giới thiệu tình trạng hôn nhân

Khi cần thiết, bạn có thể chia sẻ tình trạng hôn nhân:

  • I’m single/ married/ divorced:
    • Ví dụ: “I’m married and have two wonderful children.”
  • I’m in a relationship:
    • Cung cấp thông tin về mối quan hệ hiện tại.
      Ví dụ: “I’m in a relationship with someone who shares my love for travel.”
  • I’m still looking for the one:
    • Một cách hài hước và thoải mái để nói về tình trạng độc thân.
      Ví dụ: “I’m still looking for the one; the journey is part of the fun!”
  • I have a happy marriage
    • Tùy thuộc vào tình huống và mức độ thoải mái, bạn có thể chia sẻ về hôn nhân của mình. 
      Ví dụ: “I have a happy marriage, and my partner is my biggest supporter.” 
  • I have two children 
    • Bạn cũng có thể chia sẻ một chút thông tin về các thành viên trong gia đình 
      Ví dụ:  “I have two children who keep me busy outside of work”

Nên lưu ý rằng trong một số nền văn hóa (như nhiều nền văn hóa phương Tây), việc nói về gia đình, tuổi tác và tình trạng hôn nhân được coi là thông tin cá nhân, không phù hợp để đưa vào bài giới thiệu bản thân mà chỉ nên được chia sẻ trong mối quan hệ gần gũi như bạn bè. 

7. Mẫu câu giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

Phần này thể hiện trình độ và công việc của bạn, đặc biệt quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp:

  • I graduated from…:
    • Ví dụ: “I graduated from University of Economics with a degree in Finance.”
  • I work as a…:
    • Cung cấp thông tin về nghề nghiệp hiện tại.
      Ví dụ: “I work as a project manager at a multinational company.”
  • I’m a student at…:
    • Thích hợp cho những người đang học.
      Ví dụ: “I’m a student at Hanoi University, majoring in International Relations.”
  • I have pretty much experience in the field of…:
    • Cung cấp thêm thông tin về kinh nghiệm làm việc.
      Ví dụ: “I have pretty much experience in the field of marketing, specializing in digital campaigns.”
giới thiệu bản thân bằng tiếng anh 3

8. Mẫu câu giới thiệu sở thích

Chia sẻ về sở thích giúp tạo dựng mối quan hệ tốt hơn và thể hiện cá tính của bạn:

  • I enjoy…:
    • Ví dụ: “I enjoy painting and often spend my weekends at art galleries.”
  • My hobby is…:
    • Giới thiệu về sở thích cá nhân.
      Ví dụ: “My hobby is hiking, and I love exploring nature.”
  • I like/ love/ enjoy…:
    • Cung cấp thêm chi tiết về những gì bạn thích làm.
      Ví dụ: “I love cooking, and I often try out new recipes.”
  • I don’t like/ dislike/ hate…:
    • Nói về những điều bạn không thích.
      Ví dụ: “I don’t like crowded places; I prefer quiet environments.”

9. Mẫu câu kết thúc bài giới thiệu bản thân

Kết thúc một cách lịch sự và tôn trọng là rất quan trọng:

  • Thanks for hearing my introduction:
    • Ví dụ: “Thanks for hearing my introduction. I appreciate your time.”
  • It was a pleasure meeting you:
    • Một cách nói lịch sự thể hiện sự trân trọng.
      Ví dụ: “It was a pleasure meeting you all today. Thank you for listening.”
  • That’s my introduction. Thanks for listening:
    • Một cách kết thúc đơn giản nhưng hiệu quả.
      Ví dụ: “That’s my introduction. Thanks for listening, and I look forward to getting to know you better.”
  • I hope to connect with each of you soon:
    • Thể hiện mong muốn hợp tác và giao lưu.

3. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn

Mẫu giới thiệu bản thân dành cho học sinh

“Hello! My name is Linh. I’m currently a student at Le Hong Phong High School. Basketball and reading are my two biggest passions, and I aspire to become an English teacher in the future. It’s wonderful to meet all of you!”

Dịch tiếng Việt:
“Xin chào! Mình tên là Linh. Hiện tại mình là học sinh của trường THPT Lê Hồng Phong. Mình rất đam mê chơi bóng rổ và đọc sách. Ước mơ của mình là trở thành một giáo viên tiếng Anh trong tương lai. Rất vui được gặp tất cả các bạn!”

Mẫu giới thiệu bản thân dành cho sinh viên

“Hi, I’m Mai. I’m in my third year at the University of Economics in Ho Chi Minh City, majoring in Marketing. I have a keen interest in digital strategies and love to learn about how businesses grow online. In my spare time, I enjoy watching movies and trying out different cuisines from around the world.”

Dịch tiếng Việt:
“Chào các bạn, mình là Mai. Mình đang học năm ba tại Đại học Kinh tế TP.HCM, chuyên ngành Marketing. Mình rất thích nghiên cứu về các chiến lược số và yêu thích việc tìm hiểu cách các doanh nghiệp phát triển trực tuyến. Trong thời gian rảnh, mình thích xem phim và thử nghiệm những món ăn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.”

Mẫu giới thiệu bản thân dành cho người đi làm

“Nice to meet everyone! My name is Hoa, and I’m a project manager at ABC Company, where I have been working for three years. I thrive on collaborating with teams to find innovative solutions to various challenges we face. Outside of work, I’m passionate about hiking and love to experiment with new recipes in the kitchen.”

Dịch tiếng Việt:
“Rất vui được gặp mọi người! Mình tên là Hoa, hiện mình là quản lý dự án tại Công ty ABC, nơi mình đã làm việc được ba năm. Mình rất thích làm việc với các đội nhóm để tìm ra những giải pháp sáng tạo cho những thách thức mà chúng ta gặp phải. Ngoài công việc, mình đam mê đi bộ đường dài và thích thử nghiệm với các công thức nấu ăn mới trong bếp.”

Một số mẫu giới thiệu bản thân khác

Bài mẫu 1: Giới thiệu bản thân cho một nhà văn

Hello, I’m Mia, a 27-year-old writer with a passion for storytelling. I specialize in fantasy and science fiction, weaving intricate worlds that captivate readers. When I’m not writing, you can find me curled up with a good book or attending local writing workshops. I believe in the power of words to inspire change and connect people across different cultures.

Bản dịch:

Xin chào, tôi là Mia, một nhà văn 27 tuổi với niềm đam mê kể chuyện. Tôi chuyên về thể loại giả tưởng và khoa học viễn tưởng, tạo ra những thế giới phức tạp cuốn hút độc giả. Khi không viết lách, bạn có thể tìm thấy tôi đang ngồi bên một cuốn sách hay hoặc tham gia các buổi workshop viết lách tại địa phương. Tôi tin vào sức mạnh của ngôn từ để truyền cảm hứng và kết nối mọi người qua các nền văn hóa khác nhau.

Bài mẫu 2: Giới thiệu bản thân cho một người yêu thiên nhiên

Hi, I’m Jack, a 35-year-old environmentalist and outdoor enthusiast. I work as a conservation officer, dedicated to protecting natural habitats and wildlife. In my free time, I love hiking, birdwatching, and volunteering for local clean-up projects. I’m passionate about educating others on the importance of sustainability and preserving our planet for future generations.

Bản dịch:

Xin chào, tôi là Jack, một nhà bảo vệ môi trường và người đam mê thiên nhiên 35 tuổi. Tôi làm việc với vai trò là nhân viên bảo tồn, dành tâm huyết bảo vệ môi trường sống và động vật hoang dã. Trong thời gian rảnh, tôi thích leo núi, quan sát chim và tình nguyện cho các dự án dọn dẹp địa phương. Tôi đam mê giáo dục mọi người về tầm quan trọng của sự bền vững và bảo tồn hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.

Bài mẫu 3: Giới thiệu bản thân cho một nhà khoa học

Greetings, I’m Nathan, a 40-year-old biochemist working at a leading research institute. My focus is on developing innovative solutions for renewable energy. In addition to my research, I enjoy sharing my findings through public lectures and science blogs. Outside the lab, I’m an avid cyclist and enjoy exploring the intersection of science and technology in everyday life.

Bản dịch:

Xin chào, tôi là Nathan, một nhà hóa sinh 40 tuổi làm việc tại một viện nghiên cứu hàng đầu. Tôi tập trung vào việc phát triển các giải pháp sáng tạo cho năng lượng tái tạo. Ngoài nghiên cứu, tôi thích chia sẻ những phát hiện của mình thông qua các bài giảng công cộng và blog khoa học. Ngoài phòng thí nghiệm, tôi là một người đam mê đạp xe và thích khám phá sự giao thoa giữa khoa học và công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.

4. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay, ấn tượng

Gây ấn tượng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng, đặc biệt trong lần gặp đầu tiên. Để thành công, hãy ghi nhớ những nguyên tắc sau:

  • Giới thiệu ngắn gọn nhưng đầy đủ: Cung cấp thông tin cơ bản về bản thân một cách súc tích và rõ ràng. Đồng thời, đừng quên hỏi thăm người nghe để tạo sự tương tác.
  • Chọn lựa nội dung phù hợp: Tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, hãy linh hoạt trong cách giới thiệu. Lưu ý đến người nghe để lựa chọn nội dung phù hợp, giúp tăng tính hấp dẫn.
  • Luyện tập trước: Để nói trôi chảy, hãy luyện tập giới thiệu bản thân nhiều lần ở nhà. Sự tự tin sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách mạch lạc.
  • Tránh giới thiệu như đọc thuộc lòng: Điều này có thể khiến người nghe cảm thấy nhàm chán. Hãy tự nhiên và thể hiện cá tính của mình.
  • Chú ý đến phát âm và giao tiếp bằng mắt: Phát âm chậm rãi và rõ ràng sẽ giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn. Đồng thời, duy trì giao tiếp bằng mắt để thể hiện sự tôn trọng và kết nối với đối phương.

Đọc thêm: 

Kết luận: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để tạo ấn tượng với cộng sự, đối tác

Việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không chỉ thể hiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, mà còn là một cơ hội để bạn thể hiện cá tính và kết nối với những người xung quanh. Bằng cách áp dụng những mẫu câu đơn giản, độc lạ và tập luyện thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với mọi người. Hãy nhớ rằng, mỗi cuộc giới thiệu đều là một cánh cửa mở ra những cơ hội mới. Wall Street English chúc bạn thành công trong việc thể hiện bản thân một cách ấn tượng và tự tin!

Để nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát triển kỹ năng tiếng Anh để tự tin trong mọi tình huống, đặc biệt là cho sinh viên và người đi làm, khóa học giao tiếp tại Wall Street English chính là giải pháp tối ưu. 

tại sao nên học tại wall street english-min.jpg

Với phương pháp hiện đại và môi trường tương tác thực tế, Wall Street English giúp học viên tự tin nói tiếng Anh, làm chủ các tình huống giao tiếp thường gặp. 

PhuongPhap-01-min.jpg

Tham khảo: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại Wall Street English

Hãy làm bài kiểm tra đầu vào để khám phá trình độ của mình và bắt đầu hành trình giao tiếp chuyên nghiệp với Wall Street English!