Các thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thương mại, kinh tế, giao dịch
Nov 25, 2022
Hợp đồng là một thỏa thuận có mang tính pháp lý và ràng buộc các bên sau khi có hiệu lực. Vì vậy việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc tránh các rủi ro không đáng có do sự hiểu lầm các điều khoản. Bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English liệt kê các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh thương mại, kinh tế, giao dịch để bạn tham khảo.
Xem thêm: Từ vựng về tiếng Anh thương mại
Contract - Hợp đồng
This contract is entered into between Company A and Company B, effective as of [date] (Hợp đồng này được ký kết giữa Công ty A và Công ty B, có hiệu lực kể từ ngày [ngày])
Acceptance of goods/services – Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ
Acceptance of the Goods in respect of cargo units of delivered goods is to be made by the Buyer at the site within 10 calendar days from the date of the delivery. (Việc chấp nhận hàng hóa từ phía bên mua phải được thực hiện trong vòng 10 ngày kể từ ngày giao hàng).
Arbitration – Trọng tài
Arbitration shall settle upon the liquidation of the contractual relations, if a mutual agreement thereof is not reached. (Trọng tài sẽ giải quyết khi thanh lý quan hệ hợp đồng, nếu không đạt được thoả thuận của nhau)
Cancellation – sự hủy bỏ
The cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week. (Việc hủy bỏ chuyến bay của cô ấy là nguyên nhân khiến vấn đề của cô ta dời vào những ngày còn lại trong tuần.)
Bill of lading – vận đơn
A bill of lading is a very important issue when making shipments (Một vận đơn là một vấn đề rất quan trọng khi thực hiện các chuyến hàng.)
Fulfil – Hoàn thành (trách nhiệm)
No party fulfils all the criteria for this agreement (Không bên nào thỏa mãn tất cả các tiêu chí cho hợp đồng này)
Null and void – Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc
Eg: The contract was declared null and void (Hợp đồng đã bị tuyên bố vô hiệu)
Force majeure clause – Điều khoản miễn trách nhiệm
A key tool in managing the risk of such challenging circumstances is the force majeure clause (Một công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro tại hoàn cảnh đầy thách thức như thế này là điều khoản miễn trách nhiệm)
Parties – Các bên trong hợp đồng
The first thing I learnt as a trainee lawyer is that the parties to a contract should be properly and unambiguously identified. (Điều đầu tiên tôi học được khi là một luật sư thực tập là các bên trong một hợp đồng nên được xác định đúng và rõ ràng.)
Shall be governed by – Phải được quy định bởi
This agreement shall be governed by and construed in accordance with English law (Thỏa thuận này được quy định và giải thích theo luật tiếng Anh)
Take effect – Có hiệu lực
The contract takes effect from the date of signing. (Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký)
Acceptance - Sự chấp nhận
Buyer accepts the offer made by Seller and agrees to purchase the goods in accordance with the terms and conditions stated in this contract. (Người mua chấp nhận lời đề nghị của Người bán và đồng ý mua hàng theo các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng này.)
Consideration - Phần trái lại
Buyer shall provide Seller with a consideration of $5,000 upon signing this contract. (Người mua sẽ cung cấp cho Người bán khoản tiền 5.000 USD khi ký hợp đồng này.)
Breach of contract - Vi phạm hợp đồng
In the event of a breach of this contract by either party, the non-breaching party shall be entitled to seek damages. (Trong trường hợp một trong hai bên vi phạm hợp đồng này, bên không vi phạm sẽ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.)
Confidentiality agreement - Hợp đồng bảo mật
Both parties agree to keep all confidential information disclosed during the term of this contract strictly confidential and not disclose it to any third party without prior written consent. (Cả hai bên đồng ý giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin bí mật được tiết lộ trong thời hạn của hợp đồng này và không tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản.)
Warranty - Bảo hành
Seller warrants that the goods delivered under this contract shall be free from defects in materials and workmanship for a period of one year from the date of delivery. (Người bán bảo đảm rằng hàng hóa được giao theo hợp đồng này sẽ không có khiếm khuyết về vật liệu và tay nghề trong thời hạn một năm kể từ ngày giao hàng.)
Indemnity - Bồi thường thiệt hại
Buyer agrees to indemnify and defend Seller against any lawsuits or claims arising from the use of the services provided by Buyer. (Buyer agrees to indemnify and defend Seller against any lawsuits or claims arising from the use of the services provided by Buyer)
Arbitration - Trọng tài
The decision of the arbitrator shall be final and binding on both parties, and judgment upon the award rendered by the arbitrator may be entered in any court having jurisdiction. (Quyết định của trọng tài sẽ là quyết định cuối cùng và ràng buộc đối với cả hai bên và phán quyết về phán quyết của trọng tài có thể được đưa ra tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền xét xử.)
Liquidated damages - Khoản bồi thường cố định
The contract stated that if either party fails to meet the deadline, they would be liable for paying $1,000 per day in liquidated damages. (Hợp đồng quy định rằng nếu một trong hai bên không đáp ứng thời hạn, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại 1.000 USD mỗi ngày.)
Termination - Chấm dứt
Either party may terminate this contract by providing written notice to the other party at least 30 days prior to the desired termination date. (Một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng này bằng cách gửi thông báo bằng văn bản cho bên kia ít nhất 30 ngày trước ngày chấm dứt mong muốn.)
Amendment - Sửa đổi
This contract may be amended or modified only by written agreement signed by both parties. (Hợp đồng này chỉ có thể được sửa đổi hoặc bổ sung khi có thỏa thuận bằng văn bản được ký bởi cả hai bên.)
Non-Disclosure Agreement - Hợp đồng không tiết lộ thông tin
During the term of this agreement, the Receiving Party shall not disclose any Confidential Information to any third party without the prior written consent of the Disclosing Party. (Trong thời hạn của thỏa thuận này, Bên nhận sẽ không tiết lộ bất kỳ Thông tin bí mật nào cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản của Bên tiết lộ.)
Non-Compete Clause - Điều khoản không cạnh tranh
The Employee agrees that, during the term of employment and for a period of one year following the termination of employment, they shall not engage in any business or employment that competes with the Employer's business. (Người lao động đồng ý rằng, trong thời gian làm việc và trong khoảng thời gian một năm sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, họ sẽ không tham gia vào bất kỳ hoạt động kinh doanh hoặc công việc nào cạnh tranh với hoạt động kinh doanh của Người sử dụng lao động.)
Intellectual Property - Sở hữu trí tuệ
All intellectual property rights arising from the work performed under this contract shall be owned by the Client. (Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ phát sinh từ công việc được thực hiện theo hợp đồng này sẽ thuộc sở hữu của Khách hàng.)
Limitation of Liability - Giới hạn trách nhiệm
In no event shall either party be liable to the other party for any indirect, incidental, consequential, or punitive damages arising out of or related to this contract. (Trong mọi trường hợp, một trong hai bên sẽ không chịu trách nhiệm với bên kia về bất kỳ thiệt hại gián tiếp, ngẫu nhiên, do hậu quả hoặc trừng phạt nào phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này.)
Representations and Warranties - Các tuyên bố và cam kết
Each party represents and warrants that it has the full power and authority to enter into this contract and perform its obligations. (Mỗi bên tuyên bố và bảo đảm rằng mình có đầy đủ quyền hạn và thẩm quyền để ký kết hợp đồng này và thực hiện các nghĩa vụ của mình.)
Payment Terms - Điều khoản thanh toán
Payment for the goods shall be made within 30 days from the date of invoice. (Việc thanh toán hàng hóa sẽ được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn.)
Dispute Resolution - Giải quyết tranh chấp
Any dispute arising out of or in connection with this contract shall be resolved through mediation, with a mediator agreed upon by both parties, before resorting to litigation. (Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua hòa giải, với một hòa giải viên được cả hai bên đồng ý, trước khi dùng đến kiện tụng.)
Shall be governed by - Được quy định bởi
This contract shall be governed by the laws of the Vietnam. (Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh bởi luật pháp của Việt Nam)
Contract of indemnity - Hợp đồng bồi thường
The contract of indemnity is a type of contract in which one party agrees to indemnify another party against loss or damage. (Hợp đồng bồi thường là một loại hợp đồng trong đó một bên đồng ý bồi thường cho bên kia đối với tổn thất hoặc thiệt hại.)
The contract of indemnity shall be in writing and signed by both parties. (Hợp đồng bồi thường phải được lập thành văn bản và được ký bởi cả hai bên.)
License Agreement - Thỏa thuận cấp phép
A license agreement is a contract that grants one party permission to use the intellectual property of another party. (Thỏa thuận cấp phép là một hợp đồng cấp cho một bên quyền sử dụng tài sản trí tuệ của bên khác.)
The license agreement shall specify the scope of the license, the term of the license, and the fees payable by the licensee. (Thỏa thuận cấp phép phải quy định phạm vi của giấy phép, thời hạn của giấy phép và phí phải trả bởi bên được cấp phép.)
To renew a contract - Tái hơp đồng
To renew a contract, the parties must agree to the terms of the new contract. (Để gia hạn hợp đồng, các bên phải đồng ý về các điều khoản của hợp đồng mới.)
The contract may provide for automatic renewal if neither party gives notice of termination before the expiration date. (Hợp đồng có thể quy định gia hạn tự động nếu không bên nào thông báo chấm dứt trước ngày hết hạn.)
Become effective [in effect: in force] - Có hiệu lực
The contract shall become effective on the date it is signed by both parties. (Hợp đồng sẽ có hiệu lực vào ngày được ký bởi cả hai bên.)
The license agreement shall become effective upon payment of the license fee. (Thỏa thuận cấp phép sẽ có hiệu lực khi thanh toán phí cấp phép.)
Appendix economic contracts - Phụ lục hợp đồng kinh tế
The appendix to the economic contract contains additional terms and conditions that are not included in the main body of the contract. (Phụ lục của hợp đồng kinh tế chứa các điều khoản và điều kiện bổ sung không được bao gồm trong phần chính của hợp đồng.)
The appendix shall be deemed to be an integral part of the economic contract. (Phụ lục được coi là một phần không thể thiếu của hợp đồng kinh tế.)
Một hợp đồng chuẩn xác bằng tiếng Anh sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng để quy định quyền và nghĩa vụ giữa bên bán và bên mua. Vì vậy, cho dù bạn làm ở vị trí nào liên quan ít nhiều đến việc giao thương mua bán hàng hóa dịch vụ trong doanh nghiệp bạn cũng cần phải nắm rõ các thuật ngữ hợp đồng và quy tắc soạn thảo. Điều đó sẽ giúp hạn chế tối đa các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình ký kết và thực hiện các điều khoản quy định.
Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English, để vận dụng tiếng anh một cách lưu loát trong môi trường làm việc của mình.