Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Từ vựng tiếng Anh

Jan 05, 2024

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi toàn cầu, ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh, trong đó có lĩnh vực Nhân sự. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các doanh nghiệp ngày càng mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, đòi hỏi chuyên viên Nhân sự phải có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để thực hiện các nhiệm vụ cũng như công việc một cách xuyên suốt. Do đó, khả năng giao tiếp tiếng Anh của chuyên viên nhân sự chính là một lợi thế cạnh tranh lớn đối với các ứng viên và nhân viên làm trong lĩnh vực này. Cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Xem thêm:

Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự

Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự không thể phủ nhận. Dưới đây là những lý do vì sao giao tiếp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong ngành Nhân sự:

  1. Giao tiếp toàn cầu: Trong môi trường kinh doanh ngày nay, doanh nghiệp hoạt động trên quy mô quốc tế và tương tác với đối tác, khách hàng, và ứng viên đến từ nhiều quốc gia. Việc sử dụng tiếng Anh giúp nhân sự nắm vững kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp toàn cầu.
  2. Tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên quốc tế: Các công ty ngày nay thường tìm kiếm ứng viên có kỹ năng tiếng Anh tốt để đảm bảo khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa. Việc giao tiếp tiếng Anh giỏi giúp nhân sự tương tác một cách hiệu quả với ứng viên quốc tế và đánh giá khả năng chuyên môn của họ.
  3. Xây dựng đội nhóm, làm việc đa quốc gia: Trong một tổ chức đa quốc gia, việc giao tiếp tiếng Anh một cách thông thạo giúp nhân sự hiểu và tương tác với đồng nghiệp từ các quốc gia khác nhau. Điều này tạo sự đồng thuận, tăng cường sự hợp tác và đóng góp tích cực vào thành công của tổ chức.
  4. Đào tạo và phát triển nhân viên: Trong lĩnh vực Nhân sự, việc tổ chức các khóa đào tạo và chương trình phát triển nhân viên là hết sức quan trọng. Giao tiếp tiếng Anh chính là công cụ cần thiết để truyền đạt thông tin, hướng dẫn và thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc đào tạo và phát triển nhân viên.
  5. Xây dựng mối quan hệ nội bộ: Trong môi trường làm việc, việc giao tiếp tiếng Anh giúp nhân sự xây dựng mối quan hệ nội bộ mạnh mẽ, truyền đạt ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này tạo ra sự hiểu biết và tương tác tốt giữa các thành viên trong tổ chức.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Lĩnh vực tuyển dụng

Job description: Mô tả công việc

Job ad: Tin tuyển dụng

Talent acquisition: Thu hút nhân tài

Interview: Phỏng vấn

Recruiter: Nhà tuyển dụng

Recruitment: Tuyển dụng

Recruitment process: Quy trình tuyển dụng

Application: Hồ sơ ứng tuyển

CV: Sơ yếu lý lịch

Cover letter: Thư xin việc

Candidate: Ứng viên

Qualification: Bằng cấp

Hiring manager: Quản lý tuyển dụng

Benefits: Phúc lợi

Salary range: Bậc lương

Hourly wage: Lương theo giờ

Commission: Hoa hồng

Bonus: Thưởng

Overtime: Làm thêm giờ

Job offer: Ưu đãi việc làm

Acceptance letter: Thư chấp nhận

Rejection letter: Thư từ chối

Preliminary screening: Tuyển chọn sơ bộ

Screening interview: Phỏng vấn sơ tuyển

Assessment center: Trung tâm đánh giá

Reference check: Kiểm tra lý lịch

Background check: Kiểm tra lý lịch sau khi tuyển dụng

Offer letter: Thư mời làm việc

Relocation package: Gói chuyển nhượng

Onboarding: Nhận việc

Offer letter: Thư mời làm việc

Lĩnh vực tiền lương và phúc lợi

C&B (Compensation & Benefit): Tiền lương và phúc lợi

Salary: Mức lương

Salary increase: Tăng lương

Benefits: Phúc lợi

Benefits package: Gói phúc lợi

Social insurance: Bảo hiểm xã hội

Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp

Health insurance: Bảo hiểm y tế

Dental insurance: Bảo hiểm nha khoa

Vision insurance: Bảo hiểm mắt

Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ

Paid time off: Nghỉ phép có lương

Annual leave: Nghỉ phép hàng năng

Sick leave: Nghỉ phép ốm đau

Vacation leave: Nghỉ phép du lịch

Maternity leave: Nghỉ thai sản

Funeral leave: Nghỉ đám tang

Paternity leave: Nghỉ thai sản dành cho cha

Retirement plan: Kế hoạch nghỉ hưu

Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu

401(k) plan: Kế hoạch hưu trí 401(k)

Salary negotiation: Thương lượng lương

Salary increase: Tăng lương

Bonus structure: Cấu trúc thưởng

Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu

ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Kế hoạch phát hành cổ phần thuộc sở hữu của người lao động

Lĩnh vực đào tạo và phát triển

Training: Đào tạo

Development: Phát triển

L&D (Learning & Development): Đào tạo và phát triển

Career development: Phát triển nghề nghiệp

Performance appraisal: Đánh giá hiệu suất

Training needs analysis: Phân tích nhu cầu đào tạo

Training plan: Kế hoạch đào tạo

Training program: Chương trình đào tạo

Training materials: Tài liệu đào tạo

Training delivery: Phương pháp đào tạo

On-the-job training: Đào tạo trực tiếp

Off-the-job training: Đào tạo ngoài giờ

E-learning: Đào tạo trực tuyến

Coaching: Huấn luyện

Mentoring: Hướng dẫn

Trainee: Người học

Instructor: Giảng viên

Trainer: Huấn luyện viên

Mentor: Người hướng dẫn

Coach: Huấn luyện viên

Training evaluation: Đánh giá đào tạo

Training feedback: Phản hồi đào tạo

Agreement: Hợp đồng, thỏa thuận

Lĩnh vực quan hệ lao động

Employee relations: Quan hệ lao động

Labor law: Pháp luật lao động

Collective bargaining: Thương lượng tập thể

Termination: Chấm dứt hợp đồng lao động

At-will employment: Hợp đồng lao động theo ý muốn

Employee handbook: Sổ tay nhân viên

Employee assistance program (EAP): Chương trình hỗ trợ nhân viên

Employee engagement: Sự gắn kết nhân viên

Employee satisfaction: Sự hài lòng của nhân viên

Employee turnover: Tỷ lệ thay đổi nhân viên

Employee wellness: Sức khỏe của nhân viên

Resign: Từ chức

Lĩnh vực khác

MT (Management trainee): Quản trị viên tập sự

Human resources: Nhân sự

HR department: Phòng nhân sự

CHRO (Chief Human Resource Officer): Giám đốc nhân sự

HR director: Giám đốc nhân sự

HR manager: Trưởng phòng nhân sự

HRBP (Human Resource Business Partner): Đối tác nhân sự

HR generalist: Nhân viên nhân sự tổng hợp

HR recruiter: Nhân viên tuyển dụng

HR C&B specialist: Chuyên viên tiền lương và phúc lợi

HR training specialist: Chuyên viên đào tạo

HR relations specialist: Chuyên viên quan hệ lao động

TA Specialist: Chuyên viên thu hút nhân tài

Human capital: Tài sản con người

Talent management: Quản lý tài năng

Organizational development: Phát triển tổ chức

Employee relations: Quan hệ lao động

Labor law: Pháp luật lao động

Collective bargaining: Thương lượng tập thể

Work-life balance: Cân bằng công việc - cuộc sống

Employer branding: Thương hiệu nhà tuyển dụng

Internal communication: Truyền thông nội bộ

Annual health check: Khám sức khỏe thường niên

Union: Công đoàn

Labor union: Liên đoàn lao động

Strike: Đấu tranh

Grievance: Khiếu nại

Separation: Tách rời

Layoff: Sa thải

Notice period: Thông báo thời gian nghỉ

Redundancy: Sự dư thừa nhân viên

To fire someone: Sa thải ai đó

To get the sack: Bị sa thải

Company car: Xe công ty

Working conditions: điều kiện làm việc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự cùng với dịch nghĩa cho các tình huống phổ biến trong lĩnh vực này:

Phỏng vấn ứng viên (Interviewing candidates)

Can you tell me about your previous work experience? (Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không?)

What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

How do you handle conflicts in the workplace? (Bạn xử lý xung đột trong nơi làm việc như thế nào?)

How do you handle tight deadlines and high-pressure situations? (Bạn xử lý thời hạn chặt chẽ và tình huống áp lực cao như thế nào?)

Describe a time when you had to resolve a conflict within a team. (Hãy mô tả một lần bạn phải giải quyết xung đột trong một nhóm.)

What strategies do you use to motivate yourself and stay productive? (Bạn sử dụng chiến lược nào để thúc đẩy bản thân và duy trì hiệu suất làm việc?)

Đánh giá hiệu suất làm việc (Performance appraisal)

I'd like to discuss your performance over the past quarter/year. (Tôi muốn thảo luận về hiệu suất làm việc của bạn trong quý/năm vừa qua.)

What accomplishments are you most proud of? (Bạn tự hào nhất về những thành tựu gì?)

What areas do you think you need to improve on? (Bạn nghĩ rằng mình cần cải thiện những mảng nào?)

What goals did you set for yourself this year, and how did you work towards achieving them? (Bạn đã đặt mục tiêu gì cho bản thân trong năm nay và làm thế nào để đạt được chúng?)

How do you handle feedback and incorporate it into your work? (Bạn xử lý phản hồi và tích hợp nó vào công việc như thế nào?)

Can you provide examples of how you've contributed to the success of a project or team? (Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách bạn đã đóng góp vào thành công của một dự án hoặc nhóm không?)

Tổ chức đào tạo và phát triển nhân viên (Organizing training and development for employees)

We're planning a training session on communication skills. Are you interested in attending? (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp. Bạn có quan tâm đến việc tham dự không?)

What specific skills or knowledge would you like to develop through training? (Kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể nào bạn muốn phát triển qua đào tạo?)

We're considering sending employees to a leadership conference. What are your thoughts on that? (Chúng tôi đang xem xét việc gửi nhân viên tham dự một hội nghị về lãnh đạo. Bạn nghĩ sao về điều đó?)

We're planning a workshop on time management skills. Would you be interested in participating? (Chúng tôi đang lên kế hoạch một buổi hội thảo về kỹ năng quản lý thời gian. Bạn có quan tâm tham gia không?)

Which areas of professional development do you think are most important for our team? (Bạn nghĩ rằng những lĩnh vực phát triển chuyên môn nào là quan trọng nhất đối với đội của chúng ta?)

We're considering implementing a mentorship program. How do you think it could benefit our employees? (Chúng tôi đang xem xét triển khai một chương trình hướng dẫn. Bạn nghĩ nó có thể mang lại lợi ích gì cho nhân viên của chúng ta?)

Xử lý vấn đề nhân viên (Handling employee issues)

I've received a complaint about your behavior. Can we discuss what happened? (Tôi đã nhận được khiếu nại về hành vi của bạn. Chúng ta có thể thảo luận về điều gì đã xảy ra không?)

I understand you're facing challenges in your personal life. Is there anything we can do to support you? (Tôi hiểu rằng bạn đang đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống cá nhân. Có điều gì chúng tôi có thể làm để hỗ trợ bạn không?)

Let's work together to find a solution that addresses both your needs and the needs of the company. (Hãy cùng nhau tìm cách giải quyết vấn đề sao cho đáp ứng được cả nhu cầu của bạn và nhu cầu của công ty.)

I've received feedback from your colleagues regarding communication difficulties. How can we work together to improve this? (Tôi đã nhận được phản hồi từ đồng nghiệp của bạn về khó khăn trong giao tiếp. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để cải thiện điều này như thế nào?)

Let's schedule a meeting to discuss the challenges you're facing and explore possible solutions. (Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về những thách thức mà bạn đang đối mặt và tìm kiếm các giải pháp có thể.)

As part of our performance improvement plan, we need to address the areas where you're struggling. How can we support you in overcoming these challenges? (Như một phần của kế hoạch cải thiện hiệu suất làm việc, chúng ta cần giải quyết những lĩnh vực mà bạn đang gặp khó khăn. Chúng ta có thể hỗ trợ bạn vượt qua những thách thức này như thế nào?)

Hy vọng bài viết trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Nhân sự để hỗ trợ cho công việc của mình tốt hơn, nâng cao kỹ năng.