5 Bài Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Ấn Tượng
Nov 15, 2024
Bạn có đam mê nghe nhạc, đọc sách hay xem phim không? Bạn đã biết cách diễn đạt sở thích của mình bằng tiếng Anh sao cho mạch lạc và tự nhiên chưa? Đây là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày cũng như là quen thuộc trong các bài thi về tiếng Anh. Hướng dẫn dưới đây của Wall Street English cùng những bài nói tiếng Anh về sở thích mẫu sẽ gợi ý cho bạn cách diễn đạt về những sở thích của mình sao cho câu văn ngắn gọn, súc tích mà vẫn cuốn hút.
Thực hiện ngay bài Test tiếng Anh trực tuyến từ Wall Street English để xác định trình độ anh ngữ hiện tại của bạn.
1. Câu hỏi và câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
Khi nói về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cần biết cách hỏi và trả lời các câu hỏi phổ biến để giao tiếp trôi chảy hơn. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng:
1.1 Câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
- What sort of hobbies do you have? (Bạn có sở thích gì?)
- What do you get up to in your free time? (Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)
Các câu hỏi này giúp người nghe hiểu hơn về sở thích của bạn, từ đó giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị và thân thiện hơn.
1.2 Câu trả lời về sở thích
Bạn có thể dùng các mẫu câu dưới đây để trả lời về sở thích của mình:
- In my free time I… (Trong thời gian rảnh rỗi của tôi, tôi…)
- When I have some spare time I… (Khi có thời gian rảnh, tôi…)
- When I get the time, I… (Khi có dịp, tôi…)
- I relax by watching TV / listening to music, etc. (Tôi thư giãn bằng cách xem TV/nghe nhạc, v.v.)
- My hobbies are bird-watching / playing sports, etc. (Sở thích của tôi là ngắm chim/chơi thể thao, v.v.)
1.3 Các cách trả lời “Tôi yêu thích...”
Một số cách để diễn đạt yêu thích của bạn:
- I’m interested in (+ danh từ / gerund) – Tôi hứng thú với…
- I’m keen on (+ danh từ / gerund) – Tôi thích…
- I’m into (+ danh từ / gerund) – Tôi đam mê…
- I enjoy (+ danh từ / gerund) – Tôi thích…
Lưu ý: Bạn có thể thêm “really” (thực sự) hoặc “quite” (khá) sau “I’m…” để nhấn mạnh. Ví dụ:
- I’m really keen on football. (Tôi thực sự thích bóng đá.)
- I’m really into genealogy. (Tôi thực sự đam mê nghiên cứu phả hệ.)
2. Bố cục bài viết về sở thích bằng tiếng Anh
Viết một đoạn văn nói về sở thích của mình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện cá tính và chia sẻ niềm vui trong cuộc sống. Một bố cục hợp lý gồm ba phần: mở bài, thân bài, và kết bài.
Mở bài
Phần mở bài là nơi bạn giới thiệu sơ lược về sở thích của mình, lý do bạn chọn nó, hoặc khi nào bạn bắt đầu yêu thích sở thích này.
- Ví dụ: My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)
- I started when… (Tôi bắt đầu từ khi…)
- In my free time I… (Trong thời gian rảnh tôi…)
- I really enjoy… (Tôi rất thích…)
- I’m particularly fond of… (Tôi đặc biệt yêu thích…)
Thân bài
Phần thân bài giúp bạn mở rộng thông tin và chia sẻ cảm xúc về sở thích của mình. Có thể trả lời các câu hỏi như:
- Bạn bắt đầu yêu thích nó từ khi nào?
- Thời gian bạn dành cho sở thích này hàng ngày là bao lâu?
- Cảm xúc của bạn khi thực hiện sở thích này?
- Lý do bạn thích nó là gì?
- Bạn có nghĩ sẽ tiếp tục sở thích này lâu dài không?
Ví dụ: “I have been interested in painting since I was a child. I spend about an hour every day to improve my skills. Painting helps me relax and forget my worries, which is why I love it so much.”
Kết bài
Trong phần kết bài, bạn tóm lược lại sở thích và chia sẻ kế hoạch của mình trong tương lai.
- Ví dụ: “I like painting, and I will definitely continue this hobby. It brings me joy, and I encourage others to try it too.”
3. Tham khảo các mẫu bài nói tiếng Anh về sở thích
Dưới đây là các bài mẫu chi tiết giúp bạn có thêm ý tưởng để viết đoạn văn về sở thích của mình bằng tiếng Anh, từ đơn giản đến phức tạp. Bạn có thể tham khảo những đoạn văn này để mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ cách diễn đạt.
3.1. Bài nói mẫu về sở thích thể thao bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
I love playing badminton in my spare time. I spend a lot of my free time playing badminton after finishing my homework. I was so interested in playing badminton from my childhood and started learning to play when I was 7 years old. When I was 8 years old, my dad told my teacher about my hobby of badminton. My teacher told my dad that there was a facility for playing sports daily in school so he could admit his child. Now, I enjoy playing badminton and I participate in inter-school competitions.
Dịch sang tiếng Việt:
Sở thích của mình là chơi cầu lông vào thời gian rảnh. Mình dành thời gian rảnh để chơi cầu lông sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Mình đã rất hứng thú với việc chơi cầu lông từ khi còn nhỏ và bắt đầu học cách chơi vào lúc 7 tuổi. Khi mình được 8 tuổi, bố mình đã nói với cô giáo về sở thích cầu lông của mình. Cô giáo bảo rằng có một nhà thể thao mở cửa hàng ngày ở trường, vì vậy bố có thể cho mình tham gia. Bây giờ, mình thực sự thích chơi cầu lông và tham gia vào các giải đấu liên trường.
Đọc thêm: 200+ Từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
3.2. Bài nói mẫu về sở thích âm nhạc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
I really enjoy listening to music. However, I don’t have any standards in genre selection, I like to listen to any kind of music as long as it’s good. When I’m happy, I usually listen to songs with cheerful melodies. When I’m sad, I often listen to ballad songs. Every morning when I walk or do my housework, I always carry headphones with me and listen to music. A day with music, I study very effectively. I am keen on hearing them because all the songs bring back lovely memories. Listening to new songs is also awesome. You can feel your life is more beautiful thanks to music.
Dịch sang tiếng Việt:
Mình thực sự rất thích nghe nhạc. Tuy nhiên, mình không có tiêu chuẩn cụ thể về thể loại, miễn là nhạc hay thì mình đều thích nghe. Khi vui, mình thường nghe những bài hát có giai điệu vui nhộn. Khi buồn, mình thường nghe nhạc ballad. Mỗi sáng khi đi bộ hoặc dọn dẹp nhà cửa, mình luôn mang theo tai nghe và nghe nhạc. Một ngày có âm nhạc, mình học tập rất hiệu quả. Mình rất thích nghe nhạc vì tất cả các bài hát đều mang lại những kỷ niệm đáng yêu. Nghe những bài hát mới cũng rất tuyệt vời. Bạn có thể cảm nhận cuộc sống trở nên đẹp hơn nhờ âm nhạc.
Đọc thêm: Lợi ích Học tiếng Anh qua bài hát. Gợi ý 50 bài USUK phù hợp
3.3. Bài nói mẫu về sở thích ăn uống bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
My favorite food of all time is Pho. Pho is known as one of the most famous dishes in Vietnam, most people will think of it when we mention Vietnamese cuisine. This food has unique smells and tastes that we cannot find anywhere else. To have good pots of soup, we need to cook many different kinds of spices such as cinnamon, anise, etc.; and the most important thing is the bone broth. The noodle in Pho is thicker than other kinds. I’m really keen on eating rare beef slices in Pho. Although Pho has many versions, it is always the national dish that Vietnamese love to eat. I have been eating this dish for about 10 years, and I will choose Pho as my favorite food forever.
Dịch sang tiếng Việt:
Món ăn yêu thích nhất của mình là Phở. Phở là một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam, và hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến nó khi nhắc đến ẩm thực Việt. Món ăn này có mùi và vị đặc trưng không thể tìm thấy ở nơi nào khác. Để có được những nồi nước lèo ngon, chúng ta cần nấu nhiều loại gia vị khác nhau như quế, hồi,... và quan trọng nhất là nước hầm xương. Sợi phở dày hơn các loại mì khác. Mình rất thích ăn những miếng thịt bò tái chín trong phở. Mặc dù phở có nhiều phiên bản, nhưng đây luôn là món ăn quốc dân mà người Việt Nam yêu thích. Mình đã ăn món này khoảng 10 năm và sẽ chọn phở là món ăn yêu thích mãi mãi.
Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng anh và mẫu câu giao tiếp về đồ ăn, nước uống
3.4. Bài nói mẫu về sở thích du lịch bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
Traveling is a very enjoyable activity for me. I love traveling with my parents and my best friends. It helps us to get away from the daily rush of life. Besides, there are many reasons to love traveling. Firstly, I like discovering food cultures everywhere. For example, I am interested in Chinese food, especially Yang Chow fried rice. Secondly, I meet many new friends while traveling. It’s wonderful to have friends across the globe and learn about their cultures and historical sites. In conclusion, I’m a huge fan of traveling and plan to visit as many places as possible whenever I’m free.
Dịch sang tiếng Việt:
Đối với mình, đi du lịch là một hoạt động vô cùng thú vị. Mình thích đi du lịch với ba mẹ và bạn bè thân thiết. Nó giúp mình rời xa khỏi cuộc sống bận rộn hàng ngày. Thêm vào đó, có nhiều lý do để yêu thích du lịch. Thứ nhất, mình thích khám phá ẩm thực ở khắp mọi nơi. Ví dụ, mình rất quan tâm đến món ăn Trung Quốc, đặc biệt là món cơm chiên Dương Châu. Thứ hai, mình có cơ hội gặp gỡ nhiều bạn mới khi đi du lịch. Thật tuyệt khi có bạn bè trên khắp thế giới và tìm hiểu về văn hóa và di tích lịch sử của họ. Tóm lại, mình là một người đam mê du lịch và sẽ lên kế hoạch đi đến nhiều nơi nhất có thể khi có thời gian rảnh.
Bạn có thể tham khảo các bài viết sau để học thêm các từ vựng tiếng Anh hay và bổ ích về chủ đề du lịch:
- Những mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng để giao tiếp
- 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch - Anh ngữ WSE
- Thành ngữ tiếng Anh về du lịch
3.5. Bài nói mẫu về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Tiếng Anh:
I usually read books when I have spare time. Except for study time, books are by my side most of the day. There are many reasons why I like reading. The first is that it helps broaden my knowledge. I can access a huge range of knowledge such as science, biology, and literature. Reading funny stories also helps me release stress. I have collected many books since I was 8. Moreover, it gives me unlimited imagination, so I want to write books in the future. I read books for at least an hour every day. I wish I could read books from all over the world.
Dịch sang tiếng Việt:
Mình thường đọc sách khi có thời gian rảnh. Ngoại trừ thời gian học, sách luôn ở bên mình hầu hết thời gian trong ngày. Có nhiều lý do khiến mình yêu thích đọc sách. Đầu tiên là sách giúp mình mở rộng kiến thức. Mình có thể tiếp cận nhiều kiến thức như khoa học, sinh học, và văn học. Đọc những câu chuyện hài hước cũng giúp mình giảm căng thẳng. Mình đã sưu tầm nhiều sách từ khi 8 tuổi. Hơn nữa, nó mang lại cho mình trí tưởng tượng vô tận, và mình muốn viết sách trong tương lai. Mình đọc sách ít nhất một giờ mỗi ngày. Mình ước có thể đọc sách từ khắp nơi trên thế giới.
Đọc thêm: Kinh nghiệm luyện đọc tiếng anh qua sách, báo, tạp chí hiệu quả
Qua việc nói về sở thích, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Tại Wall Street English, chúng tôi mang đến các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn, từ sinh viên đến người đi làm, giúp bạn nâng cao kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao, sẵn sàng cho mọi tình huống giao tiếp trong công việc và cuộc sống.
Tham khảo các khóa học tại đây:
- Khóa học Tiếng Anh giao tiếp - Wall Street English Vietnam
- Khóa học Tiếng Anh cho người đi làm - Wall Street English
- Khóa học Tiếng Anh cho sinh viên - Wall Street English
- Tìm khóa học Tiếng Anh phù hợp - Wall Street English Vietnam
Đăng ký ngay ở form đăng ký bên dưới để khám phá hành trình học tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin hơn cùng Wall Street English!