100+ Từ vựng tiếng anh và mẫu câu giao tiếp về đồ ăn, nước uống
Mar 21, 2024
Bạn đang tìm kiếm cách để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình trong lĩnh vực đồ ăn, nước uống, nấu ăn và nhà hàng? Đây chính là bài viết dành cho bạn! Với hơn 100 từ vựng chất lượng, bạn sẽ có khả năng giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống liên quan đến ẩm thực. Hãy cùng khám phá và trau dồi kiến thức ngay hôm nay cùng Trung tâm tiếng Anh Wall Street English!
Tầm quan trọng của nắm vững tiếng Anh ngành F&B
Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
- Tiếp xúc với khách hàng quốc tế: Nắm vững tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ một cách tốt nhất.
- Tạo ấn tượng tốt: Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt tạo ấn tượng chuyên nghiệp, nâng cao hình ảnh của nhà hàng và thu hút khách hàng.
- Giải quyết vấn đề: Tiếng Anh giúp bạn giải quyết các vấn đề, khiếu nại của khách hàng quốc tế một cách hiệu quả.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
- Làm việc tại các nhà hàng cao cấp: Nhiều nhà hàng cao cấp yêu cầu nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để phục vụ khách hàng quốc tế.
- Phát triển trong ngành F&B: Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận với nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành F&B, như quản lý nhà hàng, bếp trưởng, v.v.
- Làm việc quốc tế: Nắm vững tiếng Anh giúp bạn có cơ hội làm việc tại các nhà hàng, khách sạn quốc tế.
Cập nhật kiến thức và xu hướng
- Ngành F&B quốc tế: Tiếng Anh giúp bạn cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất của ngành F&B quốc tế.
- Tài liệu và nguồn thông tin: Nhiều tài liệu và nguồn thông tin ngành F&B được viết bằng tiếng Anh, giúp bạn nâng cao chuyên môn.
Nâng cao kỹ năng mềm
- Giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
- Làm việc nhóm: Tiếng Anh giúp bạn hợp tác và làm việc nhóm hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế.
- Giải quyết vấn đề: Khả năng sử dụng tiếng Anh giúp bạn giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và hiệu quả.
Nắm vững tiếng Anh là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong ngành F&B. Nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mở rộng cơ hội nghề nghiệp, cập nhật kiến thức và xu hướng, và nâng cao kỹ năng mềm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành F&B
Từ vựng tiếng Anh về đồ ănF&B - Food & Beverage: Đồ ăn và đồ uống Rice: cơm Noodles: mì Bread: bánh mì Cheese: phô mai Chicken: gà Beef: thịt bò Pork: thịt lợn Fish: cá Shrimp: tôm Egg: trứng Salad: rau trộn Soup: súp Pizza: bánh pizza Burger: bánh burger Sandwich: bánh mì kẹp Sushi: sushi Steak: bít tết Pancake: bánh kếp Omelette: trứng cuộn Bacon: thịt xông khói Sausage: xúc xích Hot dog: xúc xích nóng Pasta: mỳ ý Lasagna: mỳ lasagna Risotto: cơm Ý Curry: cà ri Fried rice: cơm chiên Sashimi: món cá sống Tempura: món rán tẩm bột Dim sum: món điểm tâm Tacos: bánh taco Burrito: bánh burrito Enchiladas: món bọc bột mỳ Quesadilla: bánh quesadilla Guacamole: sốt bơ Nachos: bánh mỳ chip Paella: món gà hải sản Tapas: món ăn nhẹ Tây Ban Nha Gazpacho: súp lạnh Tây Ban Nha Churros: bánh que Tây Ban Nha Croissant: bánh sừng bò Bagel: bánh mì tròn Donut: bánh rán Muffin: bánh nướng nhỏ Cupcake: bánh nhỏ trên ly Waffle: bánh quế Hotpot: lẩu Shabu-shabu: lẩu Nhật Sukiyaki: sukiyaki Korean BBQ: BBQ Hàn Quốc Yakiniku: thịt nướng kiểu Nhật Mongolian BBQ: BBQ Mông Cổ Grill: nướng Barbecue: tiệc nướng ngoài trời Charcoal grill: lò than Gas grill: lò ga Electric grill: lò điện Skewers: xiên Kebab: thịt xiên Satay: thịt xiên nướng kiểu Đông Nam Á Grilled chicken: gà nướng Grilled fish: cá nướng Grilled vegetables: rau củ nướng Grilled corn: bắp nướng Grilled shrimp: tôm nướng Grilled squid: mực nướng Grilled beef: thịt bò nướng Grilled pork: thịt heo nướng Grilled lamb: thịt cừu nướng BBQ sauce: sốt BBQ Marinade: gia vị ngâm Seasoning: gia vị Tongs: cái kẹp BBQ brush: bàn chải nướng BBQ Chimney starter: bình châm than Grill basket: giỏ nướng Grill mat: thảm nướng Basting brush: bàn chải thoa sốt Pancetta: thịt muối Ý Lobster: tôm hùm Crab: cua Clam: ngao Mussel: con trai Oyster: hàu Calamari: mực chiên Octopus: bạch tuộc Caviar: trứng cá hồi Lobster roll: bánh mì bơ tôm hùm Tiramisu: bánh tiramisu Cheesecake: bánh phô mai Apple pie: bánh táo Chocolate cake: bánh sô cô la Pudding: bánh pudding Custard: bánh flan Mousse: bánh mousse Truffle: nấm truffle Caramel: mật ong Honey: mật ong Mustard: mù tạc Ketchup: sốt cà chua Mayonnaise: sốt mayonnaise Soy sauce: nước tương Vinegar: giấm Olive oil: dầu ô-liu Sesame oil: dầu mè Chili pepper: ớt Ginger: gừng Garlic: tỏi Basil: húng quế Mint: húng lủi Cinnamon: quế Nutmeg: hồi Paprika: ớt ngọt Rosemary: hương thảo Thyme: húng Parsley: ngò Coriander: ngò rí Dill: thì là Sage: rau diếp cá Tofu: đậu phụ Tempeh: đậu nành lên men Quinoa: hạt lúa mạch Lentils: đậu lăng Chickpeas: đậu đen Cashews: hạt điều Almonds: hạnh nhân | Từ vựng tiếng Anh về thức uốngBeverage: Đồ uống Water: Nước Mineral water: Nước khoáng Sparkling water: Nước có ga Soda: Nước ngọt Juice: Nước trái cây Smoothie: Sinh tố Milk: Sữa Yogurt drink: Sữa chua uống Tea: Trà Coffee: Cà phê Alcohol: Chất cồn Beer: Bia Wine: Rượu vang Champagne: Sâm banh Liquor: Rượu mạnh Cocktail: Cocktail Vodka: Rượu vodka Whiskey: Rượu whisky Rum: Rượu rum Tequila: Rượu tequila Hot chocolate: Sô-cô-la nóng Ice cream soda: Kem soda Lemonade: Nước chanh Milkshake: Sữa lắc Fruit punch: Nước ép trái cây Sports drink: Nước uống thể thao Energy drink: Nước tăng lực Cup: Chén Glass: Ly Mug: Cốc Bottle: Chai Can: Lon Straw: Ống hút Lid: Nắp Ice: Đá Hot: Nóng Cold: Lạnh Từ vựng tiếng Anh về kemIce cream: Kem Soft serve ice cream: Kem ốc quế Gelato: Kem Ý Sorbet: Kem trái cây Sherbet: Kem đá bào Frozen yogurt: Sữa chua đông lạnh Frozen custard: Kem trứng đông lạnh Kulfi: Kem Ấn Độ Mochi ice cream: Kem mochi Popsicle: Kem que Vanilla: Vani Chocolate: Socola Strawberry: Dâu tây Mint: Bạc hà Coffee: Cà phê Cookies and cream: Bánh quy và kem Caramel: Kẹo bơ Fruit: Trái cây Nuts: Các loại hạt Chocolate chip: Socola chip Milk: Sữa Cream: Kem sữa Sugar: Đường Eggs: Trứng Flavoring: Hương liệu Stabilizer: Chất ổn định Emulsifier: Chất nhũ hóa Coloring: Chất tạo màu Whipped cream: Kem tươi Sprinkles: Kẹo rắc Chocolate sauce: Sốt socola Caramel sauce: Sốt caramel Fruit: Trái cây Nuts: Các loại hạt Cookies: Bánh quy Candy: Kẹo Scoop: Muỗng kem Cone: Ốc quế Cup: Cốc Bowl: Chén Sundae: Kem sundae Parfait: Kem parfait Float: Kem nổi Freezer: Tủ đông Ice cream maker: Máy làm kem Từ vựng tiếng Anh về saladSalad: rau trộn Caesar salad: salad Caesar Greek salad: salad Hy Lạp Garden salad: salad rau vườn Cobb salad: salad Cobb Caprese salad: salad Caprese Waldorf salad: salad Waldorf Potato salad: salad khoai tây Pasta salad: salad mỳ ống Fruit salad: salad trái cây Chicken salad: salad gà Tuna salad: salad cá ngừ Egg salad: salad trứng Coleslaw: salad bắp cải Spinach salad: salad rau cải bó xôi Quinoa salad: salad hạt lúa mạch Bean salad: salad đậu Avocado salad: salad bơ Caesar dressing: sốt salad Caesar Balsamic vinaigrette: sốt dầu giấm balsamic Ranch dressing: sốt ranch Italian dressing: sốt Ý Thousand Island dressing: sốt nghìn đảo Honey mustard dressing: sốt mù tạt mật ong Lemon vinaigrette: sốt dầu giấm chanh Blue cheese dressing: sốt phô mai xanh Feta cheese: phô mai feta Parmesan cheese: phô mai Parmesan Mixed greens: rau cải hỗn hợp |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngành F&B
Gợi ý những mẫu câu tiếng Anh ngành F&B để bạn thực hành giao tiếp, rèn luyện năng đọc và nói tiếng Anh mỗi ngày để thành thạo hơn.
- I love eating fresh fruits and vegetables. (Tôi thích ăn trái cây và rau củ tươi.)
- My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.)
- I am allergic to peanuts. (Tôi dị ứng với lạc.)
- This dish is very delicious and healthy. (Món ăn này rất ngon và tốt cho sức khỏe.)
- I would like a glass of water. (Tôi muốn một ly nước.)
- Can I have a cup of coffee, please? (Cho tôi một cốc cà phê nhé.)
- This beer is very refreshing. (Loại bia này rất sảng khoái.)
- I don't like alcoholic drinks. (Tôi không thích đồ uống có cồn.)
- Could I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
- What would you recommend from the specials today? (Bạn có thể gợi ý món ăn đặc biệt hôm nay chứ)
- Is this dish spicy? (Món này có cay không)
- Are there any vegetarian options available? (Bạn có món nào phù hợp để ăn chay chứ?)
- How long will it take for our food to arrive? (Khoảng bao lâu thì món ăn sẽ được đưa đến?)
- The food is delicious! (Món ăn ngon tuyệt!)
- I'll definitely be coming back again. (Tôi chắc chắn sẽ quay lại đây.)
- Thank you for a wonderful meal. (Cảm ơn bạn đã mang đến một bữa ăn tuyệt vời.)
- Could I have a glass of water, please? (Cho tôi một cốc nước được chứ?)
- Do you have any gluten-free options? (Bạn có lựa chọn nào không chứa gluten không)
- Can I get extra sauce on the side? (Có thể cho thôi thêm nước chấm không?)
- Is the seafood fresh? (Hải sản có tươi không?)
- Are there any nuts in this dish? (Có loại hạt nào trong món ăn này không?)
- Is there a dessert menu? (Bạn có thực đơn món tráng miệng không?)
- Could I have a refill on my drink, please? (Làm ơn cho tôi đổ đầy đồ uống của tôi được không?)
- Is it possible to make a reservation for tonight? (Tôi có thể đặt bàn cho tối nay được không?)
- This is the best steak I've ever had. (Đây là món bít tết ngon nhất mà tôi từng ăn.)
- The service is excellent. (Dịch vụ tuyệt vời.)
- Do you offer any discounts for large groups? (Bạn có giảm giá cho nhóm đông người chứ?)
- What time do you close tonight? (Mấy giờ bạn đóng cửa?)
- Can I have my steak cooked medium-rare, please? (Làm ơn cho tôi nấu bít-tết chín tái vừa được không?)
- Is there outdoor seating available? (Có chỗ ngồi ngoài trời không?)
- Do you serve breakfast all day? (Bạn có phục vụ bữa sáng cả ngày không?)
- Could you pack the leftovers to go, please? (Bạn có thể đóng gói đồ ăn thừa để mang đi được không?)
- Do you offer any vegan desserts? (Bạn có phục vụ món tráng miệng thuần chay nào không?)
- Can I order a side of bread with my soup? (Tôi có thể gọi một phần bánh mì với súp được không?)
- Are there any daily specials on drinks? (Có món đồ uống nào đặc biệt hàng ngày không?)
- Do you have any recommendations for a light meal? (Bạn có gợi ý gì về bữa ăn nhẹ không?)
- Could you please bring some more napkins? (Bạn có thể vui lòng mang thêm khăn ăn được không?)
- Do you have any house-made sauces? (Bạn có nước sốt tự làm không?)
- Can I have the salad without the cheese? (Tôi có thể ăn salad mà không có phô mai được không?)
- Can I have my burger cooked well-done? (Tôi có thể nấu chín bánh mì kẹp thịt được không?)
- I'd like the grilled salmon with a side of vegetables. (Tôi muốn món cá hồi nướng với rau củ.)
- Can I customize my sandwich? (Tôi có thể tùy chỉnh bánh sandwich của mình không?)
- Can I have extra vegetables with my main course? (Tôi có thể thêm rau cho món chính không?)
- Do you serve any local specialties? (Bạn có phục vụ đặc sản địa phương nào không?)
Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp chúng ta dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện, mà còn là bước đệm quan trọng để trải nghiệm văn hóa ẩm thực đa dạng trên khắp thế giới. Đừng ngần ngại học hỏi và thực hành thêm để trở nên thành thạo hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực! Chúc các bạn thành công và mọi người hãy cùng nhau khám phá thế giới của đồ ăn và nước uống!