200+ Từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Apr 02, 2024

Trong bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh về thể thao, gym và các hoạt động liên quan, giúp bổ sung thêm kiến thức và trang bị cho bản thân một cách toàn diện. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn qua bài viết này nhé!

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh về chủ để thể thao

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao rất quan trọng vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường thể thao cũng như trong các bài viết, phát thanh, và truyền hình về thể thao. Dưới đây là một số lý do tại sao từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao quan trọng:

  1. Giao tiếp hiệu quả: Khi bạn tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc thảo luận về chúng, việc sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng và cảm xúc của mình một cách chính xác.
  2. Hiểu rõ thông tin: Từ vựng thể thao giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của trò chơi, như luật lệ, kỹ thuật, và chiến thuật. Điều này có thể giúp bạn tận hưởng và tham gia vào trò chơi một cách tích cực.
  3. Tham gia vào cộng đồng: Có kiến thức về từ vựng thể thao có thể giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện và thảo luận với cộng đồng yêu thích thể thao, từ các sự kiện trực tiếp đến các diễn đàn trực tuyến.
  4. Phát triển ngôn ngữ: Học từ vựng thể thao cũng là cách tốt để mở rộng từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nó có thể giúp bạn làm quen với các từ ngữ và cụm từ mới, cũng như cải thiện khả năng nghe và nói của bạn.
  5. Có lợi trong môi trường làm việc: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực liên quan đến thể thao như báo chí, truyền thông, hoặc quản lý sự kiện, việc hiểu và sử dụng từ vựng thể thao là rất quan trọng để có thể làm việc hiệu quả và hiểu rõ ngành.

Với những lý do trên, việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới thể thao mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao

Football - bóng đá

Basketball - bóng rổ

Tennis - quần vợt

Baseball - bóng chày

Golf - đánh golf

Swimming - bơi lội

Running - chạy bộ

Cycling - đạp xe

Volleyball - bóng chuyền

Rugby - bóng bầu dục

Ice hockey - khúc côn cầu

Boxing - quyền Anh

Karate - võ Karate

Judo - Judo

Wrestling - đấu vật

Gymnastics - thể dục dụng cụ

Yoga - yoga

Surfing - lướt sóng

Skateboarding - trượt ván

Snowboarding - trượt tuyết

Skiing - trượt tuyết

Table tennis - bóng bàn

Badminton - cầu lông

Cricket - bóng chày Anh

Hockey - khúc côn cầu

Archery - bắn cung

Athletics - điền kinh

Weightlifting - cử tạ

Fencing - đấu kiếm

Sailing - đi thuyền

Canoeing - chèo thuyền

Kayaking - đi kayak

Rowing - chèo thuyền

Horse riding - cưỡi ngựa

Martial arts - võ thuật

Triathlon - ba môn phối hợp

Skateboarding - trượt ván

Climbing - leo núi

Hiking - đi bộ đường dài

Marathon - chạy marathon

Taekwondo - Taekwondo

Synchronized swimming - bơi múa

Water polo - bóng nước

Snorkeling - lặn có ống thở

Paragliding - dù lượn

Skydiving - nhảy dù

Bungee jumping - nhảy dây bungee

Canyoning - leo suối đá

CrossFit - CrossFit

Surf lifesaving - cứu hộ lướt sóng

Pole vault - nhảy sào

High jump - nhảy cao

Long jump - nhảy xa

Shot put - ném cự ly

Discus throw - ném đĩa

Hammer throw - ném búa

Javelin throw - ném lao

Sprint - chạy nhanh

Relay race - chạy tiếp sức

Hurdles - chạy vượt rào

Steeplechase - chạy vượt rào đường dài

Pole dancing - khiêu vũ cột

Zumba - Zumba

Aerobics - thể dục nhịp điệu

Cross-country skiing - trượt tuyết đường dài

Biathlon - đua xe trượt tuyết

Skate skiing - trượt tuyết trên ván

Freestyle skiing - trượt tuyết tự do

Slalom skiing - trượt tuyết chặng đua

Speed skating - trượt băng tốc độ

Figure skating - trượt băng nghệ thuật

Ice dancing - khiêu vũ trên băng

Ski jumping - nhảy trượt tuyết

Snowshoeing - đi giày tuyết

Curling - bóng tròn trên băng

Mountain biking - đạp xe địa hình

BMX - đạp xe BMX

MotoGP - đua xe mô tô

Formula 1 - đua xe công thức 1

Rally racing - đua xe rally

Endurance racing - đua xe thể thể dài hạn

Skateboarding - trượt ván

Rock climbing - leo núi đá

Parkour - môn thể thao tự do

Rollerblading - trượt patin

CrossFit - CrossFit

Orienteering - điều hướng địa lý

Kiteboarding - lướt ván diều

Windsurfing - lướt ván buồm

Stand-up paddleboarding - lướt ván đứng

Ultimate Frisbee - Frisbee tối thượng

Lacrosse - môn bóng gậy

Handball - bóng ném tay

Netball - bóng rổ nữ

Polo - môn bóng chuyền trên ngựa

Squash - bóng quần

Racquetball - bóng vây

Table football - bóng bàn

Dodgeball - bóng đá tránh

eSports - thể thao điện tử

Kickboxing - võ đấm đá

Boxing - quyền Anh

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao

Ball - Bóng

Bat - Vợt

Stick - Gậy

Net - Lưới

Racket - Vợt (thể thao cá nhân)

Goalpost - Cột gôn

Glove - Găng tay

Helmet - Mũ bảo hiểm

Whistle - Còi

Paddle - Chèo

Rope - Dây thừng

Hoop - Vòng

Disc - Đĩa

Skateboard - Ván trượt

Roller skates - Giày trượt patin

Shin guard - Bảo vệ chân

Golf club - Gậy golf

Tennis ball - Bóng quần vợt

Basketball hoop - Vòng bóng rổ

Shuttlecock - Cái cầu

Bow - Cung (cưỡi ngựa)

Arrow - Mũi tên

Surfboard - Ván lướt sóng

Wetsuit - Áo lót lưới (điều lặn)

Snorkel - Ống thở

Flippers - Vây cá

Fishing rod - Cần câu

Tackle - Dụng cụ câu cá

Wicket - Cột gôn (cricket)

Stumps - Cột gôn (cricket)

Racquetball - Bóng cầu lông (loại)

Dart - Phi tiêu

Bowling ball - Quả bóng bowling

Pins - Que bóng bowling

Billiards cue - Que bi

Pool table - Bàn bi-a

Climbing rope - Dây leo

Carabiner - Kẹp dây leo

Harness - Dây an toàn

Belay device - Dụng cụ bảo vệ leo núi

Ice axe - Cái rìu (leo băng)

Crampons - Giày leo núi

Rope ladder - Cầu thang dây

Javelin - Dĩa ném

Shot put - Búa ném

Hammer throw - Dĩa ném (loại)

Discus - Dĩa ném (loại)

Balance beam - Thanh gỗ (thể dục dụng cụ)

Vaulting horse - Mã ngựa

Parallel bars - Thanh đôi (thể dục dụng cụ)

High bar - Thanh ngang cao

Uneven bars - Thanh không đều

Rings - Vòng (thể dục dụng cụ)

Hurdle - Rào (thể thao)

Starting block - Khối xuất phát (đua chạy)

Pole vault - Nhảy sào

Starting gun - Súng khởi động (đua chạy)

Stopwatch - Đồng hồ bấm giờ

Scoreboard - Bảng điểm

Water bottle - Bình nước

Goggles - Kính bơi

Swim cap - Mũ bơi

Lane marker - Dấu vạch hướng bơi

Snorkeling mask - Mặt nạ lặn

Hand paddle - Đĩa bơi tay

Kickboard - Ván bơi chân

Track shoes - Giày đua (đua xe đạp, chạy)

Cleats - Đinh đinh (giày đá bóng)

Racing suit - Bộ đồ đua

Saddle - Yên (đua ngựa)

Stirrups - Bướm đạp (đua ngựa)

Bridle - Dây đai (đua ngựa)

Reins - Dây cầm (đua ngựa)

Polo mallet - Gậy polo

Stirrup - Bậc (đua ngựa)

Rifle - Súng trường (bắn hơi)

Target - Mục tiêu

Archery bow - Cung (bắn cung)

Target face - Tấm bia mục tiêu

Arm guard - Bảo vệ cánh tay (bắn cung)

Quiver - Túi đựng tên (bắn cung)

Ping pong paddle - Vợt bóng bàn

Ping pong ball - Bóng bàn

Dartboard - Bảng phi tiêu

Boxing gloves - Găng tay quyền Anh

Punching bag - Bao đánh

Mouthguard - Bảo vệ miệng

Headgear - Mũ bảo hiểm (quyền Anh)

Speed bag - Bao đập

Wrestling mat - Thảm đấu (đấm bốc)

Jiu-jitsu gi - Đồ bảo vệ (jiu-jitsu)

Karate gi - Đồ bảo vệ (karate)

Sailing boat - Thuyền buồm

Sail - Buồm

Mast - Cột buồm

Boom - Cần buồm

Rudder - Bánh lái

Hull - Thân tàu

Oar - Chèo (điều khiển thuyền)

Life jacket - Áo phao

Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ thể thao

Team - Đội

Player - Cầu thủ

Coach - Huấn luyện viên

Captain - Đội trưởng

Referee - Trọng tài

Umpire - Trọng tài (quần vợt, bóng chày)

Pitcher - Người ném (bóng chày)

Quarterback - Người ném bóng (bóng bầu dục)

Striker - Tiền đạo (bóng đá)

Goalkeeper - Thủ môn

Defender - Hậu vệ

Midfielder - Tiền vệ

Forward - Tiền đạo (bóng rổ)

Center - Trung phong

Wing - Cánh (bóng đá)

Substitutes - Cầu thủ dự bị

Bench - Ghế dự bị

Starting lineup - Đội hình xuất phát

Formation - Hình thức (đội hình)

Tactics - Chiến thuật

Strategy - Chiến lược

Offense - Tấn công

Defense - Phòng ngự

Counterattack - Phản công

Set piece - Đá phạt cố định

Free kick - Đá phạt

Penalty kick - Đá phạt đền

Corner kick - Đá góc

Throw-in - Ném biên

Foul - Lỗi

Yellow card - Thẻ vàng

Red card - Thẻ đỏ

Suspension - Bị treo giò

Injury time - Thời gian bù giờ (do chấn thương)

Extra time - Hiệp phụ

Overtime - Hiệp phụ

Shootout - Loạt sút luân lưu

Tie - Hòa

Draw - Hòa

Victory - Chiến thắng

Defeat - Thất bại

Score - Điểm số

Goal - Bàn thắng

Assist - Kiến tạo

Save - Cản phá (thủ môn)

Interception - Cắt bóng

Tackle - Phá bóng

Dribble - Kỹ thuật đi bóng

Pass - Chuyền bóng

Shoot - Dứt điểm

Block - Chặn đứng

Header - Đánh đầu

Cross - Bóng băng qua

Nutmeg - Chọc khe chân

Volley - Cú ném volley

Rebound - Bóng trả về

Breakaway - Phá băng

Handball - Đá bóng tay

Offside - Việt vị

Inbound - Biên vào

Outbound - Biên ra

Time out - Giờ nghỉ

Substitution - Thay người

Home game - Trận đấu sân nhà

Away game - Trận đấu sân khách

Round-robin - Vòng tròn tính điểm

Knockout - Loại trực tiếp

League - Giải đấu

Tournament - Giải đấu

Championship - Giải vô địch

Medal - Huy chương

Trophy - Cúp

Ceremony - Lễ trao giải

Exhibition match - Trận đấu thử

Friendly match - Trận đấu giao hữu

Warm-up - Khởi động

Cooling break - Giờ nghỉ để làm mát

Doping - Dùng chất kích thích

Fitness - Sức khỏe thể chất

Stamina - Sức bền

Endurance - Sức chịu đựng

Speed - Tốc độ

Agility - Sự nhanh nhẹn

Strength - Sức mạnh

Technique - Kỹ thuật

Skill - Kỹ năng

Training - Huấn luyện

Practice - Tập luyện

Drill - Bài tập

Warm-up - Khởi động

Cool down - Làm mát cơ thể

Stretching - Tập duỗi cơ

Hydration - Sự cung cấp nước

Nutrition - Dinh dưỡng

Recovery - Phục hồi

Rest - Nghỉ ngơi

Injury - Chấn thương

Rehabilitation - Phục hồi chấn thương

Physiotherapy - Vật lý trị liệu

Medical check-up - Kiểm tra y tế

Active - hoạt động

Agility - sự nhanh nhẹn

Athlete - vận động viên

Balance - cân bằng

Ball - quả bóng

Bicycle - xe đạp

Body - cơ thể

Cardiovascular - tim mạch

Competition - cuộc thi

Coordination - sự phối hợp

Cycling - đạp xe

Exercise - tập luyện

Fitness - thể lực

Flexibility - sự linh hoạt

Game - trò chơi

Gym - phòng tập

Health - sức khỏe

Jogging - chạy nhẹ nhàng

Jump - nhảy

Kick - đá

Lifting weights - tập cử tạ

Marathon - chạy marathon

Muscle - cơ bắp

Outdoor - ngoài trời

Pace - nhịp độ

Physical - thể chất

Pilates - bài tập Pilates

Practice - luyện tập

Race - cuộc đua

Skipping - nhảy dây

Speed - tốc độ

Sportsmanship - tinh thần thể thao

Stamina - sức chịu đựng

Strength - sức mạnh

Stretching - duỗi cơ

Swim - bơi

Team - đội

Tennis - quần vợt

Track - đường đua

Training - huấn luyện

Treadmill - máy chạy bộ

Warm-up - khởi động

Workout - buổi tập

Yoga - yoga

Active lifestyle - lối sống năng động

Aerobics - thể dục nhịp điệu

Agility ladder - bậc thang nhanh nhẹn

Backhand - cú đánh phía sau

Bench press - tạ đẩy ngực

Bodybuilding - xây dựng cơ bắp

Boot camp - trại huấn luyện quân sự

Calisthenics - bài tập không dụng cụ

Capoeira - môn võ Capoeira

Circuit training - tập luyện mạch

Cross-training - tập nhiều môn

Dumbbell - tạ đơn

Endurance - sức chịu đựng

Fitness center - trung tâm thể dục

Foam rolling - cuộn xốp

Goal - mục tiêu

Gymnastics - thể dục dụng cụ

HIIT (High-Intensity Interval Training) - tập luyện động lực cao

Hiking - đi bộ đường dài

Interval - khoảng thời gian

Kettlebell - chuông tạ

Leg press - tạ đạp chân

Meditation - thiền định

Mountain biking - đạp xe địa hình

Nutrition - dinh dưỡng

Obstacle course - đường đua vượt chướng ngại vật

Parkour - môn thể thao tự do

Personal trainer - huấn luyện viên cá nhân

Pilates ball - bóng Pilates

Push-up - động tác chống đẩy

Recovery - phục hồi

Resistance - sự chống cự

Rowing machine - máy chèo thuyền

Scuba diving - lặn biển

Skipping rope – nhảy dây

Spinning - tập xe đạp địa hình trong phòng

Sports bra - áo thể thao nữ

Sprint - chạy nước rút

Squat - động tác gập người

Stretch - duỗi ra

Surfing - lướt sóng

Teamwork - làm việc nhóm

Trail running - chạy bộ trên đường mòn

Triathlon - ba môn phối hợp

Volleyball - bóng chuyền

Warm-up exercises - bài tập khởi động

Water aerobics - thể dục nước

Weightlifting - cử tạ

Wellness - sự tốt lành

Wetsuit - áo lặn

Yoga mat - chiếu yoga

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận động thể thao

Go jogging - đi bộ chạy

Go swimming - đi bơi

Play basketball - chơi bóng rổ

Play football - chơi bóng đá

Play tennis - chơi quần vợt

Play volleyball - chơi bóng chuyền

Play golf - chơi golf

Play baseball - chơi bóng chày

Play cricket - chơi cricket

Play rugby - chơi bóng bầu dục

Play hockey - chơi khúc côn cầu

Play badminton - chơi cầu lông

Play table tennis - chơi bóng bàn

Play squash - chơi quần vợt trong nhà

Go cycling - đi xe đạp

Go hiking - đi bộ đường dài

Go running - đi chạy bộ

Go skateboarding - đi trượt ván

Go surfing - đi lướt sóng

Go skiing - đi trượt tuyết

Go snowboarding - đi trượt tuyết bằng ván

Go rock climbing - đi leo núi

Go kayaking - đi chèo thuyền kayak

Go canoeing - đi chèo thuyền canô

Go rowing - đi chèo thuyền

Go sailing - đi điều hòa

Go horseback riding - đi cưỡi ngựa

Go ice skating - đi trượt băng

Go weightlifting - tập cử tạ

Go boxing - tập quyền Anh

Go martial arts - tập võ thuật

Go yoga - tập yoga

Go Pilates - tập Pilates

Go aerobics - tập thể dục nhịp điệu

Go dancing - đi nhảy múa

Go stretching - tập duỗi cơ

Go calisthenics - tập bài tập không dụng cụ

Go kickboxing - tập võ đấm đá

Go Zumba - tập Zumba

Go swimming laps - bơi chuyên nghiệp

Go scuba diving - đi lặn biển

Go trampoline jumping - nhảy trampoline

Go skate skiing - trượt tuyết kiểu patin

Go water skiing - trượt nước

Go trail running - chạy bộ trên đường mòn

Go mountain biking - đi xe đạp địa hình

Go bungee jumping - nhảy dây bungee

Go skydiving - nhảy dù

Go paragliding - đi dù lượn

Go rock climbing - đi leo núi

Go archery - tập bắn cung

Go fencing - tập đấu kiếm

Go canoe polo - chơi bóng chày trên thuyền

Go ultimate frisbee - chơi frisbee cuối cùng

Go beach volleyball - chơi bóng chuyền bãi biển

Go water polo - chơi bóng nước

Go lacrosse - chơi môn thể thao Lacrosse

Go handball - chơi bóng ném

Go rollerblading - trượt patin

Go kiteboarding - lướt ván cờ

Go powerlifting - tập cử tạ sức mạnh

Go cross-country skiing - trượt tuyết đường dài

Go bodybuilding - xây dựng cơ bắp

Go parkour - tập parkour

Go jiu-jitsu - tập jiu-jitsu

Go kickboxing - tập võ đấm đá

Go Muay Thai - tập Muay Thai

Go taekwondo - tập taekwondoTiếp tục danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận động thể thao:

Go judo - tập judo

Go karate - tập karate

Go swimming lessons - học bơi

Go personal training - tập luyện cá nhân

Go group fitness classes - tham gia lớp tập nhóm

Go sports camp - tham gia trại thể thao

Go sports tournament - tham gia giải đấu thể thao

Go sports clinic - tham gia khóa huấn luyện thể thao

Go sports practice - tham gia buổi tập thể thao

Go sports event - tham gia sự kiện thể thao

Go sports competition - tham gia cuộc thi thể thao

Go sports training - tham gia huấn luyện thể thao

Go sports conditioning - tham gia chế độ tập luyện thể thao

Go sports performance - tham gia nâng cao hiệu suất thể thao

Go sports recovery - tham gia phục hồi sau tập luyện thể thao

Go sports nutrition - tham gia dinh dưỡng thể thao

Go sports psychology - tham gia tâm lý học thể thao

Go sports injury prevention - tham gia phòng ngừa chấn thương thể thao

Go sports equipment - mua sắm thiết bị thể thao

Go sports gear - mua sắm đồ dùng thể thao

Go sports apparel - mua sắm quần áo thể thao

Go sports shoes - mua sắm giày thể thao

Go sports accessories - mua sắm phụ kiện thể thao

Go sports store - mua sắm cửa hàng thể thao

Go sports stadium - thăm sân vận động

Go sports arena - thăm khu vực thi đấu thể thao

Go sports facility - thăm cơ sở thể thao

Go sports club - tham gia câu lạc bộ thể thao

Go sports league - tham gia hội thể thao

Go sports association - tham gia hiệp hội thể thao

Go sports federation - tham gia liên đoàn thể thao

Go sports community - tham gia cộng đồng thể thao

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

  1. I go jogging every morning. - Tôi đi bộ mỗi sáng.
  2. She is a professional basketball player. - Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.
  3. He scored a goal in the last minute of the game. - Anh ấy ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
  4. We are going to the swimming pool this afternoon. - Chúng ta sẽ đi bơi vào buổi chiều nay.
  5. I love playing tennis with my friends. - Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè của mình.
  6. I enjoy watching football games on the weekends. - Tôi thích xem các trận bóng đá vào cuối tuần.
  7. She is training for the marathon next month. - Cô ấy đang tập luyện cho cuộc chạy marathon vào tháng tới.
  8. They practice yoga together every Tuesday evening. - Họ tập yoga cùng nhau vào mỗi tối thứ ba.
  9. I signed up for a cycling club and go for rides on the weekends. - Tôi đăng ký một câu lạc bộ đạp xe và đi đạp xe vào cuối tuần.
  10. He is an expert surfer and catches the biggest waves. - Anh ấy là một tay lướt sóng lão luyện và có thể bắt được những con sóng lớn nhất.
  11. We played a game of golf with our neighbors last weekend. - Cuối tuần trước chúng tôi chơi gôn với hàng xóm.
  12. She won the gold medal in the gymnastics competition. - Cô đã giành huy chương vàng trong cuộc thi thể dục dụng cụ.
  13. I love going for hikes in the mountains during the summer. - Tôi thích đi leo núi vào mùa hè.
  14. They are on the school's basketball team and have games every Friday. - Họ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu vào thứ sáu hàng tuần.
  15. I play pickup games of soccer with my coworkers on our lunch break. - Tôi chơi trò chơi bóng đá với đồng nghiệp vào giờ nghỉ trưa.
  16. She is a professional tennis player and competes in tournaments around the world. - Cô là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp và thi đấu ở các giải đấu trên khắp thế giới.
  17. We went ice skating at the rink downtown last night. - Tối qua chúng tôi đi trượt băng ở sân trượt băng ở trung tâm thành phố.
  18. He scored the winning goal in the last seconds of the hockey game. - Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu khúc côn cầu.
  19. I'm thinking of joining a local rock climbing gym. - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một phòng tập thể dục leo núi ở địa phương.
  20. They are training hard for the upcoming swimming competition. - Họ đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi bơi lội sắp tới.
  21. I enjoy going for a run around the park every morning. - Tôi thích chạy bộ quanh công viên vào mỗi buổi sáng.
  22. She is an avid skier and hits the slopes every winter. - Cô ấy là một vận động viên trượt tuyết đam mê và thường trượt tuyết vào mỗi mùa đông.
  23. We are planning a beach volleyball tournament for the summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một giải bóng chuyền bãi biển vào mùa hè.
  24. He is a skilled archer and can hit the bullseye consistently. - Anh ta là một cung thủ điêu luyện và có thể bắn trúng đích một cách nhất quán.
  25. I love the adrenaline rush of skydiving. - Tôi thích cảm giác adrenaline dâng trào khi nhảy dù.
  26. They are passionate about boxing and go to the gym every day. - Họ đam mê đấm bốc và đến phòng gym hàng ngày.
  27. I signed up for a scuba diving course and can't wait to explore the ocean. - Tôi đã đăng ký một khóa học lặn biển và nóng lòng được khám phá đại dương.
  28. She is a professional golfer and has won several major tournaments. - Cô là một tay golf chuyên nghiệp và từng vô địch nhiều giải đấu lớn.
  29. We enjoy playing frisbee with our dog in the park. - Chúng tôi thích chơi ném đĩa với con chó của chúng tôi trong công viên.
  30. He is an expert bowler and has won several league championships. - Anh ấy là một vận động viên ném bóng lão luyện và đã giành được một số chức vô địch giải đấu.
  31. I'm training for a triathlon and swim, bike, and run every day. - Tôi đang tập luyện cho cuộc thi ba môn phối hợp, bơi lội, đạp xe và chạy mỗi ngày.
  32. They are excited for the upcoming skiing trip to the mountains. - Họ rất hào hứng với chuyến đi trượt tuyết lên núi sắp tới.
  33. I love the thrill of riding my motorcycle on the open road. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng.
  34. She is a talented equestrian and competes in horse shows. - Cô là một vận động viên cưỡi ngựa tài năng và từng tham gia các cuộc thi ngựa.
  35. We are going to the gym together to lift weights. - Chúng tôi sẽ cùng nhau đến phòng tập thể dục để nâng tạ.
  36. He is a champion wrestler and has won several state titles. - Anh ấy là một đô vật vô địch và đã giành được một số danh hiệu cấp bang.
  37. I'm looking forward to the upcoming baseball season and cheering on my team. - Tôi rất mong chờ mùa bóng chày sắp tới và cổ vũ cho đội của mình.
  38. They are avid fans of the local rugby team and attend all the home games. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng bầu dục địa phương và tham dự tất cả các trận đấu trên sân nhà.
  39. I enjoy playing pickup games of basketball with my friends on the weekends. - Tôi thích chơi các trận bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.
  40. She is a skilled fencer and has competed in international tournaments. - Cô là một tay đấu kiếm điêu luyện và đã từng thi đấu ở các giải đấu quốc tế.
  41. We are planning a kayaking trip down the river next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến chèo thuyền kayak xuôi dòng sông vào mùa hè tới.
  42. He is a professional MMA fighter and has won several championship belts. - Anh là võ sĩ MMA chuyên nghiệp và đã giành được nhiều đai vô địch.
  43. I love the challenge of climbing rock walls at the indoor gym. - Tôi thích thử thách leo tường đá tại phòng tập thể dục trong nhà.
  44. They are passionate about dance and take classes together every week. - Họ đam mê khiêu vũ và tham gia các lớp học cùng nhau hàng tuần.
  45. I'm training for a 10K race and run several times a week. - Tôi đang tập luyện cho cuộc đua 10K và chạy vài lần một tuần.
  46. She is an expert archer and can hit the target from long distances. - Cô ấy là một cung thủ lão luyện và có thể bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.
  47. We are excited for the upcoming ski season and plan to hit the slopes often. - Chúng tôi rất hào hứng với mùa trượt tuyết sắp tới và dự định sẽ trượt tuyết thường xuyên.
  48. He is a talented swimmer and holds several local records. - Anh ấy là một vận động viên bơi lội tài năng và nắm giữ nhiều kỷ lục địa phương.
  49. I enjoy the adrenaline rush of sky diving and go every chance I get. - Tôi tận hưởng cảm giác adrenaline dâng trào khi lặn trên bầu trời và thực hiện mọi cơ hội có được.
  50. They are avid fans of the local football team and attend every home game. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng địa phương và tham dự mọi trận đấu trên sân nhà.
  51. I'm looking forward to the upcoming beach volleyball tournament with my friends. - Tôi rất mong chờ giải bóng chuyền bãi biển sắp tới cùng các bạn của mình.
  52. She is a professional figure skater and performs in shows around the world. - Cô là vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp và biểu diễn ở nhiều chương trình trên khắp thế giới.
  53. We are planning a camping and hiking trip in the mountains next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cắm trại và đi bộ đường dài trên núi vào mùa hè tới.
  54. He is a skilled martial artist and trains in various disciplines. - Anh ấy là một võ sĩ điêu luyện và luyện tập ở nhiều môn khác nhau.
  55. I love the thrill of riding my motorcycle on the open road and exploring new routes. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng mở và khám phá những tuyến đường mới.

Như vậy, những từ vựng và mẫu câu giao tiếp về thể thao, gym mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English đã gợi ý không chỉ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách chính xác mà còn mở ra một cánh cửa mới cho sự thịnh hành của tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy thường xuyên thực hành và ứng dụng những kiến thức này vào cuộc sống thực tế để hòa mình vào môi trường thể thao, gym một cách tự tin và linh hoạt nhất.