200+ Từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
Apr 02, 2024
Trong bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh về thể thao, gym và các hoạt động liên quan, giúp bổ sung thêm kiến thức và trang bị cho bản thân một cách toàn diện. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn qua bài viết này nhé!
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh về chủ để thể thao
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao rất quan trọng vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường thể thao cũng như trong các bài viết, phát thanh, và truyền hình về thể thao. Dưới đây là một số lý do tại sao từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao quan trọng:
- Giao tiếp hiệu quả: Khi bạn tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc thảo luận về chúng, việc sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng và cảm xúc của mình một cách chính xác.
- Hiểu rõ thông tin: Từ vựng thể thao giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của trò chơi, như luật lệ, kỹ thuật, và chiến thuật. Điều này có thể giúp bạn tận hưởng và tham gia vào trò chơi một cách tích cực.
- Tham gia vào cộng đồng: Có kiến thức về từ vựng thể thao có thể giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện và thảo luận với cộng đồng yêu thích thể thao, từ các sự kiện trực tiếp đến các diễn đàn trực tuyến.
- Phát triển ngôn ngữ: Học từ vựng thể thao cũng là cách tốt để mở rộng từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nó có thể giúp bạn làm quen với các từ ngữ và cụm từ mới, cũng như cải thiện khả năng nghe và nói của bạn.
- Có lợi trong môi trường làm việc: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực liên quan đến thể thao như báo chí, truyền thông, hoặc quản lý sự kiện, việc hiểu và sử dụng từ vựng thể thao là rất quan trọng để có thể làm việc hiệu quả và hiểu rõ ngành.
Với những lý do trên, việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới thể thao mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thaoFootball - bóng đá Basketball - bóng rổ Tennis - quần vợt Baseball - bóng chày Golf - đánh golf Swimming - bơi lội Running - chạy bộ Cycling - đạp xe Volleyball - bóng chuyền Rugby - bóng bầu dục Ice hockey - khúc côn cầu Boxing - quyền Anh Karate - võ Karate Judo - Judo Wrestling - đấu vật Gymnastics - thể dục dụng cụ Yoga - yoga Surfing - lướt sóng Skateboarding - trượt ván Snowboarding - trượt tuyết Skiing - trượt tuyết Table tennis - bóng bàn Badminton - cầu lông Cricket - bóng chày Anh Hockey - khúc côn cầu Archery - bắn cung Athletics - điền kinh Weightlifting - cử tạ Fencing - đấu kiếm Sailing - đi thuyền Canoeing - chèo thuyền Kayaking - đi kayak Rowing - chèo thuyền Horse riding - cưỡi ngựa Martial arts - võ thuật Triathlon - ba môn phối hợp Skateboarding - trượt ván Climbing - leo núi Hiking - đi bộ đường dài Marathon - chạy marathon Taekwondo - Taekwondo Synchronized swimming - bơi múa Water polo - bóng nước Snorkeling - lặn có ống thở Paragliding - dù lượn Skydiving - nhảy dù Bungee jumping - nhảy dây bungee Canyoning - leo suối đá CrossFit - CrossFit Surf lifesaving - cứu hộ lướt sóng Pole vault - nhảy sào High jump - nhảy cao Long jump - nhảy xa Shot put - ném cự ly Discus throw - ném đĩa Hammer throw - ném búa Javelin throw - ném lao Sprint - chạy nhanh Relay race - chạy tiếp sức Hurdles - chạy vượt rào Steeplechase - chạy vượt rào đường dài Pole dancing - khiêu vũ cột Zumba - Zumba Aerobics - thể dục nhịp điệu Cross-country skiing - trượt tuyết đường dài Biathlon - đua xe trượt tuyết Skate skiing - trượt tuyết trên ván Freestyle skiing - trượt tuyết tự do Slalom skiing - trượt tuyết chặng đua Speed skating - trượt băng tốc độ Figure skating - trượt băng nghệ thuật Ice dancing - khiêu vũ trên băng Ski jumping - nhảy trượt tuyết Snowshoeing - đi giày tuyết Curling - bóng tròn trên băng Mountain biking - đạp xe địa hình BMX - đạp xe BMX MotoGP - đua xe mô tô Formula 1 - đua xe công thức 1 Rally racing - đua xe rally Endurance racing - đua xe thể thể dài hạn Skateboarding - trượt ván Rock climbing - leo núi đá Parkour - môn thể thao tự do Rollerblading - trượt patin CrossFit - CrossFit Orienteering - điều hướng địa lý Kiteboarding - lướt ván diều Windsurfing - lướt ván buồm Stand-up paddleboarding - lướt ván đứng Ultimate Frisbee - Frisbee tối thượng Lacrosse - môn bóng gậy Handball - bóng ném tay Netball - bóng rổ nữ Polo - môn bóng chuyền trên ngựa Squash - bóng quần Racquetball - bóng vây Table football - bóng bàn Dodgeball - bóng đá tránh eSports - thể thao điện tử Kickboxing - võ đấm đá Boxing - quyền Anh Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thaoBall - Bóng Bat - Vợt Stick - Gậy Net - Lưới Racket - Vợt (thể thao cá nhân) Goalpost - Cột gôn Glove - Găng tay Helmet - Mũ bảo hiểm Whistle - Còi Paddle - Chèo Rope - Dây thừng Hoop - Vòng Disc - Đĩa Skateboard - Ván trượt Roller skates - Giày trượt patin Shin guard - Bảo vệ chân Golf club - Gậy golf Tennis ball - Bóng quần vợt Basketball hoop - Vòng bóng rổ Shuttlecock - Cái cầu Bow - Cung (cưỡi ngựa) Arrow - Mũi tên Surfboard - Ván lướt sóng Wetsuit - Áo lót lưới (điều lặn) Snorkel - Ống thở Flippers - Vây cá Fishing rod - Cần câu Tackle - Dụng cụ câu cá Wicket - Cột gôn (cricket) Stumps - Cột gôn (cricket) Racquetball - Bóng cầu lông (loại) Dart - Phi tiêu Bowling ball - Quả bóng bowling Pins - Que bóng bowling Billiards cue - Que bi Pool table - Bàn bi-a Climbing rope - Dây leo Carabiner - Kẹp dây leo Harness - Dây an toàn Belay device - Dụng cụ bảo vệ leo núi Ice axe - Cái rìu (leo băng) Crampons - Giày leo núi Rope ladder - Cầu thang dây Javelin - Dĩa ném Shot put - Búa ném Hammer throw - Dĩa ném (loại) Discus - Dĩa ném (loại) Balance beam - Thanh gỗ (thể dục dụng cụ) Vaulting horse - Mã ngựa Parallel bars - Thanh đôi (thể dục dụng cụ) High bar - Thanh ngang cao Uneven bars - Thanh không đều Rings - Vòng (thể dục dụng cụ) Hurdle - Rào (thể thao) Starting block - Khối xuất phát (đua chạy) Pole vault - Nhảy sào Starting gun - Súng khởi động (đua chạy) Stopwatch - Đồng hồ bấm giờ Scoreboard - Bảng điểm Water bottle - Bình nước Goggles - Kính bơi Swim cap - Mũ bơi Lane marker - Dấu vạch hướng bơi Snorkeling mask - Mặt nạ lặn Hand paddle - Đĩa bơi tay Kickboard - Ván bơi chân Track shoes - Giày đua (đua xe đạp, chạy) Cleats - Đinh đinh (giày đá bóng) Racing suit - Bộ đồ đua Saddle - Yên (đua ngựa) Stirrups - Bướm đạp (đua ngựa) Bridle - Dây đai (đua ngựa) Reins - Dây cầm (đua ngựa) Polo mallet - Gậy polo Stirrup - Bậc (đua ngựa) Rifle - Súng trường (bắn hơi) Target - Mục tiêu Archery bow - Cung (bắn cung) Target face - Tấm bia mục tiêu Arm guard - Bảo vệ cánh tay (bắn cung) Quiver - Túi đựng tên (bắn cung) Ping pong paddle - Vợt bóng bàn Ping pong ball - Bóng bàn Dartboard - Bảng phi tiêu Boxing gloves - Găng tay quyền Anh Punching bag - Bao đánh Mouthguard - Bảo vệ miệng Headgear - Mũ bảo hiểm (quyền Anh) Speed bag - Bao đập Wrestling mat - Thảm đấu (đấm bốc) Jiu-jitsu gi - Đồ bảo vệ (jiu-jitsu) Karate gi - Đồ bảo vệ (karate) Sailing boat - Thuyền buồm Sail - Buồm Mast - Cột buồm Boom - Cần buồm Rudder - Bánh lái Hull - Thân tàu Oar - Chèo (điều khiển thuyền) Life jacket - Áo phao Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ thể thaoTeam - Đội Player - Cầu thủ Coach - Huấn luyện viên Captain - Đội trưởng Referee - Trọng tài Umpire - Trọng tài (quần vợt, bóng chày) Pitcher - Người ném (bóng chày) Quarterback - Người ném bóng (bóng bầu dục) Striker - Tiền đạo (bóng đá) Goalkeeper - Thủ môn Defender - Hậu vệ Midfielder - Tiền vệ Forward - Tiền đạo (bóng rổ) Center - Trung phong Wing - Cánh (bóng đá) Substitutes - Cầu thủ dự bị Bench - Ghế dự bị Starting lineup - Đội hình xuất phát Formation - Hình thức (đội hình) Tactics - Chiến thuật Strategy - Chiến lược Offense - Tấn công Defense - Phòng ngự Counterattack - Phản công Set piece - Đá phạt cố định Free kick - Đá phạt Penalty kick - Đá phạt đền Corner kick - Đá góc Throw-in - Ném biên Foul - Lỗi Yellow card - Thẻ vàng Red card - Thẻ đỏ Suspension - Bị treo giò Injury time - Thời gian bù giờ (do chấn thương) Extra time - Hiệp phụ Overtime - Hiệp phụ Shootout - Loạt sút luân lưu Tie - Hòa Draw - Hòa Victory - Chiến thắng Defeat - Thất bại Score - Điểm số Goal - Bàn thắng Assist - Kiến tạo Save - Cản phá (thủ môn) Interception - Cắt bóng Tackle - Phá bóng Dribble - Kỹ thuật đi bóng Pass - Chuyền bóng Shoot - Dứt điểm Block - Chặn đứng Header - Đánh đầu Cross - Bóng băng qua Nutmeg - Chọc khe chân Volley - Cú ném volley Rebound - Bóng trả về Breakaway - Phá băng Handball - Đá bóng tay Offside - Việt vị Inbound - Biên vào Outbound - Biên ra Time out - Giờ nghỉ Substitution - Thay người | Home game - Trận đấu sân nhà Away game - Trận đấu sân khách Round-robin - Vòng tròn tính điểm Knockout - Loại trực tiếp League - Giải đấu Tournament - Giải đấu Championship - Giải vô địch Medal - Huy chương Trophy - Cúp Ceremony - Lễ trao giải Exhibition match - Trận đấu thử Friendly match - Trận đấu giao hữu Warm-up - Khởi động Cooling break - Giờ nghỉ để làm mát Doping - Dùng chất kích thích Fitness - Sức khỏe thể chất Stamina - Sức bền Endurance - Sức chịu đựng Speed - Tốc độ Agility - Sự nhanh nhẹn Strength - Sức mạnh Technique - Kỹ thuật Skill - Kỹ năng Training - Huấn luyện Practice - Tập luyện Drill - Bài tập Warm-up - Khởi động Cool down - Làm mát cơ thể Stretching - Tập duỗi cơ Hydration - Sự cung cấp nước Nutrition - Dinh dưỡng Recovery - Phục hồi Rest - Nghỉ ngơi Injury - Chấn thương Rehabilitation - Phục hồi chấn thương Physiotherapy - Vật lý trị liệu Medical check-up - Kiểm tra y tế Active - hoạt động Agility - sự nhanh nhẹn Athlete - vận động viên Balance - cân bằng Ball - quả bóng Bicycle - xe đạp Body - cơ thể Cardiovascular - tim mạch Competition - cuộc thi Coordination - sự phối hợp Cycling - đạp xe Exercise - tập luyện Fitness - thể lực Flexibility - sự linh hoạt Game - trò chơi Gym - phòng tập Health - sức khỏe Jogging - chạy nhẹ nhàng Jump - nhảy Kick - đá Lifting weights - tập cử tạ Marathon - chạy marathon Muscle - cơ bắp Outdoor - ngoài trời Pace - nhịp độ Physical - thể chất Pilates - bài tập Pilates Practice - luyện tập Race - cuộc đua Skipping - nhảy dây Speed - tốc độ Sportsmanship - tinh thần thể thao Stamina - sức chịu đựng Strength - sức mạnh Stretching - duỗi cơ Swim - bơi Team - đội Tennis - quần vợt Track - đường đua Training - huấn luyện Treadmill - máy chạy bộ Warm-up - khởi động Workout - buổi tập Yoga - yoga Active lifestyle - lối sống năng động Aerobics - thể dục nhịp điệu Agility ladder - bậc thang nhanh nhẹn Backhand - cú đánh phía sau Bench press - tạ đẩy ngực Bodybuilding - xây dựng cơ bắp Boot camp - trại huấn luyện quân sự Calisthenics - bài tập không dụng cụ Capoeira - môn võ Capoeira Circuit training - tập luyện mạch Cross-training - tập nhiều môn Dumbbell - tạ đơn Endurance - sức chịu đựng Fitness center - trung tâm thể dục Foam rolling - cuộn xốp Goal - mục tiêu Gymnastics - thể dục dụng cụ HIIT (High-Intensity Interval Training) - tập luyện động lực cao Hiking - đi bộ đường dài Interval - khoảng thời gian Kettlebell - chuông tạ Leg press - tạ đạp chân Meditation - thiền định Mountain biking - đạp xe địa hình Nutrition - dinh dưỡng Obstacle course - đường đua vượt chướng ngại vật Parkour - môn thể thao tự do Personal trainer - huấn luyện viên cá nhân Pilates ball - bóng Pilates Push-up - động tác chống đẩy Recovery - phục hồi Resistance - sự chống cự Rowing machine - máy chèo thuyền Scuba diving - lặn biển Skipping rope – nhảy dây Spinning - tập xe đạp địa hình trong phòng Sports bra - áo thể thao nữ Sprint - chạy nước rút Squat - động tác gập người Stretch - duỗi ra Surfing - lướt sóng Teamwork - làm việc nhóm Trail running - chạy bộ trên đường mòn Triathlon - ba môn phối hợp Volleyball - bóng chuyền Warm-up exercises - bài tập khởi động Water aerobics - thể dục nước Weightlifting - cử tạ Wellness - sự tốt lành Wetsuit - áo lặn Yoga mat - chiếu yoga Từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận động thể thao Go jogging - đi bộ chạy Go swimming - đi bơi Play basketball - chơi bóng rổ Play football - chơi bóng đá Play tennis - chơi quần vợt Play volleyball - chơi bóng chuyền Play golf - chơi golf Play baseball - chơi bóng chày Play cricket - chơi cricket Play rugby - chơi bóng bầu dục Play hockey - chơi khúc côn cầu Play badminton - chơi cầu lông Play table tennis - chơi bóng bàn Play squash - chơi quần vợt trong nhà Go cycling - đi xe đạp Go hiking - đi bộ đường dài Go running - đi chạy bộ Go skateboarding - đi trượt ván Go surfing - đi lướt sóng Go skiing - đi trượt tuyết Go snowboarding - đi trượt tuyết bằng ván Go rock climbing - đi leo núi Go kayaking - đi chèo thuyền kayak Go canoeing - đi chèo thuyền canô Go rowing - đi chèo thuyền Go sailing - đi điều hòa Go horseback riding - đi cưỡi ngựa Go ice skating - đi trượt băng Go weightlifting - tập cử tạ Go boxing - tập quyền Anh Go martial arts - tập võ thuật Go yoga - tập yoga Go Pilates - tập Pilates Go aerobics - tập thể dục nhịp điệu Go dancing - đi nhảy múa Go stretching - tập duỗi cơ Go calisthenics - tập bài tập không dụng cụ Go kickboxing - tập võ đấm đá Go Zumba - tập Zumba Go swimming laps - bơi chuyên nghiệp Go scuba diving - đi lặn biển Go trampoline jumping - nhảy trampoline Go skate skiing - trượt tuyết kiểu patin Go water skiing - trượt nước Go trail running - chạy bộ trên đường mòn Go mountain biking - đi xe đạp địa hình Go bungee jumping - nhảy dây bungee Go skydiving - nhảy dù Go paragliding - đi dù lượn Go rock climbing - đi leo núi Go archery - tập bắn cung Go fencing - tập đấu kiếm Go canoe polo - chơi bóng chày trên thuyền Go ultimate frisbee - chơi frisbee cuối cùng Go beach volleyball - chơi bóng chuyền bãi biển Go water polo - chơi bóng nước Go lacrosse - chơi môn thể thao Lacrosse Go handball - chơi bóng ném Go rollerblading - trượt patin Go kiteboarding - lướt ván cờ Go powerlifting - tập cử tạ sức mạnh Go cross-country skiing - trượt tuyết đường dài Go bodybuilding - xây dựng cơ bắp Go parkour - tập parkour Go jiu-jitsu - tập jiu-jitsu Go kickboxing - tập võ đấm đá Go Muay Thai - tập Muay Thai Go taekwondo - tập taekwondoTiếp tục danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận động thể thao: Go judo - tập judo Go karate - tập karate Go swimming lessons - học bơi Go personal training - tập luyện cá nhân Go group fitness classes - tham gia lớp tập nhóm Go sports camp - tham gia trại thể thao Go sports tournament - tham gia giải đấu thể thao Go sports clinic - tham gia khóa huấn luyện thể thao Go sports practice - tham gia buổi tập thể thao Go sports event - tham gia sự kiện thể thao Go sports competition - tham gia cuộc thi thể thao Go sports training - tham gia huấn luyện thể thao Go sports conditioning - tham gia chế độ tập luyện thể thao Go sports performance - tham gia nâng cao hiệu suất thể thao Go sports recovery - tham gia phục hồi sau tập luyện thể thao Go sports nutrition - tham gia dinh dưỡng thể thao Go sports psychology - tham gia tâm lý học thể thao Go sports injury prevention - tham gia phòng ngừa chấn thương thể thao Go sports equipment - mua sắm thiết bị thể thao Go sports gear - mua sắm đồ dùng thể thao Go sports apparel - mua sắm quần áo thể thao Go sports shoes - mua sắm giày thể thao Go sports accessories - mua sắm phụ kiện thể thao Go sports store - mua sắm cửa hàng thể thao Go sports stadium - thăm sân vận động Go sports arena - thăm khu vực thi đấu thể thao Go sports facility - thăm cơ sở thể thao Go sports club - tham gia câu lạc bộ thể thao Go sports league - tham gia hội thể thao Go sports association - tham gia hiệp hội thể thao Go sports federation - tham gia liên đoàn thể thao Go sports community - tham gia cộng đồng thể thao |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
- I go jogging every morning. - Tôi đi bộ mỗi sáng.
- She is a professional basketball player. - Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.
- He scored a goal in the last minute of the game. - Anh ấy ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
- We are going to the swimming pool this afternoon. - Chúng ta sẽ đi bơi vào buổi chiều nay.
- I love playing tennis with my friends. - Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè của mình.
- I enjoy watching football games on the weekends. - Tôi thích xem các trận bóng đá vào cuối tuần.
- She is training for the marathon next month. - Cô ấy đang tập luyện cho cuộc chạy marathon vào tháng tới.
- They practice yoga together every Tuesday evening. - Họ tập yoga cùng nhau vào mỗi tối thứ ba.
- I signed up for a cycling club and go for rides on the weekends. - Tôi đăng ký một câu lạc bộ đạp xe và đi đạp xe vào cuối tuần.
- He is an expert surfer and catches the biggest waves. - Anh ấy là một tay lướt sóng lão luyện và có thể bắt được những con sóng lớn nhất.
- We played a game of golf with our neighbors last weekend. - Cuối tuần trước chúng tôi chơi gôn với hàng xóm.
- She won the gold medal in the gymnastics competition. - Cô đã giành huy chương vàng trong cuộc thi thể dục dụng cụ.
- I love going for hikes in the mountains during the summer. - Tôi thích đi leo núi vào mùa hè.
- They are on the school's basketball team and have games every Friday. - Họ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu vào thứ sáu hàng tuần.
- I play pickup games of soccer with my coworkers on our lunch break. - Tôi chơi trò chơi bóng đá với đồng nghiệp vào giờ nghỉ trưa.
- She is a professional tennis player and competes in tournaments around the world. - Cô là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp và thi đấu ở các giải đấu trên khắp thế giới.
- We went ice skating at the rink downtown last night. - Tối qua chúng tôi đi trượt băng ở sân trượt băng ở trung tâm thành phố.
- He scored the winning goal in the last seconds of the hockey game. - Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu khúc côn cầu.
- I'm thinking of joining a local rock climbing gym. - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một phòng tập thể dục leo núi ở địa phương.
- They are training hard for the upcoming swimming competition. - Họ đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi bơi lội sắp tới.
- I enjoy going for a run around the park every morning. - Tôi thích chạy bộ quanh công viên vào mỗi buổi sáng.
- She is an avid skier and hits the slopes every winter. - Cô ấy là một vận động viên trượt tuyết đam mê và thường trượt tuyết vào mỗi mùa đông.
- We are planning a beach volleyball tournament for the summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một giải bóng chuyền bãi biển vào mùa hè.
- He is a skilled archer and can hit the bullseye consistently. - Anh ta là một cung thủ điêu luyện và có thể bắn trúng đích một cách nhất quán.
- I love the adrenaline rush of skydiving. - Tôi thích cảm giác adrenaline dâng trào khi nhảy dù.
- They are passionate about boxing and go to the gym every day. - Họ đam mê đấm bốc và đến phòng gym hàng ngày.
- I signed up for a scuba diving course and can't wait to explore the ocean. - Tôi đã đăng ký một khóa học lặn biển và nóng lòng được khám phá đại dương.
- She is a professional golfer and has won several major tournaments. - Cô là một tay golf chuyên nghiệp và từng vô địch nhiều giải đấu lớn.
- We enjoy playing frisbee with our dog in the park. - Chúng tôi thích chơi ném đĩa với con chó của chúng tôi trong công viên.
- He is an expert bowler and has won several league championships. - Anh ấy là một vận động viên ném bóng lão luyện và đã giành được một số chức vô địch giải đấu.
- I'm training for a triathlon and swim, bike, and run every day. - Tôi đang tập luyện cho cuộc thi ba môn phối hợp, bơi lội, đạp xe và chạy mỗi ngày.
- They are excited for the upcoming skiing trip to the mountains. - Họ rất hào hứng với chuyến đi trượt tuyết lên núi sắp tới.
- I love the thrill of riding my motorcycle on the open road. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng.
- She is a talented equestrian and competes in horse shows. - Cô là một vận động viên cưỡi ngựa tài năng và từng tham gia các cuộc thi ngựa.
- We are going to the gym together to lift weights. - Chúng tôi sẽ cùng nhau đến phòng tập thể dục để nâng tạ.
- He is a champion wrestler and has won several state titles. - Anh ấy là một đô vật vô địch và đã giành được một số danh hiệu cấp bang.
- I'm looking forward to the upcoming baseball season and cheering on my team. - Tôi rất mong chờ mùa bóng chày sắp tới và cổ vũ cho đội của mình.
- They are avid fans of the local rugby team and attend all the home games. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng bầu dục địa phương và tham dự tất cả các trận đấu trên sân nhà.
- I enjoy playing pickup games of basketball with my friends on the weekends. - Tôi thích chơi các trận bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.
- She is a skilled fencer and has competed in international tournaments. - Cô là một tay đấu kiếm điêu luyện và đã từng thi đấu ở các giải đấu quốc tế.
- We are planning a kayaking trip down the river next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến chèo thuyền kayak xuôi dòng sông vào mùa hè tới.
- He is a professional MMA fighter and has won several championship belts. - Anh là võ sĩ MMA chuyên nghiệp và đã giành được nhiều đai vô địch.
- I love the challenge of climbing rock walls at the indoor gym. - Tôi thích thử thách leo tường đá tại phòng tập thể dục trong nhà.
- They are passionate about dance and take classes together every week. - Họ đam mê khiêu vũ và tham gia các lớp học cùng nhau hàng tuần.
- I'm training for a 10K race and run several times a week. - Tôi đang tập luyện cho cuộc đua 10K và chạy vài lần một tuần.
- She is an expert archer and can hit the target from long distances. - Cô ấy là một cung thủ lão luyện và có thể bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.
- We are excited for the upcoming ski season and plan to hit the slopes often. - Chúng tôi rất hào hứng với mùa trượt tuyết sắp tới và dự định sẽ trượt tuyết thường xuyên.
- He is a talented swimmer and holds several local records. - Anh ấy là một vận động viên bơi lội tài năng và nắm giữ nhiều kỷ lục địa phương.
- I enjoy the adrenaline rush of sky diving and go every chance I get. - Tôi tận hưởng cảm giác adrenaline dâng trào khi lặn trên bầu trời và thực hiện mọi cơ hội có được.
- They are avid fans of the local football team and attend every home game. - Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng địa phương và tham dự mọi trận đấu trên sân nhà.
- I'm looking forward to the upcoming beach volleyball tournament with my friends. - Tôi rất mong chờ giải bóng chuyền bãi biển sắp tới cùng các bạn của mình.
- She is a professional figure skater and performs in shows around the world. - Cô là vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp và biểu diễn ở nhiều chương trình trên khắp thế giới.
- We are planning a camping and hiking trip in the mountains next summer. - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cắm trại và đi bộ đường dài trên núi vào mùa hè tới.
- He is a skilled martial artist and trains in various disciplines. - Anh ấy là một võ sĩ điêu luyện và luyện tập ở nhiều môn khác nhau.
- I love the thrill of riding my motorcycle on the open road and exploring new routes. - Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng mở và khám phá những tuyến đường mới.
Như vậy, những từ vựng và mẫu câu giao tiếp về thể thao, gym mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English đã gợi ý không chỉ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách chính xác mà còn mở ra một cánh cửa mới cho sự thịnh hành của tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy thường xuyên thực hành và ứng dụng những kiến thức này vào cuộc sống thực tế để hòa mình vào môi trường thể thao, gym một cách tự tin và linh hoạt nhất.