40 câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng

Dec 29, 2022

Ở chốn công sở, việc giao tiếp tiếng Anh là điều khó tránh khỏi, nhất là công ty nước ngoài. Vì vậy, việc nâng cao vốn kiến thức qua 40 câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sau đây sẽ giúp bạn có nhiều thuận lợi trên con đường sự nghiệp.

Những câu tiếng Anh văn phòng thường ngày

– How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken. (Xin chào! Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.)

– I’m in sales department. (Tôi ở bộ phận bán hàng.)

– How long does it take you to get to work? (Anh đến cơ quan mất bao lâu?)

– The traffic was terible today. (Giao thông hôm nay thật kinh khủng.)

– How do you get to work? (Anh đến cơ quan bằng gì?)

– How long have you worked here? (Anh làm ở đây bao lâu rồi?)

– Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)

– I’m going out for lunch. (Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.)

– I’ll be back at 1:30. (Tôi sẽ quay lại lúc 1:30.)

Đọc thêm: 5 lý do khiến bạn tự học tiếng Anh giao tiếp không hiệu quả

Những câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng

– He’s with a customer at the moment. (Anh ấy hiện giờ đang tiếp khác hàng.)

– I’m afraid he í not available now. (Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.)

– I’ll be with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị)

– Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.)

– Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được anh/chị?)

– Do you need any help? (Anh/chị có cần giúp gì không?)

– What can I do for you? (Tôi có thể làm gì giúp anh chị?)

Những câu tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng

– What time does the meeting start? (Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?)

– What time does the meeting finish? (Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

– He’s in a meeting. (Anh ấy đang họp.)

– The recetion’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng một.)

– I’ll be free after lunch. (Tôi rãnh sau bữa trưa.)

– She’s having a leaving-do on Friday. (Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.)

– She’s resinged. (Cô ấy xin thôi việc rồi)

– This invoice is overdue. (Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.)

– He’s been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức.)

– Can I see the report? (Cho tôi xem bản báo cáo được không?)

– I need to do some photocopying. (Tôi cần phải đi photocopy.)

– Where’s the photocopier? (Máy photocopy ở đâu?)

– The photocopier’s jammed. (May photocopy bị tắc rồi.)

– I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.)

Trên đây là những chia sẻ liên quan đến việc giao tiếp tiếng Anh văn phòng dành cho người đi làm. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn khi nói chuyện với các đồng nghiệp tại nơi làm việc, để mọi người cũng hiểu về nhau qua các cuộc nói chuyện đơn giản.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh phục vụ cho công việc, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Wall Street English hoặc làm bài test trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn miễn phí nhé.