70 mẫu câu khi viết email tiếng Anh
Dec 28, 2022
Soạn thảo một email chuẩn mực, chuyên nghiệp không phải là chuyện dễ dàng. Đặc biệt khi bạn làm việc với đối tác nước ngoài, viết email tiếng Anh sẽ là thử thách khó khăn hơn. Nếu đã nắm vững lưu ý khi viết email bằng tiếng Anh, mời bạn tiếp tục tham khảo những mẫu câu thông dụng sau được Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp.
Mẫu câu tiếng anh trình bày lý do viết email
Sau phần chào hỏi thông thường, bạn nên trình bày lí do viết email ở đoạn mở đầu. Một số mẫu câu bạn có thể áp dụng là:
- I am writing to you regarding…/ in connection with…
Tôi viết email này để liên hệ về vấn đề…
- Further to…/ With reference to…
Liên quan đến việc…
- I am writing to you on behalf of…
Tôi thay mặt…viết email này để…
- – Might I take a moment of your time to…
Xin ông / bà / công ty cho phép tôi…(đây là cách viết rất trang trọng, thường dùng trong lần đầu tiên liên hệ với đối tác)
- I am writing this email to [state the reason].
Tôi viết email này để [nêu lý do].
- The purpose of this email is to [explain the reason].
Mục đích của email này là [giải thích lý do].
- I wanted to reach out to you regarding [subject] and provide some information/explanation.
Tôi muốn liên hệ với bạn về [chủ đề] và cung cấp một số thông tin/giải thích.
- I am emailing you today to discuss [topic] and share my thoughts/opinions.
Tôi gửi email cho bạn hôm nay để thảo luận về [chủ đề] và chia sẻ ý kiến/cảm nhận của tôi.
- I felt compelled to write this email because [reason].
Tôi cảm thấy cần phải viết email này vì [lý do].
- I am writing to you with the intention of [expressing concern/providing feedback/seeking clarification, etc.].
Tôi viết email cho bạn với ý định [diễn đạt sự quan tâm/gửi phản hồi/đề nghị làm rõ, v.v.].
- The reason for my email is to request [specific action/information/support, etc.].
Lý do của email này là để yêu cầu [hành động cụ thể/thông tin/hỗ trợ, v.v.].
- I am emailing you today to provide an update on [project/task/event, etc.].
Tôi gửi email cho bạn hôm nay để cung cấp thông tin cập nhật về [dự án/nhiệm vụ/sự kiện, v.v.].
- This email serves as a notification/reminder/invitation regarding [subject].
Email này đóng vai trò thông báo/nhắc nhở/mời về [chủ đề].
- I am reaching out to you in order to [state the purpose].
Tôi liên hệ với bạn để [nêu mục đích].
Mẫu câu tiếng anh đưa ra lời đề nghị, yêu cầu trong email
Là một trong hai nội dung phổ biến nhất khi viết email thương mại bằng tiếng Anh, lời đề nghị, yêu cầu trong email cần phải lịch sự, chuyên nghiệp và rõ ràng để tránh nhầm lẫn. Bốn mẫu câu thông dụng gồm:
- I would appreciate it / be grateful if you could send more detailed information about…
Tôi rất cảm kích nếu ông/ bà/ công ty có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về…
- Would you mind…? / Would you be so kind as to…?
Xin ông/ bà/ công ty vui lòng…
- We are interested in…and we would like to…
Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn…
- We carefully consider…and it is our intention to…
Chúng tôi đã cẩn thận xem xét… và mong muốn được…
- I would like to request [specific action] from you.
Tôi muốn yêu cầu bạn [hành động cụ thể].
- Could you please [do something] for me?
Bạn có thể làm ơn [làm điều gì đó] giúp tôi không?
- I kindly ask for your assistance/support in [doing something].
Tôi xin lịch sự yêu cầu sự trợ giúp/hỗ trợ từ bạn trong việc [làm điều gì đó].
- I am writing to inquire about [specific information/action].
Tôi viết để hỏi về [thông tin/hành động cụ thể].
- Would it be possible for you to [help with something]?
Có thể bạn giúp tôi với [việc gì đó] được không?
- I would appreciate it if you could [take a specific action].
Tôi rất mong bạn có thể [thực hiện một hành động cụ thể].
- Can you please provide me with [specific information]?
Bạn có thể cung cấp cho tôi [thông tin cụ thể] được không?
- I kindly request a meeting/appointment with you to discuss [topic].
Tôi xin lịch sự yêu cầu một cuộc họp/đặt cuộc hẹn với bạn để thảo luận về [chủ đề].
- I am reaching out to you to ask for your permission to [do something].
Tôi liên hệ với bạn để xin phép bạn [làm điều gì đó].
- Could you please let me know [specific information]?
Bạn có thể cho tôi biết [thông tin cụ thể] được không?
Mẫu câu tiếng anh Xin lỗi trong email
Trong quá trình cộng tác, kinh doanh, chắc chắn sẽ không tránh khỏi những vấn đề phát sinh ngoài ý muốn. Để đưa ra lời xin lỗi chân thành nhưng vẫn chuẩn mực, bạn có thể tham khảo:
- We regret / are sorry to inform you that…
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…
- Please accept our sincere apologies for…
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành về…
- We truly understand and apologize for…you are given due to…
Chúng tôi hoàn toàn hiểu và xin lỗi về những bất tiện đã gây ra cho quý khách do…
- I promise this case will never happen again and it is our pleasure if you could accept…as a humble compensation.
Tôi xin hứa sự việc này sẽ không tái diễn và rất mong ông / bà có thể chấp nhận…. như một khoản bồi thường.
- I would like to apologize for [specific action/mistake].
Tôi xin lỗi vì [hành động cụ thể/sai sót].
- I am writing to express my sincere apologies for [something you did wrong].
Tôi viết để bày tỏ sự xin lỗi chân thành vì [điều bạn đã làm sai].
- Please accept my apologies for [your mistake].
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì [sai lầm của bạn].
- I would like to apologize for any inconvenience caused by [specific issue].
Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do [vấn đề cụ thể] gây ra.
- I sincerely apologize for the misunderstanding that occurred regarding [subject].
Tôi thành thật xin lỗi vì sự hiểu lầm đã xảy ra về [chủ đề].
- I regret to inform you that [apologize for the negative news].
Tôi lấy làm tiếc khi thông báo rằng [xin lỗi vì tin tức tiêu cực].
- Please accept my deepest apologies for any inconvenience caused.
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất vì sự bất tiện đã gây ra.
- I apologize for the delay in [action] and any inconvenience it may have caused.
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong [hành động] và bất kỳ sự bất tiện nào nó có thể gây ra.
- I would like to express my sincerest apologies for the oversight/error.
Tôi xin thành thật xin lỗi vì sự thiếu sót/sai sót.
- I am truly sorry for any misunderstanding or confusion that may have arisen.
Tôi thực sự xin lỗi vì bất kỳ sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn nào có thể xảy ra.
Mẫu câu tiếng anh Đề cập đến tài liệu đính kèm trong email
Thông thường khi gửi email thương mại, chúng ta rất hay đính kèm các tài liệu liên quan. Để thông báo, nhắc nhở người nhận không bỏ sót phần này, bạn nên nói:
- Please find attached…
Xin lưu ý đến….đã được đính kèm trong email.
- Attached you will find…
Bạn sẽ tìm thấy…được đính kèm trong email này.
- I am sending you…as an attachment.
Tôi đã đính kèm…
- Can you please sign and return the attached contract by next Friday?
Xin vui lòng ký và gửi lại bản hợp đồng đính kèm trước thứ 6 tuần sau (với cách này, bạn sẽ có thể dùng kèm thêm động từ.)
- Please find attached the [name of the document].
Xin vui lòng tìm đính kèm [tên tài liệu].
- I have attached the [name of the file/document] for your review.
Tôi đã đính kèm [tên tệp/tài liệu] để bạn xem xét.
- The [name of the document] is included as an attachment.
[Tên tài liệu] được đính kèm trong email.
- Kindly see the attached [name of the file/document].
Xin vui lòng xem đính kèm [tên tệp/tài liệu].
- I am enclosing the [name of the document] for your reference.
Tôi đính kèm [tên tài liệu] để bạn tham khảo.
- Attached herewith is the [name of the file/document].
Đính kèm là [tên tệp/tài liệu].
- Please take a look at the attached [name of the document].
Xin vui lòng xem qua tài liệu đính kèm [tên tài liệu].
- I have included the [name of the file/document] with this email.
Tôi đã đính kèm [tên tệp/tài liệu] với email này.
- For your convenience, I have attached the [name of the document].
Để tiện cho bạn, tôi đã đính kèm [tên tài liệu].
- You will find the [name of the file/document] attached below.
Bạn sẽ tìm thấy [tên tệp/tài liệu] được đính kèm bên dưới.
Mẫu câu tiếng anh để Kết thúc email
Cuối cùng, để tỏ rõ thiện chí, bạn không nên kết thúc email bằng một lời chào đơn giản. Thay vào đó, hãy giữ liên lạc với người nhận theo các cách như:
- Should you need any further information, please do not hesitate to contact me.
Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
- I trust the above detail resolves your queries. Please feel free to contact us if we can be of further assistance.
Tôi hi vọng email này đã giải đáp thắc mắc của bạn. Nếu chúng tôi có thể giúp đỡ gì thêm, xin hãy liên hệ.
- Please reply once you have the chance to…
Xin hãy hồi âm ngay khi bạn đã…
- We appreciate your help in this matter and look forward to hearing from you soon.
Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm.
- Thank you for your attention/time/consideration.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian/chú ý/sự cân nhắc.
- If you have any further questions or need additional information, please don't hesitate to contact me.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thông tin bổ sung, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
- I look forward to hearing from you soon.
Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
- I appreciate your prompt attention to this matter.
Tôi đánh giá cao sự quan tâm kịp thời của bạn đối với vấn đề này.
- Once again, I apologize for any inconvenience caused.
Một lần nữa, tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.
- Thank you for your understanding and cooperation.
Cảm ơn bạn đã hiểu và hợp tác.
- I hope this information is helpful/useful to you.
Hy vọng thông tin này có ích cho bạn.
- Should you have any further concerns, please let me know.
Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào khác, xin hãy cho tôi biết.
- I look forward to the opportunity to work together in the future.
Tôi mong được có cơ hội hợp tác cùng nhau trong tương lai.
- Thank you once again, and have a great day!
Một lần nữa, cảm ơn bạn và chúc bạn một ngày tốt lành!
Ở trên là tổng hợp gần 100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng và phù hợp nhất khi bạn soạn email tiếng Anh cho đối tác, khách hàng. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho công việc, hãy liên hệ ngay với Trung tâm anh ngữ Wall Street English để được tư vấn các khóa học tiếng Anh phù hợp hoặc thử kiểm tra trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn miễn phí ngay hôm nay.