Từ vựng Tiếng Anh văn phòng thông dụng

Từ vựng tiếng Anh

Nov 22, 2022

Hiện nay tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng giúp mọi người có cơ hội tìm được một công việc tốt, một vị trí cao trong công ty và ngày càng được thăng tiến. Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ đó thì hãy dành ngay ít phút để học những câu tiếng Anh dành riêng cho dân văn phòng phổ biến được Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp, chắc chắn sẽ rất có ích cho bạn đấy.

Thực hiện ngay bài Test tiếng Anh trực tuyến từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để xác định trình độ anh ngữ hiện tại của bạn:

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong công ty

  • Department: phòng, ban
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Representative office: văn phòng đại diện
  • Human Resources Department (HR): Phòng Nhân sự
  • Finance Department: Phòng Tài chính
  • Marketing Department: Phòng Marketing
  • Sales Department: Phòng Kinh doanh
  • Operations Department: Phòng Vận hành
  • Research and Development Department (R&D): Phòng Nghiên cứu và Phát triển
  • Production Department: Phòng Sản xuất
  • Quality Assurance Department: Phòng Đảm bảo chất lượng
  • Information Technology Department (IT): Phòng Công nghệ thông tin
  • Administration Department: Phòng Hành chính
  • Purchasing Department: Phòng Mua hàng
  • Logistics Department: Phòng Logistics
  • Customer Service Department: Phòng Dịch vụ khách hàng
  • Legal Department: Phòng Pháp lý
  • Maintenance Department: Phòng Bảo trì
  • Engineering Department: Phòng Kỹ thuật
  • Safety Department: Phòng An toàn lao động
  • Planning Department: Phòng Kế hoạch
  • Public Relations Department (PR): Phòng Quan hệ công chúng
  • Procurement Department: Phòng Tiếp nhận hàng hóa
  • Shipping/Delivery Department: Phòng vận chuyển

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty

  • Chairman: Chủ tịch
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  • Director: Giám đốc
  • Deputy/vice director: Phó giám đốc
  • Assistant manager: Trợ lý giám đốc
  • Shareholder: Cổ đông
  • Stakeholder: Bên liên quan
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Deputy of department: Phó phòng
  • Manager: Quản lý
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Employer: Nhà tuyển dụng/người sử dụng lao động
  • Employee: Nhân viên
  • Office staff: Nhân viên văn phòng
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Worker: Công nhân

Từ vựng tiếng Anh về nội thất văn phòng

  • File cabinet: tủ đựng hồ sơ
  • Photocopier máy photo
  • Fax machine: máy fax
  • Scanner: máy scan
  • Printer: máy in
  • Projector: máy chiếu
  • Notebook: sổ tay
  • Stapler: bấm ghim
  • Binder: bìa đựng hồ sơ
  • Screen: màn hình
  • Whiteboard: bảng trắng
  • Clip: kẹp giấy
  • Ruler: thước kẻ
  • Scissors: kéo
  • Tape: băng dính
  • Glue: keo
  • Highlighter: bút đánh dấu
  • Post-it: giấy ghi chú
  • Pen: bút
  • Pencil: bút chì
  • Bookshelf: kệ sách
  • Cover profile: bìa hồ sơ
  • Signature cover: bìa trình ký
  • Desk: bàn làm việc
  • Chair: ghế
  • Fan: quạt
  • Air–conditioner: máy lạnh
  • Facility: tiện nghi, trang thiết bị
  • Guidebook: sách hướng dẫn
  • Material : tài liệu
  • Cubicle: văn phòng chia ngăn

Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến người lao động

  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương
  • Salary increase: Tăng lương
  • Pension scheme: Chế độ lương hưu
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Agreement: Hợp đồng
  • Resign: Từ chức
  • Full-time: Làm toàn thời gian
  • Part-time: Làm bán thời gian
  • Temporary: Làm tạm thời
  • Internship: Thực tập
  • Apprenticeship: Học nghề
  • Workday: Ngày làm việc
  • Workweek: Tuần làm việc
  • Work hour: Giờ làm việc
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Break: Giờ nghỉ
  • Lunch break: Giờ nghỉ trưa
  • Dinner break: Giờ nghỉ tối
  • Job description: Mô tả công việc
  • Duties: Nhiệm vụ
  • Responsibilities: Trách nhiệm
  • Skills: Kỹ năng
  • Experience: Kinh nghiệm
  • Education: Trình độ học vấn

Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến thái độ, tính cách

  • Hardworking: Chăm chỉ
  • Punctual: Đúng giờ
  • Responsible: Có trách nhiệm
  • Team player: Làm việc nhóm tốt
  • Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
  • Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm
  • Critical thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện
  • Creativity skills: Kỹ năng sáng tạo
  • Adaptability skills: Kỹ năng thích ứng
  • Analytical skills: Kỹ năng phân tích
  • Decision-making skills: Kỹ năng đưa ra quyết định
  • Organizational skills: Kỹ năng tổ chức
  • Multitasking skills: Kỹ năng làm nhiều việc cùng một lúc
  • Adaptability skills: Kỹ năng thích ứng
  • Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp và quan hệ cá nhân
  • Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
  • Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
  • Attention to detail: Sự chú ý đến chi tiết

Một số mẫu câu tiếng Anh khi làm việc với khách hàng

I’m honored to meet you - Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

Sorry to keep you waiting - Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

Will you wait a moment, please? - Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

You are welcomed to visit our company - Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

May I introduce myself? - Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

Let’s get down to business, shall we? - Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

Can I help you? - Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Can we meet (up) to talk about…? - Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

Shall we make it 2 o’clock? - Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

I hope to visit your factory - Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

This is my name card - Đây là danh thiếp của tôi.

I hope to conclude some business with you - Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

We’ll have the contract ready for signature - Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

How long has your company been established? - Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

How many departments do you have? - Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

How many employees do you have? - Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

Can I have a look at the production line? - Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng

I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.

What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

Một số ví dụ khác về cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh văn phòng, kinh tế

Chức vụ, cấp bậc

I am an employee of a large company. (Tôi là nhân viên của một công ty lớn.)

My manager is very supportive. (Quản lý của tôi rất hỗ trợ.)

Our CEO is a visionary leader who inspires the entire company. (Giám đốc điều hành của chúng tôi là một nhà lãnh đạo tầm nhìn, truyền cảm hứng cho toàn bộ công ty.)

As a senior manager, I oversee a team of 20 employees and ensure their productivity. (Là một quản lý cấp cao, tôi giám sát một nhóm gồm 20 nhân viên và đảm bảo sự hiệu quả công việc của họ.)

The director of marketing is responsible for developing and implementing strategic campaigns. (Giám đốc marketing chịu trách nhiệm phát triển và thực hiện các chiến dịch chiến lược.)

The administrative assistant plays a crucial role in maintaining office operations smoothly. (Trợ lý hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động văn phòng suôn sẻ.)

The project coordinator coordinates tasks and deadlines for multiple teams. (Người điều phối dự án phối hợp công việc và thời hạn cho nhiều nhóm.)

The sales representative is responsible for cultivating client relationships and closing deals. (Nhân viên kinh doanh chịu trách nhiệm nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng và chốt giao dịch.)

The human resources manager handles employee recruitment, benefits, and performance evaluations. (Quản lý nhân sự xử lý việc tuyển dụng nhân viên, phúc lợi và đánh giá hiệu suất.)

The intern is responsible for supporting various departments with administrative tasks. (Thực tập sinh chịu trách nhiệm hỗ trợ các phòng ban khác nhau với các công việc hành chính.)

Hình thức làm việc

I am a full-time employee. (Tôi là nhân viên toàn thời gian.)

I am a part-time intern. (Tôi là thực tập sinh bán thời gian.)

Chế độ đãi ngộ

My salary is $100,000 per year. (Lương của tôi là 100.000 đô la Mỹ mỗi năm.)

I received a bonus of $5,000 for my performance last year. (Tôi nhận được khoản thưởng 5.000 đô la Mỹ cho thành tích của mình vào năm ngoái.)

Our company offers competitive health insurance coverage for all employees. (Công ty chúng tôi cung cấp bảo hiểm y tế cạnh tranh cho tất cả nhân viên.)

Employees are entitled to four weeks of paid vacation time each year. (Nhân viên được hưởng bốn tuần nghỉ phép có trả lương mỗi năm.)

We have a flexible work schedule, allowing employees to choose their preferred working hours. (Chúng tôi có lịch làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên chọn giờ làm việc ưa thích của mình.)

The company offers a retirement savings plan with a generous matching contribution. (Công ty cung cấp một kế hoạch tiết kiệm hưu trí với mức đóng góp phù hợp.)

We provide regular professional development opportunities to help employees enhance their skills. (Chúng tôi cung cấp cơ hội phát triển chuyên môn định kỳ để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng.)

Employees receive annual performance reviews to recognize their achievements and identify areas for growth. (Nhân viên được xem xét hiệu suất hàng năm để công nhận thành tựu của họ và xác định các lĩnh vực cần phát triển.)

We offer a comprehensive employee assistance program that includes counseling services and work-life balance support. (Chúng tôi cung cấp một chương trình hỗ trợ nhân viên toàn diện bao gồm dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống.)

The company organizes regular social events and team-building activities to foster a positive work culture. (Công ty tổ chức các sự kiện xã hội định kỳ và các hoạt động xây dựng đội nhóm nhằm tạo ra một văn hóa làm việc tích cực.)

Thời gian làm việc

My workday starts at 8:00 a.m. and ends at 5:00 p.m. (Ngày làm việc của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

I work overtime every week. (Tôi làm thêm giờ mỗi tuần.)

Công việc

My job description includes writing reports and presentations. (Mô tả công việc của tôi bao gồm viết báo cáo và thuyết trình.)

I am responsible for managing a team of 10 people. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý một nhóm gồm 10 người.)

As a software engineer, my main responsibility is to develop and maintain software applications. (Là một kỹ sư phần mềm, trách nhiệm chính của tôi là phát triển và duy trì các ứng dụng phần mềm.)

I handle customer inquiries and provide support as a customer service representative. (Tôi xử lý các yêu cầu của khách hàng và cung cấp hỗ trợ như một nhân viên dịch vụ khách hàng.)

As a project manager, I oversee project timelines, budgets, and resource allocation. (Là một quản lý dự án, tôi giám sát thời gian dự án, ngân sách và phân bổ nguồn lực.)

I am responsible for conducting market research and analyzing trends as a market analyst. (Tôi chịu trách nhiệm tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích xu hướng làm việc như một nhà phân tích thị trường.)

My job involves managing financial records and preparing financial statements as an accountant. (Công việc của tôi bao gồm quản lý hồ sơ tài chính và chuẩn bị báo cáo tài chính như một kế toán viên.)

As a graphic designer, I create visual concepts and design materials for marketing campaigns. (Là một nhà thiết kế đồ họa, tôi tạo ra các khái niệm hình ảnh và thiết kế tài liệu cho các chiến dịch tiếp thị.)

I am responsible for maintaining and troubleshooting computer systems as an IT support specialist. (Tôi chịu trách nhiệm duy trì và khắc phục sự cố hệ thống máy tính như một chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin.)

My role as a sales manager involves setting sales targets, training the sales team, and monitoring performance. (Vai trò của tôi là một quản lý bán hàng bao gồm đặt mục tiêu bán hàng, đào tạo đội ngũ bán hàng và theo dõi hiệu suất.)

Thái độ, tính cách

I am a hard-working and responsible employee. (Tôi là một nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm.)

I am a good team player and have strong communication skills. (Tôi là một người làm việc nhóm tốt và có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ.)

I am highly organized and detail-oriented, which helps me effectively manage projects. (Tôi có tính cách tổ chức cao và chú ý đến chi tiết, điều này giúp tôi quản lý dự án một cách hiệu quả.)

I have excellent problem-solving skills and can think creatively to find innovative solutions. (Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt và có thể suy nghĩ sáng tạo để tìm ra những giải pháp đột phá.)

I am adaptable and can quickly adjust to new situations or changing priorities. (Tôi thích ứng tốt và có thể nhanh chóng thay đổi trong các tình huống mới hoặc ưu tiên thay đổi.)

I have strong leadership skills and can effectively motivate and guide a team. (Tôi có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và có thể tạo động lực và hướng dẫn một nhóm một cách hiệu quả.)

I am proactive and take initiative in identifying and addressing potential issues. (Tôi chủ động và có sáng kiến trong việc xác định và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.)

I am a quick learner and can easily adapt to new technologies and software. (Tôi học nhanh và có thể dễ dàng thích nghi với công nghệ và phần mềm mới.)

I am a good listener and value open communication to foster positive working relationships. (Tôi là người lắng nghe tốt và coi trọng giao tiếp mở để tạo mối quan hệ làm việc tích cực.)

I am highly motivated and strive for continuous personal and professional development. (Tôi có động lực cao và luôn cố gắng phát triển bản thân liên tục cả về mặt cá nhân và chuyên môn.)

Khi học bất kỳ một ngôn ngữ gì bạn cũng cần có một kế hoạch, phương pháp học cụ thể và học tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Nếu bạn không tìm kiếm được phương pháp học tiếng Anh phù hợp sẽ mất rất nhiều thời gian, công sức, từ đó dễ dẫn đến chán nản và chuyện bỏ cuộc là điều sớm muộn.

Nếu bạn cần tìm một phương pháp học hiệu quả, môi trường phù hợp để luyện tập tiếng Anh, đừng quên liên hệ ngay với Trung tâm anh ngữ Wall Street English để nhận tư vấn miễn phí về khóa học tiếng Anh cho người đi làm.

Xem thêm: