Học tiếng Anh cấp tốc để phỏng vấn qua các câu hỏi thông dụng

Jan 15, 2025

Bạn sắp tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lại lo lắng về khả năng giao tiếp của mình? Cần học tiếng Anh cấp tốc để phỏng vấn nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng quá lo lắng! Wall Street English sẽ giúp bạn nắm vững những "bí kíp" để tự tin thể hiện bản thân và chinh phục nhà tuyển dụng. 

Hãy thử làm bài test kỹ năng phỏng vấn tiếng Anh để đánh giá về trình độ cũng như kỹ năng phản xạ tiếng Anh của bản thân. 

I. Học tiếng Anh cấp tốc với những mẫu câu "vàng" cho buổi phỏng vấn 

Để tự tin giao tiếp trong buổi phỏng vấn, hãy "bỏ túi" những mẫu câu "vàng" sau đây: 

Phần mở đầu buổi phỏng vấn 

  • "Thank you for taking the time to interview me today." (Cảm ơn vì đã dành thời gian phỏng vấn tôi hôm nay.) 
  • "I'm excited to be here and learn more about this opportunity." (Tôi rất vui khi được ở đây và tìm hiểu thêm về cơ hội này.) 

Đọc thêm: Mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh gây ấn tượng mạnh  

Giới thiệu bản thân 

  • "I'm a highly motivated and results-oriented individual with [số năm] years of experience in [lĩnh vực]." (Tôi là một người có động lực cao và định hướng kết quả với [số năm] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực].) 
  • "I have a proven track record of success in [liệt kê thành tích]." (Tôi có một hồ sơ theo dõi thành công trong [liệt kê thành tích].) 
  • "I'm passionate about [đam mê] and eager to contribute my skills to [vị trí ứng tuyển]." (Tôi đam mê [đam mê] và mong muốn đóng góp kỹ năng của mình cho [vị trí ứng tuyển].) 
  • "My strengths are..." (Điểm mạnh của tôi là...) 
  • "I consider myself..." (Tôi tự nhận thấy mình là người...) 

Đọc thêm:  

Mô tả kinh nghiệm 

  • "In my previous role at [công ty cũ], I was responsible for..." (Trong vai trò trước đây của tôi tại [công ty cũ], tôi chịu trách nhiệm về...) 
  • "I have extensive experience in [lĩnh vực]." (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong [lĩnh vực].) 
  • "I'm proficient in [kỹ năng]." (Tôi thành thạo [kỹ năng].) 
  • "I have a strong understanding of [chủ đề]." (Tôi có hiểu biết sâu sắc về [chủ đề].) 
  • "I'm eager to learn new skills and take on new challenges." (Tôi mong muốn học hỏi kỹ năng mới và đón nhận những thử thách mới.) 

Thể hiện điểm mạnh/điểm yếu 

  • "My greatest strength is my ability to..." (Điểm mạnh nhất của tôi là khả năng...) 
  • "I'm always willing to go the extra mile." (Tôi luôn sẵn sàng nỗ lực hết mình.) 
  • "I'm a fast learner and I'm always eager to improve my skills." (Tôi là người học hỏi nhanh và luôn mong muốn cải thiện kỹ năng của mình.) 
  • "My weakness is..." (Điểm yếu của tôi là...) 
  • "I'm working on improving my [kỹ năng]." (Tôi đang cố gắng cải thiện [kỹ năng] của mình.) 

Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn 

  • "Could you tell me more about the company culture?" (Bạn có thể cho tôi biết thêm về văn hóa công ty không?) 
  • "What are the company's goals for the next year?" (Mục tiêu của công ty trong năm tới là gì?) 
  • "What are the opportunities for professional development at this company?" (Cơ hội phát triển nghề nghiệp tại công ty này là gì?) 

Kết thúc buổi phỏng vấn 

  • "Thank you for your time and consideration." (Cảm ơn vì thời gian và sự cân nhắc của bạn.) 
  • "I'm very interested in this opportunity and I look forward to hearing from you soon." (Tôi rất quan tâm đến cơ hội này và mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.) 

Đọc thêm: 

II. Mẫu câu trả lời để học cấp tốc cho buổi phỏng vấn tiếng Anh 

1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân.) 

"I'm a highly motivated and results-oriented marketing professional with 5+ years of experience in the tech industry. I have a proven track record of success in developing and executing successful marketing campaigns that drive brand awareness and generate leads. I'm passionate about digital marketing and eager to contribute my skills to a company where I can make a significant impact." 

2. Why are you interested in this position? (Tại sao bạn quan tâm đến vị trí này?) 

"I'm excited about this opportunity because it aligns perfectly with my skills and career goals. I'm particularly interested in the chance to develop and implement innovative marketing strategies in a fast-paced environment. I'm also drawn to [Tên công ty]'s commitment to [Giá trị cốt lõi của công ty]." 

3. What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?) 

"I'm a highly creative and analytical thinker with a strong work ethic. I'm also an excellent communicator and have a proven ability to build strong relationships with colleagues and clients. I'm confident in my ability to lead and motivate teams to achieve shared goals." 

4. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?) 

"I sometimes tend to take on too much responsibility, which can lead to me feeling overwhelmed. However, I'm actively working on improving my time management skills and delegating tasks effectively." 

5. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn nghỉ việc ở vị trí trước?) 

"I'm looking for new challenges and opportunities to grow professionally. I'm eager to learn new skills and contribute to a company where I can make a significant impact." 

6. What is your greatest accomplishment? (Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?) 

"In my previous role, I led the development and launch of a new product marketing campaign that resulted in a 15% increase in sales and a 20% increase in brand awareness. This was a challenging project that required close collaboration with cross-functional teams, and I'm proud of the results we achieved." 

7. Describe a time you failed. (Mô tả một lần bạn thất bại.) 

"In a previous project, I misjudged the timeline and we missed a critical deadline. I learned from this experience the importance of thorough planning and effective communication. I now take a more proactive approach to project management, ensuring that all stakeholders are aligned and that potential risks are identified and mitigated early on." 

8. What are your salary expectations? (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?) 

"I'm flexible and open to discussing salary expectations. I'm confident that we can reach an agreement that reflects my skills and experience and is in line with the industry standards." 

9. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn?) 

"I possess a unique combination of skills and experience that make me a strong candidate for this position. I'm a highly motivated and results-oriented individual with a proven track record of success in [liệt kê thành tích]. I'm confident that I can make a significant contribution to your company." 

10. What are your long-term career goals? (Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì?) 

"My long-term goal is to become a leader in the marketing field. I'm eager to continue learning and developing my skills, and I'm confident that I can achieve my goals with dedication and hard work." 

11. How do you handle stress? (Bạn xử lý căng thẳng như thế nào?) 

"I handle stress by prioritizing tasks, staying organized, and maintaining a healthy work-life balance. I also find that exercise and mindfulness techniques help me to stay calm and focused under pressure." 

12. What motivates you? (Điều gì thúc đẩy bạn?) 

"I'm motivated by the opportunity to learn and grow, both personally and professionally. I'm also driven by the desire to make a positive impact and contribute to the success of the team and the company." 

13. Describe your leadership style. (Mô tả phong cách lãnh đạo của bạn.) 

"I believe in a collaborative and supportive leadership style. I encourage open communication and teamwork, and I strive to create a positive and inclusive work environment where everyone feels valued and respected." 

14. What are your hobbies and interests outside of work? (Sở thích của bạn ngoài công việc là gì?) 

"Outside of work, I enjoy [liệt kê sở thích]. I find that these activities help me to relax and recharge, and they also provide me with opportunities to learn and grow in different ways." 

15. Tell me about a time you had to work with a difficult person. (Kể về một lần bạn phải làm việc với một người khó tính.) 

"I once had to work with a colleague who was very critical and negative. I addressed the situation by focusing on open communication and active listening. I tried to understand their perspective and find common ground. Eventually, we were able to build a more positive working relationship." 

16. What are your salary expectations? (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?) 

"I'm flexible and open to discussing salary expectations. I'm confident that we can reach an agreement that is mutually beneficial." 

17. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?) 

"I've done my research on [Tên công ty] and I'm impressed by [điều bạn ấn tượng về công ty]. I'm particularly interested in [lĩnh vực/sản phẩm/dịch vụ cụ thể] and believe my skills and experience would be a valuable asset to your team." 

18. Tell me about a time you had to deal with a difficult customer. (Kể về một lần bạn phải xử lý một khách hàng khó tính.) 

"I once had a customer who was very upset about a delayed order. I empathized with their frustration and calmly explained the situation. I offered a sincere apology and worked with them to find a solution that met their needs. Ultimately, we were able to resolve the issue and the customer left satisfied." 

19. What are your thoughts on teamwork? (Bạn nghĩ gì về làm việc nhóm?) 

"I believe that teamwork is essential for success in any organization. I enjoy collaborating with others and believe that diverse perspectives and skillsets lead to better outcomes. I'm a strong team player and always willing to contribute my best effort to achieve shared goals." 

20. How do you handle criticism? (Bạn tiếp thu phê bình như thế nào?) 

"I view criticism as an opportunity for growth and improvement. I try to be open and receptive to feedback, and I use it to learn and develop my skills. I believe that constructive criticism is essential for professional development." 

21. What are your preferred methods of communication? (Phương thức giao tiếp ưa thích của bạn là gì?) 

"I'm comfortable with various communication methods, including email, phone calls, and video conferencing. I adapt my communication style to the situation and the audience. I believe that clear and concise communication is crucial for effective collaboration." 

22. Tell me about a time you had to make a difficult decision. (Kể về một lần bạn phải đưa ra một quyết định khó khăn.) 

"In my previous role, I had to make a difficult decision about [tình huống]. I carefully considered all the options and gathered input from relevant stakeholders. Ultimately, I made the decision that I believed was in the best interest of the company and the team. Although it was a tough call, I learned a valuable lesson about [bài học]." 

23. What are your expectations for this role? (Bạn mong đợi gì ở vai trò này?) 

"I'm looking for a challenging and rewarding role where I can contribute my skills and make a positive impact. I'm also eager to learn and grow professionally, and I hope to have the opportunity to take on new responsibilities and develop my skills further." 

24. How do you stay organized and manage your time effectively? (Bạn sắp xếp công việc và quản lý thời gian hiệu quả như thế nào?) 

"I use a combination of tools and techniques to stay organized and manage my time effectively. I prioritize tasks, set deadlines, and use a calendar to schedule my work. I also break down large projects into smaller, more manageable tasks. I believe that good organization and time management are essential for productivity and success." 

25. Tell me about a time you had to adapt to a new situation. (Kể về một lần bạn phải thích ứng với một tình huống mới.) 

"In my previous role, I had to quickly adapt to a new software system. I took the initiative to learn the new system and sought out training resources. I also collaborated with colleagues to share knowledge and best practices. I believe that adaptability and a willingness to learn are essential skills in today's ever-changing workplace." 

26. What are your thoughts on continuous learning? (Bạn nghĩ gì về việc học tập liên tục?) 

"I believe that continuous learning is crucial for professional development and staying competitive in today's rapidly evolving world. I'm always eager to learn new skills and expand my knowledge. I actively seek out opportunities for professional development, such as attending conferences, taking online courses, and reading industry publications." 

27. Tell me about a time you had to work under pressure. (Kể về một lần bạn phải làm việc dưới áp lực.) 

"In my previous role, I had to manage a tight deadline for a critical project. I remained calm and focused, and I prioritized tasks effectively. I also communicated clearly with stakeholders and kept them updated on progress. Despite the pressure, I was able to deliver the project on time and to a high standard." 

28. What are your thoughts on diversity and inclusion in the workplace? (Bạn nghĩ gì về sự đa dạng và hòa nhập ở nơi làm việc?) 

"I believe that diversity and inclusion are essential for creating a positive and productive work environment. I value different perspectives and backgrounds, and I believe that a diverse workforce leads to better decision-making and innovation. I'm committed to promoting a culture of inclusivity and respect where everyone feels valued and supported." 

29. Tell me about a time you had to take initiative. (Kể về một lần bạn phải chủ động.) 

"In my previous role, I noticed an opportunity to improve [quy trình/hệ thống]. I took the initiative to research and develop a new solution. I presented my proposal to my manager and received approval to implement it. The new solution resulted in [kết quả tích cực]." 

30. What are your questions for me? (Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?) 

"Thank you for sharing so much about the role and the company. I'm curious to learn more about [câu hỏi về văn hóa công ty/cơ hội phát triển/kỳ vọng]. I'm also interested in [câu hỏi về dự án/khách hàng/thử thách]." 

Đọc thêm: 

III. Lưu ý cách ôn tập và học tiếng Anh cấp tốc để phỏng vấn hiệu quả 

  • Luyện phát âm: Phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tự tin và truyền đạt thông tin hiệu quả. 
  • Thực hành nói: Tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn trước gương hoặc với bạn bè để cải thiện sự lưu loát. 
  • Học theo cụm từ: Ghi nhớ các cụm từ và cách diễn đạt tự nhiên thay vì học vẹt từng câu. 
  • Nghiên cứu về công ty: Tìm hiểu về công ty và vị trí ứng tuyển để trả lời các câu hỏi một cách chuyên nghiệp. 

Wall Street English chúc bạn tự tin và thành công trong buổi phỏng vấn! Hãy đăng ký ngay để được tư vấn về các khóa học tiếng Anh giao tiếp và nâng cao kỹ năng giao tiếp, giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu nghề nghiệp.