6 Mẫu Hội Thoại Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh

Tiếng Anh ứng dụng

Nov 20, 2024

Bạn đã bao giờ đi phỏng vấn bằng tiếng Anh chưa? Bạn có thắc mắc trong cuộc phỏng vấn nhà tuyển dụng sẽ đưa ra những câu hỏi gì và ứng viên cần trả lời ra sao không? Ở bài viết hôm nay, Wall Street English sẽ chia sẻ từ vựng, mẫu câu hay và 7 mẫu hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hữu ích. Từ đó, bạn có thể học thêm các từ vựng có thể áp dụng dễ dàng trong buổi phỏng vấn, tăng phản xạ và sẵn sàng cho các tình huống giao tiếp. Tham khảo ngay bạn nhé! 

Thực hiện ngay bài Test tiếng Anh trực tuyến từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để xác định trình độ anh ngữ hiện tại của bạn:

Một Số Từ Vựng Hữu Ích Để Liên Quan Đến Chủ Đề Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh 

Động Từ (Verbs) 

Achieve /əˈtʃiːv/ – Đạt được 

Ví dụ: I strive to achieve my goals in every project. 

Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ – Hợp tác 

Ví dụ: We need to collaborate effectively to succeed. 

Innovate /ˈɪnəˌveɪt/ – Đổi mới 

Ví dụ: The team aims to innovate new solutions for the market. 

Enhance /ɪnˈhæns/ – Tăng cường 

Ví dụ: I am looking for ways to enhance my skill set. 

Mentor /ˈmɛntər/ – Hướng dẫn 

Ví dụ: I enjoy mentoring junior team members. 

Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – Tạo điều kiện 

Ví dụ: I will facilitate the training session next week. 

Analyze /ˈænəlaɪz/ – Phân tích 

Ví dụ: We need to analyze the data carefully before making a decision. 

Lead /liːd/ – Lãnh đạo 

Ví dụ: I have experience leading diverse teams to success. 

Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ – Đàm phán 

Ví dụ: I can negotiate favorable terms for the project. 

Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ – Đánh giá 

Ví dụ: We will evaluate our performance regularly. 

Danh Từ (Nouns) 

Achievement /əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu 

Ví dụ: My biggest achievement was leading a successful project. 

Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ – Sự hợp tác 

Ví dụ: Collaboration is essential for our team’s success. 

Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ – Sự đổi mới 

Ví dụ: Innovation drives our competitive advantage. 

Skillset /ˈskɪlset/ – Kỹ năng 

Ví dụ: I am working on expanding my skillset in project management. 

Mentorship /ˈmɛnˌtɔrʃɪp/ – Sự hướng dẫn 

Ví dụ: Mentorship programs are valuable for professional growth. 

Strategy /ˈstrætədʒi/ – Chiến lược 

Ví dụ: We need a clear strategy to achieve our goals. 

Feedback /ˈfiːdbæk/ – Phản hồi 

Ví dụ: Constructive feedback helps improve performance. 

Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪlɪti/ – Trách nhiệm 

Ví dụ: I take my responsibility very seriously. 

Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ – Sự đàm phán 

Ví dụ: Negotiation skills are crucial in this role. 

Evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Sự đánh giá 

Ví dụ: Regular evaluation of projects ensures we stay on track. 

Tính từ 

Proactive /prəʊˈæktɪv/ – Chủ động 

Ví dụ: I am proactive in identifying and addressing potential challenges before they arise. 

Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ – Đổi mới 

Ví dụ: I’m known for my innovative approach in problem-solving, which helps bring fresh ideas to the team. 

Adaptable /əˈdæptəbl/ – Linh hoạt 

Ví dụ: In a fast-paced environment, being adaptable is essential, and I can quickly adjust to new priorities. 

Strategic /strəˈtiːdʒɪk/ – Có tính chiến lược 

Ví dụ: My strategic thinking enables me to align team goals with long-term business objectives. 

Collaborative /kəˈlæbəreɪtɪv/ – Hợp tác 

Ví dụ: I am a collaborative team member, always open to ideas that enhance our collective performance. 

Results-oriented /rɪˈzʌlts ˈɔːrɪɛntɪd/ – Hướng tới kết quả 

Ví dụ: My results-oriented mindset helps me stay focused on achieving key project milestones. 

Driven /ˈdrɪvən/ – Quyết tâm 

Ví dụ: I am driven to exceed expectations and consistently pursue improvement in my work. 

Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/ – Phân tích 

Ví dụ: I have a strong analytical ability, allowing me to evaluate complex data to make sound decisions. 

Resourceful /rɪˈsɔːrsfl/ – Khéo léo 

Ví dụ: In challenging situations, I am resourceful and can efficiently use available resources to achieve our goals. 

Visionary /ˈvɪʒənəri/ – Tầm nhìn 

Ví dụ: I am a visionary leader who can anticipate future trends and guide the team toward innovation. 

Đọc thêm: 

Các Đoạn Hội Thoại Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh 

Hội thoại 1: Chào hỏi cơ bản - Trao đổi về quy trình ứng tuyển 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: Hello! Welcome to ABC Company. Please have a seat. 
Applicant: Thank you very much. It's a pleasure to meet you. 
Interviewer: It’s great to meet you too. Can I get your full name, please? 
Applicant: Of course. My name is Emily Johnson. 
Interviewer: Perfect, Emily. I am John Smith, manager of the Marketing department. I’ll be conducting your interview today. Let’s start with you telling me a bit about yourself. 
Applicant: Sure. I recently graduated from Stanford University with a degree in Marketing. During my studies, I interned at several digital marketing firms, which gave me valuable hands-on experience. I'm really excited about using data-driven marketing strategies to grow businesses, and I'm eager to be part of a team where I can make an impact. 
Interviewer: That sounds impressive. So, what made you apply for this position with us? 
Applicant: I admire how your company has successfully adapted to trends in digital transformation. I believe my skills and passion align well with your vision, and I’m looking forward to contributing to your growth. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Xin chào! Chào mừng bạn đến với Công ty ABC. Mời bạn ngồi. 
Ứng viên: Cảm ơn rất nhiều. Rất vui khi được gặp bạn. 
Người phỏng vấn: Rất vui được gặp bạn. Cho tôi biết tên đầy đủ của bạn được không? 
Ứng viên: Tất nhiên rồi. Tên tôi là Emily Johnson. 
Người phỏng vấn: Tuyệt vời, Emily. Tôi là John Smith, quản lý phòng Marketing. Hôm nay tôi sẽ phỏng vấn bạn. Chúng ta bắt đầu nhé, bạn có thể giới thiệu đôi chút về bản thân không? 
Ứng viên: Vâng. Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Stanford với chuyên ngành Marketing. Trong thời gian học, tôi đã thực tập ở một số công ty tiếp thị kỹ thuật số, giúp tôi tích lũy kinh nghiệm thực tế. Tôi rất hứng thú với việc sử dụng chiến lược tiếp thị dựa trên dữ liệu để phát triển doanh nghiệp và mong muốn được đóng góp và tham gia vào một đội ngũ năng động. 
Người phỏng vấn: Nghe thật ấn tượng. Điều gì đã khiến bạn ứng tuyển vào vị trí này của chúng tôi? 
Ứng viên: Tôi rất ngưỡng mộ cách công ty thích nghi thành công với các xu hướng chuyển đổi số. Tôi tin rằng kỹ năng và đam mê của mình phù hợp với tầm nhìn của công ty, và tôi rất mong được đóng góp vào sự phát triển của công ty. 

Từ vựng từ đoạn hội thoại: 

  1. Applicant (n.) /ˈæplɪkənt/ – Người nộp đơn (danh từ) 
  2. Interview (n.) /ˈɪntərvjuː/ – Buổi phỏng vấn 
  3. Degree (n.) /dɪˈɡriː/ – Bằng cấp 
  4. Department (n.) /dɪˈpɑːrtmənt/ – Phòng ban 
  5. Graduated (adj.) /ˈɡrædʒuˌeɪtɪd/ – Đã tốt nghiệp 
  6. Experience (n.) /ɪkˈspɪəriəns/ – Kinh nghiệm 
  7. Marketing strategy (n.) /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ – Chiến lược tiếp thị 

Hội thoại 2: Kinh nghiệm làm việc 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: Can you tell me about your previous work experience? 
Applicant: Absolutely. I previously worked at a tech startup where I was part of the product development team. My responsibilities included researching user needs, coordinating with designers, and testing software before release. I also had the opportunity to collaborate with international teams, which gave me insights into working with different cultures. 
Interviewer: That sounds interesting. What was the most challenging part of your job? 
Applicant: One of the biggest challenges was managing multiple deadlines. However, I improved my time-management skills by using tools like Trello and setting clear priorities for each task. 
Interviewer: Great! Could you share an example of a significant achievement during your previous role? 
Applicant: Certainly. In one project, I led a team to launch a new feature two weeks ahead of schedule, which significantly boosted user engagement. My role involved coordinating with the development and marketing teams to ensure everything ran smoothly. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không? 
Ứng viên: Tất nhiên rồi. Tôi từng làm việc tại một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, là thành viên của nhóm phát triển sản phẩm. Tôi chịu trách nhiệm nghiên cứu nhu cầu người dùng, phối hợp với các nhà thiết kế và kiểm thử phần mềm trước khi ra mắt. Tôi cũng có cơ hội làm việc với các nhóm quốc tế, giúp tôi hiểu thêm về cách làm việc trong môi trường đa văn hóa. 
Người phỏng vấn: Nghe thú vị đấy. Điều gì là thử thách lớn nhất trong công việc của bạn? 
Ứng viên: Thử thách lớn nhất là quản lý nhiều hạn chót cùng lúc. Tuy nhiên, tôi đã cải thiện kỹ năng quản lý thời gian bằng cách sử dụng công cụ như Trello và đặt ưu tiên rõ ràng cho từng công việc. 
Người phỏng vấn: Tuyệt vời! Bạn có thể chia sẻ một thành tựu nổi bật trong vai trò trước đây của bạn không? 
Ứng viên: Chắc chắn rồi. Trong một dự án, tôi đã dẫn dắt nhóm hoàn thành việc ra mắt tính năng mới sớm hơn kế hoạch hai tuần, điều này đã giúp tăng mạnh mức độ tương tác của người dùng. Vai trò của tôi là phối hợp giữa các nhóm phát triển và tiếp thị để mọi thứ diễn ra suôn sẻ. 

Từ vựng từ đoạn hội thoại: 

  1. Responsibilities (n.) /rɪˌspɑːnsəˈbɪlətiz/ – Trách nhiệm 
  2. Startup (n.) /ˈstɑːrtʌp/ – Công ty khởi nghiệp 
  3. Coordinate (v.) /kəʊˈɔːrdɪneɪt/ – Phối hợp 
  4. International teams (n.) /ˌɪntərˈnæʃnəl tiːmz/ – Các đội nhóm quốc tế 
  5. Time-management (n.) /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý thời gian 
  6. Achievement (n.) /əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu 
  7. User engagement (n.) /ˈjuːzər ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tương tác của người dùng 

Hội Thoại 3: Hỏi Về Các Kỹ Năng Trong Công Việc 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: What are some of the key skills you bring to this role? 
Applicant: I believe my analytical and problem-solving abilities are my strongest points. I also have excellent interpersonal and communication skills, which help me collaborate well with colleagues and clients. Additionally, I have experience with project management software such as Trello and Asana. 
Interviewer: That’s great! How do you usually handle tight deadlines or high-pressure situations? 
Applicant: I break the tasks into smaller, manageable steps and prioritize the most urgent ones. I also try to maintain clear communication with my team to ensure everyone is on the same page. I believe staying organized and calm is key to handling pressure. 
Interviewer: Can you share an example of a high-pressure situation where your skills made a difference? 
Applicant: Sure. In my last role, we had to deliver a project for a major client within a very short timeline due to unexpected changes in their requirements. I reorganized the workflow, reallocated tasks based on each member's strengths, and ensured constant communication with the client. The project was delivered on time, and the client was very satisfied with our responsiveness. 
Interviewer: Impressive! How do you approach teamwork when working with people from different departments or with varying work styles? 
Applicant: I believe the key is empathy and flexibility. I make an effort to understand different perspectives and adapt my communication style accordingly. At my previous job, I often worked with designers, engineers, and marketers, and I ensured that we all aligned on our common goals despite our different approaches. 
Interviewer: That’s exactly what we are looking for. Collaboration is crucial here at ABC Company. How comfortable are you with providing feedback or handling conflicts within a team? 
Applicant: I am very comfortable with it. I usually approach feedback with tact, focusing on constructive suggestions. If conflicts arise, I prefer to address them early, in a professional and calm manner, to prevent escalation. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Những kỹ năng quan trọng nào bạn có thể mang đến cho vị trí này? 
Ứng viên: Tôi cho rằng khả năng phân tích và giải quyết vấn đề là điểm mạnh nhất của mình. Ngoài ra, tôi có kỹ năng giao tiếp và quan hệ tốt, giúp tôi hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng. Tôi cũng có kinh nghiệm sử dụng các công cụ quản lý dự án như Trello và Asana. 
Người phỏng vấn: Tuyệt vời! Bạn thường xử lý các tình huống áp lực hoặc thời hạn gấp thế nào? 
Ứng viên: Tôi chia nhỏ công việc thành các bước dễ quản lý và ưu tiên những việc khẩn cấp. Tôi cũng luôn giữ liên lạc rõ ràng với nhóm để mọi người cùng nắm được tiến độ. Tôi nghĩ việc giữ bình tĩnh và tổ chức tốt là chìa khóa để làm chủ tình huống căng thẳng. 
Người phỏng vấn: Bạn có thể chia sẻ một ví dụ về tình huống áp lực cao mà kỹ năng của bạn đã tạo ra sự khác biệt không? 
Ứng viên: Chắc chắn rồi. Ở công việc trước, chúng tôi phải giao một dự án cho khách hàng quan trọng trong thời gian ngắn do yêu cầu thay đổi bất ngờ. Tôi đã sắp xếp lại quy trình, phân công lại công việc theo thế mạnh của từng thành viên và duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng. Cuối cùng, dự án hoàn thành đúng hạn và khách hàng rất hài lòng với sự phản hồi nhanh chóng của chúng tôi. 
Người phỏng vấn: Ấn tượng đấy! Bạn xử lý việc phối hợp với các bộ phận khác nhau hoặc những người có phong cách làm việc khác ra sao? 
Ứng viên: Tôi tin rằng sự đồng cảm và linh hoạt là chìa khóa. Tôi luôn cố gắng hiểu quan điểm khác nhau và điều chỉnh cách giao tiếp cho phù hợp. Ở công việc trước, tôi thường làm việc với các nhà thiết kế, kỹ sư và đội ngũ tiếp thị, và luôn đảm bảo chúng tôi có chung mục tiêu dù cách tiếp cận của mỗi người khác nhau. 
Người phỏng vấn: Đúng vậy, tinh thần hợp tác rất quan trọng ở Công ty ABC. Bạn cảm thấy thoải mái thế nào khi đưa ra phản hồi hoặc xử lý xung đột trong nhóm? 
Ứng viên: Tôi khá thoải mái với việc này. Tôi thường đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và khéo léo. Nếu có xung đột, tôi thích giải quyết sớm, chuyên nghiệp và bình tĩnh để tránh tình huống leo thang. 

Từ vựng 

  1. Analytical skills (n.) /ˌænəˈlɪtɪkl skɪlz/ – Kỹ năng phân tích 
  2. Problem-solving (n.) /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ – Giải quyết vấn đề 
  3. Interpersonal skills (n.) /ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/ – Kỹ năng giao tiếp cá nhân 
  4. Project management (n.) /ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý dự án 
  5. Deadline (n.) /ˈdedlaɪn/ – Hạn chót 
  6. Conflict resolution (n.) /ˈkɑːnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ – Giải quyết xung đột 
  7. Teamwork (v.) /ˈtiːmwɜːrk/ – Làm việc nhóm 

Hội Thoại 4: Mục Tiêu Nghề Nghiệp 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: Where do you see yourself in five years? 
Applicant: In five years, I see myself in a leadership role, managing larger projects, and mentoring junior colleagues. I want to continue growing personally and professionally. 
Interviewer: That’s a great vision! What steps are you currently taking to prepare yourself for that kind of responsibility? 
Applicant: I’ve enrolled in project management courses and regularly attend workshops to sharpen my leadership skills. I also volunteer to lead smaller projects at my current job. 
Interviewer: What’s the biggest challenge you’ve faced while leading a team? 
Applicant: There was a time when two key members of my team had conflicting working styles. I had to step in, facilitate discussions, and ensure that their differences didn’t affect the project timeline. In the end, both members contributed successfully. 
Interviewer: That’s impressive. How do you balance personal development with day-to-day work responsibilities? 
Applicant: I set small, achievable goals for learning and stick to a schedule. I also make use of downtime, like commuting, to read or listen to podcasts related to my field. 
Interviewer: That’s very practical. Have you considered mentoring or coaching in the future? 
Applicant: Definitely! I’ve already started helping new employees integrate into the team, and I would love to take on more formal mentoring opportunities. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Bạn hình dung mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới? 
Ứng viên: Trong 5 năm tới, tôi muốn giữ vai trò lãnh đạo, quản lý dự án lớn hơn và hướng dẫn đồng nghiệp trẻ. Tôi muốn tiếp tục phát triển cả về cá nhân và chuyên môn. 
Người phỏng vấn: Đó là một mục tiêu rất hay! Hiện tại bạn đang làm gì để chuẩn bị cho trách nhiệm như vậy? 
Ứng viên: Tôi đã đăng ký các khóa học quản lý dự án và thường xuyên tham gia hội thảo để rèn luyện kỹ năng lãnh đạo. Ngoài ra, tôi cũng tình nguyện đảm nhận các dự án nhỏ tại công việc hiện tại. 
Người phỏng vấn: Thử thách lớn nhất mà bạn gặp phải khi dẫn dắt đội ngũ là gì? 
Ứng viên: Đã có lúc hai thành viên chủ chốt trong nhóm của tôi có phong cách làm việc không tương đồng. Tôi phải can thiệp, tổ chức buổi trao đổi để giải quyết vấn đề và đảm bảo rằng tiến độ dự án không bị ảnh hưởng. Cuối cùng, cả hai đều đóng góp rất hiệu quả. 
Người phỏng vấn: Ấn tượng đấy. Bạn làm thế nào để cân bằng giữa phát triển cá nhân và công việc hàng ngày? 
Ứng viên: Tôi đặt ra các mục tiêu nhỏ, dễ thực hiện và bám sát lịch trình. Tôi cũng tận dụng thời gian rảnh, như khi di chuyển, để đọc hoặc nghe podcast liên quan đến lĩnh vực của mình. 
Người phỏng vấn: Cách đó rất thực tế. Bạn đã từng nghĩ đến việc làm người cố vấn hoặc huấn luyện chưa? 
Ứng viên: Chắc chắn rồi! Tôi đã bắt đầu giúp đỡ các nhân viên mới hòa nhập vào nhóm và rất muốn có thêm cơ hội làm cố vấn chính thức. 

Từ vựng từ đoạn hội thoại: 

  1. Leadership (n.) /ˈliːdərʃɪp/ – Lãnh đạo 
  2. Manage (v.) /ˈmænɪdʒɪŋ/ – Quản lý 
  3. Mentoring (v.) /ˈmɛntɔːrɪŋ/ – Hướng dẫn 
  4. Challenge (n.) /ˈtʃælɪndʒ/ – Thử thách 
  5. Achievable (adj.) /əˈtʃiːvəbl/ – Có thể đạt được 
  6. Skills (n.) /skɪlz/ – Kỹ năng 
  7. Opportunities (n.) /ˌɒpərˈtjuːnɪtiz/ – Cơ hội 

Hội Thoại 5: Đàm Phán Lương 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: What are your salary expectations for this position? 
Applicant: Based on industry standards and my experience, I’m expecting a range between $50,000 and $55,000 annually. But I’m open to negotiation depending on the benefits package. 
Interviewer: That’s a reasonable expectation. Could you explain how you arrived at that figure? 
Applicant: Sure. I’ve researched salaries for similar roles, and considering my skill set and experience, I believe that range reflects my value fairly. 
Interviewer: Besides salary, what other benefits are important to you? 
Applicant: I value professional development opportunities, such as workshops and courses. A flexible work environment and good healthcare coverage are also essential to me. 
Interviewer: We do offer training programs and a robust healthcare plan. Would you be willing to start at a slightly lower salary with room for performance-based increases? 
Applicant: I’d be open to discussing that if there’s a clear path for growth and regular performance reviews. 
Interviewer: That sounds fair. How soon would you be ready to start, if selected? 
Applicant: I can start within two weeks, but if needed, I could negotiate with my current employer to make the transition faster. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Bạn kỳ vọng mức lương thế nào cho vị trí này? 
Ứng viên: Dựa trên tiêu chuẩn ngành và kinh nghiệm của tôi, tôi kỳ vọng mức lương từ 50.000 đến 55.000 đô mỗi năm. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng đàm phán tùy theo gói phúc lợi. 
Người phỏng vấn: Đó là một kỳ vọng hợp lý. Bạn có thể giải thích làm thế nào bạn xác định con số đó không? 
Ứng viên: Chắc chắn rồi. Tôi đã nghiên cứu mức lương cho các vị trí tương tự và xét về kỹ năng và kinh nghiệm của mình, tôi nghĩ mức đó phản ánh đúng giá trị của tôi. 
Người phỏng vấn: Ngoài lương, những phúc lợi nào khác quan trọng với bạn? 
Ứng viên: Tôi coi trọng các cơ hội phát triển chuyên môn như hội thảo và khóa học. Môi trường làm việc linh hoạt và bảo hiểm y tế tốt cũng rất quan trọng. 
Người phỏng vấn: Chúng tôi có chương trình đào tạo và gói bảo hiểm mạnh. Bạn có sẵn lòng bắt đầu với mức lương thấp hơn và tăng dần theo hiệu quả công việc không? 
Ứng viên: Tôi sẵn lòng thảo luận nếu có lộ trình rõ ràng để thăng tiến và được đánh giá định kỳ. 
Người phỏng vấn: Rất công bằng. Nếu được chọn, bạn có thể bắt đầu khi nào? 
Ứng viên: Tôi có thể bắt đầu trong vòng hai tuần, nhưng nếu cần, tôi sẽ thương lượng với công ty hiện tại để chuyển giao nhanh hơn. 

Từ vựng từ đoạn hội thoại: 

  1. Salary (n.) /ˈsæləri/ – Lương 
  2. Expectations (n.) /ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ – Kỳ vọng 
  3. Negotiation (n.) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ – Đàm phán 
  4. Benefits (n.) /ˈbɛnɪfɪts/ – Phúc lợi 
  5. Professional development (n.) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển chuyên môn 
  6. Performance (n.) /pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất 
  7. Transition (n.) /trænˈzɪʃən/ – Chuyển tiếp 

Hội Thoại 6: Kết Thúc Phỏng Vấn 

Đoạn hội thoại tiếng Anh: 
Interviewer: Do you have any questions for us? 
Applicant: Yes, I do. Can you tell me more about the typical career progression within this role? 
Interviewer: Certainly. We encourage internal promotions, and with good performance, you could move into a leadership position within 2 to 3 years. 
Applicant: That’s great to hear. How does the company support professional development? 
Interviewer: We offer workshops, online courses, and even sponsor certifications. Employees also receive mentorship from senior managers. 
Applicant: That’s impressive! What’s the next step in the hiring process? 
Interviewer: After this interview, there will be a panel interview with department heads. If successful, we’ll move to the offer stage. 
Applicant: When can I expect to hear about the outcome? 
Interviewer: We aim to inform candidates within a week. If you have any further questions, feel free to reach out. 
Applicant: Thank you! I appreciate the opportunity to interview. I look forward to the next steps. 

Đoạn hội thoại dịch sang tiếng Việt: 
Người phỏng vấn: Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? 
Ứng viên: Có. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lộ trình thăng tiến trong vai trò này không? 
Người phỏng vấn: Chắc chắn rồi. Chúng tôi khuyến khích thăng tiến nội bộ, và với hiệu quả tốt, bạn có thể lên vị trí lãnh đạo trong 2 đến 3 năm. 
Ứng viên: Thật tuyệt! Công ty hỗ trợ phát triển chuyên môn thế nào? 
Người phỏng vấn: Chúng tôi cung cấp hội thảo, khóa học trực tuyến và tài trợ chứng chỉ. Nhân viên còn được cố vấn từ các quản lý cấp cao. 
Ứng viên: Rất ấn tượng! Bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng là gì? 
Người phỏng vấn: Sau buổi này, bạn sẽ có một buổi phỏng vấn hội đồng với các trưởng phòng. Nếu thành công, chúng tôi sẽ chuyển sang bước đề nghị công việc. 
Ứng viên: Khi nào tôi có thể nhận được kết quả? 
Người phỏng vấn: Chúng tôi sẽ thông báo trong vòng một tuần. Nếu có thêm câu hỏi, bạn cứ liên hệ với chúng tôi. 
Ứng viên: Cảm ơn bạn! Tôi rất trân trọng cơ hội này và mong chờ bước tiếp theo. 

Từ vựng từ đoạn hội thoại: 

  1. Questions (n.) /ˈkwɛstʃənz/ – Câu hỏi 
  2. Progression (n.) /prəˈɡrɛʃən/ – Sự tiến triển 
  3. Support (v.) /səˈpɔːrt/ – Hỗ trợ 
  4. Mentorship (n.)/ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp/ – Sự cố vấn 
  5. Outcome (n.) /ˈaʊtkʌm/ – Kết quả 
  6. Inform (v.) /ɪnˈfɔːrm/ – Thông báo 
  7. Opportunity (n.) /ˌɒpərˈtjuːnɪti/ – Cơ hội 

Rèn Luyện Kỹ Năng Tiếng Anh Giao Tiếp Để Tự Tin Trong Mọi Cuộc Phỏng Vấn Với Wall Street English 

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, để giao tiếp tiếng Anh lưu loát, bạn cần một môi trường luyện tập thường xuyên. 

Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Wall Street English sẽ là bước đệm lý tưởng giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ. Với phương pháp học hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành trực tiếp, bạn sẽ dần dần cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh—từ những cuộc phỏng vấn cho đến môi trường làm việc chuyên nghiệp. 

wall street tên lửa-min.jpg

Tham khảo khóa học phù hợp với bạn: