Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh ghi điểm trước nhà tuyển dụng
Nov 08, 2024
Hiện nay, gần như 100% các cuộc phỏng vấn tại các công ty lớn, đa quốc gia đều sử dụng tiếng Anh Trong một buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để ghi điểm với nhà tuyển dụng. Vậy làm thế nào để bạn nổi bật giữa đám đông ngay từ lần gặp đầu tiên thông qua các câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh ấn tượng?
Hãy cùng khám phá bí quyết chinh phục những câu hỏi phổ biến trong buổi phỏng vấn tiếng Anh. Không chỉ thế, Wall Street English sẽ hướng dẫn bạn cách tạo ra những câu trả lời ấn tượng, giúp bạn không chỉ thể hiện bản thân mà còn còn ghi điểm và tăng cơ hội trúng tuyển với nhà tuyển dụng.
1. Giới thiệu về bản thân (Can you introduce yourself?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn đánh giá khả năng giao tiếp và phong thái tự tin của ứng viên. Đây cũng là cơ hội để bạn nêu bật thông tin chưa có trong CV, tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích nói về kinh nghiệm và chuyên môn
- graduate from [university/college]: tốt nghiệp từ [trường đại học]
- major in [field]: chuyên ngành [lĩnh vực]
- gain experience in [something]: tích lũy kinh nghiệm trong [một lĩnh vực]
- enthusiastic about [something]: đam mê về [điều gì]
- dedicated to [V-ing]: tận tụy với việc...
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“My name is Thanh Mai. I graduated from FPT University in 2018 with a major in Graphic Design. Over the past 3 years, I’ve worked in various design roles, gaining experience in branding, UX/UI design, and digital marketing. I’m passionate about creating visually appealing and meaningful designs, and I enjoy working in collaborative environments. I’m excited about the opportunity to contribute my skills to your company.”
2. Điểm mạnh của bạn là gì? (What are your strengths?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có những điểm mạnh nào có thể đóng góp cho vị trí đang ứng tuyển. Vì vậy, điểm mạnh của bạn cần gắn liền với công việc để chứng minh rằng bạn phù hợp với yêu cầu của vị trí. Tránh kể quá nhiều, hãy tập trung vào 2-3 điểm mạnh nổi bật.
Mẫu cấu trúc hữu ích:
- One of my biggest strengths is [noun/phrase]: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là...
- I excel in [noun/verb-ing]: Tôi xuất sắc trong...
- I have strong skills in [something]: Tôi có kỹ năng mạnh về...
Từ vựng hữu ích:
- problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
- adaptability: khả năng thích nghi
- time management: quản lý thời gian
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“One of my greatest strengths is my ability to adapt quickly to new environments and challenges. In my previous role, I often had to switch between multiple tasks and deadlines, which helped me develop strong multitasking and time-management skills. I also excel in communication, allowing me to collaborate effectively with diverse teams.”
3. Điểm yếu của bạn là gì? (What are your weaknesses?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng không chỉ muốn biết về điểm yếu của bạn mà còn xem cách bạn đã cải thiện chúng. Hãy chọn những điểm yếu không ảnh hưởng trực tiếp đến công việc và thể hiện rằng bạn đang cố gắng khắc phục. Thay vì nói về những điểm yếu một cách quá khuôn sáo như “Điểm yếu của tôi là quá cầu toàn”, công thức nói về điểm yếu là “Điểm yếu thực tế + kế hoạch cải thiện...”
Cấu trúc hữu ích:
- One of my weaknesses is [noun/phrase]: Một trong những điểm yếu của tôi là...
- To overcome this weakness, I [strategy]: Để khắc phục, tôi...
Từ vựng hữu ích:
- self-discipline: tự giác
- overcome challenges: vượt qua thử thách
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“One of my weaknesses is that I sometimes focus too much on perfection. This can lead to spending extra time on tasks. However, I’ve been working on managing my time more efficiently by setting specific deadlines for each task and learning to prioritize.”
4. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn (What are your short-term and long-term goals?)
Ý nghĩa:
Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có định hướng và kế hoạch phát triển bản thân như thế nào.
Cấu trúc hữu ích:
- My short-term goal is to [verb]: Mục tiêu ngắn hạn của tôi là...
- In the long run, I aim to [verb]: Về lâu dài, tôi đặt mục tiêu...
Từ vựng hữu ích:
- career advancement: thăng tiến trong sự nghiệp
- professional growth: phát triển chuyên môn
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“In the short term, my goal is to enhance my expertise in digital marketing and develop strong project management skills. In the long run, I aim to become a marketing manager, leading a team and contributing to strategic business growth.”
5. Trao đổi về kinh nghiệm làm việc (Can you tell me about your experience?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn biết kinh nghiệm của bạn có phù hợp với yêu cầu công việc không.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- I have [number] years of experience in [field]: Tôi có [số] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực]
- I was responsible for [something]: Tôi chịu trách nhiệm về...
- I contributed to [something]: Tôi đã đóng góp vào...
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“I have 5 years of experience in human resources. In my previous role, I was responsible for recruiting and onboarding new employees, managing employee benefits, and developing training programs. I believe my experience aligns well with the requirements of this position.”
6. Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không? (Do you work well under pressure?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường căng thẳng không.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- I thrive under pressure: Tôi phát triển tốt trong áp lực
- stay calm and focused: giữ bình tĩnh và tập trung
- manage deadlines effectively: quản lý thời hạn hiệu quả
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“Yes, I work well under pressure. I find that pressure helps me stay focused and prioritize tasks efficiently. For example, during a previous project, I managed multiple deadlines by breaking tasks into smaller steps and maintaining clear communication with my team.”
7. Bạn biết gì về công ty của chúng tôi? (What Do You Know About Our Company?)
Ý nghĩa: Khi trả lời câu hỏi này, bạn cần chứng tỏ rằng mình đã tìm hiểu kỹ về công ty và thật sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển. Hãy nêu ra những thông tin cụ thể như sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp, quy mô và danh tiếng của công ty, những thành tựu nổi bật, cũng như tầm nhìn và định hướng phát triển trong tương lai. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự hứng thú và mong muốn góp mặt trong đội ngũ của họ.
Câu hỏi tương tự mà nhà tuyển dụng có thể hỏi bạn là “What have you learned about our company?” (Bạn đã tìm hiểu được gì về công ty chúng tôi?)
Từ vựng và cấu trúc:
- I have read on your website that...: Tôi đã đọc trên trang web của công ty rằng...
- From the articles that I have read, I have learned that...: Từ những bài viết tôi đã đọc, tôi đã biết rằng...
- I have come to know about your [noun phrase] through your recruitment post. I am truly impressed and believe it fits me well.: Tôi đã biết về [cụm danh từ] của công ty thông qua bài đăng tuyển dụng. Tôi rất ấn tượng và tin rằng điều này rất phù hợp với tôi.
- develop myself: phát triển bản thân
- create more value: tạo thêm giá trị
Câu trả lời mẫu:
"I’ve learned from your website that you are one of the leading data security companies in Vietnam, serving over 30 prominent tech firms, including TechLeap and Vina Vision. Joining your company presents a fantastic opportunity for me to develop myself and contribute significant value to the tech industry."
"Tôi đã biết rằng công ty của bạn có một môi trường làm việc thân thiện và năng động qua bài đăng tuyển dụng. Tôi thực sự ấn tượng với điều đó, và tôi nghĩ rằng đây sẽ là nơi lý tưởng để tôi mở rộng kiến thức, phát triển bản thân, và tạo ra giá trị cho công ty."
8. Tại sao bạn muốn ứng tuyển vị trí này? (Why do you want this job?)
Ý nghĩa:
Hãy thể hiện rằng bạn đã tìm hiểu về công ty và giải thích rõ lý do bạn muốn làm việc ở đó. Đồng thời, liên hệ đến mục tiêu nghề nghiệp của bạn để chứng minh bạn có động lực làm việc lâu dài.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- I’m impressed by [something]: Tôi ấn tượng bởi...
- This position aligns with my career goals: Vị trí này phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“I’m excited about this opportunity because your company’s focus on innovation aligns with my passion for creative marketing strategies. I believe this role will allow me to further develop my skills and contribute meaningfully to your team.”
9. Vì sao chúng tôi nên chọn bạn thay vì ứng viên khác? (Why should we hire you?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra xem bạn có hiểu rõ vị trí ứng tuyển và có tự tin về khả năng đóng góp của mình không. Đây là cơ hội để bạn quảng bá bản thân, cho thấy vì sao bạn là lựa chọn tốt nhất dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng, và những thành tựu đã đạt được. Câu trả lời này cũng thể hiện mức độ bạn đã nghiên cứu về công ty và nhu cầu của họ.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- I believe my skills in [something] make me an excellent fit: Tôi tin rằng kỹ năng [gì đó] khiến tôi phù hợp
- I bring [skill] and [skill] to the table: Tôi mang đến…
- align with company values: phù hợp với giá trị của công ty
- proven track record: thành tích đã được chứng minh
- meet/exceed expectations: đáp ứng/ vượt qua kỳ vọng
- add value to the team: tạo thêm giá trị cho đội nhóm
- strong work ethic: tinh thần làm việc chăm chỉ
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“With 3 years of experience in customer service and a deep understanding of client needs, I believe I can handle this role effectively. I also bring strong problem-solving skills and a proactive approach to improve processes.”
10. Bạn mong đợi gì từ công việc mới? (What do you expect from the new job?)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng muốn hiểu rõ kỳ vọng của bạn đối với công việc và công ty. Câu trả lời của bạn sẽ cho thấy liệu những gì bạn tìm kiếm có phù hợp với những gì công ty có thể cung cấp hay không. Điều này giúp xác định sự tương thích giữa bạn và môi trường làm việc.
Từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- professional growth: phát triển chuyên môn
- opportunities for advancement: cơ hội thăng tiến
- dynamic work environment: môi trường làm việc năng động
- work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- collaborative team: đội nhóm hợp tác
- challenging tasks: công việc mang tính thách thức
- recognition for achievements: được ghi nhận thành tích
- continuous learning: học hỏi không ngừng
- flexible working hours: thời gian làm việc linh hoạt
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“I expect this role to offer opportunities for continuous learning and professional growth. I value a dynamic work environment where teamwork and collaboration are encouraged. Additionally, I hope to take on challenging tasks that allow me to develop new skills. A healthy work-life balance is also important to me.”
11. Tại sao bạn lại không tiếp tục công việc cũ? (Why Did You Leave Your Last Job?)
Ý nghĩa: Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên tránh đi vào những lý do tiêu cực hoặc chi tiết quá cá nhân. Thay vào đó, hãy tập trung vào những lý do tích cực và chuyên nghiệp hơn để thể hiện sự trưởng thành trong quyết định của bạn. Các câu hỏi tương tự có thể là:
- What made you leave your last job? (Điều gì đã khiến bạn rời bỏ công việc trước?)
- Can you share with us why you left your last job? (Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi lý do bạn nghỉ việc không?)
Từ vựng và cấu trúc:
- challenge myself in a new field: thử thách bản thân trong lĩnh vực mới
- experience different work environments: trải nghiệm các môi trường làm việc khác nhau
- get out of my comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn
- have more opportunities to advance my career: có thêm cơ hội phát triển sự nghiệp
Câu trả lời mẫu:
"My previous job provided me with valuable experience, but I feel it's time to step out of my comfort zone and explore new challenges. I want to broaden my horizons and develop my skills in a different field."
13. Bạn dự định sẽ gắn bó với công ty chúng tôi bao lâu? (How Long Do You Plan on Staying with Our Company?)
Ý nghĩa: Khi được hỏi câu này, hãy thể hiện mong muốn gắn bó lâu dài với công ty. Các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có kế hoạch lâu dài để phát triển cùng tổ chức. Các câu hỏi tương tự là:
- How long are you going to stay with our company? (Bạn dự định gắn bó với công ty của chúng tôi bao lâu?)
- How long are you going to work here? (Bạn dự định làm việc ở đây bao lâu?)
Từ vựng và cấu trúc:
- To tell you the truth, ...: Nói thật với bạn rằng...
- This is where I want to be and plan on staying for a long time: Đây là nơi tôi muốn có mặt và dự định sẽ gắn bó lâu dài.
- Your company has everything I’m looking for: Công ty của bạn có mọi thứ mà tôi đang tìm kiếm.
Câu trả lời mẫu:
"To tell you the truth, I have been eager to become part of your team, and if offered the position, I plan to stay and grow with the company for a long time."
"Công ty của bạn có tất cả những gì tôi đang tìm kiếm, vì vậy nếu được chọn, tôi chắc chắn sẽ trân trọng cơ hội này và gắn bó lâu dài."
14. Bạn muốn mức lương bao nhiêu? (How Much Salary Do You Expect?)
Ý nghĩa: Khi được hỏi về mức lương mong muốn, bạn nên dựa vào năng lực và kinh nghiệm của bản thân để đưa ra con số hợp lý. Sự thẳng thắn và chính xác trong yêu cầu lương sẽ được nhà tuyển dụng đánh giá cao. Các câu hỏi tương tự thường sẽ là:
- What are your salary expectations? (Những kỳ vọng về lương của bạn là gì?)
- What’s your expected salary? (Mức lương kỳ vọng của bạn là bao nhiêu?)
Từ vựng và cấu trúc:
- the average salary: mức lương trung bình
- match (v.): tương xứng với
- qualification (n.): năng lực hoặc kỹ năng cần có cho công việc
Câu trả lời mẫu:
Trường hợp 1: Nếu bạn không chắc về mức lương mà nhà tuyển dụng dự kiến, bạn có thể hỏi ngược lại:
"May I ask what the average salary of this position is? I want my salary to match my qualifications and experience."
Trường hợp 2: Nếu bạn đã xác định mức lương mong muốn:
"I believe a monthly salary of... would reflect my qualifications and experience well."
"Với kỹ năng và kinh nghiệm của tôi, tôi muốn kiếm được khoảng... mỗi tháng."
15. Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? (Do You Have Any Questions for Us?)
Ý nghĩa: Khi nhận được câu hỏi này, hãy chuẩn bị sẵn những câu hỏi cho nhà tuyển dụng. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của bạn mà còn giúp bạn có thêm thông tin để quyết định về công việc. Các câu hỏi tương tự:
- Would you like to ask me/us anything? (Bạn có muốn hỏi tôi/chúng tôi điều gì không?)
- Is there anything else you would like to know? (Còn điều gì bạn muốn biết không?)
Một số câu hỏi bạn có thể hỏi:
- "If I were hired for this position, what would you expect me to achieve in my first few months?"
- "Could you tell me more about the responsibilities of this position?"
- "How would you describe the management style at your company?"
- "What are the company's goals for the upcoming year?"
Tips trả lời phỏng vấn tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên, “ghi điểm” với nhà tuyển dụng
Chúng ta đã khám phá cách trả lời những câu hỏi trong buổi phỏng vấn tiếng Anh cùng từ vựng và ví dụ cụ thể cho từng câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh. Với sự chuẩn bị kỹ càng, bạn sẽ tự tin hơn trong buổi phỏng vấn và gây ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng. Hãy nhớ rằng, sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm tới 80% thành công. Do đó, hãy dành thời gian luyện tập và ôn tập tiếng Anh mỗi ngày.
Tuy nhiên, để có thể trả lời phỏng vấn tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát, điều quan trọng không chỉ là việc học thuộc lòng các mẫu câu và từ vựng trước ngày phỏng vấn. Thay vì tạo áp lực cho bản thân, hãy làm quen và thấm nhuần ngôn ngữ. Hãy tập trung vào việc giao tiếp, suy nghĩ và phản hồi bằng tiếng Anh như một phần trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Hãy làm thử bài test sau đây để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh văn phòng của bạn.