Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Nov 15, 2024

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp chúng ta dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Khi học từ vựng theo nhóm chủ đề, bạn sẽ không chỉ nhớ nhanh hơn mà còn nắm rõ cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.  

Dưới đây là 500+ từ vựng tiếng Anh chia theo 30 chủ đề phổ biến, giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ. Hãy cùng Wall Street English đi qua từng nhóm chủ đề nhé! 

Thực hiện ngay bài Test tiếng Anh trực tuyến từ Wall Street English để xác định trình độ anh ngữ hiện tại của bạn.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng theo chủ đề  

Nhà ngôn ngữ học A. Wilkins từng khẳng định: “Không có ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền tải; nhưng không có từ vựng, không gì có thể được truyền tải.” Câu nói này làm sáng tỏ một sự thật không thể chối cãi: từ vựng chính là chìa khóa mở cánh cửa giao tiếp, là nền tảng của bất kỳ ngôn ngữ nào. 

Hãy tưởng tượng bạn đang xây dựng một ngôi nhà. Ngữ pháp có thể xem như khung sườn, giúp tạo ra cấu trúc vững chắc. Nhưng nếu không có những viên gạch - chính là từ vựng - thì bạn sẽ không thể hoàn thiện ngôi nhà ấy. Khi một đứa trẻ bắt đầu học nói, chúng không học ngữ pháp trước mà bắt đầu bằng những từ đơn giản như “mẹ”, “ba”, rồi dần dần mới ghép chúng lại thành những câu hoàn chỉnh. Việc tích lũy từ vựng cũng tương tự như thế: từng bước, từng từ một, bạn xây dựng nên khả năng giao tiếp trôi chảy và tự nhiên. 

Khi bạn đã nắm được những từ vựng cơ bản, điều quan trọng là không ngừng mở rộng kho từ của mình. Từ vựng tiếng Anh không phải là một "đại dương" dễ dàng khám phá trong một sớm một chiều, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học phù hợp, bạn sẽ dần biến những từ ngữ đó thành của riêng mình, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng thế giới tri thức. 

Vì vậy, hãy bắt đầu ngay với những từ vựng theo các chủ đề thường gặp, thông dụng nhất để áp dụng ngay trong sinh hoạt và cuộc sống hàng ngày. 

Tổng hợp từ vựng theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất 

1. Nghề nghiệp 

Sau đây là danh sách các danh từ về nghề nghiệp 

  • Accountant /əˈkaʊnt.ənt/: Kế toán 
  • Artist /ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ 
  • Banker /ˈbæŋ.kər/: Nhân viên ngân hàng 
  • Builder /ˈbɪl.dər/: Thợ xây 
  • Cleaner /ˈkliː.nər/: Người dọn dẹp 
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế 
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ 
  • Driver /ˈdraɪ.vər/: Tài xế 
  • Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư 
  • Hairdresser /ˈhɛərˌdrɛs.ər/: Thợ làm tóc 
  • Lawyer /ˈlɔɪ.ər/: Luật sư 
  • Librarian /laɪˈbrɛr.i.ən/: Thủ thư 
  • Nurse /nɜːs/: Y tá 
  • Plumber /ˈplʌm.ər/: Thợ sửa ống nước 
  • Singer /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ 
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên 
  • Veterinarian /ˌvɛt.ər.ɪˈnɛr.i.ən/: Bác sĩ thú y 
  • Waiter /ˈweɪ.tər/: Bồi bàn 

2. Trái cây 

  • Apple /ˈæp.əl/: quả táo 
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: mơ 
  • Banana /bəˈnæn.ə/: quả chuối 
  • Cantaloupe /ˈkæn.tə.loʊp/: dưa vàng 
  • Citrus /ˈsɪt.rəs/: trái họ cam quýt 
  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən fruːt/: thanh long 
  • Fig /fɪɡ/: quả sung 
  • Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài 
  • Peach /ˈnɛk.tə.riːn/: quả đào 
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/: chanh dây 
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa 
  • Persimmon /pərˈsɪm.ən/: hồng 
  • Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: khế 
  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: quýt 

3. Gia đình 

  • mother /ˈmʌð.ər/: mẹ 
  • father /ˈfɑː.ðər/: bố 
  • sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái 
  • brother /ˈbrʌð.ər/: anh, em trai 
  • great-grandfather /ˈɡreɪt ˈɡrændˌfɑː.ðər/: cụ 
  • great-grandmother /ˈɡreɪt ˈɡrændˌmʌðər/: cụ 
  • sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em 
  • relative /ˈrɛl.ə.tɪv/: họ hàng 
  • guardian /ˈɡɑːr.di.ən/: người giám hộ 
  • in-law /ˈɪn.lɔː/: thông gia 
  • half-sister /ˈhɑːf ˈsɪs.tər/: chị/em cùng cha/mẹ 
  • half-brother /ˈhɑːf ˈbrʌð.ər/: anh/em cùng cha/mẹ 
  • fiancée /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn thê 
  • fiancé /fiˈɒn.seɪ/: vị hôn phu 

4. Động vật hoang dã/ Thú cưng 

  • dog /dɒɡ/: con chó 
  • cat /kæt/: con mèo 
  • elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: con voi 
  • lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử 
  • elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/: voi 
  • zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn 
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: kangaroo 
  • rhino /ˈraɪ.noʊ/: tê giác 
  • otter /ˈɒt.ər/: rái cá 
  • hedgehog /ˈhɛdʒ.hɒɡ/: nhím 
  • octopus /ˈɒk.tə.pəs/: bạch tuộc 
  • squirrel /ˈskwɜːr.əl/: sóc 
  • flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/: hồng hạc 
  • fish /fɪʃ/: cá 
  • rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ 
  • hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster 
  • parrot /ˈpær.ət/: vẹt 
  • turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa 
  • guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch 
  • ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn 
  • lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn 

5. Màu sắc 

  • red /rɛd/: màu đỏ 
  • blue /bluː/: màu xanh dương 
  • green /ɡriːn/: màu xanh lá cây 
  • yellow /ˈjɛl.oʊ/: màu vàng 
  • cream /kriːm/: màu kem 
  • violet /ˈvaɪ.ə.lət/: màu tím nhạt 
  • mint /mɪnt/: màu xanh bạc hà 
  • tan /tæn/: màu nâu nhạt 
  • coral /ˈkɔː.rəl/: màu san hô 
  • peach /piːtʃ/: màu đào 
  • ivory /ˈaɪ.və.ri/: màu ngà 
  • lavender /ˈlæv.ən.dər/: màu oải hương 
  • maroon /məˈruːn/: màu đỏ vang 
  • indigo /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/: màu chàm 

6. Bộ phận cơ thể 

  • head /hɛd/: đầu 
  • arm /ɑːrm/: cánh tay 
  • leg /lɛɡ/: chân 
  • eye /aɪ/: mắt 
  • brain /breɪn/: não 
  • heart /hɑːrt/: tim 
  • liver /ˈlɪv.ər/: gan 
  • kidney /ˈkɪd.ni/: thận 
  • lung /lʌŋ/: phổi 
  • thigh /θaɪ/: đùi 
  • calf /kæf/: bắp chân 
  • ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân 
  • waist /weɪst/: eo 
  • hip /hɪp/: hông 
  • nose /noʊz/: mũi 
  • mouth /maʊθ/: miệng 
  • ear /ɪər/: tai 
  • tongue /tʌŋ/: lưỡi 
  • neck /nɛk/: cổ 
  • shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai 
  • elbow /ˈɛl.boʊ/: khuỷu tay 
  • wrist /rɪst/: cổ tay 
  • hand /hænd/: bàn tay 
  • finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay 
  • knee /niː/: đầu gối 
  • foot /fʊt/: bàn chân 
  • toe /toʊ/: ngón chân 
  • back /bæk/: lưng 
  • stomach /ˈstʌm.ək/: bụng 

Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp bộ phận cơ thể 

7. Trường học 

  • blackboard /ˈblæk.bɔːd/: bảng đen 
  • chalk /ʧɔːk/: phấn 
  • eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy 
  • ruler /ˈruː.lər/: thước 
  • desk /dɛsk/: bàn học 
  • chair /ʧɛər/: ghế 
  • school bag /skuːl bæg/: cặp sách 
  • pencil case /ˈpɛn.sɪl keɪs/: hộp bút 
  • highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: bút đánh dấu 
  • dictionary /ˈdɪk.ʃə.nər.i/: từ điển 
  • textbook /ˈtɛkst.bʊk/: sách giáo khoa 
  • homework /ˈhoʊm.wɜːk/: bài tập về nhà 
  • lunch box /lʌnʧ bɒks/: hộp cơm trưa 
  • exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪ.pər/: bài thi 
  • classroom /ˈklɑːs.rʊm/: phòng học 

8. Thời tiết 

  • sunny /ˈsʌn.i/: có nắng 
  • rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa 
  • cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây 
  • windy /ˈwɪn.di/: có gió 
  • stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão 
  • foggy /ˈfɔːɡ.i/: có sương mù 
  • hot /hɒt/: nóng 
  • cold /koʊld/: lạnh 
  • dry /draɪ/: khô 
  • wet /wɛt/: ướt 

9. Đồ dùng học tập 

  • notebook /ˈnoʊt.bʊk/: sổ tay 
  • marker /ˈmɑːr.kər/: bút lông 
  • stapler /ˈsteɪ.plər/: máy bấm 
  • paperclip /ˈpeɪ.pər.klɪp/: kẹp giấy 
  • clipboard /ˈklɪp.bɔːrd/: bảng kẹp 
  • calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/: máy tính 
  • folder /ˈfoʊl.dər/: bìa tài liệu 
  • index card /ˈɪn.dɛks kɑːrd/: thẻ chỉ mục 
  • whiteout /ˈwaɪt.aʊt/: bút xóa 
  • glue /ɡluː/: keo 

Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng anh, giao tiếp về nội thất, đồ dùng 

10. Đồ ăn 

  • rice /raɪs/: gạo 
  • bread /brɛd/: bánh mì 
  • cheese /tʃiːz/: phô mai 
  • chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la 
  • butter /ˈbʌt.ər/: bơ 
  • soup /suːp/: súp 
  • salad /ˈsæl.əd/: salad 
  • noodles /ˈnuː.dəlz/: mì 
  • potato /pəˈteɪ.toʊ/: khoai tây 
  • vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/: rau củ 

Đọc thêm: 100+ Từ vựng tiếng anh & câu giao tiếp về đồ ăn, nước uống 

11. Cảm xúc 

  • happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc 
  • sad /sæd/: buồn 
  • angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận 
  • surprised /sərˈpraɪzd/: ngạc nhiên 
  • bored /bɔːrd/: chán 
  • excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: hào hứng 
  • nervous /ˈnɜːr.vəs/: lo lắng 
  • calm /kɑːm/: bình tĩnh 
  • scared /skɛrd/: sợ hãi 
  • confused /kənˈfjuzd/: bối rối 

12. Thời gian 

  • second /ˈsɛk.ənd/: giây 
  • minute /ˈmɪn.ɪt/: phút 
  • hour /ˈaʊər/: giờ 
  • day /deɪ/: ngày 
  • week /wiːk/: tuần 
  • month /mʌnθ/: tháng 
  • year /jɪr/: năm 
  • decade /ˈdɛk.eɪd/: thập kỷ 
  • century /ˈsɛn.tʃər.i/: thế kỷ 
  • calendar /ˈkæl.ən.dər/: lịch 

13. Địa điểm 

  • city /ˈsɪt.i/: thành phố 
  • village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng 
  • country /ˈkʌn.tri/: đất nước 
  • park /pɑːrk/: công viên 
  • beach /biːtʃ/: bãi biển 
  • mountain /ˈmaʊn.tən/: núi 
  • river /ˈrɪv.ər/: sông 
  • lake /leɪk/: hồ 
  • road /roʊd/: đường 
  • bridge /brɪdʒ/: cầu 

14. Thú cưng 

  • dog /dɔːɡ/: chó 
  • cat /kæt/: mèo 
  • fish /fɪʃ/: cá 
  • rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ 
  • hamster /ˈhæm.stər/: chuột hamster 
  • parrot /ˈpær.ət/: vẹt 
  • turtle /ˈtɜːr.təl/: rùa 
  • guinea pig /ˈɡɪn.i pɪɡ/: chuột bạch 
  • ferret /ˈfɛr.ɪt/: chồn 
  • lizard /ˈlɪz.ərd/: thằn lằn 

15. Phương tiện giao thông 

  • car /kɑːr/: xe hơi 
  • bus /bʌs/: xe buýt 
  • train /treɪn/: tàu hỏa 
  • bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 
  • motorcycle /ˈmoʊ.tərˌsaɪ.kəl/: xe máy 
  • boat /boʊt/: thuyền 
  • airplane /ˈeə.plæn/: máy bay 
  • subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm 
  • taxi /ˈtæk.si/: taxi 
  • helicopter /ˈhɛl.ɪ.kɒp.tər/: trực thăng 

16. Giải trí 

  • movie /ˈmuː.vi/: phim 
  • theater /ˈθɪə.tər/: rạp chiếu phim 
  • concert /ˈkɒn.sɜːrt/: buổi hòa nhạc 
  • dance /dæns/: nhảy múa 
  • game /ɡeɪm/: trò chơi 
  • book /bʊk/: sách 
  • show /ʃoʊ/: buổi trình diễn 
  • exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm 
  • festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội 
  • amusement park /əˈmjuːz.mənt pɑːrk/: công viên giải trí 

17. Nơi chốn 

  • house /haʊs/: nhà 
  • apartment /əˈpɑːrt.mənt/: căn hộ 
  • building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà 
  • office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng 
  • school /skuːl/: trường học 
  • hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện 
  • restaurant /ˈrɛs.tə.rɒnt/: nhà hàng 
  • supermarket /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/: siêu thị 
  • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện 
  • gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng tập thể dục 

18. Công nghệ 

  • computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính 
  • smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/: điện thoại thông minh 
  • tablet /ˈtæb.lɪt/: máy tính bảng 
  • camera /ˈkæm.ər.ə/: máy ảnh 
  • television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: ti vi 
  • internet /ˈɪn.tə.net/: internet 
  • software /ˈsɒf.tweər/: phần mềm 
  • hardware /ˈhɑːrd.wɛər/: phần cứng 
  • application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: ứng dụng 
  • charger /ˈtʃɑːr.dʒər/: bộ sạc 

Đoc thêm: 100+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Công Nghệ Thông Tin 

19. Hoạt động thể thao 

  • football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá 
  • basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/: bóng rổ 
  • tennis /ˈtɛn.ɪs/: quần vợt 
  • swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội 
  • running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy 
  • cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe 
  • hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: leo núi 
  • boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: quyền anh 
  • golf /ɡɒlf/: golf 
  • volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền 

20. Đặc sản các nước 

  • sushi /ˈsuː.ʃi/: sushi 
  • pizza /ˈpiːt.sə/: pizza 
  • taco /ˈtɑː.koʊ/: taco 
  • croissant /krəˈsɒŋ/: bánh sừng bò 
  • paella /paɪˈɛ.jə/: paella 
  • dim sum /dɪm sʌm/: dim sum 
  • biryani /bɪrˈjɑː.ni/: biryani 
  • curry /ˈkʌr.i/: cà ri 
  • pasta /ˈpɑː.stə/: mì Ý 
  • baklava /ˈbɑː.k.lə.vɑː/: baklava 

21. Kỳ nghỉ lễ 

  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh 
  • Halloween /ˌhæl.əˈwiːn/: Halloween 
  • Thanksgiving /θæŋksˈɡɪv.ɪŋ/: Lễ Tạ ơn 
  • Easter /ˈiː.stər/: Lễ Phục sinh 
  • New Year /njuː jɪr/: Tết Nguyên Đán 
  • Valentine's Day /ˈvæl.ənˌtaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân 
  • Labor Day /ˈleɪ.bər deɪ/: Ngày Quốc tế Lao động 
  • Independence Day /ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns deɪ/: Ngày Độc lập 
  • Diwali /dɪˈwɑː.li/: Diwali 
  • Hanukkah /ˈhæn.ə.kə/: Hanukkah 

22. Các triệu chứng sức khỏe 

  • Cough /kɒf/: ho 
  • Sneeze /sniːz/: hắt hơi 
  • Sore throat /sɔːr θroʊt/: đau họng 
  • Stomachache /ˈstʌmək.eɪk/: đau bụng 
  • Vomiting /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/: nôn mửa 
  • Diarrhea /ˌdaɪ.əˈrɪ.ə/: tiêu chảy 
  • Constipation /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/: táo bón 
  • Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu 
  • Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: chóng mặt 
  • Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/: mất ngủ 
  • Fever /ˈfiː.vər/: sốt 
  • Chills /tʃɪlz/: ớn lạnh 
  • Rash /ræʃ/: phát ban 
  • Swelling /ˈswel.ɪŋ/: sưng 
  • Bleeding /ˈbliː.dɪŋ/: chảy máu 

23. Hoạt động hàng ngày 

  • homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà 
  • shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/: mua sắm 
  • cleaning /ˈkliː.nɪŋ/: dọn dẹp 
  • cooking /ˈkʊk.ɪŋ/: nấu ăn 
  • gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/: làm vườn 
  • exercise /ˈɛk.sər.saɪz/: tập thể dục 
  • relaxing /rɪˈlæks.ɪŋ/: thư giãn 
  • reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách 
  • writing /ˈraɪ.tɪŋ/: viết 
  • travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: đi du lịch 

24. Khoa học 

  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học 
  • chemistry /ˈkɛm.ɪ.stri/: hóa học 
  • physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý 
  • experiment /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/: thí nghiệm 
  • research /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu 
  • hypothesis /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/: giả thuyết 
  • cell /sɛl/: tế bào 
  • atom /ˈæt.əm/: nguyên tử 
  • molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/: phân tử 
  • theory /ˈθɪə.ri/: lý thuyết 

25. Truyền thông 

  • television /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/: truyền hình 
  • newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/: báo 
  • radio /ˈreɪ.di.oʊ/: đài phát thanh 
  • magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/: tạp chí 
  • internet /ˈɪn.tə.net/: internet 
  • journalism /ˈdʒɜːrn.ə.lɪ.zəm/: báo chí 
  • advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/: quảng cáo 
  • blog /blɒɡ/: blog 
  • social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: truyền thông xã hội 
  • podcast /ˈpɒd.kɑːst/: podcast 

26. Thời trang 

  • shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi 
  • dress /drɛs/: váy 
  • pants /pænts/: quần 
  • skirt /skɜːrt/: váy 
  • jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác 
  • shoes /ʃuːz/: giày 
  • hat /hæt/: mũ 
  • scarf /skɑːrf/: khăn 
  • belt /bɛlt/: thắt lưng 
  • socks /sɒks/: tất 

27. Giáo dục 

  • school /skuːl/: trường học 
  • teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên 
  • student /ˈstjuː.dənt/: học sinh 
  • class /klæs/: lớp học 
  • subject /ˈsʌb.dʒɛkt/: môn học 
  • homework /ˈhoʊm.wɜːrk/: bài tập về nhà 
  • exam /ɪɡˈzæm/: kỳ thi 
  • library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện 
  • study /ˈstʌd.i/: học 
  • degree /dɪˈɡriː/: bằng cấp 

28. Văn hóa 

  • tradition /trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống 
  • festival /ˈfɛs.tɪ.vəl/: lễ hội 
  • dance /dæns/: điệu nhảy 
  • music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc 
  • art /ɑːrt/: nghệ thuật 
  • literature /ˈlɪt.ər.ətʃər/: văn học 
  • custom /ˈkʌs.təm/: phong tục 
  • heritage /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: di sản 
  • celebration /ˌsɛl.ə.brəˈeɪ.ʃən/: lễ kỷ niệm 
  • belief /bɪˈliːf/: niềm tin 

29. Các thể loại sách 

  • Fiction /ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết hư cấu 
  • Non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/: Sách phi hư cấu 
  • Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tiểu sử 
  • Autobiography /ˌɔː.təʊ.baɪˈɒɡ.rə.fi/: Tự truyện 
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Truyện trinh thám 
  • Thriller /ˈθrɪl.ər/: Truyện ly kỳ, kịch tính 
  • Science Fiction (Sci-Fi) /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/: Khoa học viễn tưởng 
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Truyện kỳ ảo 
  • Romance /rəʊˈmæns/: Truyện tình cảm 
  • Adventure /ədˈven.tʃər/: Truyện phiêu lưu 
  • Historical Fiction /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən/: Tiểu thuyết lịch sử 
  • Horror /ˈhɒr.ər/: Truyện kinh dị 
  • Drama /ˈdrɑː.mə/: Kịch, văn học kịch tính 
  • Poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ ca 
  • Short Story /ʃɔːt ˈstɔː.ri/: Truyện ngắn 
  • Graphic Novel /ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/: Tiểu thuyết tranh 
  • Self-help /ˌselfˈhelp/: Sách kỹ năng sống 
  • Cookbook /ˈkʊk.bʊk/: Sách nấu ăn 
  • Travel Guide /ˈtræv.əl ɡaɪd/: Sách hướng dẫn du lịch 
  • Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/: Bách khoa toàn thư 
  • Textbook /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo khoa 
  • Manual /ˈmæn.ju.əl/: Sách hướng dẫn sử dụng 
  • Comic Book /ˈkɒm.ɪk bʊk/: Truyện tranh 

Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhanh chóng và hiệu quả 

Để tối ưu hóa việc học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây: 

  1. Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Từ vựng thường chỉ là những chữ cái nhưng bộ não con người ghi nhớ hình ảnh và âm thanh tốt hơn nhiều. Vì vậy, hãy kết hợp học từ mới với hình ảnh minh họa và âm thanh. Cách này sẽ giúp bạn kích thích mọi giác quan trong quá trình học, từ đó dễ dàng ghi nhớ hơn. 
  2. Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Vẽ sơ đồ cây để liệt kê từ vựng không chỉ giúp bạn nắm bắt lâu hơn mà còn tạo cơ hội cho bạn tổ chức thông tin một cách trực quan. Phương pháp này làm cho việc học trở nên thú vị và sinh động hơn. 
  3. Bắt đầu với những chủ đề cơ bản: Khi học tiếng Anh, việc có lộ trình rõ ràng là rất quan trọng. Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản và dần dần nâng cao. Cách tiếp cận này giúp bạn tiếp thu tự nhiên mà không bị áp lực. 
  4. Tạo động lực học tập: Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn cần tạo ra sự hứng thú và động lực cho bản thân. Một phương pháp học thú vị và phù hợp sẽ kích thích trí tò mò của bạn, giúp việc học trở nên hấp dẫn hơn. 
  5. Tránh việc nhồi nhét từ vựng: Hãy cẩn thận không nên học từ vựng một cách "nhồi nhét" hoặc chọn những từ không phù hợp với trình độ của mình. Điều này sẽ chỉ khiến bạn tốn thời gian mà không hiệu quả. Học từ vựng theo cụm từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng ngữ cảnh hơn. 

Cuối cùng, đừng quên tham gia vào những trang web học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên. Việc này sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ và củng cố kiến thức của bạn một cách hiệu quả! 

Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ một cách hệ thống mà còn hỗ trợ sử dụng từ vựng linh hoạt trong các tình huống thực tế. 

Tuy nhiên, học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng vào giao tiếp và thực hành hàng ngày. Tại Wall Street English, các khóa học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế để giúp bạn học từ vựng thông qua việc tương tác thực tế, trao đổi với giáo viên và bạn học, tạo nên một môi trường học tập tự nhiên và dễ dàng tiếp thu nhất.