100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp bộ phận trên cơ thể
Mar 07, 2024
Bạn có biết rằng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp liên quan đến bộ phận trên cơ thể không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp hữu ích? Trong bài viết này, Trung tâm anh ngữ Wall Street English sẽ cùng bạn khám phá và học hỏi về những từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề này để giúp bạn tự tin trò chuyện và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Lý do quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về bộ phận trên cơ thể
- Nâng cao khả năng giao tiếp: Hiểu và sử dụng chính xác từ vựng về bộ phận cơ thể là nền tảng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống:
- Mô tả bản thân và người khác: Ví dụ: khi gặp gỡ người mới, bạn có thể giới thiệu về ngoại hình của họ bằng cách sử dụng từ vựng như "tall" (cao), "short" (thấp), "curly hair" (tóc xoăn), "brown eyes" (mắt nâu).
- Chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình: Khi gặp tai nạn hoặc bị bệnh, bạn cần mô tả chính xác các triệu chứng để được hỗ trợ y tế tốt nhất.
- Diễn đạt nhu cầu: dễ dàng diễn đạt nhu cầu, mong muốn của bản thân trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như mua sắm quần áo, mỹ phẩm, tham gia các hoạt động thể thao.
- Cải thiện kỹ năng nghe: Khi nghe người khác nói về các bộ phận cơ thể, bạn có thể dễ dàng hiểu được nội dung cuộc trò chuyện hơn.
- Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng về bộ phận cơ thể là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực y khoa.
Từ vựng tiếng anh về bộ phận trên cơ thể
Từ vựng tiếng Anh liên quan Mắt (Eyes)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Tai (Ears)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Miệng (Mouth)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Chân (Leg)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Cánh tay (Arm)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Ngực (Chest)
| Từ vựng tiếng Anh liên quan Răng (Teeth)
Từ vựng tiếng Anh liên quan Cổ (Neck)
Từ vựng tiếng Anh liên quan nội tạng, bộ phận bên trong cơ thể
|
Câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản có sử dụng những từ mô tả về bộ phận trên cơ thể
- How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
- I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
- My stomach hurts. (Bụng tôi đau.)
- I'm feeling under the weather. (Tôi cảm thấy không khỏe.)
- I fell and hurt my knee. (Tôi bị ngã và đau đầu gối.)
- I have a fever and a sore throat. (Tôi bị sốt và đau họng.)
- I think I have a broken leg. (Tôi nghĩ tôi bị gãy chân.)
- I fell and hurt my knee. (Tôi bị ngã và đau đầu gối.)
- I have a fever and a sore throat. (Tôi bị sốt và đau họng.)
- I think I have a broken leg. (Tôi nghĩ tôi bị gãy chân.)
- I'm so tired. My feet are killing me. (Tôi mệt mỏi quá. Chân tôi đau nhức.)
- I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
- My eyes are tired. (Mắt tôi mệt.)
- She has a sore throat. (Cô ấy bị đau họng.)
- His nose is running. (Mũi anh ấy chảy nước.)
- I burned my finger. (Tôi bỏng ngón tay.)
- He broke his arm. (Anh ấy gãy tay.)
- She sprained her ankle. (Cô ấy bị trật mắt cá chân.)
- My back hurts. (Lưng tôi đau.)
- They have a stomachache. (Họ bị đau bụng.)
- I have a toothache. (Tôi bị đau răng.)
- He has a fever. (Anh ấy bị sốt.)
- She has a cut on her hand. (Cô ấy bị cắt ở tay.)
- My shoulder is sore. (Vai tôi đau.)
- His leg is swollen. (Chân anh ấy bị sưng.)
- I have a blister on my foot. (Tôi bị nứt da chân.)
- She twisted her wrist. (Cô ấy bị quặn cổ tay.)
- My neck is stiff. (Cổ tôi cứng.)
- He has a bruise on his cheek. (Anh ấy bị bầm vùng má.)
- I have a rash on my arm. (Tôi bị phát ban ở cánh tay.)
- She has a bee sting on her leg. (Cô ấy bị đốt bởi ong ở chân.)
- His ear is infected. (Tai anh ấy bị nhiễm trùng.)
- I have a sprained thumb. (Tôi bị trật ngón tay cái.)
- She has a broken collarbone. (Cô ấy bị gãy xương cổ.)
- My ankle is swollen. (Cổ chân tôi bị sưng.)
- He has a black eye. (Anh ấy bị thâm mắt.)
- I twisted my ankle. (Tôi bị quặn cổ chân.)
- She has a cut on her finger. (Cô ấy bị cắt ở ngón tay.)
- My knee hurts. (Đầu gối tôi đau.)
- He has a sunburn on his face. (Anh ấy bị cháy nắng ở mặt.)
- I have a stiff back. (Lưng tôi cứng.)
- She has a broken nose. (Cô ấy bị gãy mũi.)
- My wrist is sprained. (Cổ tay tôi bị trật.)
- He has a twisted ankle. (Anh ấy bị quặn cổ chân.)
- I have a cut on my hand. (Tôi bị cắt ở tay.)
- She has a swollen finger. (Cô ấy bị sưng ngón tay.)
- My cheek is bruised. (Vùng má tôi bị bầm.)
- He has a rash on his arm. (Anh ấy bị phát ban ở cánh tay.)
- I have a bee sting on my leg. (Tôi bị đốt bởi ong ở chân.)
- She has an infected ear. (Cô ấy bị tai nhiễm trùng.)
- My thumb is sprained. (Ngón tay cái tôi bị trật.)
- He has a broken collarbone. (Anh ấy bị gãy xương cổ.)
- I have a swollen ankle. (Cổ chân tôi bị sưng.)
- She has a black eye. (Cô ấy bị thâm mắt.)
- My ankle is twisted. (Cổ chân tôi bị quặn.)
Với việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể, bạn sẽ tự tin hơn trong việc trò chuyện với người bản xứ hoặc trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống của bạn.