100+ Từ vựng tiếng anh, giao tiếp về nội thất, đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Mar 12, 2024

Với danh sách từ vựng đa dạng và chi tiết, bạn sẽ khám phá các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các phòng trong nhà, các món đồ dùng cơ bản như bàn ghế, giường ngủ, tủ quần áo, đèn chiếu sáng, và nhiều hơn thế nữa. Bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English sẽ giúp bạn trau dồi kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường liên quan đến nội thất và đồ dùng trong nhà.

Tầm quan trọng và lợi ích của học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh về nội thất và đồ dùng trong nhà

Học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh về nội thất và đồ dùng trong nhà mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cuộc sống và công việc:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh: Việc hiểu rõ tên gọi, chức năng và đặc điểm của các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả, giới thiệu và so sánh các loại nội thất và đồ dùng một cách chính xác. Từ đó, trao đổi thông tin về chúng với người sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.
  • Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh: Học được nhiều từ vựng mới về nội thất và đồ dùng trong nhà, giúp tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh nói chung. Và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến nhà cửa.
  • Cải thiện kỹ năng nghe, đọc tiếng Anh: Nâng cao khả năng nghe và hiểu các thông tin về nội thất và đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh. Và đọc hiểu được các hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và bảo trì các thiết bị trong nhà bằng tiếng Anh.
  • Hỗ trợ công việc và học tập: Giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong các ngành nghề liên quan đến kiến trúc, nội thất, bất động sản,... Phát triển khả năng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh về nội thất và đồ dùng trong nhà, phục vụ cho học tập và nghiên cứu.
  • Tăng cường khả năng tự lập trong cuộc sống: Giúp bạn tự tin mua sắm, trang trí và sửa chữa nhà cửa khi sống ở nước ngoài. Bên cạnh đó là giao tiếp hiệu quả với các dịch vụ sửa chữa, bảo trì nhà cửa và các nhà cung cấp nội thất quốc tẹ.

Từ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về nội thất gia đình

Furniture - Nội thất

Sofa - Ghế sofa

Chair - Ghế

Table - Bàn

Desk - Bàn làm việc

Bed - Giường

Wardrobe - Tủ quần áo

Shelf - Kệ

Bookcase - Tủ sách

Cabinet - Tủ đựng đồ

Drawer - Ngăn kéo

Mirror - Gương

Lamp - Đèn

Rug - Thảm trải sàn

Cushion - Gối tựa

Curtain - Rèm cửa

Blinds - Mành cửa

Wallpaper - Giấy dán tường

Painting - Bức tranh

Clock - Đồng hồ

Plant - Cây cảnh

Vase - Bình hoa

Fireplace - Lò sưởi

Television - Truyền hình

Stereo - Radio

DVD player - Máy DVD

Air conditioner - Máy điều hòa

Fan - Quạt

Bedroom - Phòng ngủ

Mattress - Nệm

Pillow - Gối

Blanket - Chăn

Sheet - Ga trải giường

Closet - Tủ áo

Hanger - Móc treo

Alarm clock - Đồng hồ báo thức

Nightstand - Bàn đầu giường

Dresser - Tủ đựng đồ

Bathroom - Phòng tắm

Bathtub - Bồn tắm

Shower - Vòi sen

Toilet - Bồn cầu

Sink - Bồn rửa mặt

Towel - Khăn tắm

Soap - Xà phòng

Shampoo - Dầu gội đầu

Toothbrush - Bàn chải đánh răng

Toothpaste - Kem đánh răng

Living room - Phòng khách

Coffee table - Bàn trà

TV stand - Giá đỡ truyền hình

Entertainment center - Kệ giải trí

Ottoman - Ghế đẩu

Recliner - Ghế ngả lưng

Side table - Bàn phụ

Floor lamp - Đèn đứng

Office - Văn phòng

Chandelier - Đèn trang trí treo

Sconce - Đèn trang trí tường

Pendant light - Đèn treo trần

Ceiling fan - Quạt trần

Sideboard - Tủ bày đồ

Credenza - Tủ để đồ

Wine rack - Giá đỡ chai rượu

Pouf - Đôn nhỏ

Footrest - Ghế đẩu đặt chân

Coat rack - Gắp áo

Shoe rack - Giá để giày

Wall art - Tranh trang trí

Accent chair - Ghế tạo điểm nhấn

Sectional sofa - Sofa góc

Coffee table - Bàn trà

Sideboard - Tủ bày đồ

Ottoman - Ghế đẩu

Bench - Ghế dài

Rocking chair - Ghế bập bênh

Loveseat - Ghế tình nhân

Armchair - Ghế có tay vịn

Bar cabinet - Tủ đựng đồ uống

Display cabinet - Tủ trưng bày

Wall shelf - Kệ treo tường

Floor cushion - Đệm trải sàn

Room fragrance - Hương thơm phòng

Study desk - Bàn học

Bookshelf - Kệ sách

Bookends - Đầu sách

Wall clock - Đồng hồ treo tường

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp

Office furniture – Nội thất văn phòng

Kitchen - Bếp

Kitchen island – Đảo bếp

Stove - Bếp lò

Oven - Lò nướng

Microwave - Lò vi sóng

Refrigerator - Tủ lạnh

Freezer - Tủ đông

Dishwasher - Máy rửa chén

Sink - Bồn rửa chén

Countertop - Mặt bếp

Cabinet - Tủ bếp

Pantry - Phòng đựng thức ăn

Pot - Nồi

Pan - Chảo

Kettle - Ấm đun nước

Rice cooker - Nồi cơm điện

Toaster - Máy nướng bánh mì

Blender - Máy xay sinh tố

Mixer - Máy đánh trứng

Food processor - Máy xay thực phẩm

Can opener - Mở hộp

Bottle opener - Mở nắp chai

Plate - Đĩa

Bowl - Bát

Cup - Cốc

Saucer - Đĩa lót chén

Glass - Ly

Utensils - Dao, nĩa, muỗng

Fork - Nĩa

Knife - Dao

Spoon - Muỗng

Chopsticks – Đũa

Apron - Tạp dề

Oven mitt - Găng tay chống nóng

Dish towel - Khăn lau chén

Dish soap - Nước rửa chén

Sponge - Miếng bọt biển

Trash can - Thùng rác

Cutting board - Thớt

Measuring cup - Cốc đong

Measuring spoon - Muỗng đong

Cutting board - Thớt

Utensils - Dụng cụ nấu ăn

Bar stool - Ghế đứng quầy bar

Dining table - Bàn ăn

Dining chair - Ghế ăn

Dining bench - Ghế dài ăn

Từ vựng tiếng Anh về nội thất văn phòng

Printer - Máy in

Photocopier – Máy photocopy

Fax machine – Máy fax

File cabinet - Tủ hồ sơ

Office chair - Ghế văn phòng

Conference table - Bàn hội nghị

Whiteboard - Bảng trắng

Projector - Máy chiếu

Filing system - Hệ thống lưu trữ

Stationery - Văn phòng phẩm

Stapler - Dập ghim

Filing tray - Khay để tài liệu

Desk - Bàn làm việc

Reception desk - Quầy lễ tân

Executive desk - Bàn giám đốc

Ergonomic chair - Ghế làm việc tiện nghi

Filing cabinet - Tủ hồ sơ

Desktop computer - Máy tính để bàn

Monitor - Màn hình máy tính

Keyboard - Bàn phím

Mouse - Chuột máy tính

Conference room - Phòng họp

Presentation screen - Màn chiếu trình bày

Task chair - Ghế làm việc

Printer stand - Giá đỡ máy in

Bulletin board - Bảng tin

File folder – Bìa kẹp hồ sơ

Paperclip – Ghim giấy

Paper shredder – Máy hủy giấy

Internet cable – Cáp mạng

Room divider – Vách ngăn

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nội thất, đồ dùng trong nhà và văn phòng

Gợi ý một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trên, bạn hãy lưu lại để rèn luyện thực hành, nâng cao kỹ năng nói nhé

  1. I need to use the stove to cook dinner. (Tôi cần dùng bếp lò để nấu bữa tối.)
  2. Can you please put the dishes in the dishwasher? (Bạn có thể cho chén dĩa vào máy rửa chén được không?)
  3. I'm going to use the microwave to heat up some leftovers. (Tôi sẽ dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn thừa.)
  4. We need to buy some new pots and pans. (Chúng ta cần mua một số nồi và chảo mới.)
  5. Can you please set the table for dinner? (Bạn có thể dọn bàn ăn tối được không?)
  6. What kind of furniture do you like in your living room? (Bạn thích loại nội thất nào trong phòng khách?)
  7. I want to buy a new sofa for my living room. (Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách.)
  8. Can you help me move the coffee table? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển bàn cà phê không?)
  9. I need to buy a new bed mattress. (Tôi cần mua một nệm giường mới.)
  10. Can you please make my bed? (Bạn có thể làm giùm tôi cái giường không?)
  11. I love the new curtains in my bedroom. (Tôi yêu thích những rèm cửa mới trong phòng ngủ của tôi.)
  12. I need to use the stove to cook dinner. (Tôi cần dùng bếp lò để nấu bữa tối.)
  13. Can you please put the dishes in the dishwasher? (Bạn có thể cho chén dĩa vào máy rửa chén được không?)
  14. I'm going to use the microwave to heat up some leftovers. (Tôi sẽ dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn thừa.)
  15. I need to take a shower. (Tôi cần tắm.)
  16. Can you please pass me the towel? (Bạn có thể đưa cho tôi cái khăn tắm được không?)
  17. I love the new bathtub in our bathroom. (Tôi yêu thích bồn tắm mới trong phòng tắm của chúng ta.)
  18. We need to buy some new pots and pans. (Chúng ta cần mua một số nồi và chảo mới.)
  19. Can you please set the table for dinner? (Bạn có thể dọn bàn ăn tối được không?)
  20. I'm going to use the blender to make a smoothie. (Tôi sẽ dùng máy xay sinh tố để làm sinh tố.)
  21. I need to vacuum the carpet. (Tôi cần hút bụi thảm.)
  22. Can you please help me mop the floor? (Bạn có thể giúp tôi lau sàn nhà được không?)
  23. I need to buy some new cleaning supplies. (Tôi cần mua một số đồ dùng vệ sinh mới.)
  24. I need to use the computer to finish my work. (Tôi cần dùng máy tính để hoàn thành công việc.)
  25. Can you please help me print this document? (Bạn có thể giúp tôi in tài liệu này được không?)
  26. I need to buy some new pens and paper. (Tôi cần mua một số bút và giấy mới.)
  27. Can you please help me move the couch? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển ghế sofa được không?)
  28. Could you please pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi điều khiển từ xa được không?)
  29. I need some help with assembling this furniture. (Tôi cần giúp đỡ để lắp ráp đồ nội thất này.)
  30. Here are the keys to the house. (Đây là chìa khóa nhà.)
  31. I can help you with the dishes. (Tôi có thể giúp bạn rửa chén.)
  32. I'll lend you my laptop for work. (Tôi sẽ cho bạn mượn máy tính xách tay của tôi để làm việc.)
  33. I love the new decorations in your house. (Tôi yêu thích những đồ trang trí mới trong nhà bạn.)
  34. This chair is so comfortable. (Cái ghế này thật thoải mái.)
  35. Your office looks very organized. (Văn phòng của bạn trông rất ngăn nắp.)
  36. The living room needs a new sofa. (Phòng khách cần một chiếc ghế sofa mới.)
  37. Could you pass me the remote control for the TV, please? (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc điều khiển từ xa của TV được không?)
  38. We should rearrange the furniture in the bedroom. (Chúng ta nên sắp xếp lại đồ đạc trong phòng ngủ.)
  39. The curtains in the kitchen need to be replaced. (Rèm cửa trong nhà bếp cần được thay thế.)
  40. I'm thinking of getting a new coffee table for the living room. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một bàn cà phê mới cho phòng khách.)
  41. The carpet in the office is getting a bit worn out. (Tấm thảm trong văn phòng đang bị mòn một chút.)
  42. We should buy a bookshelf for the study. (Chúng ta nên mua một giá sách để học tập.)
  43. It's time to upgrade the lighting fixtures in the dining room. (Đã đến lúc nâng cấp các thiết bị chiếu sáng trong phòng ăn.)
  44. The walls in the hallway could use a fresh coat of paint. (Các bức tường ở hành lang có thể sử dụng một lớp sơn mới.)
  45. Do we have enough hangers in the closet? (Chúng ta có đủ móc treo trong tủ không?)
  46. I need to find a new desk for my home office. (Tôi cần tìm một bàn làm việc mới cho văn phòng tại nhà của tôi.)
  47. Can you grab some cushions for the patio chairs? (Bạn có thể lấy một số đệm cho ghế ngoài hiên không?)
  48. The bathroom mirror is cracked and needs to be replaced. (Gương phòng tắm bị nứt và cần được thay thế.)
  49. I'll vacuum the rugs in the living room later. (Tôi sẽ hút bụi thảm trong phòng khách sau.)
  50. We should invest in a new mattress for the bed. (Chúng ta nên đầu tư một tấm nệm mới cho giường.)
  51. The lamp in the corner is flickering – we might need a new bulb. (Ngọn đèn trong góc đang nhấp nháy - có lẽ chúng ta cần một bóng đèn mới.)
  52. Let's organize the shelves in the entertainment center. (Hãy sắp xếp các kệ trong trung tâm giải trí.)
  53. The dining table needs to be polished. (Bàn ăn cần được đánh bóng.)
  54. Could you set the table for dinner, please? (Bạn có thể dọn bàn cho bữa tối được không?)
  55. We need more storage space in the kitchen. (Chúng ta cần thêm không gian lưu trữ trong nhà bếp.)
  56. I'm considering getting a new wardrobe for the bedroom. (Tôi đang cân nhắc mua một tủ quần áo mới cho phòng ngủ.)
  57. The office chair is not very comfortable; we should look for a better one. (Ghế văn phòng không thoải mái lắm; chúng ta nên tìm một cái tốt hơn.)
  58. The clock in the kitchen has stopped; we should replace the batteries. (Đồng hồ trong bếp đã dừng; chúng ta nên thay pin.)
  59. The bathroom faucet is leaking – we should fix it. (Vòi phòng tắm bị rò rỉ - chúng ta nên sửa nó.)
  60. I'll sweep the floors in the living room and kitchen. (Tôi sẽ quét sàn phòng khách và nhà bếp.)
  61. We should buy some plants to liven up the living room. (Chúng ta nên mua một số cây để làm sống động phòng khách.)
  62. The printer in the home office is out of paper. (Máy in ở văn phòng tại nhà hết giấy.)
  63. Can you help me move the dresser to the other side of the room? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển tủ quần áo sang phía bên kia của căn phòng được không?)
  64. The curtains in the bedroom need to be washed. (Rèm cửa trong phòng ngủ cần được giặt.)
  65. We're running low on dish soap; can you pick some up from the store? (Chúng ta sắp hết xà phòng rửa chén; bạn có thể lấy một ít từ cửa hàng được không?)
  66. I'm going to clean the windows in the office this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ lau cửa sổ văn phòng.)
  67. We need to find a place for all these extra blankets. (Chúng ta cần tìm một nơi cho tất cả những chiếc chăn thừa này.)
  68. The cushions on the couch could use a good fluffing. (Những chiếc đệm trên ghế dài có thể có độ bông tốt.)
  69. I'll take care of washing the bed linens. (Tôi sẽ lo việc giặt khăn trải giường.)
  70. The garbage bin in the kitchen is full; could you take it out? (Thùng rác trong bếp đã đầy; bạn có thể lấy nó ra được không?)
  71. We should invest in a good set of kitchen knives. (Chúng ta nên đầu tư vào một bộ dao làm bếp tốt.)
  72. The light bulbs in the bathroom need to be replaced. (Các bóng đèn trong phòng tắm cần được thay thế.)
  73. Let's get a new shower curtain for the bathroom. (Hãy mua một tấm rèm tắm mới cho phòng tắm.)
  74. I'm going to dust the shelves in the study. (Tôi sẽ lau bụi các kệ trong phòng làm việc.)
  75. Do we have enough storage containers for the pantry? (Chúng ta có đủ hộp đựng cho tủ đựng thức ăn không?)
  76. The chairs in the dining room need to be reupholstered. (Những chiếc ghế trong phòng ăn cần được bọc lại.)
  77. I need to buy a new ironing board for the laundry room. (Tôi cần mua một bàn ủi mới cho phòng giặt.)
  78. Can you help me move the desk to the other side of the office? (Bạn có thể giúp tôi chuyển cái bàn sang phía bên kia của văn phòng được không?)
  79. The wallpaper in the hallway is peeling; we should fix it. (Giấy dán tường ở hành lang bị bong tróc; chúng ta nên sửa nó.)
  80. We should buy a new trash can for the office. (Chúng ta nên mua một thùng rác mới cho văn phòng.)
  81. The refrigerator is making a strange noise; we should have it checked. (Tủ lạnh phát ra tiếng động lạ; chúng ta nên kiểm tra nó.)
  82. I'll wipe down the kitchen countertops after dinner. (Tôi sẽ lau mặt bàn bếp sau bữa tối.)
  83. Let's get some new curtains for the living room. (Hãy mua vài tấm rèm mới cho phòng khách.)
  84. The air conditioner in the bedroom needs to be serviced. (Máy điều hòa trong phòng ngủ cần được bảo dưỡng.)
  85. We need more storage bins for the kids' toys. (Chúng ta cần thêm thùng đựng đồ chơi cho trẻ em.)

Hãy dành thời gian học tập và thực hành sử dụng những từ vựng này để trở nên thành thạo hơn trong giao tiếp tiếng Anh và tạo nên không gian sống ấn tượng và tiện nghi hơn cho chính mình. Trung tâm anh ngữ Wall Street English chúc các bạn thành công!