Tổng hợp ngữ pháp, văn phạm tiếng Anh cơ bản chuẩn quốc tế
Jan 29, 2024
Văn phạm tiếng Anh là một kho tư liệu khổng lồ, là yếu tố quan trọng giúp bạn có thể đọc, viết tiếng Anh tốt, thậm chí là hỗ trợ cho việc nghe, nói tiếng Anh tự tin như người bản xứ. Để có thể học tốt văn phạm, ngữ pháp tiếng Anh điều đầu tiên mọi người cần nắm rõ những kiến thức cơ bản. Bài viết sau đây Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp những ngữ pháp tiếng Anh thông dụng và cơ bản để mọi người có một hành trang vững vàng chinh phục tiếng Anh thành công.
Tổng hợp 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và thông dụng
Với những bạn mới bắt đầu học hoặc bị mất gốc tiếng Anh thì điều đầu tiên cần nắm chắc đó là 12 thì ngữ pháp trong tiếng Anh. Các thì trong tiếng Anh rất quan trọng, thường xuất hiện trong các bài tập, đề thi và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi thì có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau.
Thì hiện tại đơn
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một hành động theo lịch trình. Thì hiện tại đơn thường được sử dụng với các từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, seldom, never,...
Simple Present (Thì hiện tại đơn): S + am/is/are + O hay S + Vs/es + O
He plays football very well.
She is a new student.
Thì hiện tại tiếp diễn
Được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian, tình huống cụ thể. Trong những câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ như: now, right now, at the moment, currently, still, at the present, presently, while, during...
Present Progressive (thì hiện tại tiếp diễn): S + to be + V-ing
He is studying right now. (Anh ấy đang học ngay bây giờ.)
I am cooking dinner at the moment. (Tôi đang nấu bữa tối vào lúc này.)
Thì hiện tại hoàn thành
Chúng được ứng dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục trong hiện tại. Hoặc dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục trong hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là sự kết hợp của động từ "have" (have, has) với quá khứ phân từ (past participle) của động từ.
Present Perfect (thì hiện tại hoàn thành): S + have/has + PP (Past participle) + O
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại. Trong những câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ như: for, since, lately, recently, all day, all week, all month...
Present Perfect Progressive (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn): S + have/has + been + V-ing + O
I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
She has been playing the piano for two years.
Thì quá khứ đơn
Dùng để diễn tả một hành động, thói quen, sự việc xảy ra hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ. Trong những câu sử dụng thì quá khứ đơn thường có các từ như: yesterday, in ... (in 2023), last ... (last week, last month, last year), ... ago (2 years ago)
Simple Past (thì quá khứ đơn): S + V-ed/P2
Last week, she visited her grandparents. (Tuần trước, cô ấy đã thăm ông bà.)
Two days ago, they finished their project. (Hai ngày trước, họ đã hoàn thành dự án của mình.)
Thì quá khứ tiếp diễn
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể ở quá khứ hoặc một tình huống nào đó ở quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa động từ "was" hoặc "were" với động từ-ing (động từ có hậu tố -ing).
Past Progressive (thì quá khứ tiếp diễn): S + was/were + V-ing + O
She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
She was reading a book at 6 o'clock last night. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách lúc 6 giờ tối qua.)
Thì quá khứ hoàn thành
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hoặc diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa động từ "had" với quá khứ phân từ của động từ.
Past Perfect (thời quá khứ hoàn thành): S + had + PP + O
By the time I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)
When I had finished cooking, they arrived at the party. (Khi tôi đã nấu xong, họ đến bữa tiệc.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Để sử dụng thì này, chúng ta kết hợp "had been" với động từ-ing (động từ có hậu tố -ing) và quá khứ phân từ của động từ.
Past Perfect Progressive (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn): S + had been + V-ing + O
She had been studying English for five years before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)
They had been living in that house for ten years before they decided to move. (Họ đã sống trong căn nhà đó trong mười năm trước khi quyết định chuyển đi.)
Thì tương lai đơn
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: Trong câu sử dụng "will" hoặc "shall" + động từ nguyên thể; "be going to" + động từ nguyên thể; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như next... (next time, next month, next year), tomorrow.
Simple Future (thì tương lai đơn): S + will/shall + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không "to")
We are going to start the meeting at 9 AM tomorrow. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp vào 9 giờ sáng ngày mai.)
They are going to travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
Thì tương lai tiếp diễn
Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong một tình huống nào đó ở tương lai. Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này bao gồm: "will be" + đang/động từ-ing; "be going to be" + đang/động từ-ing; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai; sử dụng các từ chỉ dự đoán, kế hoạch, ý định
Future Progressive (Thì tương lai tiếp diễn): S + shall/will + be + V-ing+ O hay S + am/is/are + going to + be + V-ing
They will be celebrating their anniversary next week. (Họ sẽ đang tổ chức lễ kỷ niệm vào tuần tới.)
They are going to be traveling to Europe next month. (Họ sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tháng sau.)
Thì tương lai hoàn thành
Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này bao gồm: "will have" + quá khứ phân từ (past participle); "be going to have" + quá khứ phân từ; trạng từ chỉ thời gian trong tương lai; các từ chỉ dự đoán, kế hoạch, ý định.
Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành): S + shall/will + have + PP
By next year, she is going to have graduated from university. (Đến năm sau, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
I will have packed my bags before the trip. (Tôi sẽ đã đãng xếp hành lý trước chuyến đi.)
Tổng hợp loại câu cơ bản trong tiếng Anh
Phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo cấu trúc
Căn cứ vào cấu trúc, các loại câu trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại chính:
Câu đơn (Simple Sentence): Chỉ có một mệnh đề chính, tức là có một chủ ngữ và một động từ. Ví dụ:
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
Câu ghép (Compound Sentence): Có ít nhất hai mệnh đề độc lập, tức là có ít nhất hai chủ ngữ và hai vị ngữ. Các mệnh đề này được liên kết với nhau bằng các liên từ đẳng lập như and, but, or, nor, for, yet, so. Ví dụ:
I am a student, but I am not a good student. (Tôi là một sinh viên, nhưng tôi không phải là một sinh viên giỏi.)
She is beautiful, and she is also intelligent. (Cô ấy xinh đẹp, và cô ấy cũng thông minh.)
Phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng
Căn cứ vào công dụng, các loại câu trong tiếng Anh có thể được phân thành các loại sau:
Câu trần thuật (Declarative Sentence): Để diễn đạt một sự việc, một ý kiến, một tình cảm, một suy nghĩ,... Ví dụ: The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.); I love you. (Anh yêu em.)
Câu nghi vấn (Interrogative Sentence): Để đặt câu hỏi. Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?); Are you going to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence): Để đưa ra một yêu cầu, một lời khuyên, một mệnh lệnh,... Ví dụ: Open the door. (Mở cửa.); Be quiet! (Yên lặng!)
Câu cảm thán (Exclamatory Sentence): Để bày tỏ cảm xúc, cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!); Oh no! (Ôi không!)
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có các loại câu phức tạp hơn, được kết hợp từ hai hoặc nhiều loại câu cơ bản. Ví dụ:
- Câu điều kiện (Conditional Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu mệnh lệnh.
- Câu điều ước (Wish Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu nghi vấn.
- Câu tường thuật (Reported Speech): Kết hợp câu trần thuật và câu bị động.
- Câu chẻ (Cleft Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu nghi vấn.
- Câu ngữ giả (Modal Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu mệnh lệnh.
- Câu giả định (Hypothetical Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu nghi vấn.
- Các dạng câu so sánh (Comparison Sentence): Kết hợp câu trần thuật và câu nghi vấn.
Việc nắm vững các loại câu trong tiếng Anh là một trong những nền tảng quan trọng để học tốt môn ngữ pháp.
Tìm hiểu một số cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản
a/ Câu điều kiện
Cấu trúc câu điều kiện: If + S + V(s,es), S + V(s,es)
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s,es), S + Will, Can, Shall… + V
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + Ved/Vp, S + Would/Could/Should… + V
Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + Had + Ved/ Vpp, S + Would/ Should/ Could… + Have + Vpp
b/ Câu chủ động: S + V + O
c/ Câu bị động: O + tobe + V (phân từ 2) (+ by + S)
d/ Các câu so sánh:
So sánh bằng: S1 + be + as + tính từ + as + S2
S1 be + not + as/so + tính từ + as + S2
So sánh hơn: S1 + be + tính từ ngắn + er + than + S2
S1 + be + more + tính từ dài + than + S2
So sánh nhất: The + tính từ ngắn + est
The + most + tính từ dài
Ngoài ra, mọi người cần tìm hiểu thêm về một số văn phạm tiếng Anh cơ bản như:
- Mạo từ
- Liên từ
- Trạng từ
- Trợ động từ
- Cụm động từ
- Các dạng đảo ngữ
- Danh từ đếm được và không đếm được
- Bảng động từ bất quy tắc
Mọi người cần biết, học văn phạm tiếng Anh không chỉ đơn thuần là học trên lý thuyết. Mà để ngày càng tiến bộ thì bạn cần kết hợp với thực hành.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách hiệu quả
Để có thể học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hiệu quả, nhanh chóng thì bạn cần lập ra cho mình một chiến lược phù hợp hay nói cách đơn giản hơn là phương pháp học như thế nào để bạn dễ nắm bắt, tiếp thu và quan trọng là không gây nhàm chán, vì nếu bạn không thích thì khó mà có thể tiếp thu.
Cách học ngữ pháp tiếng anh hiệu quả
Theo đánh giá của các chuyên gia, việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không hề đơn giản, do đó phải cần nhiều thời gian và có lộ trình học tiếng Anh rõ ràng. Vì thế đừng chỉ áp dụng 1, 2 ngày không thấy hiệu quả rồi từ bỏ mà hãy kiên trì thực hiện mới thu về kết quả tốt nhé.
Học ngữ pháp tiếng Anh phải đi đôi với thực hành
Bất cứ một môn học nào cũng vậy, không chỉ riêng ngữ pháp tiếng Anh, nếu bạn muốn nhớ lâu những quy luật, cấu trúc, quy tắc,… thì cần phải làm bài tập ngữ pháp thường xuyên, và áp dụng những gì đã học vào những tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, cụ thể như: viết nhật ký, mail, blog, truyện ngắn bằng tiếng Anh, nói chuyện với người bản xứ… Trong đó bạn có sử dụng kèm theo những quy tắc ngữ pháp đã học được. Bằng cách nói và nghe những điểm ngữ pháp sẽ giúp bạn nhớ tốt hơn là học qua sách vở.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh này không chỉ giúp bạn ôn tập, mà còn kích thích khả năng sáng tạo, tư duy, tăng sự hứng thú hơn so với việc chỉ học lý thuyết một cách thụ động.
Giỏi từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ nắm chắc ngữ pháp
Có vẻ như vô lý nhưng đó là sự thật, nếu bạn muốn thực hành giao tiếp tiếng Anh để học ngữ pháp thì cần phải có vốn từ vựng khá mới nghe và hiểu rõ cuộc hội thoại, sau đó mới trò chuyện được với những người xung quanh để học được nhiều cấu trúc ngữ pháp khi người khác nói.
Vì thế, trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bạn cũng nên trao dồi thêm vốn từ vựng của mình để có thể hoàn thiện bản thân, giúp việc học ngữ pháp trở nên đơn giản.
Trau dồi ngữ pháp tiếng Anh bằng cách đọc thật nhiều
Bạn có biết rằng việc đọc nhiều sách, báo, tiểu thuyết… bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng phong phú, biết cách sử dụng câu, từ một cách khoa học, chuẩn xác mà còn có thể học ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả, nhanh chóng.
Bạn nên chọn đọc những gì bạn thích, như thế sẽ cảm thấy hứng thú hơn. Lưu ý khi đọc mọi người cần chú ý đến cấu trúc câu, ngữ pháp mà tác giả sử dụng phải tập phân tích để hiểu được tại sao câu văn lại được viết như vậy, bạn có thể nhờ thầy cô, bạn bè giúp đỡ.
Bạn có thể đặt ra những câu hỏi cơ bản như: Câu này sử dụng thì gì? Tại sao lại sử dụng thì này trong câu? Tại sao từ này lại thêm ed, … Việc tự hỏi và trả lời này sẽ giúp bạn phải suy nghĩ, tư duy, giúp bạn nhớ lâu, và học được nhiều ngữ pháp mới trong quá trình đọc.
Ngoài việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua sách, báo, bạn còn có thể học ngữ pháp bằng cách nghe nhạc, xem phim tiếng Anh, xem các chương trình nước ngoài, nghe radio, chơi các trò chơi ngữ pháp và từ vựng, … vừa giúp bạn thư giãn vừa có thể củng cố thêm kiến thức.
Rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh mỗi ngày
Hãy thực hành viết mỗi ngày nếu muốn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình. Việc sử dụng câu, từ và các quy luật, cấu trúc đã học để viết ra một đoạn văn, mẫu truyện,.. cũng khiến bản thân thích thú, phấn khởi về những thành quả mà mình tự làm được. Nhớ sau khi viết xong nên đọc lại và tìm người có kinh nghiệm sửa lỗi, từ đó mới biết được lỗi sai và khắc phục.
Nếu bạn thấy việc học ngữ pháp tiếng Anh một mình khá nhàm chán, hãy cùng học nhóm với hội bạn thân hoặc tham gia một khóa học tại trung tâm Anh ngữ uy tín để các giảng viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn, chia sẻ bí quyết để học ngữ pháp nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Khi bạn đã nắm được phương pháp thì ngay bây giờ hãy lập cho mình một chiến lược học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản phù hợp và cố gắng tuân thủ đúng lịch học, kiên trì mỗi ngày dành ít nhất 30 phút để học, ôn tập, thực hành, có như thế mới đạt mục tiêu ban đầu đề ra.
Cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Bạn chẳng thể nào lĩnh hội được ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng nó thành thạo và chuẩn như người bản xứ nếu cứ học cách ghi nhớ hay nghĩ đến ngữ pháp trong khi giao tiếp. Bởi khi bạn đã nắm rõ những quy tắc, bạn có thể giao tiếp được trôi chảy nhưng nếu muốn nói chuyện tự nhiên thì bạn hãy học cách phá vỡ một vài quy tắc.
Bất kể một ngôn ngữ nào cũng có những quy tắc ngữ pháp riêng của nó, tuy nhiên trong quá trình giao tiếp nguyên tắc đó có thể bị phá vỡ. Ví dụ như, bạn có thể nghe thấy một người bản ngữ nói “Here’s you are dog”. Nếu nhìn vào câu này bạn có thể thấy cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh bị sai hoàn toàn và không có ý nghĩa gì cả và chắc chắn bạn không tin những người bản ngữ có thể sai một cách trầm trọng thế này phải không?
Thực tế, trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ rất hay sử dụng những cấu trúc câu dù sai như vậy nhưng mà mọi người vẫn có thể hiểu được. Và để bạn học biết cách sử dụng ngữ pháp thành thạo, dưới đây các chuyên gia Anh ngữ sẽ chia sẻ các quy tắc mà những người bản địa hay phá vỡ trong giao tiếp, đặc biệt là khi nói chuyện với bạn bè, người thân. Đó là:
Không đặt GIỚI TỪ ở cuối câu
Đây không phải là quy tắc mới nhưng nó vẫn còn khó lạ lẫm với nhiều người lớn bận rộn học tiếng Anh. Như chúng ta đã biết, giới từ được dùng để liên kết các từ hoặc các cụm từ nhằm miêu tả vị trí, không gian hoặc thời gian...
Ví dụ như: Before - trước, to - đến, at - tại, on - ở, under - sau, front - đằng trước, after - sau đó,...
Trong cấu trúc viết thì tất nhiên không được để giới từ đằng sau, nhưng mà khi giao tiếp bình thường thì chúng ta rất hay nghe thấy: “I have no idea with” - Tôi không có ý tưởng nào hết; Where you come at? - Bạn đến từ đâu vậy?; “do you come with?” - Bạn muốn đi cùng không?; “see what i did there” - Hãy nhìn xem cái tôi đã làm...
Nói chung khi không phải một cuộc nói chuyện long trọng thì việc sử dụng các giới từ ở cuối câu sẽ làm cho nó trở nên tự nhiên và thân thiện hơn. Và đó là cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp tiếng Anh để trò chuyện.
Không dùng những LIÊN KẾT TỪ ở đầu câu
Liên kết từ được dùng để nối các phần trong một câu lại với nhau và đó có thể là một trong những từ “but” - nhưng, “however” - tuy nhiên, “or” - hoặc, “beacause” - vì, “instead” - thay vì...
Ví dụ như:
“I want to go out side, but it’s raining” - Tôi muốn ra ngoài nhưng trời lại đang mưa. Bạn nhìn câu trên thì biết được đây là một câu có cấu trúc đúng, nhưng khi nghe những người bản ngữ nói chuyện với nhau thì vẫn thấy họ hay dùng những từ liên kết ở đầu câu: “But i have to go home” - Nhưng tôi phải đi về, “and you decided to go home?” - Và bạn quyết định sẽ về nhà thật… Nó khá hiệu quả trong việc nhấn mạnh cái mình muốn nói nên bị phá vỡ khá nhiều trong giao tiếp thông thường.
Không chia ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU bằng cách chèn từ vào giữa
Như các bạn đã biết động từ nguyên mẫu luôn đi với “to” như “to play”, “to affect”, “to read”... Khi chúng ta chia động từ nguyên mẫu thì thường chèn vào đó một trạng từ mà đúng theo như ngữ pháp tiếng Anh được học, đó là trạng từ phải đặt sau động từ nguyên mẫu.
Ví dụ như:
“You are going to eat quickly” – Bạn sẽ ăn nhanh, thay vì thế nhiều người lại nói “you are going to quickly eat”. Sai nhưng họ vẫn hiểu và còn nghe quen hơn một cấu trúc câu đúng.
Không dùng “THEY” cho ĐẠI TỪ SỐ ÍT
Rõ ràng “they” chỉ dành cho số nhiều, nhằm ám chỉ một nhóm người.
Ví dụ như:
“I have never met those people but they seem friendly” - Tôi chưa từng nhìn thấy họ nhưng có vẻ họ rất thân thiện. Cấu trúc câu không sai nhưng khi bạn viết blog bạn muốn ám chỉ về một người mà không biết chắc giới tính của họ mà vẫn muốn dùng đại từ thay thế thì bạn có thể sử dung “they” đi kèm một động từ để nói về họ à “I have never met that person, but they seem friendly” - Tôi chưa từng nhìn thấy người đó nhưng có vẻ thân thiện.
Không dùng hai TỪ PHỦ ĐỊNH một lúc
Chắc hẳn, bạn cũng thấy quy tắc này quen thuộc vì đã nghe nhắc đến ở đâu đó. Thật không sai. Vì trong quá trình giảng dạy, nhiều giáo viên cũng có đề cập tới vấn đề này.
Nhiều người cho rằng dùng hai từ phủ định một lúc sẽ rắc rối và hay nhầm lẫn, 2 từ phủ định sẽ biến thành khẳng đỉnh. Tuy nhiên nhiều người lại cho rằng nó làm nhấn manh hơn cái mà họ muốn đề cập. Và bây giờ cấu trúc câu phủ định của phủ định rất phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ như:
“I can’t get no satisfaction” - Tôi không thể không hài lòng, nghĩa là tôi rất hài lòng.
Quy tắc dùng “LESS” và “FEWER”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “less” dùng cho danh từ số nhiều và “fewer” dùng cho danh từ không đếm được hoặc số ít. Nhưng trong thực tế, ngay đến cả nhiều người bản ngữ, họ cũng không thể nhớ chính xác được cách dùng hai từ này trong trường hợp nào nên họ cũng sử dụng chúng theo một cách khác.
Ví dụ như: "I have less apples than my friend” – Tôi có ít táo hơn bạn của tôi.
Đó là một trong những quy tắc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng mà người bản ngữ hay phá vỡ và bạn càng học được nhiều thì bạn sẽ càng nói được tự nhiên, sử dụng ngữ pháp chuẩn và bình thường như một người nước ngoài thực thụ.
Hãy đọc, nghe tiếng Anh thật nhiều với những nội dung mà bạn yêu thích hoặc bạn có thể viết nhật ký, truyện ngắn, …bằng tiếng Anh để vận dụng thành thạo ngữ pháp mà mình đã học. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các bài tập, bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh cơ bản để luyện tập hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể download các tài liệu Ebook học tiếng Anh miễn phí từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English nhé.