100+ Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics

Tin tức - Sự kiện

Feb 16, 2024

Khám phá bài viết về những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để học tập và thực hành một cách thuận tiện cũng như nhanh chóng. Việc học từ vựng và nắm vững mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành Logistics qua bài viết bên dưới, sẽ giúp học viên gia tăng cơ hội thành công trong việc sử dụng tiếng Anh ứng dụng vào công việc và học tập. Hãy lưu lại ngay nhé.

Tìm hiểu chi tiết về ngành Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Ngành Logistic là gì?

Logistic đóng vai trò như một mắc xích trung gian, hỗ trợ việc chuyển hàng hoá (sản phẩm hoặc dịch vụ) tới tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng. Công việc này đòi hỏi sự điều hành linh hoạt và chặt chẽ các hoạt động như: vận chuyển hàng hoá dưới hình thức xuất, nhập, quản lý hạm đội, kho bãi, nguồn nguyên liệu, triển khai các đơn đặt hàng, quản lý hàng tồn kho, phối hợp cung và cầu...

Nhiệm vụ của Logistic không chỉ dừng lại ở đó, mà còn lan rộng hơn nữa bao gồm việc tìm kiếm nguồn nguyên vật liệu đầu vào, lập kế hoạch sản xuất, đóng gói sản phẩm và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

Ngành Quản lý chuỗi cung ứng là gì?

Chuỗi cung ứng được quản lý thông qua sự điều hòa giữa sản xuất, tồn kho, vận chuyển cùng điểm đến với mục đích đáp ứng nhanh và hiệu quả mọi nhu cầu từ thị trường. Trách nhiệm này đòi hỏi việc lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động hậu cần, từ việc tìm kiếm nguồn cung ứng, thu mua đến tất cả các giao dịch vận tải.

Cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Để có thể học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp chuyên ngành Logistic hiệu quả, bạn có thể tham khảo những cách thức bên dưới được Trung tâm anh ngữ Wall Street English gợi ý.

  • Xác định mục tiêu học tập: Xác định rõ ràng mục tiêu học tập của bạn là gì, ví dụ như để đạt được trình độ tiếng Anh chuyên ngành nào, để có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc hay để tham gia các kỳ thi tiếng Anh chuyên ngành. Việc thiết lập mục tiêu cụ thể và rõ ràng sẽ giúp bạn có động lực học tập, lựa chọn phương pháp và xây dựng lộ trình học tiếng Anh hiệu quả.
  • Lựa chọn tài liệu phù hợp: Học viên nên sử dụng sách giáo khoa, tài liệu chuyên ngành hoặc các trang web uy tín để học từ vựng. Ngoài việc lựa chọn tài liệu phải phù hợp với trình độ tiếng Anh và mục tiêu học tập của bạn. Bên cạnh đó, bạn nên chọn tài liệu có nhiều ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Phân loại và nhóm từ vựng tiếng Anh: Việc phân loại từ vựng theo chủ đề, ví dụ như từ vựng về vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan, v.v. hoặc theo nhóm các từ vựng có liên quan với nhau, việc phân loại và nhóm từ vựng sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng ôn tập.
  • Áp dụng phương pháp học tập phù hợp: Học bằng flashcard, thường xuyên luyện tập giao tiếp, nghe và đọc tài liệu tiếng Anh như podcast, bài giảng hoặc đọc sách báo tiếng Anh về ngành Logistic, sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài học và bài tập về từ vựng chuyên ngành Logistic.
  • Tạo môi trường học tập hiệu quả: Về không gian học tập, học viên nên chọn môi trường học tập yên tĩnh và tránh bị làm phiền để tập trung việc học hiệu quả nhất. Bạn có thể tham gia các nhóm thực hành, khóa học tiếng Anh chuyên ngành, hoặc đăng ký tại Trung tâm anh ngữ uy tín như Wall Street English để có cơ hội học tiếng Anh giao tiếp một cách chuẩn chỉnh và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh phổ biến trong quản lý chuỗi cung ứng

Thuật ngữ tiếng Anh chung ngành Logistic

Supply chain: Chuỗi cung ứng

Logistics: Quản trị logistics

Warehouse: Kho hàng

Inventory: Hàng tồn kho

Transportation: Vận tải

Distribution: Phân phối

Freight: Cước vận tải

Cargo: Hàng hóa

Shipment: Lô hàng

Order: Đơn hàng

Customer: Khách hàng

Improved visibility: Nâng cao khả năng hiển thị

Increased efficiency: Nâng cao hiệu quả

Reduced costs: Giảm chi phí

Better decision making: Ra quyết định tốt hơn

Từ vựng tiếng Anh về vận tải, giao hàng, vận chuyển

Freight: Hàng hóa vận chuyển

Air freight: Vận tải hàng không

Air freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không

Train freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt

Airway bill: Văn bản vận chuyển hàng không

Ocean freight: Vận tải đường biển

Land freight: Vận tải đường bộ

Courier: Chuyển phát nhanh

Forwarder: Đại lý vận tải

Customs clearance: Thủ tục hải quan

Incoterms: Các điều khoản giao hàng quốc tế

Bill of lading: Vận đơn

Letter of credit: Tín dụng thư

Container: Thùng container

Pallet: Kệ hàng

Demurrage: Phí lưu kho

Carrier: Hãng vận chuyển

Shipping: Giao hàng

Delivery: Giao hàng

Incoterms: Điều khoản giao thức vận chuyển

Routing: Lộ trình

Tracking: Theo dõi

Freight forwarder - Nhà xuất khẩu hàng hóa

Third-party logistics (3PL): Dịch vụ logistics của bên thứ ba

Last mile: Cận cảng

Container: Thùng hàng

Từ vựng tiếng Anh về Quản lý rủi ro

Risk management: Quản lý rủi ro

Supply chain disruption: Gián đoạn chuỗi cung ứng

Demand variability: Biến động nhu cầu

Price volatility: Biến động giá cả

Risk identification: Xác định rủi ro

Risk assessment: Đánh giá rủi ro

Risk mitigation: Giảm thiểu rủi ro

Contingency planning: Lập kế hoạch dự phòng

Forecast error: Sai số dự báo

Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng

ERP: Enterprise resource planning: Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp

CRM: Customer relationship management: Quản lý quan hệ khách hàng

WMS: Warehouse management system: Hệ thống quản lý kho bãi

TMS: Transportation management system: Hệ thống quản lý vận chuyển

Từ vựng tiếng Anh về Kho bãi

Distribution center: Trung tâm phân phối

Fulfillment center: Trung tâm hoàn thiện đơn hàng

Cross-dock: Bốc dỡ hàng trực tiếp

Inbound: Nhập kho

Outbound: Xuất kho

Picking: Lấy hàng

Packing: Đóng gói

Replenishment: Bổ sung hàng hóa

Inventory management: Quản lý hàng tồn kho

Từ vựng tiếnng Anh về Dự báo nhu cầu

Demand forecasting: Dự báo nhu cầu

Time series analysis: Phân tích chuỗi thời gian

Causal forecasting: Dự báo nhân quả

Simulation: Mô phỏng

Demand: Nhu cầu

Supply: Cung

Forecast accuracy: Độ chính xác dự báo

Safety stock: Hàng tồn kho an toàn

Từ vựng tiếng anh Quy trình quản lý chuỗi cung ứng

Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng

Procurement: Mua hàng

Planning: Lập kế hoạch

Manufacturing: Sản xuất

Warehousing: Lưu kho

Transportation: Vận tải

Distribution: Phân phối

Customer service: Dịch vụ khách hàng

Supplier selection: Lựa chọn nhà cung cấp

Negotiation: Đàm phán

Manufacturing: Sản xuất

Production: Sản xuất

Work-in-progress (WIP) - Hàng đang thực hiện

Assembly line: Dây chuyền lắp ráp

Quality assurance - Đảm bảo chất lượng

Six Sigma: Sáu Sigma

Kaizen: Tiến tiến

Kanban: Hệ thống Kanban

Just-in-case: Dự trữ

Batch production - Sản xuất theo lô

Contract management: Quản lý hợp đồng

Purchasing: Mua hàng

Receiving: Nhận hàng

Request for quotation (RFQ): Yêu cầu báo giá

Purchase order (PO): Đơn đặt hàng

Bill of materials (BOM): Danh sách nguyên vật liệu

Just-in-time (JIT): Đúng lúc

Safety stock: Hàng dự trữ

Raw materials: Nguyên liệu

Finished goods: Hàng hoàn thiện

Bill of materials: Danh mục vật liệu

Capacity planning: Kế hoạch công suất

Demand-supply matching: Kết hợp nhu cầu và cung ứng

300+ Từ vựng và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Tài chính, ngân hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Dưới đây là tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic và quản lý chuỗi cung ứng, thích hợp cho các bạn sinh viên, người đi làm luyện tập sử dụng hàng ngày cũng như áp dụng vào trong công việc của mình một cách phù hợp.

  1. Please confirm your order. (Vui lòng xác nhận đơn hàng của bạn.)
  2. When can I expect the delivery? (Khi nào tôi có thể nhận hàng?)
  3. There is a delay in the shipment. (Có sự chậm trễ trong việc vận chuyển.)
  4. The order has been shipped. (Đơn hàng đã được vận chuyển.)
  5. I have received the order. (Tôi đã nhận được đơn hàng.)
  6. There is a problem with the order. (Có vấn đề với đơn hàng.)
  7. The goods are damaged. (Hàng hóa bị hư hỏng.)
  8. The shipment is missing. (Lô hàng bị thất lạc.)
  9. I would like to request a refund. (Tôi muốn yêu cầu hoàn tiền.)
  10. I need a replacement. (Tôi cần một sản phẩm thay thế.)
  11. Please send me the contract. (Vui lòng gửi cho tôi hợp đồng.)
  12. I need to review the contract before signing it. (Tôi cần xem lại hợp đồng trước khi ký.)
  13. I have a few questions about the contract. (Tôi có một vài câu hỏi về hợp đồng.)
  14. I would like to negotiate the terms of the contract. (Tôi muốn thương lượng các điều khoản của hợp đồng.)
  15. I agree to the terms of the contract. (Tôi đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
  16. I would like to get a quote for the shipment. (Tôi muốn có báo giá cho lô hàng.)
  17. The price is too high. (Giá quá cao.)
  18. I can offer you a better price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn mức giá tốt hơn.)
  19. I am looking for a discount. (Tôi đang tìm kiếm một mức chiết khấu.)
  20. Is the price negotiable? (Giá có thể thương lượng được không?)
  21. What are the payment terms? (Điều khoản thanh toán là gì?)
  22. I would like to pay by credit card. (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
  23. I need an invoice. (Tôi cần hóa đơn.)
  24. I have already made the payment. (Tôi đã thanh toán rồi.)
  25. When will I receive the refund? (Khi nào tôi sẽ nhận được tiền hoàn lại?)
  26. What is the estimated delivery date? (Ngày dự kiến giao hàng là gì?)
  27. Can you track the shipment? (Bạn có thể theo dõi lô hàng không?)
  28. I need the shipment to be expedited. (Tôi cần lô hàng được đẩy nhanh.)
  29. I need to change the delivery address. (Tôi cần thay đổi địa chỉ giao hàng.)
  30. The shipment has been delivered. (Lô hàng đã được giao.)
  31. What are the customs clearance requirements? (Yêu cầu thông quan là gì?)
  32. I need help with the customs clearance process. (Tôi cần giúp đỡ với quy trình thông quan.)
  33. The shipment is being held by customs. (Lô hàng đang được hải quan giữ lại.)
  34. I need to provide additional documentation. (Tôi cần cung cấp thêm tài liệu.)
  35. The shipment has been cleared through customs. (Lô hàng đã được thông quan.)
  36. Is the shipment insured? (Lô hàng có được bảo hiểm không?)
  37. I need to file a claim. (Tôi cần nộp yêu cầu bồi thường.)
  38. The goods were damaged in transit. (Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.)
  39. I need to be compensated for the loss. (Tôi cần được bồi thường cho tổn thất.)
  40. We need to expedite this shipment. (Chúng ta cần đẩy nhanh lô hàng này.)
  41. The delivery is delayed. (Việc giao hàng bị trì hoãn.)
  42. We are experiencing a stock shortage. (Chúng tôi đang thiếu hàng tồn kho.)
  43. We need to optimize our warehouse layout. (Chúng ta cần tối ưu hóa cấu trúc kho hàng.)
  44. The supplier has increased their prices. (Nhà cung cấp đã tăng giá.)
  45. We need to streamline our procurement process. (Chúng ta cần tinh chỉnh quy trình mua hàng.)
  46. We are facing a transportation bottleneck. (Chúng tôi đang gặp khó khăn trong vận chuyển.)
  47. The order has been placed. (Đơn hàng đã được đặt.)
  48. We have a high level of inventory turnover. (Chúng tôi có mức độ xoay vòng hàng tồn kho cao.)
  49. We need to negotiate better terms with our suppliers. (Chúng ta cần đàm phán các điều khoản tốt hơn với nhà cung cấp.)
  50. The shipment is in transit. (Lô hàng đang vận chuyển.)
  51. Our lead time needs improvement. (Thời gian giao hàng của chúng ta cần cải thiện.)
  52. We are implementing a new inventory management system. (Chúng tôi đang triển khai một hệ thống quản lý hàng tồn kho mới.)
  53. The packaging is inadequate. (Bao bì không đủ chất lượng.)
  54. We need to conduct a supplier evaluation. (Chúng ta cần thực hiện đánh giá nhà cung cấp.)
  55. The order has been canceled. (Đơn hàng đã bị hủy bỏ.)
  56. We have a high level of stock obsolescence. (Chúng tôi có mức độ lỗi thời hàng tồn kho cao.)
  57. We need to optimize our transportation routes. (Chúng ta cần tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.)
  58. The goods are out of stock. (Hàng hóa đã hết hàng.)
  59. We have a high level of order fulfillment accuracy. (Chúng tôi có độ chính xác cao trong việc đáp ứng đơn hàng.)
  60. We need to implement a demand planning system. (Chúng ta cần triển khai một hệ thống dự báo nhu cầu.)
  61. The supplier is experiencing production delays. (Nhà cung cấp đang gặp khó khăn về việc sản xuất.)
  62. We need to improve our supplier relationship management. (Chúng ta cần cải thiện quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết tiếng Anh, mở rộng kiến thức, mà còn góp phần cải thiện kỹ năng xử lý tình huống, đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng trong công việc. Khi bạn đã trang bị đủ kiến thức và kỹ năng này, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm, đàm phán hợp đồng hoặc thuyết phục khách hàng tiềm năng. Đừng bỏ lỡ những nguồn học chất lượng và phong phú nhé. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi từ vựng, mẫu câu bạn học hôm nay, chính là bước đệm cho những thành công của bạn trong tương lai