8 bài luyện nói tiếng Anh hay theo các chủ đề thường gặp
Sep 17, 2024
Bạn có muốn thoải mái chia sẻ những ý tưởng, suy nghĩ và trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh? Hãy thử luyện tập các bài nói tiếng Anh theo chủ đề! Các bài luyện nói không chỉ giúp bạn học từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.
Trong bài viết dưới đây, Wall Street English sẽ mang đến các bài luyện nói tiếng Anh đơn giản với những chủ đề hết sức gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng vận dụng và phát triển thành những nội dung luyện nói cho riêng mình
Tại sao nên thực hành nói tiếng Anh theo chủ đề?
Việc luyện tập nói tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích quan trọng và là chìa khóa để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Khi bạn luyện tập theo chủ đề, bạn không chỉ học nhanh hơn và nhớ lâu hơn mà còn có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo trong các tình huống thực tế.
Phương pháp này giúp bạn học từ vựng, cụm từ và cấu trúc ngữ pháp hiệu quả hơn vì chúng được liên kết chặt chẽ với các chủ đề cụ thể. Hơn nữa, luyện tập theo chủ đề còn giúp bạn cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên, đặc biệt là khi bạn gặp phải tình huống căng thẳng hoặc bị lúng túng.
Đọc thêm: Phương pháp học tiếng Anh thuận tự nhiên mang lại hiệu quả cao
Các bài luyện nói tiếng Anh đơn giản theo chủ đề thông dụng
1. Bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề sinh hoạt hàng ngày
Bài đọc
Every day, I usually start my day at 6 am. I wake up, drink a glass of water, and do some light stretching to wake up my body. After brushing my teeth and washing my face, I have a quick breakfast, usually some fruit and yogurt. At 7 am, I get dressed and head out on my motorbike to go to work.
I arrive at my office around 8 am and work until 5 pm. My lunch break is around noon, and I often eat at a nearby café with my colleagues. After work, I ride home, which usually takes about 30 minutes.
In the evening, I like to keep active, so I either play badminton with my friends or do some light exercise at home. After that, I take a shower, then cook a simple but healthy dinner. By 8 pm, I’m ready to relax. I might read a book, listen to calming music, or sometimes take an online course to learn something new.
Around 10 pm, I start winding down by doing a quick night routine. I turn off my devices and take a few minutes to meditate before bed. By 11 pm, I’m in bed, ready for a good night’s sleep.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
do some light stretching | tập giãn cơ nhẹ |
to wake up my body | đánh thức cơ thể |
get dressed | mặc quần áo |
head out | đi ra ngoài |
start winding down | bắt đầu thư giãn |
to meditate | thiền định |
Bản dịch
Tôi bắt đầu ngày mới lúc 6 giờ sáng. Tôi thức dậy, uống một cốc nước và thực hiện vài động tác giãn cơ nhẹ để cơ thể tỉnh táo. Sau khi đánh răng và rửa mặt, tôi ăn sáng nhanh, thường là với hoa quả và sữa chua. Đến 7 giờ sáng, tôi mặc quần áo và ra ngoài đi làm bằng xe máy.
Tôi đến văn phòng khoảng 8 giờ sáng và làm việc đến 5 giờ chiều. Giờ nghỉ trưa của tôi vào khoảng 12 giờ, thường thì tôi ăn ở quán cà phê gần đó với đồng nghiệp. Sau khi tan làm, tôi lái xe về nhà, mất khoảng 30 phút.
Buổi tối, tôi thích duy trì hoạt động nên thường đánh cầu lông với bạn hoặc tập thể dục nhẹ tại nhà. Sau đó, tôi đi tắm và nấu bữa tối đơn giản nhưng bổ dưỡng. Đến 8 giờ tối, tôi thư giãn bằng cách đọc sách, nghe nhạc êm dịu, hoặc đôi khi tham gia khóa học trực tuyến để học thêm điều mới.
Khoảng 10 giờ tối, tôi bắt đầu thư giãn và thực hiện các bước chăm sóc ban đêm. Tôi tắt các thiết bị điện tử và dành vài phút thiền định trước khi đi ngủ. Đến 10 giờ 30 tối, tôi lên giường, sẵn sàng cho một giấc ngủ ngon.
2. Bài luyện nói tiếng Anh cơ bản về người thân trong gia đình
My family consists of five members: my grandparents, my parents, my younger brother, and me. My grandparents are retired and enjoy gardening and spending time with us. My father is an engineer who works for a construction company, and my mother is a teacher at a local high school. My younger brother is in middle school, and he loves playing football.
We live in a small house in a quiet neighborhood. Our family is very close-knit; we often cook and eat together in the evening. My father loves to cook traditional dishes, and my mother is great at making desserts. On weekends, we usually go on short trips or visit relatives nearby. My grandparents love telling us stories about their childhood, which I find interesting.
Despite our differences in age and interests, we always support and care for each other. I feel very blessed to have a loving and harmonious family. We believe that family is the most important thing in life, and we always stand by each other through good times and bad.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
are retired | đã nghỉ hưu |
close-knit | gắn bó |
blessed | hạnh phúc, may mắn |
harmonious | hòa thuận |
stand by each other | ủng hộ lẫn nhau |
Bản dịch:
Gia đình tôi có năm thành viên: ông bà, bố mẹ, em trai tôi và tôi. Ông bà tôi đã nghỉ hưu và thích làm vườn, dành thời gian bên gia đình. Bố tôi là kỹ sư làm việc cho một công ty xây dựng, còn mẹ tôi là giáo viên ở một trường trung học địa phương. Em trai tôi đang học cấp hai và rất thích chơi bóng đá.
Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở một khu phố yên tĩnh. Gia đình chúng tôi rất gắn bó; buổi tối, chúng tôi thường nấu ăn và ăn cùng nhau. Bố tôi thích nấu những món ăn truyền thống, còn mẹ tôi thì làm các món tráng miệng rất ngon. Cuối tuần, chúng tôi thường đi chơi ngắn ngày hoặc thăm họ hàng gần đó. Ông bà tôi rất thích kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu của họ, và tôi thấy rất thú vị.
Dù có sự khác biệt về tuổi tác và sở thích, chúng tôi luôn ủng hộ và quan tâm đến nhau. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có một gia đình yêu thương và hòa thuận. Chúng tôi tin rằng gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống, và chúng tôi luôn bên nhau dù trong lúc vui hay lúc buồn.
3. Bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề mua sắm
Bài nói:
I’m really into shopping. While some might see it as a waste, I view it as an art form. I make lists of what I want and need and prioritize them when I get paid. I shop both online and offline, but I prefer trying on clothes in-store. I also compare prices and read reviews to make the best choices.
Shopping lifts my mood, especially when I find a great deal. Additionally, shopping is my way of showing love. I enjoy buying gifts for my loved ones, especially for special occasions like Christmas and Lunar New Year.
Sometimes, I shop online to snag good deals and have items shipped to my location. I deeply appreciate the joy shopping brings and look forward to adding new items to my collection.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
prioritize | ưu tiên |
a great deal | một ưu đãi lớn |
snag good deals | chộp lấy những ưu đãi tốt |
Bản dịch:
Tôi rất thích mua sắm. Trong khi một số người có thể coi đó là lãng phí, tôi xem nó như một nghệ thuật. Tôi lập danh sách những thứ cần và muốn, rồi ưu tiên khi nhận lương. Tôi mua sắm cả trực tuyến và trực tiếp, nhưng thích thử đồ ở cửa hàng hơn. Tôi cũng so sánh giá và đọc đánh giá để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Mua sắm làm tôi vui vẻ, đặc biệt khi tìm được món đồ tốt với giá hợp lý. Thêm vào đó, mua sắm là cách tôi thể hiện tình yêu. Tôi thích mua quà cho người thân, đặc biệt vào các dịp đặc biệt như Giáng sinh và Tết Nguyên đán.
Thỉnh thoảng, tôi mua sắm trực tuyến để tìm các ưu đãi tốt và nhận hàng tận nơi. Tôi thật sự trân trọng niềm vui mua sắm mang lại và luôn háo hức chào đón các món đồ mới.
4. Bài luyện tập nói tiếng Anh kể về sở thích cá nhân
Bài đọc:
When asked about my hobbies, I’m always excited to talk about my passion for reading books. I began this hobby in grade 6, and it’s been a rewarding journey ever since.
Reading has expanded my knowledge and brought immense joy to my life. It’s helped me understand the world better and appreciate life’s simple pleasures. Additionally, it has improved my patience and concentration, which benefits both my studies and work.
I’m open to exploring all genres, but science fiction remains my favorite. My top pick in this genre is Avatar by James Cameron. I would describe it as “brilliant, overwhelming, and thought-provoking.”
Despite my busy schedule, I make it a point to read at least two books each month. As I enter my 11th year as an avid reader, I’m eager to see what new wonders this hobby will continue to bring.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
patience | sự kiên nhẫn |
concentration | sự tập trung |
genres | thể loại |
brilliant | xuất sắc, tuyệt vời |
overwhelming | áp đảo, quá nhiều |
thought-provoking | đáng suy ngẫm |
Bản dịch:
Khi được hỏi về sở thích của mình, tôi luôn hào hứng nói về niềm đam mê đọc sách của mình. Tôi bắt đầu sở thích này từ lớp sáu và đó là một hành trình đáng giá kể từ đó.
Đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức của tôi mà còn mang lại niềm vui to lớn cho cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi hiểu biết thêm về thế giới và trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống. Hơn nữa, việc đọc sách còn cải thiện sự kiên nhẫn và tập trung của tôi, điều này rất có lợi cho việc học tập và công việc của tôi.
Tôi luôn sẵn sàng khám phá tất cả các thể loại, nhưng khoa học viễn tưởng vẫn là thể loại yêu thích nhất của tôi. Cuốn sách yêu thích trong thể loại này của tôi là Avatar của James Cameron. Tôi mô tả cuốn sách này là “lỗi lạc, choáng ngợp và kích thích tư duy.”
Dù có lịch trình bận rộn, tôi luôn cố gắng đọc ít nhất hai cuốn sách mỗi tháng. Bước vào năm thứ 11 của hành trình làm một “mọt sách,” tôi vẫn háo hức chờ xem những điều kỳ diệu mới mà sở thích này sẽ mang lại.
Xem thêm: Những mẫu câu đàm thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng
5. Bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề du lịch
Bài đọc:
In 2016, I embarked on a solo trip to Bali, a stunning island in Indonesia. It was truly an unforgettable experience. I took two flights: one from Ho Chi Minh City to Kuala Lumpur for a layover, then another to Denpasar, Bali.
After almost a day of travel, I finally arrived. My adventure began with exploring ancient temples and historical sites on a rented motorbike. I spent afternoons lounging on sandy beaches and hiked up an active volcano one morning.
One of the highlights was savoring the local cuisine. The variety and flavor of the dishes were extraordinary—some of the best I’ve ever had while traveling. Reflecting on my trip, I’m still captivated by Bali’s beauty and I hope to visit again soon.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
unforgettable experience | trải nghiệm khó quên |
hiked up | leo lên |
savoring the local cuisine | thưởng thức ẩm thực địa phương |
Reflecting | suy ngẫm |
captivated | bị cuốn hút |
Bản dịch:
Năm 2016, tôi thực hiện một chuyến du lịch một mình đến Bali, một hòn đảo tuyệt đẹp ở Indonesia. Đó là một trải nghiệm thực sự khó quên. Tôi bay hai chuyến: một từ TP.HCM đến Kuala Lumpur để quá cảnh, và chuyến còn lại đến Denpasar, Bali.
Sau gần một ngày di chuyển, cuối cùng tôi cũng đến nơi. Cuộc phiêu lưu của tôi bắt đầu với việc khám phá các ngôi đền cổ và di tích lịch sử trên một chiếc xe máy thuê. Tôi đã dành các buổi chiều thư giãn trên những bãi biển đầy cát và leo lên một ngọn núi lửa đang hoạt động vào một buổi sáng.
Một trong những điểm nổi bật là thưởng thức ẩm thực địa phương. Sự đa dạng và hương vị của các món ăn thật tuyệt vời—những món ngon nhất mà tôi từng thưởng thức trong các chuyến đi. Nhìn lại chuyến đi, tôi vẫn bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của Bali và hy vọng sẽ sớm có cơ hội trở lại.
6. Bài luyện nói tiếng Anh về phương tiện giao thông
Bài đọc:
When it comes to transportation, I have a strong preference for riding my bicycle. Not only is it eco-friendly, but it also offers a sense of freedom and relaxation. I started cycling regularly a few years ago, and it has since become an integral part of my daily routine.
Cycling allows me to enjoy the fresh air and explore my city in a unique way. I use my bike for commuting to work, running errands, and even leisurely rides on weekends. It’s a great way to stay fit and reduce my carbon footprint. While I occasionally use public transportation or drive, biking remains my favorite mode of getting around. I find it both practical and enjoyable, and it’s a habit I plan to continue for years to come.
Từ vựng tiếng Anh | Từ tiếng Việt |
---|---|
eco-friendly | thân thiện với môi trường |
an integral part | một phần không thể thiếu |
commuting to work | đi làm (với mức độ thường xuyên) |
running errands | đi làm các việc vặt |
leisurely | thong thả, nhàn nhã |
stay fit | giữ gìn vóc dáng |
Bản dịch:
Khi nói đến phương tiện giao thông, tôi rất thích đi xe đạp. Không chỉ vì nó thân thiện với môi trường, mà còn mang lại cảm giác tự do và thư giãn. Tôi bắt đầu đạp xe thường xuyên từ vài năm trước, và giờ đây nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi.
Đi xe đạp cho phép tôi tận hưởng không khí trong lành và khám phá thành phố theo cách độc đáo. Tôi sử dụng xe đạp để đi làm, mua sắm và thậm chí đi dạo vào cuối tuần. Đó là một cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe và giảm lượng khí thải carbon. Mặc dù thỉnh thoảng tôi cũng sử dụng phương tiện công cộng hoặc lái xe, nhưng đạp xe vẫn là phương tiện yêu thích của tôi. Tôi thấy nó vừa thực tế vừa thú vị, và đó là thói quen mà tôi dự định duy trì trong nhiều năm tới.
Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng anh và câu giao tiếp về môi trường, thời tiết
7. Bài luyện tập nói tiếng Anh về Động vật
Bài đọc:
One of my favorite animals is the dog. Dogs, like my Golden Retriever Max, are loyal and affectionate, making them wonderful pets. They bring joy with their playfulness and companionship.
I also admire elephants for their intelligence and social bonds. They have incredible memories and complex behaviors that fascinate me.
Birds, especially parrots, are another interest of mine. Their vibrant colors and ability to mimic sounds make them intriguing. Each of these animals adds something special to our lives.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
affectionate | trìu mến, yêu thương |
fascinate | làm mê hoặc, cuốn hút |
vibrant | sôi động, đầy sức sống |
ability to mimic sounds | khả năng bắt chước âm thanh |
intriguing | hấp dẫn, thú vị |
Bản dịch:
Một trong những động vật tôi yêu thích là chó. Chó, như chú Golden Retriever của tôi tên là Max, rất trung thành và tình cảm, làm cho chúng trở thành những thú cưng tuyệt vời. Chúng mang lại niềm vui với sự vui tươi và tình bạn của mình.
Tôi cũng ngưỡng mộ voi vì trí thông minh và mối liên kết xã hội của chúng. Chúng có trí nhớ tuyệt vời và hành vi phức tạp khiến tôi rất ấn tượng.
Chim, đặc biệt là vẹt, cũng thu hút tôi. Màu sắc rực rỡ và khả năng bắt chước âm thanh của chúng rất thú vị. Mỗi động vật mang đến điều gì đó đặc biệt trong cuộc sống của chúng ta.
8. Bài luyện đọc tiếng Anh về chủ đề Thể thao
One sport I’ve recently taken up is tennis. I enjoy it because it’s both challenging and enjoyable. I usually play singles and doubles with friends on weekends. It’s a fantastic way to improve my agility and coordination.
I also like swimming. It’s a full-body workout that helps me stay in shape and relax after a long day. I try to swim a few times a week, and it’s a great way to relieve stress.
Engaging in different sports not only keeps me active but also provides a fun way to stay healthy. Each sport has its own benefits and helps me develop various skills, such as strategic thinking in tennis and endurance in swimming.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
agility | sự nhanh nhẹn, linh hoạt |
a full-body workout | bài tập toàn thân |
to relieve stress | để giảm căng thẳng |
Bản dịch:
Một môn thể thao mà tôi mới bắt đầu chơi là quần vợt. Tôi thích quần vợt vì nó vừa thách thức vừa rất thú vị. Tôi thường chơi đơn và đôi với bạn bè vào cuối tuần. Đây là cách tuyệt vời để cải thiện sự nhanh nhẹn và phối hợp của tôi.
Tôi cũng thích bơi lội. Đây là bài tập toàn thân giúp tôi giữ dáng và thư giãn sau một ngày dài. Tôi cố gắng bơi vài lần mỗi tuần, và đây là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.
Tham gia vào các môn thể thao khác nhau không chỉ giúp tôi duy trì sự hoạt động mà còn cung cấp cách vui vẻ để giữ sức khỏe. Mỗi môn thể thao có những lợi ích riêng và giúp tôi phát triển các kỹ năng khác nhau, như tư duy chiến lược trong quần vợt và sức bền trong bơi lội.
Xem thêm: 200+ Từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
Làm sao để luyện nói tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Để luyện nói tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả, Wall Street English khuyên bạn nên chú ý các điểm sau:
Lên dàn ý trước
Trước khi bắt đầu bài luyện nói tiếng Anh, đặc biệt là khi thực hiện độc thoại, việc chuẩn bị một dàn ý là rất quan trọng. Dàn ý giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách hệ thống và tránh tình trạng lạc đề hoặc thiếu sót nội dung khi nói. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo bài nói của mình được mạch lạc và rõ ràng hơn.
Chuẩn bị từ vựng và cấu trúc
Học thêm các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề bạn đang luyện tập. Hãy tích hợp chúng vào dàn ý của bạn để làm cho bài nói trở nên phong phú và chính xác hơn. Việc này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả mà còn nâng cao chất lượng bài nói.
Chọn chủ đề phù hợp
Lựa chọn những chủ đề phù hợp với trình độ hiện tại và sở thích của bạn. Khi bạn luyện tập với các chủ đề mà bạn quen thuộc và yêu thích, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và giảm bớt áp lực khi nói. Điều này cũng giúp bạn dễ dàng duy trì động lực trong quá trình luyện tập.
Hiểu và áp dụng
Thay vì chỉ học thuộc lòng bài mẫu, hãy tập trung vào việc hiểu và áp dụng các cấu trúc và từ vựng vào bài nói của bạn. Điều này giúp bạn xây dựng kỹ năng giao tiếp thực sự và nâng cao khả năng ứng biến trong các tình huống thực tế.
Nghe và lặp lại
Sử dụng các tài liệu nghe để luyện tập phát âm và ngữ điệu. Nghe và lặp lại các đoạn văn sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm cũng như khả năng hiểu và phản ứng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Ghi âm và đánh giá
Ghi âm bài nói của bạn và nghe lại để nhận diện những lỗi sai cũng như theo dõi sự tiến bộ của mình. Việc này không chỉ giúp bạn phát hiện các điểm cần cải thiện mà còn giúp bạn tự chỉnh sửa và nâng cao kỹ năng nói của mình.
Tham gia nhóm, câu lạc bộ luyện nói tiếng Anh
Khi tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, bạn sẽ có cơ hội thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế và tương tác với những người có cùng mục tiêu học tập, từ đó sẽ tạo động lực và cảm giác trách nhiệm hơn trong việc luyện tập.
Trong các buổi họp câu lạc bộ, bạn có thể tham gia các hoạt động như thảo luận nhóm, diễn thuyết, và các trò chơi ngôn ngữ. Những hoạt động này giúp bạn làm quen với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau và cải thiện khả năng phản xạ. Đồng thời, bạn cũng sẽ nhận được phản hồi từ các thành viên khác, giúp bạn nhận diện và cải thiện các điểm yếu trong kỹ năng nói của mình.
Lời kết
Sử dụng các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề là cách học ngoại ngữ hiệu quả mà nhiều người đang áp dụng. Cùng với việc tăng cường luyện tập với bạn bè, người thân hoặc hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng trình độ một cách nhanh chóng.
Tham khảo về khóa học tiếng Anh của Wall Street English và các câu lạc bộ (social club) tại đây để tìm được môi trường luyện nói tiếng Anh phù hợp nhất với bạn.