Những mẫu câu đàm thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Dec 28, 2022
Tiếng Anh rất phong phú, chỉ với một câu ngắn gọn bạn đã có thể diễn tả cảm xúc, khai thác thông tin hay nhờ trợ giúp,… Hi vọng những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh, giao tiếp thông dụng mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách dễ dàng, tự nhiên.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong tình huống khẩn cấp
Trong cuộc sống hàng ngày bạn sẽ có lúc gặp phải những tình huống khẩn cấp. Lúc này rất cần những câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, tiết kiệm thời gian, công sức để kịp thời xử lý vấn đề cấp bách:
- Help me! (Cứu tôi với!)
- Somebody helps! (Ai đó giúp tôi với!)
- I’m here. (Tôi ở đây.)
- Be careful! (Cẩn thận!)
- There is a fire. (Có đám cháy đằng kia.)
- I’ve been mugged. (Tôi vừa bị cướp.)
- I’m lost. (Tôi bị lạc.)
- Call an ambulance! (Gọi xe cấp cứu đi!)
- Call the fire brigade! (Hãy gọi cứu hỏa!)
- Call the police! (Hãy gọi công an!)
- I need a doctor (Tôi cần bác sĩ)
- Hurry! (Nhanh lên!)
- Are you OK? (Bạn có ổn không?)
- Don’t worry! (Đừng lo lắng!)
- Calm down! (Hãy bình tĩnh!)
- Help! There's been an accident! (Cứu! Đã xảy ra một tai nạn!)
- Can someone please call for help? (Có ai có thể gọi cứu trợ được không?)
- Excuse me, but I think someone is following me. (Xin lỗi, nhưng tôi nghĩ có người đang theo dõi tôi.)
- I need to report a theft/break-in. (Tôi cần báo cáo vụ trộm/phá hoại.)
- Can you contact the police for me? (Bạn có thể liên hệ với cảnh sát giúp tôi không?)
- I've lost my passport/ID card. What should I do? (Tôi đã mất hộ chiếu/CMND. Tôi nên làm gì?)
- Excuse me, can you please help me find my way? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm đường được không?)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để trả lời nhanh
Để diễn tả suy nghĩ, quan điểm, thái độ cá nhân một cách cụ thể về câu hỏi nào đó, bạn có thể sử dụng những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, súc tích sau đây:
- Of course! (Dĩ nhiên!)
- Right on! (Quá đúng!)
- Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
- Definitely! (Chắc chắn rồi!)
- You better believe it! (Chắc chắn mà!)
- I guess so. (Tôi đoán vậy.)
- I can’t say for sure. (Tôi không thể nói chắc.)
- The God knows! (Có Chúa mới biết!)
- I’ll be shot if I know! (Biết chết liền!)
- Just for fun! (Đùa chút thôi!)
- This is the limit! (Đủ rồi đó!)
- Nothing particular! (Không có gì đặc biệt cả!)
- What a relief! (Thật là nhẹ nhõm.)
- That’s a lie! (Xạo quá!)
- I’m in a hurry. (Tôi đang vội.)
- Ask for it! (Tự mình làm thì tự mình chịu đi!)
- Sure thing! (Chắc chắn!)
- No doubt about it! (Không nghi ngờ gì!)
- Without a doubt! (Không có nghi ngờ gì!)
- I completely agree! (Tôi hoàn toàn đồng ý!)
- I totally understand! (Tôi hoàn toàn hiểu!)
- That's exactly what I think! (Đó chính xác là suy nghĩ của tôi!)
- Sounds good to me! (Nghe có vẻ tốt đối với tôi!)
- I'm in! (Tôi tham gia!)
- Count me in! (Tính tôi vào!)
- I'm on board with that! (Tôi đồng ý với điều đó!)
- I'm all for it! (Tôi hoàn toàn ủng hộ!)
- That works for me! (Điều đó hoạt động với tôi!)
- I'm happy to help! (Tôi vui lòng giúp!)
- I'll do my best! (Tôi sẽ cố gắng hết sức!)
- Sure, why not? (Chắc chắn, tại sao không?)
- I'm open to suggestions! (Tôi sẵn lòng lắng nghe ý kiến!)
- I'm afraid not. (Rất tiếc, nhưng không phải vậy.)
- That's not really my thing. (Đó không phải là thứ tôi thích.)
- I'm not so sure about that. (Tôi không chắc lắm về điều đó.)
- I have my doubts. (Tôi có những nghi ngờ.)
- I'm not convinced. (Tôi chưa bị thuyết phục.)
- I respectfully disagree. (Tôi không đồng ý một cách lịch sự.)
- I see your point, but... (Tôi hiểu ý của bạn, nhưng...)
- That doesn't make sense to me. (Điều đó không có ý nghĩa với tôi.)
- I'm inclined to disagree. (Tôi có khuynh hướng không đồng ý.)
- I'm sorry, I can't help with that. (Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn với điều đó.)
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Những câu hỏi dưới đây thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- Are you okay? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- What is your favorite singer or band? (Ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích của bạn là gì?)
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- How are things going with you? (Công việc của bạn vẫn ổn chứ?)
Xem thêm: 10 chủ đề tiếng Anh cần học để giỏi giao tiếp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
Nếu bạn thích đi du lịch, hãy học những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng dưới đây! Nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp khi ra nước ngoài.
- Your passport and ticket, please! (Xin vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu.)
- Where are you flying to? (Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu?)
- Are you checking any bags? (Anh/Chị có gửi hành lý không?)
- How many bags are you checking in? (Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- What is your seat number? (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
- Would you like any food or refreshments? (Quý vị có muốn đồ ăn nhẹ hoặc ăn đồ ăn chính không?)
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. (Vui lòng thắt dây an toàn và dựng thẳng lưng ghế.)
Have you traveled abroad before? (Bạn đã đi du lịch nước ngoài chưa?)
What's your favorite travel destination and why? (Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là đâu và tại sao?)
Do you prefer traveling alone or with a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay cùng nhóm?)
Have you ever had any memorable travel experiences? (Bạn đã từng có những trải nghiệm du lịch đáng nhớ nào chưa?)
What's the most beautiful place you've ever visited? (Địa điểm đẹp nhất mà bạn từng đến là đâu?)
Are you planning any upcoming trips? (Bạn có dự định đi du lịch trong thời gian tới không?)
Do you prefer visiting cities or natural landscapes when you travel? (Bạn thích thăm các thành phố hay cảnh quan thiên nhiên khi đi du lịch?)
What kind of activities do you enjoy doing while traveling? (Bạn thích tham gia những hoạt động gì khi đi du lịch?)
Have you ever tried any adventurous activities during your travels? (Bạn đã từng thử những hoạt động phiêu lưu nào trong các chuyến du lịch?)
What's the most exotic food you've tried while traveling? (Món ăn đặc biệt nhất mà bạn đã thử khi đi du lịch là gì?)
How do you usually plan your trips? (Bạn thường lên kế hoạch cho chuyến đi như thế nào?)
Do you prefer staying in hotels or exploring alternative accommodation options? (Bạn thích ở khách sạn hay khám phá các lựa chọn nghỉ khác?)
What's the longest trip you've ever taken? (Chuyến đi dài nhất mà bạn đã từng trải qua là bao lâu?)
Do you have any travel tips or advice for someone planning a trip? (Bạn có bất kỳ lời khuyên hoặc gợi ý nào cho ai đang lên kế hoạch đi du lịch không?)
Have you ever experienced a culture shock while traveling? (Bạn đã từng trải qua cú sốc văn hóa khi đi du lịch chưa?)
Do you enjoy exploring off-the-beaten-path destinations? (Bạn có thích khám phá những điểm đến ít được biết đến không?)
How do you document your travels? Do you take a lot of photos? (Bạn ghi lại những chuyến đi của mình như thế nào? Bạn có chụp nhiều ảnh không?)
What's the next destination on your travel bucket list? (Điểm đến tiếp theo trong danh sách du lịch của bạn là gì?)
Have you ever traveled for a specific event or festival? (Bạn đã từng đi du lịch để tham dự một sự kiện hoặc lễ hội cụ thể chưa?)
Do you prefer traveling during the peak season or off-season? (Bạn thích đi du lịch vào mùa cao điểm hay mùa thấp điểm?)
What's the most challenging aspect of traveling for you? (Khía cạnh khó khăn nhất của việc đi du lịch đối với bạn là gì?)
Have you ever traveled to learn a new language or immerse yourself in a different culture? (Bạn đã từng đi du lịch để học một ngôn ngữ mới hoặc ngấm mình vào một nền văn hóa khác chưa?)
What's the most unique mode of transportation you've used while traveling? (Phương tiện di chuyển độc đáo nhất mà bạn từng sử dụng trong lúc đi du lịch là gì?)
Do you have any funny or interesting travel stories to share? (Bạn có câu chuyện du lịch nào vui hoặc thú vị để chia sẻ không?)
How do you budget for your trips? (Bạn lập ngân sách cho chuyến đi như thế nào?)
What's the best souvenir you've brought back from your travels? (Vật kỷ niệm tốt nhất mà bạn đã mang về từ các chuyến đi là gì?)
Have you ever traveled to volunteer or participate in a community project? (Bạn đã từng đi du lịch để tình nguyện hoặc tham gia vào dự án cộng đồng chưa?)
Do you prefer guided tours or exploring a destination on your own? (Bạn thích các tour du lịch có hướng dẫn hay tự khám phá địa điểm một mình?)
What's your dream travel destination that you haven't been to yet? (Điểm đến du lịch mơ ước của bạn mà bạn chưa từng đến là gì?)
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch
Mẫu câu đàm thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề thời tiết
What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
Is it going to rain tomorrow? (Ngày mai có mưa không?)
I love sunny days. They make me feel happy. (Tôi thích những ngày nắng. Chúng khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
It's so hot today. I wish it would cool down a bit. (Hôm nay nóng quá. Tôi ước gì nó mát đi một chút.)
Do you prefer warm or cold weather? (Bạn thích thời tiết ấm áp hay lạnh lẽo hơn?)
The weather is perfect for a picnic. Let's go! (Thời tiết thật tuyệt vời để đi dã ngoại. Chúng ta hãy đi nhé!)
I enjoy the crispness of autumn weather. (Tôi thích cái lạnh của thời tiết mùa thu.)
It's snowing outside! I love watching the snowflakes fall. (Ngoài kia đang tuyết rơi! Tôi thích ngắm nhìn những bông tuyết rơi.)
I find rainy days quite relaxing. How about you? (Tôi thấy những ngày mưa khá thú vị. Còn bạn thì sao?)
The weather forecast predicts thunderstorms for the weekend. (Dự báo thời tiết cho biết cuối tuần này sẽ có bão.)
I love the smell of fresh air after it rains. (Tôi thích mùi hương của không khí sau mưa.)
The humidity is really high today. It feels so sticky. (Độ ẩm hôm nay rất cao. Cảm giác nhờn như vậy.)
I prefer springtime when everything starts blooming. (Tôi thích mùa xuân khi mọi thứ bắt đầu nở rộ.)
The weather is getting colder. I need to find my winter coat. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn. Tôi cần tìm áo khoác mùa đông của mình.)
The forecast says there will be a heatwave next week. (Dự báo cho biết tuần sau sẽ có đợt nắng nóng.)
I enjoy watching the leaves change color during the fall. (Tôi thích ngắm nhìn lá thay đổi màu sắc vào mùa thu.)
The wind is really strong today. Be careful when you go outside. (Gió hôm nay thật mạnh. Cẩn thận khi ra ngoài.)
I love summer because I can go to the beach and swim. (Tôi thích mùa hè vì có thể đi biển và bơi.)
The fog is so thick that I can barely see anything. (Sương mù dày đặc đến mức tôi gần như không thể nhìn thấy gì.)
I enjoy the gentle breeze on a cool spring evening. (Tôi thích làn gió nhẹ nhàng vào một buổi tối mùa xuân se lạnh.)
The weather is quite unpredictable lately, don't you think? (Thời tiết gần đây khá không thể đoán trước, bạn không nghĩ vậy?)
We should bring an umbrella. It looks like it might rain soon. (Chúng ta nên mang ô. Có vẻ như sắp có mưa rồi.)
I can't wait for the first snowfall of the season. (Tôi không thể chờ đợi được cơn tuyết đầu tiêncủa mùa này.
The weather is perfect for outdoor activities like hiking or biking. (Thời tiết thật tuyệt vời để tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi hoặc đi xe đạp.)
I don't like when it's too windy. It messes up my hair. (Tôi không thích khi có quá nhiều gió. Nó làm rối tóc của tôi.)
The weather is so gloomy today. It's making me feel a bit down. (Thời tiết hôm nay tối tăm quá. Nó khiến tôi cảm thấy buồn một chút.)
It's a beautiful day outside. Let's go for a walk in the park. (Hôm nay trời đẹp. Chúng ta hãy đi dạo trong công viên nhé.)
The weather is mild and pleasant today. I'm enjoying it. (Thời tiết hôm nay ôn hòa và dễ chịu. Tôi thích nó.)
I can't stand the humidity in this city during the summer. (Tôi không thể chịu được độ ẩm của thành phố này vào mùa hè.)
The weather is changing rapidly. It was sunny in the morning, but now it's cloudy. (Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng. Sáng nay nắng, nhưng giờ đây mây đen phủ kín.)
Mẫu câu đàm thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề Sở thích, sở trường
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
I enjoy playing the guitar in my free time. (Tôi thích chơi guitar trong thời gian rảnh.)
Are you interested in any sports? (Bạn có quan tâm đến bất kỳ môn thể thao nào không?)
I'm passionate about photography. I love capturing beautiful moments. (Tôi đam mê nhiếp ảnh. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)
Cooking is one of my favorite pastimes. (Nấu ăn là một trong những thú vui yêu thích của tôi.)
I have a knack for solving puzzles and riddles. (Tôi có năng khiếu trong việc giải các câu đố và đố vui.)
Do you have any special talents? (Bạn có bất kỳ tài năng đặc biệt nào không?)
I'm really into reading. I can spend hours lost in a good book. (Tôi rất thích đọc sách. Tôi có thể dành nhiều giờ để đắm chìm trong một cuốn sách hay.)
Painting and drawing are my creative outlets. (Vẽ và hoạ sĩ là cách thể hiện sáng tạo của tôi.)
I love traveling and exploring new cultures. (Tôi thích du lịch và khám phá văn hóa mới.)
I'm a big fan of watching movies, especially action films. (Tôi là người hâm mộ phim, đặc biệt là phim hành động.)
I enjoy gardening and taking care of plants. (Tôi thích làm vườn và chăm sóc cây cảnh.)
Playing chess is my favorite strategic game. (Chơi cờ vua là trò chơi chiến thuật yêu thích của tôi.)
I have a deep interest in history and love visiting historical sites. (Tôi có sự quan tâm sâu sắc đối với lịch sử và thích thăm các di tích lịch sử.)
I'm a sports enthusiast. I enjoy playing and watching various sports. (Tôi là người đam mê thể thao. Tôi thích chơi và xem nhiều môn thể thao khác nhau.)
I have a passion for dancing. It's a great way to express myself. (Tôi có đam mê với việc nhảy múa. Đó là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân.)
I'm skilled at playing the piano. I've been playing since I was a child. (Tôi giỏi chơi đàn piano. Tôi đã chơi từ khi còn nhỏ.)
I enjoy hiking and being in nature. It's refreshing and peaceful. (Tôi thích đi bộ đường dài và sống gần thiên nhiên. Nó thật sảng khoái và yên bình.)
I'm fascinated by astronomy and love stargazing. (Tôi thích mê về thiên văn học và thích ngắm sao.)
I'm a computer geek. I love programming and exploring new technologies. (Tôi là một tín đồ công nghệ. Tôi thích lập trình và khám phá công nghệ mới.)
I enjoy playing team sports like basketball or soccer. (Tôi thích chơi các môn thể thao đồng đội như bóng rổ hoặc bóng đá.)
I have a passion for fashion and enjoy creating my own style. (Tôi đam mê thời trang và thích tạo nên phong cách riêng của mình.)
I love attending live music concerts. The energy is amazing. (Tôi thích tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp. Năng lượng rất tuyệt vời.)
I'm a foodie. Trying new cuisines and restaurants is always exciting for me. (Tôi là người yêu ẩm thực. Thử các loại ẩm thực mới và nhà hàng luôn là điều thú vị đối với tôi.)
I'm passionate about environmental conservation and volunteer for local initiatives. (Tôi đam mê bảo tồn môi trường và tham gia tình nguyện cho các sáng kiến địa phương.)
I enjoy playing board games with friends and family. (Tôi thích chơi các trò chơi trên bàn cùng bạn bè và gia đình.)
I have a talent for languages. I'm currently learning Spanish and French. (Tôi có tài cho ngôn ngữ. Hiện tại, tôi đang học tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
I love going to art exhibitions and exploring different art forms. (Tôi thích tham quan triển lãm nghệ thuật và khám phá các hình thức nghệ thuật khác nhau.)
I have a passion for writing and enjoy creating fictional stories. (Tôi đam mê viết lách và thích tạo ra những câu chuyện hư cấu.)
I'm a nature lover and enjoy camping and hiking in the mountains. (Tôi là người yêu thiên nhiên và thích cắm trại và đi bộ đường dài trên núi.)
Một số đoạn hội thoại tiếng Anh để bạn thực hành
Hội thoại gặp gỡ và tự giới thiệu
A: Hi! I'm John. Nice to meet you.
B: Hello John! I'm Sarah. Nice to meet you too.
A: Where are you from, Sarah?
B: I'm from London. Born and raised there. It's a fantastic city with so much history and diversity. What about you?
A: I'm originally from New York. I moved here for work. London seems like a fascinating place!
Hội thoại về hỏi đường
A: Excuse me, can you tell me how to get to the museum?
B: Of course! The museum is just a short walk from here. Head straight for two blocks, then take a left at the traffic light. You'll find it on your right-hand side, just across the park.
A: Thank you so much for the directions. I really appreciate it. Is there anything interesting to see at the museum?
Hội thoại về sở thích
A: What do you like to do in your free time?
B: Well, I'm an avid reader. I enjoy getting lost in a good book, especially fiction and historical novels. Besides that, I play the guitar in a local band. It's a great way to unwind. How about you? Any favorite books or hobbies?
A: That's fascinating! I'm into movies, particularly classic films. I also love going for long walks in the park, especially during the weekends.
Hội thoại về công việc
A: What do you do for a living?
B: I'm a teacher. I work at the local high school, teaching English and History. It's challenging but rewarding. How about yourself? What's your profession?
A: I'm an accountant. I work for a small firm downtown. It involves a lot of number crunching, but I enjoy the precision it requires.
Hội thoại về thời tiết
A: How's the weather today?
B: It's quite sunny and warm. Perfect for a day out. I was actually planning to visit the botanical garden later. Have you been there before?
A: The weather sounds ideal! No, I haven't been to the botanical garden yet. I heard it's beautiful, though. Would you recommend it?
Nếu bạn cần tìm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, đừng quên liên hệ ngay với Trung tâm anh ngữ Wall Street English để nhận tư vấn miễn phí cho các khóa học.