100+ Từ vựng tiếng anh và câu giao tiếp về môi trường, thời tiết

Từ vựng tiếng Anh

Apr 09, 2024

Việc nâng cao từ vựng và các mẫu câu liên quan đến chủ đề môi trường, thời tiết giúp bạn tự tin trong giao tiếp, tạo nền tảng tốt để mở rộng đến các chủ đề nâng cao hơn một cách thành thạo. Hãy cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh cũng như các mẫu câu giao tiếp về lĩnh vực môi trường và thời tiết nhé.

Lợi ích của việc học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vưc môi trường, thời tiết

  • Mở rộng tầm nhìn về môi trường và thời tiết với tiếng Anh: Trái đất là ngôi nhà chung của chúng ta và việc bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm chung của mỗi cá nhân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp chúng ta cập nhật thông tin, kiến thức và kết nối với cộng đồng quốc tế để cùng chung tay giải quyết các vấn đề môi trường và thời tiết.
  • Tiếng Anh mở ra cánh cửa tri thức về môi trường và thời tiết: Với kho tàng tài liệu khổng lồ về môi trường và thời tiết bằng tiếng Anh, bạn có thể tiếp cận những nguồn thông tin mới nhất, chính xác nhất từ các tổ chức uy tín như IPCC, WWF, NASA, ... Từ đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường đang diễn ra như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên thiên nhiên, ...
  • Tiếng Anh giúp bạn giao tiếp và chia sẻ kiến thức về môi trường với cộng đồng quốc tế: Tham gia các diễn đàn, hội thảo quốc tế về môi trường, bạn có thể chia sẻ ý tưởng, kinh nghiệm và học hỏi từ những người có chung mối quan tâm. Tiếng Anh giúp bạn kết nối với các nhà hoạt động môi trường, chuyên gia, tổ chức phi chính phủ, ... từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một mạng lưới hợp tác hiệu quả để cùng giải quyết các vấn đề môi trường chung.
  • Tiếng Anh giúp bạn nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và hành động thiết thực: Hiểu biết về các vấn đề môi trường qua tiếng Anh thôi thúc bạn hành động để bảo vệ môi trường. Bạn có thể tham gia các hoạt động tình nguyện, sáng kiến bảo vệ môi trường, vận động cộng đồng cùng chung tay bảo vệ môi trường.
  • Miêu tả dễ dàng tình hình thời tiết xung quanh: Hay đơn giản là bạn chỉ muốn tham gia một cuộc hội thoại, hoặc miêu tả tình hình môi trường, thời tiết xung quanh bạn một cách lưu loát bằng tiếng Anh. Việc nắm được các từ vựng, mẫu câu về lĩnh vực này, giúp bạn “nhảy số” nhanh chóng và tự tin hơn khi trò chuyện với một ai đó bằng tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

Environment: Môi trường

Nature: Thiên nhiên

Pollution: Ô nhiễm

Conservation: Bảo tồn

Ecosystem: Hệ sinh thái

Climate change: Biến đổi khí hậu

Global warming: Nóng lên toàn cầu

Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính

Deforestation: Phá rừng

Endangered species: Loài nguy cấp

Habitat: Môi trường sống

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Ecosystem services: Dịch vụ hệ sinh thái

Sustainability: Bền vững

Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Climate change mitigation: Giảm thiểu biến đổi khí hậu

Climate change adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu

Environmental policy: Chính sách môi trường

Environmental law: Luật môi trường

Environmental justice: Công bằng môi trường

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Green building: Xây dựng xanh

Eco-tourism: Du lịch sinh thái

Environmental education: Giáo dục môi trường

Environmental awareness: Nhận thức về môi trường

Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

Weather: Thời tiết

Climate: Khí hậu

Temperature: Nhiệt độ

Precipitation: Lượng mưa

Humidity: Độ ẩm

Wind: Gió

Cloud: Mây

Rain: Mưa

Snow: Tuyết

Sun: Mặt trời

Fog: Sương mù

Mist: Sương

Hail: Mưa đá

Lightning: Sấm sét

Thunder: Sấm

Tornado warning: Cảnh báo lốc xoáy

Hurricane watch: Theo dõi bão

Blizzard: Bão tuyết

Drought warning: Cảnh báo hạn hán

Từ vựng tiếng Anh về Bảo vệ môi trường:

Environmental protection: Bảo vệ môi trường

Go green: Sống xanh

Save energy: Tiết kiệm năng lượng

Conserve water: Tiết kiệm nước

Recycle and reuse: Tái chế và tái sử dụng

Reduce waste: Giảm thiểu rác thải

Plant trees: Trồng cây xanh

Protect wildlife: Bảo vệ động vật hoang dã

Be an environmentalist: Trở thành nhà môi trường

Environmental impact assessment: Đánh giá tác động môi trường

Sustainable development goals: Mục tiêu phát triển bền vững

Climate action plan: Kế hoạch hành động khí hậu

Circular economy: Kinh tế tuần hoàn

Green technology: Công nghệ xanh

Từ vựng tiếng Anh về Tài nguyên thiên nhiên

Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên

Air: Không khí

Water: Nước

Soil: Đất

Forest: Rừng

Mineral: Khoáng sản

Energy: Năng lượng

Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch

Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Sustainable development: Phát triển bền vững

Wind energy: Năng lượng gió

Solar energy: Năng lượng mặt trời

Hydropower: Thủy điện

Geothermal energy: Năng lượng địa nhiệt

Biomass energy: Năng lượng sinh khối

Renewable energy sources: Nguồn năng lượng tái tạo

Non-renewable energy sources: Nguồn năng lượng không tái tạo

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Water conservation: Bảo tồn nước

Soil conservation: Bảo tồn đất

Forest management: Quản lý rừng

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Circular economy: Kinh tế tuần hoàn

Từ vựng tiếng Anh về từ vựng Hiện tượng thời tiết

Thunderstorm: Bão going

Hurricane: Bão

Tornado: Lốc xoáy

Flood: Lũ lụt

Drought: Hạn hán

Earthquake: Động đất

Volcanic eruption: Núi lửa phun trào

Landslide: Lở đất

Sea level rise: Nước biển dâng cao

Từ vựng tiếng Anh về Sự ô nhiễm:

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Water pollution: Ô nhiễm nước

Soil pollution: Ô nhiễm đất

Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn

Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng

Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa

Waste disposal: Xử lý chất thải

Recycling: Tái chế

Reduce, reuse, recycle: Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế

Acid rain: Mưa axit

Ozone layer: Tầng ozone

Global warming potential: Tiềm năng nóng lên toàn cầu

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Deforestation rate: Tỷ lệ phá rừng

 

 

Gợi ý mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến về môi trường, thời tiết

Sau đây là gợi ý những mẫu câu tiếng Anh để bạn thực hành giao tiếp tiếng Anh hoặc miêu tả phổ biến về môi trường, thời tiết mà bạn có thể sử dụng, thực hành để bạn luyện tập trò chuyện mỗi ngày ở mọi nơi với gia đình, bạn bè hoặc người xung quanh:

  1. How can we protect the environment? (Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ môi trường?)
  2. What are the biggest environmental challenges facing our planet today? (Những thách thức môi trường lớn nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt ngày nay là gì?)
  3. What can we do as individuals to make a difference? (Chúng ta có thể làm gì với tư cách cá nhân để tạo ra sự khác biệt?)
  4. The environment is in a state of crisis. (Môi trường đang trong tình trạng khủng hoảng.)
  5. We need to take action to protect our planet. (Chúng ta cần hành động để bảo vệ hành tinh của mình.)
  6. We can all make a difference by making small changes in our daily lives. (Tất cả chúng ta đều có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.)
  7. What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  8. Is it going to rain later? (Trời có mưa sau không?)
  9. What's the forecast for the weekend? (Dự báo thời tiết cho cuối tuần như thế nào?)
  10. It's a beautiful day outside. (Hôm nay trời đẹp.)
  11. It's going to be a hot and humid day. (Hôm nay sẽ là một ngày nóng và ẩm.)
  12. There's a chance of thunderstorms later this afternoon. (Có khả năng xảy ra giông bão vào chiều nay.)
  13. What is climate change? (Biến đổi khí hậu là gì?)
  14. What are the effects of climate change? (Tác động của biến đổi khí hậu là gì?)
  15. What can we do to address climate change? (Chúng ta có thể làm gì để giải quyết biến đổi khí hậu?)
  16. Climate change is a serious threat to our planet. (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.)
  17. We need to take action now to prevent the worst effects of climate change. (Chúng ta cần hành động ngay bây giờ để ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu.)
  18. We can all make a difference by reducing our carbon emissions. (Tất cả chúng ta đều có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách giảm lượng khí thải carbon của mình.)
  19. What are the impacts of climate change on human health? (Tác động của biến đổi khí hậu đối với sức khỏe con người là gì?)
  20. How can we adapt to the effects of climate change? (Làm thế nào chúng ta có thể thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu?)
  21. What are the international agreements on climate change? (Các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu là gì?)
  22. Climate change is a global problem that requires global solutions. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi giải pháp toàn cầu.)
  23. We need to act now to mitigate the effects of climate change. (Chúng ta cần hành động ngay bây giờ để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)
  24. Everyone has a role to play in addressing climate change. (Mọi người đều có vai trò trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.)
  25. What causes a tornado? (Nguyên nhân gây ra lốc xoáy là gì?)
  26. How can we prepare for a hurricane? (Làm thế nào chúng ta có thể chuẩn bị cho một cơn bão?)
  27. What are the dangers of a flood? (Mối nguy hiểm của lũ lụt là gì?)
  28. The tornado ripped through the town, causing widespread damage. (Lốc xoáy đã quét qua thị trấn, gây thiệt hại trên diện rộng.)
  29. The hurricane made landfall, bringing heavy rain and strong winds. (Cơn bão đã đổ bộ, mang theo mưa lớn và gió mạnh.)
  30. The floodwaters inundated the city, leaving thousands of people homeless. (Nước lũ tràn vào thành phố, khiến hàng nghìn người mất nhà cửa.)
  31. What are some ways to reduce pollution? (Làm thế nào để giảm ô nhiễm?)
  32. What can we do to conserve natural resources? (Làm thế nào chúng ta có thể bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?)
  33. How can we live more sustainably? (Làm thế nào chúng ta có thể sống bền vững hơn?)
  34. We need to reduce our reliance on fossil fuels. (Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
  35. We can conserve water by taking shorter showers and fixing leaks. (Chúng ta có thể tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn và sửa chữa rò rỉ.)
  36. We can live more sustainably by recycling and composting. (Chúng ta có thể sống bền vững hơn bằng cách tái chế và ủ phân.)
  37. What are some ways to reduce our environmental impact? (Làm thế nào để giảm tác động môi trường của chúng ta?)
  38. What can we do to live more sustainably? (Làm thế nào chúng ta có thể sống bền vững hơn?)
  39. What are the benefits of living a sustainable lifestyle? (Lợi ích của việc sống một lối sống bền vững là gì?)
  40. We all have a role to play in protecting the environment. (Mọi người đều có vai trò trong việc bảo vệ môi trường.)
  41.  How can we manage our natural resources sustainably? (Làm thế nào chúng ta có thể quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?)
  42. What are the challenges of sustainable resource management? (Thách thức của quản lý tài nguyên bền vững là gì?)
  43. What are the benefits of sustainable resource management? (Lợi ích của quản lý tài nguyên bền vững là gì?)
  44. We need to use our natural resources wisely to ensure their availability for future generations. (Chúng ta cần sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách thông minh để đảm bảo tính sẵn có cho các thế hệ tương lai.)
  45. Sustainable resource management can help to protect the environment and improve human well-being. (Quản lý tài nguyên bền vững có thể giúp bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống con người.)
  46. We all have a responsibility to use our natural resources responsibly. (Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm.)
  47. What is the importance of biodiversity? (Tầm quan trọng của đa dạng sinh học là gì?)
  48. How can we protect ecosystems? (Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ hệ sinh thái?)
  49. What are the threats to ecosystems? (Mối đe dọa đối với hệ sinh thái là gì?)
  50. The rainforest is a vital ecosystem for the planet. (Rừng nhiệt đới là một hệ sinh thái quan trọng cho hành tinh.)
  51. Coral reefs are one of the most diverse ecosystems on Earth. (Rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên Trái đất.)
  52. Wetlands play an important role in filtering water and providing habitat for wildlife. (Đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong việc lọc nước và cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã.)
  53. What are the different types of renewable energy? (Có những loại năng lượng tái tạo nào?)
  54. How can we transition to a clean energy future? (Làm thế nào chúng ta có thể chuyển đổi sang một tương lai năng lượng sạch?)
  55. What are the benefits of using renewable energy? (Lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?)
  56. Solar energy is a clean and renewable source of energy. (Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng sạch và tái tạo.)
  57. Wind energy is a sustainable and cost-effective way to generate electricity. (Năng lượng gió là một cách bền vững và tiết kiệm chi phí để tạo ra điện.)
  58. We need to invest in renewable energy to reduce our reliance on fossil fuels. (Chúng ta cần đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề môi trường và thời tiết vô cùng đa dạng, bạn có thể tìm đọc thêm qua sách, báo, tạp chí liên quan để có thể luyện tập những từ đã học, mở rộng vốn từ, ngữ cảnh và cập nhật các xu hướng từ vựng mới. Việc bạn mở rộng được kiến thức liên quan đến lĩnh vực này bằng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học tập và phát triển kỹ năng tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin, giao tiếp tốt, tạo nền tảng để học tốt tiếng Anh.

Ngoài ra, việc học thêm các từ vựng và mẫu câu giao tiếp để nâng cao trình độ anh ngữ hơn sẽ giúp bạn thoải mái tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về môi trường, thời tiết, đọc hiểu hoặc viết các tài liệu liên quan bằng tiếng Anh và dễ dàng phát triển bản thân trong môi trường quốc tế. Hãy dành nhiều thời gian học tập và rèn luyện thường xuyên để có thể sử dụng tiếng Anh về lĩnh vực môi trường, thời tiết nói riêng và tất cả các chủ đề khác nói chung một cách thành thạo.

Tham gia làm bài Test trình độ tiếng Anh từ Wall Street English nhé.