50+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp & các mẫu câu giao tiếp

Jun 02, 2025

Trong kỷ nguyên mà ranh giới quốc gia dần bị xóa nhòa trong lĩnh vực kinh tế và việc làm, tiếng Anh không còn là một lợi thế đơn thuần mà đã trở thành chiếc chìa khóa vạn năng mở ra vô vàn cơ hội sự nghiệp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác quốc tế mà còn là yếu tố then chốt để bạn cạnh tranh và thành công trên thị trường lao động toàn cầu. 

Một nghiên cứu gần đây của Economist Intelligence Unit cho thấy, những người có kỹ năng tiếng Anh tốt có khả năng tìm được việc làm tốt hơn và thường nhận được mức lương cao hơn so với những người không thành thạo ngôn ngữ này (The Economist Intelligence Unit, 2023). Hãy cùng Wall Street English khám phá thế giới các nghề nghiệp trong tiếng Anh và trang bị cho mình hành trang ngôn ngữ vững chắc nhất. 

Chúng ta không chỉ đơn thuần học tên các nghề bằng tiếng Anh, mà còn đi sâu vào cách sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, cách miêu tả nghề nghiệp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và chuyên nghiệp. Dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, từ một sinh viên mới tốt nghiệp đến một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, việc làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ là một bước đầu tư thông minh cho tương lai. 

Làm bài test tiếng Anh online miễn phí của Wall Street English để xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn.

Các Nghề Nghiệp Phổ Biến Trong Tiếng Anh: Nền Tảng Từ Vựng Cần Thiết 

Dưới đây là danh sách một số nghề nghiệp phổ biến trong tiếng anh mà bạn nên biết: 

  • Accountant: Kế toán viên 
  • Architect: Kiến trúc sư 
  • Artist: Họa sĩ, nghệ sĩ 
  • Athlete: Vận động viên 
  • Baker: Thợ làm bánh 
  • Banker: Nhân viên ngân hàng 
  • Barber: Thợ cắt tóc nam 
  • Biologist: Nhà sinh vật học 
  • Builder: Thợ xây dựng 
  • Bus driver: Tài xế xe buýt 
  • Butcher: Người bán thịt 
  • Carpenter: Thợ mộc 
  • Cashier: Thu ngân 
  • Chef: Đầu bếp 
  • Chemist: Nhà hóa học 
  • Cleaner: Nhân viên vệ sinh 
  • Clerk: Nhân viên văn phòng 
  • Computer programmer: Lập trình viên máy tính 
  • Cook: Nấu ăn 
  • Dancer: Vũ công 
  • Dentist: Nha sĩ 
  • Designer: Nhà thiết kế 
  • Doctor: Bác sĩ 
  • Driver: Tài xế 
  • Economist: Nhà kinh tế học 
  • Electrician: Thợ điện 
  • Engineer: Kỹ sư 
  • Farmer: Nông dân 
  • Firefighter: Lính cứu hỏa 
  • Fisherman: Ngư dân 
  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không 
  • Florist: Người bán hoa 
  • Footballer: Cầu thủ bóng đá 
  • Gardener: Người làm vườn 
  • Hairdresser: Thợ làm tóc 
  • Journalist: Nhà báo 
  • Judge: Thẩm phán 
  • Lawyer: Luật sư 
  • Librarian: Thủ thư 
  • Lifeguard: Nhân viên cứu hộ 
  • Magician: Nhà ảo thuật 
  • Manager: Quản lý 
  • Marketing specialist: Chuyên viên marketing 
  • Mechanic: Thợ cơ khí 
  • Musician: Nhạc sĩ 
  • Nurse: Y tá 
  • Painter: Thợ sơn 
  • Pharmacist: Dược sĩ 
  • Photographer: Nhiếp ảnh gia 
  • Pilot: Phi công 
  • Plumber: Thợ sửa ống nước 
  • Police officer: Cảnh sát 
  • Politician: Chính trị gia 
  • Postman: Người đưa thư 
  • Receptionist: Lễ tân 
  • Scientist: Nhà khoa học 
  • Secretary: Thư ký 
  • Singer: Ca sĩ 
  • Soldier: Quân nhân 
  • Teacher: Giáo viên 
  • Technician: Kỹ thuật viên 
  • Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch 
  • Translator: Biên dịch viên 
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y 
  • Waiter/Waitress: Bồi bàn 

Đây chỉ là một phần nhỏ trong danh sách nghề nghiệp tiếng anh đa dạng. Việc làm quen với những tên các nghề bằng tiếng anh phổ biến này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong môi trường làm việc quốc tế. 

Tiếng Anh Chuyên Ngành Nghề Nghiệp: Mở Rộng Cơ Hội Trong Lĩnh Vực Cụ Thể 

Ngoài những nghề nghiệp phổ biến, việc nắm vững tiếng anh chuyên ngành nghề nghiệp là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể. Mỗi ngành nghề đều có những thuật ngữ, khái niệm và cụm từ riêng biệt mà bạn cần phải làm quen. 

Ví dụ: 

  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin: software engineer, database administrator, network architect, cybersecurity analyst
  • Trong lĩnh vực tài chính: financial analyst, investment banker, portfolio manager, risk management
  • Trong lĩnh vực y tế: cardiologist, neurologist, pediatrician, surgeon
  • Trong lĩnh vực marketing: digital marketing manager, brand strategist, content creator, market research analyst
học giao tiếp tiếng anh cho người bận rộn 9-min.jpg

Để học tiếng anh về nghề nghiệp chuyên ngành hiệu quả, bạn nên tập trung vào các tài liệu, khóa học và nguồn thông tin liên quan trực tiếp đến lĩnh vực của mình. Đọc các bài báo khoa học, tạp chí chuyên ngành, tham gia các hội thảo và diễn đàn trực tuyến là những cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng chuyên môn. 

Cách Miêu Tả Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh Một Cách Chuyên Nghiệp 

Khi giới thiệu về nghề nghiệp của mình hoặc của người khác bằng tiếng Anh, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và chuyên nghiệp là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu và từ vựng hữu ích để miêu tả nghề nghiệp bằng tiếng anh

Để nói về nghề nghiệp của bạn:  

  • "I work as a/an..." (Tôi làm việc như một...) 
  • "I'm a/an..." (Tôi là một...) 
  • "I'm employed as a/an..." (Tôi được tuyển dụng làm một...) 
  • "My job involves..." (Công việc của tôi bao gồm...) 
  • "I'm responsible for..." (Tôi chịu trách nhiệm về...) 

Để hỏi về nghề nghiệp của người khác:  

  • "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?) 
  • "What's your job?" (Công việc của bạn là gì?) 
  • "What kind of work do you do?" (Bạn làm loại công việc gì?) 

Để miêu tả trách nhiệm công việc:  

  • "My main responsibilities include..." (Trách nhiệm chính của tôi bao gồm...) 
  • "I'm in charge of..." (Tôi phụ trách...) 
  • "I manage..." (Tôi quản lý...) 
  • "I'm involved in..." (Tôi tham gia vào...)
  • “I collaborate with other departments to achieve company goals.”
    (Tôi phối hợp với các phòng ban khác để đạt mục tiêu chung.)

Để mô tả về kinh nghiệm làm việc:  

I’ve been working in this field for over [5] years. (Tôi đã làm trong lĩnh vực này hơn 5 năm.)

Để nói về chuyên môn và niềm đam mê với công việc:

  • I specialize in [digital marketing/data analysis/teaching young learners/etc.].
    (Tôi chuyên về...)
  • I enjoy the challenges of my role and always look for ways to improve my skills.
    (Tôi thích những thử thách trong công việc và luôn tìm cách nâng cao kỹ năng.)
học giao tiếp tiếng anh cho người bận rộn 6-min.jpg

Sử dụng những mẫu câu và từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả nghề nghiệp bằng tiếng anh một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. 

Các Mẫu Đoạn Văn Miêu Tả Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh 

1. Marketing / Truyền thông

EN:

I work as a digital marketing executive at a tech startup.
My main responsibilities include planning social media campaigns, analyzing online performance, and working with designers to create content.
I'm responsible for improving brand visibility and customer engagement.

VI:

Tôi làm việc với vai trò nhân viên marketing kỹ thuật số tại một công ty khởi nghiệp công nghệ.
Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm lên kế hoạch cho các chiến dịch mạng xã hội, phân tích hiệu suất trực tuyến và phối hợp với thiết kế để tạo nội dung.
Tôi chịu trách nhiệm nâng cao độ nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng.

2. Giáo viên / Ngành giáo dục

EN:

I'm a high school English teacher.
My job involves preparing lesson plans, teaching students of different levels, and helping them improve their communication skills.
I’m also in charge of organizing speaking clubs and academic events.

VI:

Tôi là giáo viên tiếng Anh cấp ba.
Công việc của tôi bao gồm soạn giáo án, giảng dạy cho học sinh ở nhiều trình độ khác nhau và giúp các em cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Tôi cũng phụ trách tổ chức câu lạc bộ nói tiếng Anh và các sự kiện học thuật.

3. Nhân sự (HR)

EN:

I’m employed as a human resources officer in a logistics company.
I manage employee records, handle recruitment, and support staff with HR policies and training.
My job also involves ensuring that the company complies with labor laws.

VI:

Tôi làm nhân viên nhân sự tại một công ty logistics.
Tôi quản lý hồ sơ nhân viên, thực hiện công tác tuyển dụng và hỗ trợ nhân viên về chính sách và đào tạo nhân sự.
Công việc của tôi cũng bao gồm đảm bảo công ty tuân thủ các quy định về lao động.

4. Tài chính – Kế toán

EN:

I work as an accountant at a multinational firm.
I’m responsible for preparing financial statements, managing budgets, and ensuring that all reports are accurate.
I’m also involved in auditing and financial forecasting.

VI:

Tôi là kế toán tại một công ty đa quốc gia.
Tôi chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính, quản lý ngân sách và đảm bảo tất cả các báo cáo đều chính xác.
Tôi cũng tham gia kiểm toán và dự báo tài chính.

5. Lập trình viên / Công nghệ

EN:

I'm a software developer at an IT company.
My main responsibilities include coding, testing applications, and collaborating with product managers to improve user experience.
I specialize in front-end development using JavaScript and React.

VI:

Tôi là lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ.
Nhiệm vụ chính của tôi là lập trình, kiểm thử ứng dụng và phối hợp với quản lý sản phẩm để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Tôi chuyên về lập trình giao diện người dùng sử dụng JavaScript và React.

6. Bán hàng / Sales

EN:

I’m a sales executive for a fast-moving consumer goods (FMCG) company.
My job involves meeting clients, presenting products, and negotiating contracts.
I'm in charge of achieving sales targets and building strong customer relationships.

VI:

Tôi là nhân viên kinh doanh cho một công ty hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
Công việc của tôi bao gồm gặp gỡ khách hàng, giới thiệu sản phẩm và đàm phán hợp đồng.
Tôi chịu trách nhiệm đạt chỉ tiêu doanh số và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.

7. Thiết kế / Sáng tạo

EN:

I work as a graphic designer for a creative agency.
I’m involved in designing branding materials, website layouts, and social media visuals.
I also collaborate with marketing teams to ensure design consistency.

VI:

Tôi là nhà thiết kế đồ họa tại một công ty sáng tạo.
Tôi tham gia thiết kế tài liệu thương hiệu, bố cục website và hình ảnh cho mạng xã hội.
Tôi cũng phối hợp với các đội marketing để đảm bảo sự đồng bộ trong thiết kế.

8. Dịch vụ khách hàng

EN:

I'm a customer service representative at an e-commerce company.
I handle customer inquiries, resolve complaints, and provide support through phone and email.
My main responsibilities include ensuring customer satisfaction and managing feedback.

VI:

Tôi là nhân viên chăm sóc khách hàng tại một công ty thương mại điện tử.
Tôi xử lý các câu hỏi của khách hàng, giải quyết khiếu nại và hỗ trợ qua điện thoại, email.
Nhiệm vụ chính của tôi là đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và quản lý phản hồi.

9. Kỹ sư / Cơ khí

EN:

I'm a mechanical engineer in the manufacturing industry.
My job involves designing mechanical systems, testing equipment, and ensuring product quality.
I'm responsible for improving production efficiency and solving technical problems.

VI:

Tôi là kỹ sư cơ khí trong ngành sản xuất.
Công việc của tôi bao gồm thiết kế hệ thống cơ khí, kiểm tra thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tôi chịu trách nhiệm nâng cao hiệu quả sản xuất và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

10. Doanh nhân / Người làm tự do

EN:

I'm a small business owner running an online clothing store.
I manage everything from product sourcing and marketing to customer service.
My role involves a lot of multitasking and decision-making to grow the business.

VI:

Tôi là chủ doanh nghiệp nhỏ, điều hành một cửa hàng quần áo trực tuyến.
Tôi quản lý mọi thứ từ tìm nguồn hàng, marketing đến chăm sóc khách hàng.
Vai trò của tôi đòi hỏi phải làm nhiều việc cùng lúc và đưa ra các quyết định để phát triển doanh nghiệp.

tiếng anh cho người đi làm  4.jpg

Wall Street English: Khóa Học Tiếng Anh Chuyên Biệt Cho Mọi Ngành Nghề 

Tại Wall Street English, chúng tôi hiểu rằng mỗi ngành nghề có những yêu cầu về tiếng Anh khác nhau. Chính vì vậy, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng anh cho các ngành nghề được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp và các tình huống thực tế trong môi trường làm việc cụ thể. 

Với phương pháp Blended Learning độc quyền, kết hợp giữa học trực tuyến tương tác và các buổi học nhóm, cá nhân hóa với giáo viên tiếng Anh chuẩn giàu kinh nghiệm, Wall Street English mang đến một môi trường học tập linh hoạt, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của người đi làm trong mọi lĩnh vực. 

Các khóa học tiếng anh chuyên ngành nghề nghiệp của chúng tôi được xây dựng dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. 

Asset 4-min.png

Tìm hiểu thêm:

Theo thống kê từ Wall Street English, 89% học viên tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên biệt cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc của họ. 

Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh – Chinh Phục Thị Trường Lao Động Toàn Cầu 

Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp là một bước quan trọng để phát triển sự nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa. Dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực nào, việc nắm vững tên các nghề bằng tiếng anh, hiểu rõ tiếng anh chuyên ngành nghề nghiệp và biết cách miêu tả nghề nghiệp bằng tiếng anh một cách chuyên nghiệp sẽ mang lại cho bạn những lợi thế cạnh tranh đáng kể. 

Wall Street English tự hào là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh cho sự nghiệp. Với các khóa học tiếng anh cho các ngành nghề đa dạng và phương pháp học tiên tiến, chúng tôi cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình và tự tin vươn tới những thành công mới trong sự nghiệp. 

wall street english testimonial proof.jpg

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng anh về nghề nghiệp của bạn ngay hôm nay cùng Wall Street English. Đăng ký với chúng tôi để được tư vấn về các khóa học phù hợp nhất với ngành nghề và mục tiêu phát triển sự nghiệp của bạn. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ từ Wall Street English, bạn sẽ gặt hái được những thành công rực rỡ trên con đường sự nghiệp quốc tế.