Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh chuẩn, dễ nhớ
Nov 06, 2024
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh có thể là một thách thức đối với người mới bắt đầu do sự khác biệt về cấu trúc và cách phát âm so với tiếng Việt. Tuy nhiên, khi nắm vững quy tắc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy việc này trở nên đơn giản và thú vị. Trong bài viết này của Wall Street English, chúng ta sẽ cùng khám phá cách viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh với nhiều ví dụ cụ thể và mẹo học hiệu quả.
Thực hiện ngay bài kiểm tra trình độ tiếng Anh do Wall Street English biên soạn để xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn.
1. Cách đọc ngày trong tiếng Anh (Days)
Trong tiếng Anh, ngày trong tháng được đọc theo số thứ tự (ordinal numbers) như 1st (first), 2nd (second), 3rd (third) và tiếp tục với hậu tố -th từ số 4 trở đi. Dưới đây là danh sách và cách phát âm các ngày từ 1 đến 31:
- 1st (First): /fɜːrst/
- 2nd (Second): /ˈsek.ənd/
- 3rd (Third): /θɜːrd/
- 4th (Fourth): /fɔːrθ/
- 5th (Fifth): /fɪfθ/
- 6th (Sixth): /sɪksθ/
- 7th (Seventh): /ˈsev.ənθ/
- 8th (Eighth): /eɪtθ/
- 9th (Ninth): /naɪnθ/
- 10th (Tenth): /tɛnθ/
- 11th (Eleventh): /ɪˈlev.ənθ/
- 12th (Twelfth): /twɛlfθ/
- 13th (Thirteenth): /ˌθɜːrˈtiːnθ/
- 14th (Fourteenth): /ˌfɔːrˈtiːnθ/
- 15th (Fifteenth): /ˌfɪfˈtiːnθ/
- 16th (Sixteenth): /ˌsɪksˈtiːnθ/
- 17th (Seventeenth): /ˌsev.ənˈtiːnθ/
- 18th (Eighteenth): /ˌeɪˈtiːnθ/
- 19th (Nineteenth): /ˌnaɪnˈtiːnθ/
- 20th (Twentieth): /ˈtwɛn.ti.əθ/
- 21st (Twenty-first): /ˈtwɛn.ti.fɜːrst/
- 22nd (Twenty-second): /ˈtwɛn.tiˈsek.ənd/
- 23rd (Twenty-third): /ˈtwɛn.ti.θɜːrd/
- 24th (Twenty-fourth): /ˈtwɛn.ti.fɔːrθ/
- 25th (Twenty-fifth): /ˈtwɛn.ti.fɪfθ/
- 26th (Twenty-sixth): /ˈtwɛn.ti.sɪksθ/
- 27th (Twenty-seventh): /ˈtwɛn.tiˈsev.ənθ/
- 28th (Twenty-eighth): /ˈtwɛn.ti.eɪtθ/
- 29th (Twenty-ninth): /ˈtwɛn.ti.naɪnθ/
- 30th (Thirtieth): /ˈθɜːr.ti.əθ/
- 31st (Thirty-first): /ˈθɜːr.ti.fɜːrst/
Lưu ý: Khi nói hoặc viết ngày, chúng ta luôn dùng số thứ tự thay vì số đếm (ordinal numbers thay vì cardinal numbers).
2. Các tháng trong tiếng Anh (Months)
Trong tiếng Anh, tên các tháng luôn được viết hoa chữ cái đầu. Dưới đây là danh sách 12 tháng theo thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12 và cách phát âm chuẩn:
- January: /ˈdʒæn.ju.er.i/
- February: /ˈfeb.ruː.er.i/ hoặc /ˈfeb.ju.er.i/
- March: /mɑːrtʃ/
- April: /ˈeɪ.prəl/
- May: /meɪ/
- June: /dʒuːn/
- July: /dʒʊˈlaɪ/
- August: /ˈɔː.ɡəst/
- September: /sɛpˈtɛm.bər/
- October: /ɒkˈtoʊ.bər/
- November: /noʊˈvɛm.bər/
- December: /dɪˈsɛm.bər/
Ví dụ:
- Ngày 25 tháng 12: The twenty-fifth of December hoặc December twenty-fifth.
- Ngày 4 tháng 7: The fourth of July / July fourth.
Mẹo ghi nhớ: Bạn có thể học các tháng qua bài hát "Months of the Year" hoặc flashcards để dễ thuộc hơn.
3. Cách đọc năm trong tiếng Anh (Years)
Cách đọc năm phụ thuộc vào thời điểm của năm đó:
- Trước năm 2000: Năm được đọc thành hai phần.
- Ví dụ: 1987 – Nineteen eighty-seven (/ˌnaɪnˈtiːn ˌeɪ.ti ˈsev.ən/).
- Từ năm 2000 trở đi: Có thể đọc theo hai cách:
- 2015 – Two thousand fifteen hoặc Twenty fifteen.
- 2023 – Two thousand twenty-three hoặc Twenty twenty-three.
Các ví dụ khác:
- Năm 1776 : Seventeen seventy-six.
- Năm 2000: Two thousand.

4. Cách đọc thứ ngày tháng theo Anh-Anh và Anh-Mỹ
Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ khi đọc ngày tháng:
- Anh-Anh: Thứ tự là Ngày + Tháng + Năm.
- Ví dụ: 12 January 2023 – The twelfth of January, twenty twenty-three.
- Anh-Mỹ: Thứ tự là Tháng + Ngày + Năm.
- Ví dụ: January 12, 2023 – January twelfth, twenty twenty-three.
Ví dụ thực tế:
- 15 March 2021
- Anh-Anh: The fifteenth of March, twenty twenty-one.
- Anh-Mỹ: March fifteenth, twenty twenty-one.
- 4 July 1776
- Anh-Anh: The fourth of July, seventeen seventy-six
- Anh-Mỹ: July fourth, seventeen seventy-six
- 23 August 1995
- Anh-Anh: The twenty-third of August, nineteen ninety-five
- Anh-Mỹ: August twenty-third, nineteen ninety-five
5. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian (ngày, tháng,...)
Sử dụng giới từ đúng cách giúp câu văn tự nhiên hơn. Dưới đây là cách dùng phổ biến:
- In: Dùng cho tháng, năm, mùa, hoặc khoảng thời gian.
- I was born in July.
- We will travel to Italy in 2025.
- On: Dùng cho ngày tháng cụ thể hoặc ngày lễ.
- I have a meeting on Monday.
- On Christmas Day, we open presents.
- On October 29th, I am going to attend Leo’s party.
- At: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể.
- The train arrives at 6 p.m.
- I love the atmosphere at New Year’s Eve.
- Since và For: Dùng để chỉ khoảng thời gian. “Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể để chỉ cột mốc thời gian, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.
- I have been here since 2010. (Tôi đã ở đây kể từ năm 2010)
- She has been studying for three hours. (Cô ấy đã học trong vòng 3 tiếng rồi)
Đọc thêm: