20+ hậu tố thông dụng trong tiếng Anh
Nov 10, 2022
Hậu tố tiếng Anh là gì? Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ này. Cũng giống như tiền tố (prefix), mỗi hậu tố đều mang một ý nghĩa nhất định và có thể giúp bạn đoán được nghĩa của những từ mới khá nhanh. Mời bạn cùng tìm hiểu 8 hậu tố thường gặp nhất với Trung tâm anh ngữ Wall Street English nhé!
Xem thêm: 15 tiền tố trong tiếng Anh
1. Hậu tố -al
Hậu tố -al thường được thêm vào phía sau động từ, biến nó thành danh từ tương ứng. –al bắt nguồn từ tiếng Latin, mang ý nghĩa thuộc loại, liên quan đến, mang tính chất hoặc hình thức của chủ thể.
Ví dụ:
Refuse: từ chối -> Refusal: sự từ chối
Recite: đọc thuộc lòng -> Recital: buổi trình diễn âm nhạc hoặc đọc thơ
That song was recorded in the recital back in 1950s. (Bài hát đó được thu âm lại từ buổi trình diễn vào thập niên 1950.)
2. Hậu tố -ism
Đây là hậu tố có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường thêm vào động từ, danh từ hoặc tính từ và biến chúng thành danh từ có nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
Criticize: chỉ trích, phê bình -> Criticism: sự chỉ trích
Plagiarize: nhiệt tình -> Plagiarism: sự nhiệt tình
His accusations of plagiarism are totally unacceptable. (Những lời cáo buộc đạo văn của anh ấy là hoàn toàn không thể chấp nhận được.)
3. Hậu tố -ist
-ist là một hậu tố rất phổ biến và thường dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, tùy vào động từ hoặc danh từ mà nó chi phối nghĩa.
Ví dụ:
Economy: kinh tế -> Economist: nhà kinh tế học
Duel: trận đấu -> Duelist: đấu sĩ
The conference attracts many famous economists in the world. (Hội nghị thu hút rất nhiều nhà kinh tế học lỗi lạc trên thế giới.)
4. Hậu tố -able và -ible
Cả hai hậu tố đều có nguồn gốc từ tiếng Latin và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng với từ gốc. Hai hậu tố này không thể thay thế lẫn nhau mà phải dùng đúng theo từng trường hợp.
Ví dụ:
Do: thực hiện, làm -> Doable: thực hiện được, khả thi
Eligibility: Sự hợp lệ -> eligible: đủ tư cách, có quyền
All the tasks are doable, but we will need more time. (Những công việc này đều thực hiện được nhưng sẽ tốn thêm thời gian đấy.)
5. Hậu tố -esque
Hậu tố này khá kén từ gốc đi kèm và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng. -esque hay hàm ý về phong cách, tác phong, điểm tương đồng của sự việc.
Ví dụ:
Picture: bức tranh -> Picturesque: đẹp như tranh vẽ
Statue: bức tượng -> Statuesque: đẹp như tạc tượng
Those were the days when I walked with you in Venice and enjoyed its picturesque canals. (Những ngày xa xưa ấy, tôi và em đã từng đi dạo và cùng nhau ngắm nhìn kênh đào đẹp như tranh vẽ ở Venice.)
6. Hậu tố -ious và -ous
Thật ra -ious chỉ là một cách viết khác của -ous. Bắt nguồn từ tiếng Latin, những hậu tố này biến từ gốc thành tính từ có ý nghĩa tương ứng.
Ví dụ:
Nutrition: dinh dưỡng -> Nutritious: thuộc về dinh dưỡng
Poison: chất độc -> Poisonous: có độc
She consumed some poisonous substance to commit suicide. (Cô ta uống thuốc độc tự tử.)
7. Hậu tố -ish
Tương tự như trường hợp ở trên, -ish cũng dùng để thêm vào từ gốc và biến nó thành tính từ. -ish thường hàm ý thuộc về, có tính chất, có xu hướng.
Ví dụ:
Child: trẻ con -> Childish: hợp với trẻ con, tính tình trẻ con
Britain: Vương quốc Anh -> British: thuộc về Vương quốc Anh
The family tried to look for British goods to reminisce about their origin. (Cả gia đình cố tìm mua sản phẩm từ Anh để gợi nhớ về nguồn cội của họ.)
8. Hậu tố -less
Hậu tố -less bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhằm phủ định lại từ gốc. -less mang nghĩa không có, không tồn tại.
Ví dụ:
Speech: lời nói -> Speechless: không thốt nên lời
Value: giá trị -> Valueless: vô giá trị
The boy was speechless when he saw the monster. (Thằng bé đứng chết lặng khi thấy con quái vật.)
9. Hậu tố -ed
Diễn tả cảm xúc và cảm nhận của con người đối với một sự việc, sự vật...
Ví dụ:
Interest -> Interested: hứng thú
Excite -> Excited: hào hứng
She was interested in learning new languages. (Cô ấy đã quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.)
He was excited about his upcoming vacation. (Anh ấy đã hào hứng với kỳ nghỉ sắp tới.)
10. Hậu tố -en
Thường được sử dụng để biểu thị sự biến đổi hoặc trạng thái sau khi thực hiện hành động.
Ví dụ:
Deep: sâu -> Deepen: làm sâu
Lenghth: dài -> Lenghthen: làm dài ra
The rain helped to deepen the riverbed.
(Mưa đã giúp làm sâu lòng sông.)
11. Hậu tố -er/-or
Biểu thị người làm một hành động hoặc người có một nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ:
Teach: dạy học -> Teacher: giáo viên
Act: diễn, hành động -> Actor: diễn viên
My sister is a teacher at a primary school.
(Chị gái tôi là một giáo viên ở một trường tiểu học.)
Tom is a talented actor in the local theater group.
(Tom là một diễn viên tài năng trong nhóm kịch địa phương.)
12. Hậu tố -ful
Biểu thị tính chất đầy đủ, đầy đủ của một đặc điểm.
Ví dụ:
Beauty: vẻ đẹp -> Beautiful: đẹp đẽ
Help: giúp đỡ -> Helpful: hữu ích
The sunset was beautiful with vibrant colors.
(Bình minh rất đẹp với những màu sắc tươi sáng.)
13. Hậu tố -est
Biểu thị sự so sánh cao nhất của tính từ.
Ví dụ:
Tall: cao -> Tallest: cao nhất
Fast: nhanh -> Fastest: nhanh nhất
The cheetah is the fastest land animal.
(Gấu trúc là con vật chạy nhanh nhất trên cạn.)
14. Hậu tố -hood
Biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra các từ mang tính chất trừu tượng hoặc trạng thái không đếm được.
Ví dụ:
Child: đứa trẻ -> Childhood: thời thơ ấu
Brother: anh em -> Brotherhood: tình anh em
My childhood memories are filled with joy and laughter.
(Ký ức tuổi thơ của tôi tràn đầy niềm vui và tiếng cười.)
15. Hậu tố -ic
Biểu thị tính chất, thuộc về một lĩnh vực hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
Artist: nghệ sĩ -> artistic: thuộc về nghệ thuật
Photograph: ảnh chụp -> photographic: nhiếp ảnh
She has great artistic talent and enjoys painting.
(Cô ấy có tài năng nghệ thuật tuyệt vời và thích vẽ tranh.)
16. Hậu tố -ion/-tion/-sion
Biểu thị hành động hoặc kết quả của một động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
Celebrate: chào mừng -> celebration: Lễ ăn mừng
Act: thực hiện -> action: hoạt động
The students took action to protect the environment.
(Các sinh viên đã thực hiện hành động để bảo vệ môi trường.)
17. Hậu tố -ity/-ty
Biểu thị tính chất, trạng thái của một danh từ.
Ví dụ:
Simple: đơn giản -> simplicity: sự đơn giản
Creative: sáng tạo -> creativity: sự sáng tạo
Her creativity shines through her artwork.
(Tính sáng tạo của cô ấy được thể hiện qua tác phẩm nghệ thuật.)
18. Hậu tố -ize/-ise
Biểu thị hành động làm hoặc biến đổi thành.
Ví dụ:
Human: nhân loại -> humanize: nhân hóa
Social: xã hội -> socialize: xã hội hóa
The artist's goal was to humanize the animals in his paintings. (Mục tiêu của nghệ sĩ là nhân cách hóa những con vật trong các bức tranh của mình)
19. Hậu tố -ment
Biểu thị hành động hoặc quá trình.
Ví dụ:
Argue: tranh luận -> argument: sự tranh luận
Develop: phát triển -> development: sự phát triển
The company is focused on the development of new products.
(Công ty tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới.)
20. Hậu tố -ness
Biểu thị tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái
Ví dụ:
Happy: vui vẻ -> happiness: niềm vui
Kind: tử tế -> kindness: sự tử tế
Acts of kindness can make a big difference in someone's day.
(Những hành động tử tế có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong ngày của ai đó.)
21. Hậu tố -ify
Hậu tố này có nghĩa là "làm cho" hoặc "biến đổi thành". Khi được thêm vào một từ gốc, hậu tố này thường biểu thị hành động hoặc quá trình biến đổi, làm cho cái gì đó trở nên hoặc có tính chất mới.
Ví dụ:
Simple: đơn giản -> simplify: đơn giản hóa
Intenseive: kịch liệt -> intensify: làm tăng thêm
The strong wind intensified the storm, causing damage to the houses.
(Gió mạnh làm tăng cường cơn bão, gây thiệt hại cho các ngôi nhà.)