15 tiền tố tiếng Anh phổ biến
Dec 30, 2022
Tiền tố tiếng Anh là gì? Tiền tố (prefix) trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm kí tự đứng trước 1 từ gốc và chi phối nghĩa của từ gốc này. Đặc biệt, mỗi tiền tố trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa cụ thể, gần như cố định. Lợi dụng đặc điểm này, bạn sẽ có thể đoán nhanh được phần nào nghĩa của từ. Sau đây, mời bạn hãy cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu 15 tiền tố phổ biến trong tiếng Anh nhé, giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.
Xem thêm: 20+ hậu tố thông dụng trong Tiếng anh
1. anti-
Anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Tiền tố này đã xuất hiện ngay từ thế kỷ XV nhưng mãi đến thời hiện đại thì anti- mới được sử dụng ngày một phổ biến.
Ví dụ:
Body: cơ thể –> Antibody: kháng thể
Septic: Nhiễm trùng –> Antiseptic: khử trùng
You should put some antiseptic on that cut. (Bạn nên bôi thuốc khử trùng lên vết cắt.)
2. auto-
Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
Ví dụ:
Pilot: phi công –> Autopilot: chế độ bay tự động
Biography: tiểu sử –> Autobiography: tự truyện
In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in. (Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói.)
3. co-
Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.
Ví dụ:
Exist: tồn tại –> Co-exist: cùng tồn tại
Worker: nhân viên –> Co-worker: đồng nghiệp
He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired. (Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải.)
4. dis-
Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối
Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất
You won’t believe it! That creature just disappreared into thin air. (Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn.)
5. hyper-
Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
Ví dụ:
Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm
Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe
He becomes hypersensitive after being criticized by his wife. (Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu.)
6. inter-
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa
National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia
The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles. (Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa.)
7. non-
Tương tự như dis- , tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Negotiable: có thể đàm phán –> Non-negotiable: miễn bàn luận
Alcoholic: có chứa cồn –> Non-alcoholic: không chứa cồn
The restaurant only serves non-alcoholic products. (Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)
8. post-
Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Ví dụ:
Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa
He took a post-lunch nap to relax. (Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc.)
9. trans-
Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua. Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
Form: hình thành –> Transform: biến đổi
Atlantic: Đại Tây Dương –> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger. (Cơn bão ngày càng mạnh hơn khiến chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương phải bị hoãn.)
10. un-
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
Ví dụ:
Fair: công bằng –> Unfair: thiếu công bằng
Rest: nghỉ ngơi, yên ổn –> Unrest: bất đồng, bất ổn
The unrest we are witnessing now may lead to full-scale civil war. (Những bất đồng hiện nay thậm chí có thể khiến nội chiến nổ ra.)
11. pre-
Tiền tố "pre-" thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
Ví dụ:
Historic: mang tính lịch sự -> Prehistoric: tiền sử
War: chiến tranh -> Prewar: trước chiến tranh
The country experienced economic growth during the prewar period, but everything changed when the war broke out. (Đất nước trải qua sự phát triển kinh tế trong thời kỳ trước chiến tranh, nhưng mọi thứ đã thay đổi khi chiến tranh bùng nổ.)
12. Ex-
Thường được sử dụng để chỉ sự trước đây, cựu hoặc không còn trong mối quan hệ nữa.
Ví dụ:
Boyfriend: bạn trai -> Ex-boyfriend: bạn trai cũ
President: tổng thống/chủ tịch -> Ex-president: cựu tổng thống/chủ tịch
She is still friends with her ex-boyfriend even though they broke up years ago.
(Cô ấy vẫn là bạn với bạn trai cũ dù họ đã chia tay từ nhiều năm trước.)
13. mis-
Tiền tố "mis-" thường được sử dụng để chỉ sự sai lầm, hiểu nhầm hoặc đánh giá không chính xác.
Ví dụ:
Understand: Hiểu -> Misunderstand: Hiểu nhầm
Judge: phán xét -> Misjudge: phán xét sai
Don't misjudge her based on a single mistake. She is generally a very competent and reliable person.
(Đừng phán xét sai cô ấy dựa trên một lỗi lầm duy nhất. Cô ấy nói chung là một người rất có năng lực và đáng tin cậy.)
14. over-
Tiền tố "over-" thường được sử dụng để chỉ sự vượt quá mức định trước, hoặc làm điều gì đó quá mức.
Weight: cân nặng -> Overweight: thừa cần
Come: đến -> Overcome: vượt qua
Despite facing many challenges, she managed to overcome them and achieve her goals.
(Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình.)
15. under-
Tiền tố "under-" thường được sử dụng để chỉ sự nằm dưới mức định trước, hoặc làm điều gì đó không đủ.
Ví dụ:
Estimate: đánh giá -> Underestimate: đánh giá thấp
Performance: hiệu quả -> Underperformance: kém hiệu quả\
I underestimated the complexity of the task. It turned out to be much more challenging than I thought.
(Tôi đã đánh giá thấp sự phức tạp của nhiệm vụ. Nó lại khó khăn hơn tôi tưởng.)
Để khám phá thêm nhiều kiến thức mới, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc tìm đến những khóa học tiếng anh với khung giờ học linh động và giảng viên bản ngữ có chuyên môn như Wall Street English.
Nếu cần tư vấn cụ thể về lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất, Wall Street English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!