150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô cập nhật mới nhất

Từ vựng tiếng Anh

Oct 17, 2024

Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng toàn cầu. Để nắm bắt cơ hội trong ngành này, việc trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ô tô là rất cần thiết. Hãy cùng Wall Street English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cập nhật mới nhất để hiểu rõ hơn về các thành phần và khái niệm kỹ thuật liên quan. 

Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Là Gì? 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô, hay còn gọi là Automotive Engineering, là ngôn ngữ chuyên môn dùng để mô tả các kỹ thuật, công nghệ và quy trình liên quan đến việc thiết kế, sản xuất và bảo dưỡng xe ô tô. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như Vehicle Engineering (kỹ thuật phương tiện) bao quát các loại phương tiện vận chuyển khác nhau như xe tải, xe buýt và xe máy. 

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Cơ Bản 

1. Các Loại Xe Ô Tô (Types of Cars) 

  1. Sedan /sɪˈdæn/: Xe sedan 
  2. SUV (Sport Utility Vehicle) /ˌɛs juː ˈviː/: Xe thể thao đa dụng 
  3. Coupe /kuːˈpeɪ/: Xe coupe 
  4. Convertible /kənˈvɜː.tə.bəl/: Xe mui trần 
  5. Hatchback /ˈhætʃ.bæk/: Xe hatchback 
  6. Pickup truck /ˈpɪk.ʌp trʌk/: Xe bán tải 
  7. Minivan /ˈmɪn.i.væn/: Xe minivan 
  8. Luxury car /ˈlʌk.ʃər.i kɑːr/: Xe sang trọng 
  9. Electric car /ɪˈlɛk.trɪk kɑːr/: Xe điện 
  10. Hybrid car /ˈhaɪ.brɪd kɑːr/: Xe xăng điện kết hợp 
  11. Crossover /ˈkrɒsˌoʊ.vər/: Xe đa dụng kết hợp giữa sedan và SUV 
  12. Off-road vehicle /ˈɒf roʊd ˈviː.ɪ.kl/: Xe địa hình 
  13. Sports car /spɔːrts kɑːr/: Xe thể thao 
  14. Compact car /ˈkɒm.pækt kɑːr/: Xe nhỏ gọn 
  15. Luxury SUV /ˈlʌk.ʃər.i ˌɛs juː ˈviː/: Xe SUV sang trọng 

2. Nội Thất Ô Tô (Car Interior) 

  1. Steering wheel /ˈstɪər.ɪŋ wiːl/: Vô lăng 
  2. Dashboard /ˈdæʃ.bɔːrd/: Bảng điều khiển 
  3. Seat belt /siːt bɛlt/: Dây an toàn 
  4. Airbag /ˈɛər.bæɡ/: Túi khí 
  5. Glove compartment /ˈɡlʌv kəmˌpɑːt.mənt/: Ngăn chứa đồ 
  6. Gear shift /ɡɪər ʃɪft/: Cần số 
  7. Rearview mirror /ˈrɪər.vjuː ˈmɪr.ər/: Gương chiếu hậu 
  8. Infotainment system /ˌɪn.foʊˈteɪn.mənt ˈsɪs.təm/: Hệ thống giải trí thông tin 
  9. Seat /siːt/: Ghế ngồi 
  10. Seat adjustment /siːt əˈdʒʌst.mənt/: Điều chỉnh ghế 
  11. Climate control /ˈklaɪ.mət kənˈtroʊl/: Hệ thống điều hòa không khí 
  12. Cup holder /kʌp ˈhoʊl.dər/: Khay để cốc 
  13. Center console /ˈsɛn.tər ˈkɒn.soʊl/: Bảng điều khiển trung tâm 
  14. Pedal /ˈpɛd.əl/: Bàn đạp 
  15. Sunroof /ˈsʌn.ruːf/: Cửa sổ trời 
  16. Window switch /ˈwɪn.doʊ swɪtʃ/: Công tắc cửa sổ 
  17. Handbrake (Parking brake) /ˈhænd.breɪk/: Phanh tay 
  18. Speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.tər/: Đồng hồ tốc độ 
  19. Odometer /əʊˈdɒm.ɪ.tər/: Đồng hồ đo quãng đường 
  20. Car seat /kɑːr siːt/: Ghế ô tô (trẻ em) 
từ vựng tiếng anh về ô tô.png

3. Ngoại Thất Ô Tô (Car Exterior) 

  1. Headlight /ˈhɛd.laɪt/: Đèn pha 
  2. Taillight /teɪl laɪt/: Đèn hậu 
  3. Bumper /ˈbʌm.pər/: Cản trước 
  4. Hood /hʊd/: Nắp capo 
  5. Windshield /ˈwɪnd.ʃiːld/: Kính chắn gió 
  6. Door handle /dɔːr ˈhæn.dəl/: Tay nắm cửa 
  7. Mirror /ˈmɪr.ər/: Gương 
  8. Tire (Tyre) /ˈtaɪər/: Lốp xe 
  9. Rim /rɪm/: La-zăng 
  10. Roof rack /ruːf ræk/: Giá nóc 
  11. Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst paɪp/: Ống xả 
  12. Grille /ɡrɪl/: Lưới tản nhiệt 
  13. Spoiler /ˈspɔɪ.lər/: Cánh gió 
  14. Mudguard /ˈmʌd.ɡɑːrd/: Chắn bùn 
  15. Fender /ˈfɛn.dər/: Ốp chắn bùn 
  16. Antenna /ænˈtɛn.ə/: Ăng ten 
  17. Fuel tank door /fjʊəl tæŋk dɔːr/: Cửa nắp bình xăng 
  18. Wheel arch /wiːl ɑːrtʃ/: Hốc bánh xe 
  19. Side skirt /saɪd skɜːrt/: Ốp sườn 
  20. Trunk (Boot) /trʌŋk/ or /buːt/: Cốp xe 

Các Ký Hiệu Viết Tắt Chuyên Ngành Ô Tô 

Dưới đây là danh sách ký hiệu viết tắt chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh được giải nghĩa đầy đủ, giúp bạn nắm rõ hơn các thuật ngữ kỹ thuật và công nghệ trong ngành ô tô: 

1. Hệ Thống Động Cơ Và Truyền Động (Engine and Drivetrain) 

  1. ICE (Internal Combustion Engine): Động cơ đốt trong 
  2. EV (Electric Vehicle): Xe điện 
  3. HEV (Hybrid Electric Vehicle): Xe hybrid điện 
  4. PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle): Xe hybrid sạc điện 
  5. CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên vô cấp 
  6. DCT (Dual-Clutch Transmission): Hộp số ly hợp kép 
  7. FWD (Front-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu trước 
  8. RWD (Rear-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau 
  9. AWD (All-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian 
  10. 4WD (Four-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động 4 bánh 
  11. MT (Manual Transmission): Hộp số tay 
  12. AT (Automatic Transmission): Hộp số tự động 
  13. TDI (Turbocharged Direct Injection): Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp có tăng áp 
  14. TSI (Turbocharged Stratified Injection): Hệ thống phun nhiên liệu phân tầng có tăng áp 

2. Hệ Thống Điện Và Điện Tử (Electrical and Electronics) 

  1. ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh 
  2. ESC (Electronic Stability Control): Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử 
  3. EBD (Electronic Brakeforce Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử 
  4. ESP (Electronic Stability Program): Chương trình cân bằng điện tử 
  5. TC (Traction Control): Hệ thống kiểm soát lực kéo 
  6. ECU (Electronic Control Unit): Bộ điều khiển điện tử 
  7. OBD (On-Board Diagnostics): Hệ thống chẩn đoán trên xe 
  8. CAN (Controller Area Network): Mạng điều khiển trong ô tô 
  9. PCM (Powertrain Control Module): Mô-đun điều khiển hệ thống truyền động 
  10. DC-DC (Direct Current to Direct Current Converter): Bộ chuyển đổi dòng điện DC sang DC 
  11. SOC (State of Charge): Trạng thái sạc (pin hoặc ắc quy) 
  12. BMS (Battery Management System): Hệ thống quản lý pin 
  13. EPS (Electric Power Steering): Hệ thống lái trợ lực điện 
  14. ADAS (Advanced Driver Assistance Systems): Hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến 

3. Hệ Thống An Toàn Và Tiện Nghi (Safety and Comfort Systems) 

  1. SRS (Supplemental Restraint System): Hệ thống hạn chế phụ trợ (Túi khí) 
  2. TPMS (Tire Pressure Monitoring System): Hệ thống giám sát áp suất lốp 
  3. HUD (Heads-Up Display): Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió 
  4. LKA (Lane Keep Assist): Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường 
  5. LDW (Lane Departure Warning): Cảnh báo chệch làn đường 
  6. ACC (Adaptive Cruise Control): Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng 
  7. AEB (Autonomous Emergency Braking): Phanh khẩn cấp tự động 
  8. BLIS (Blind Spot Information System): Hệ thống cảnh báo điểm mù 
  9. RCTA (Rear Cross Traffic Alert): Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau 
  10. HSA (Hill Start Assist): Hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
  11. HDC (Hill Descent Control): Hệ thống hỗ trợ đổ đèo 
  12. PDC (Park Distance Control): Hệ thống kiểm soát khoảng cách khi đỗ xe 
  13. ACC (Adaptive Cruise Control): Kiểm soát hành trình thích ứng 
tiếng anh chuyên ngành ô tô.png

4. Hệ Thống Điều Hòa Và Tiết Kiệm Nhiên Liệu (Climate Control and Fuel Efficiency) 

  1. AC (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí 
  2. HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí 
  3. MPG (Miles per Gallon): Số dặm đi được trên mỗi gallon nhiên liệu 
  4. MPGe (Miles per Gallon Equivalent): Tương đương số dặm đi được trên mỗi gallon nhiên liệu (cho xe điện) 
  5. CO2 (Carbon Dioxide): Khí CO2 (thải ra từ quá trình đốt nhiên liệu) 
  6. NOx (Nitrogen Oxides): Khí oxit nitơ (thải ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu) 
  7. EPA (Environmental Protection Agency): Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ 
  8. WLTP (Worldwide Harmonized Light Vehicles Test Procedure): Quy trình kiểm tra mức tiêu thụ nhiên liệu và phát thải toàn cầu 

5. Hệ Thống Phanh Và Hệ Thống Treo (Braking and Suspension Systems) 

  1. ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh 
  2. EBD (Electronic Brakeforce Distribution): Phân phối lực phanh điện tử 
  3. TCS (Traction Control System): Hệ thống kiểm soát lực kéo 
  4. BAS (Brake Assist System): Hệ thống hỗ trợ phanh 
  5. SLA (Short Long Arm): Hệ thống treo tay đòn kép 
  6. MCPh (MacPherson Strut): Hệ thống treo kiểu MacPherson 
  7. IRS (Independent Rear Suspension): Hệ thống treo sau độc lập 
  8. ARB (Anti-Roll Bar): Thanh cân bằng 
  9. ESC (Electronic Stability Control): Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử 
  10. ASR (Acceleration Slip Regulation): Hệ thống điều chỉnh trượt khi tăng tốc 

6. Các Thành Phần Và Hệ Thống Khác (Miscellaneous Components and Systems) 

  1. VIN (Vehicle Identification Number): Số nhận dạng xe 
  2. OEM (Original Equipment Manufacturer): Nhà sản xuất thiết bị gốc 
  3. RPM (Revolutions Per Minute): Vòng quay mỗi phút (số vòng tua máy) 
  4. HP (Horsepower): Mã lực 
  5. PSI (Pounds per Square Inch): Đơn vị đo áp suất lốp 
  6. RPM (Revolutions Per Minute): Số vòng quay mỗi phút (động cơ) 
  7. LSD (Limited Slip Differential): Vi sai hạn chế trượt 
  8. FCA (Forward Collision Alert): Cảnh báo va chạm phía trước 
  9. DRL (Daytime Running Lights): Đèn chiếu sáng ban ngày 
  10. LED (Light Emitting Diode): Đèn LED 
  11. DPS (Digital Power Steering): Hệ thống lái trợ lực điện tử 
  12. ISOFIX: Hệ thống kết nối ghế an toàn trẻ em 

Các bài luyện nói tiếng Anh miêu tả chiếc xe của bạn 

1. Miêu Tả Chiếc Xe SUV Của Gia Đình 

Tiếng Anh: 

"My car is a compact SUV. It’s perfect for my family because it has plenty of space inside. The seats are very comfortable, and the airbags provide extra safety. We also enjoy using the infotainment system to play music on long trips. One of my favorite features is the sunroof, which gives us a great view of the sky during our drives. The car is equipped with a rearview mirror and a backup camera, making it easy to park. It’s a hybrid car, so it saves a lot on gas and is also better for the environment." 

Tiếng Việt: 

"Xe của tôi là một chiếc SUV cỡ nhỏ. Nó rất phù hợp với gia đình tôi vì bên trong có nhiều không gian. Ghế ngồi rất thoải mái, và túi khí giúp tăng cường an toàn. Gia đình tôi cũng thích dùng hệ thống giải trí trên xe để nghe nhạc khi đi xa. Một trong những tính năng yêu thích của tôi là cửa sổ trời, cho phép chúng tôi ngắm bầu trời trong suốt chuyến đi. Xe có gương chiếu hậucamera lùi, giúp đỗ xe dễ dàng hơn. Đây là xe hybrid, nên tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường." 

2. Miêu Tả Chiếc Xe Điện Hiện Đại 

Tiếng Anh: 

"I drive an electric car, and I love how quiet and smooth it is. It’s equipped with advanced features like ESC (Electronic Stability Control) and ABS (Anti-lock Braking System), which make driving safer. The dashboard has a large digital screen that shows the speedometer and battery SOC (State of Charge). The car uses an automatic transmission (AT), so it’s very easy to drive. I also like the HUD (Heads-Up Display), which shows important information on the windshield. Charging the car is simple—just open the fuel tank door, connect the charger, and it's ready to go!" 

Tiếng Việt: 

"Tôi lái một chiếc xe điện, và tôi rất thích sự êm ái, mượt mà của nó. Xe được trang bị các tính năng hiện đại như ESC (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử)ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh), giúp lái xe an toàn hơn. Bảng điều khiển có màn hình lớn hiển thị đồng hồ tốc độmức pin hiện tại (SOC). Xe sử dụng hộp số tự động (AT), nên lái rất dễ. Tôi cũng thích tính năng HUD (Màn hình hiển thị trên kính lái), cung cấp thông tin cần thiết ngay trên kính chắn gió. Sạc xe rất đơn giản—chỉ cần mở nắp bình, cắm sạc và xe sẽ sẵn sàng sử dụng!" 

3. Miêu Tả Chiếc Xe Sedan Tiện Lợi 

Tiếng Anh: 

"My car is a sedan, which is perfect for daily commuting. It has a sleek design and comes with LED headlights and taillights, which look stylish and improve visibility at night. The trunk is spacious, allowing me to carry luggage easily. Inside, the leather seats make the ride very comfortable, and the dual-zone climate control helps maintain a pleasant temperature. The car is also equipped with cruise control, which makes long drives much easier. Additionally, it has a fuel-efficient engine, giving me great mileage on both highways and city roads." 

Tiếng Việt: 

"Xe của tôi là một chiếc sedan, rất phù hợp cho việc đi lại hàng ngày. Xe có thiết kế đẹp mắt với đèn pha LEDđèn hậu LED, vừa thời trang vừa cải thiện tầm nhìn vào ban đêm. Cốp xe khá rộng, giúp tôi dễ dàng mang theo hành lý. Bên trong, ghế da đem lại cảm giác ngồi rất thoải mái, và hệ thống điều hòa hai vùng giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu. Xe cũng được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình, làm cho những chuyến đi xa trở nên thư giãn hơn. Động cơ của xe tiết kiệm nhiên liệu, cho tôi hiệu suất tốt khi đi trên cả đường cao tốc và trong thành phố." 

Ví Dụ Các Mẫu Câu Thường Dùng Trong Chuyên Ngành Ô Tô 

1. Động cơ và Hệ Thống Truyền Động 

  • "What type of engine does this car have?" (Xe này có loại động cơ nào?
  • "Is the car equipped with automatic or manual transmission?" (Xe này sử dụng hộp số tự động hay số tay?
  • "How many horsepower does this engine produce?" (Động cơ này sản sinh bao nhiêu mã lực?
  • "This car has a four-cylinder engine." (Xe này có động cơ 4 xi-lanh.
  • "The transmission is fully automatic." (Hộp số hoàn toàn tự động.
  • "I need to check the condition of the drivetrain." (Tôi cần kiểm tra tình trạng của hệ thống truyền động.

2. Nhiên Liệu và Tiêu Hao Năng Lượng 

  • "What is the fuel consumption of this vehicle?" (Xe này tiêu thụ nhiên liệu bao nhiêu?
  • "Does this car run on diesel, petrol, or electricity?" (Xe này chạy bằng dầu diesel, xăng hay điện?
  • "The fuel tank can hold up to 60 liters." (Bình nhiên liệu có thể chứa tối đa 60 lít.
  • "This car is very fuel-efficient." (Xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.

3. Hệ Thống An Toàn 

  • "Does this car come with ABS and airbags?" (Xe này có hệ thống chống bó cứng phanh và túi khí không?
  • "How reliable is the braking system in emergency situations?" (Hệ thống phanh hoạt động tốt như thế nào trong tình huống khẩn cấp?
  • "The vehicle is equipped with advanced safety features." (Xe được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến.
  • "Are the airbags installed in both the front and rear seats?" (Túi khí có được lắp đặt cả ở ghế trước và ghế sau không?
từ vựng về ô tô bằng tiếng anh.png

4. Nội Thất và Tiện Nghi 

  • "Is the steering wheel adjustable?" (Vô-lăng có thể điều chỉnh được không?
  • "Does this model include leather seats and a touchscreen display?" (Mẫu xe này có ghế da và màn hình cảm ứng không?
  • "The air conditioning system works perfectly." (Hệ thống điều hòa hoạt động rất tốt.
  • "This car has a premium audio system." (Xe này có hệ thống âm thanh cao cấp.

5. Các Loại Xe 

  • "What are the main differences between a sedan and an SUV?" (Sự khác biệt chính giữa xe sedan và xe SUV là gì?
  • "Is this a four-wheel-drive or front-wheel-drive vehicle?" (Đây là xe dẫn động bốn bánh hay dẫn động cầu trước?
  • "This SUV is perfect for off-road conditions." (Chiếc SUV này rất phù hợp cho điều kiện địa hình khó.
  • "The sports car has excellent acceleration." (Xe thể thao có khả năng tăng tốc tuyệt vời.

Nguồn Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô 

Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp cận công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số nguồn học hữu ích: 

1. Sách Chuyên Ngành 

  • "Automotive Technology" (James D. Halderman): Cung cấp kiến thức tổng quát về công nghệ ô tô. 
  • "Automotive Engineering" (David Crolla): Giải thích chi tiết về hệ thống ô tô. 

2. Video Hướng Dẫn 

  • Engineering Explained: Kênh YouTube giải thích về công nghệ ô tô dễ hiểu. 
  • Scotty Kilmer: Hướng dẫn sửa chữa xe ô tô từ thợ cơ khí giàu kinh nghiệm. 

3. Tạp Chí Chuyên Ngành 

  • Automotive News: Cập nhật xu hướng công nghiệp ô tô. 
  • Car and Driver: Đánh giá xe ô tô và từ vựng liên quan. 

4. Sách Dành Cho Người Sửa Chữa 

  • "Auto Repair For Dummies": Hướng dẫn sửa chữa ô tô cơ bản. 
  • "How Cars Work": Giải thích các bộ phận xe ô tô. 

Kết Luận 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong ngành công nghiệp đang phát triển này. Với bộ từ vựng và các tài liệu học tập hữu ích, bạn có thể dễ dàng nâng cao khả năng ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn của mình. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh giao tiếp với Wall Street English để ứng dụng trong công việc hiệu quả ngay hôm nay!