Mẹo học cách phát âm s, es, ‘s cực đơn giản dễ nhớ!
Mar 11, 2024
Kỹ năng phát âm, đọc tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong quá trình học và giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Việc phát âm chính xác không chỉ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng mà còn là yếu tố quan trọng để bạn được người nghe hiểu và tương tác tốt hơn. Trong tiếng Anh, có các loại âm như "s", "es" và "'s" mà nếu người nói không phát âm tiếng Anh đúng cách có thể dẫn đến hiểu nhầm và mất đi sự chính xác trong truyền đạt thông điệp. Trong bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English, chúng ta sẽ học cách phát âm "s", "es" và "'s" cực đơn giản và dễ nhớ nhé.
Tầm quan trọng của việc phát âm chính xác trong giao tiếp tiếng Anh
Việc đọc, nói, phát âm chính xác trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là yếu tố quyết định trong việc hiểu và được hiểu trong các tình huống trao đổi ngôn ngữ. Khi phát âm sai, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về ý nghĩa của câu và gây ra khó khăn trong việc giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc nắm vững cách phát âm đúng các loại âm như "s", "es" và "'s" là rất quan trọng để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
- Sự hiểu quả trong truyền đạt ý nghĩa: Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu nhầm về ý nghĩa của từ hoặc câu nói, ngược lai, người nghe sẽ dễ dàng hiểu được bạn đang muốn truyền đạt gì.
- Tạo ấn tượng tích cực: Phát âm chính xác cho thấy bạn là người quan tâm đến việc học tiếng Anh và tôn trọng ngôn ngữ của mình. Điều này có thể tạo ấn tượng tích cực với người nghe và tăng cơ hội được hỗ trợ hoặc hợp tác.
- Giao tiếp hiệu quả: Khi phát âm chính xác, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp. Sự tự tin này sẽ giúp bạn tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và thuận lợi hơn.
- Giảm nguy cơ nhầm lẫn: Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc những tình huống hài hước không mong muốn. Bằng cách phát âm chính xác, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ này và tránh những tình huống không dễ dàng.
Giải thích, tìm hiểu sơ lược về s, es và 's
Trong tiếng Anh, "s", "es" và "'s" thường được sử dụng để thêm vào cuối danh từ hoặc động từ để biểu thị sự số ít, số nhiều hoặc sở hữu. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và việc phân biệt cách sử dụng cũng như cách phát âm chính xác của chúng là rất quan trọng.
- "s" thường được sử dụng để thêm vào danh từ hoặc động từ để biểu thị sự số ít hoặc hành động của một người hoặc một vật. Ví dụ: "cat" (mèo) -> "cats" (những con mèo).
- "es" thường được sử dụng khi danh từ hoặc động từ kết thúc bằng các phụ âm "s", "sh", "ch", "x", hoặc "z". Ví dụ: "box" (hộp) -> "boxes" (những hộp), "watch" (đồng hồ) -> "watches" (những chiếc đồng hồ).
- "'s" thường được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc một vật, biểu thị rằng danh từ đó thuộc về hoặc được liên kết với một người hoặc một vật nào đó. Bên cạnh đó, 's cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự sở hữu cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: "John's book" (quyển sách của John), "the dog's tail" (đuôi của con chó), "the students' books" (những quyển sách của học sinh), "the city's skyline" (phong cảnh của thành phố).
Thông thường, các âm này được phát âm một cách rõ ràng và đầy đủ để tránh hiểu lầm trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
Như vậy, s, es và 's là các phụ âm thêm vào danh từ và động từ trong tiếng Anh để thể hiện sự số ít, số nhiều hoặc sự sở hữu của một người hoặc một vật. Điều này giúp rõ ràng hóa ý nghĩa của câu và cụ thể hóa thông điệp truyền đạt.
Tìm hiểu nguyên nhân của lỗi phổ biến khi phát âm "s", "es" và "'s"
Một số lỗi phát âm thường gặp
- Bỏ qua âm cuối: Đây là lỗi phổ biến nhất. Ví dụ: "books" đọc thành "book", "classes" đọc thành "class".
- Phát âm sai vị trí: Ví dụ: "s" trong "school" được phát âm như "sh".
- Phát âm sai âm tiết: Ví dụ: "es" trong "glasses" được phát âm thành hai âm tiết riêng biệt "e" và "s".
- Phát âm không rõ ràng: Âm "s", "es" và "'s" được phát âm quá nhẹ hoặc quá mượt mà, khiến người nghe khó phân biệt.
Nguyên nhân dẫn tới phát âm sai
- Thiếu kiến thức về quy tắc phát âm: Người học chưa nắm rõ quy tắc phát âm của các âm này
- Luyện tập không đủ: Việc luyện tập phát âm chưa thường xuyên hoặc chưa đúng cách.
- Ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ: Một số ngôn ngữ không có âm "s", "es" và "'s", do đó người học gặp khó khăn khi phát âm các âm này.
- Chưa nắm vững phát âm IPA: Việc chưa nắm vững phiên âm quốc tế IPA khiến người học tiếng Anh không nhận dạng được âm tiết chuẩn.
Mẹo học cách phát âm đúng
Học quy tắc phát âm: Thuộc nằm lòng quy tắc phát âm của "s", "es" và "'s".
- Luyện tập thường xuyên: Tập đọc các từ có chứa các âm này một cách chậm rãi và rõ ràng.
- Nghe audio: Nghe audio của người bản ngữ để bắt chước cách phát âm của họ.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các phần mềm hoặc ứng dụng học tiếng Anh có chức năng luyện phát âm.
- Luyện tập với người bản ngữ: Tìm kiếm cơ hội luyện tập giao tiếp với người bản ngữ để được sửa lỗi và học hỏi cách phát âm chuẩn.
Các phương pháp và mẹo dễ nhớ để học cách phát âm s, es và 's đúng
- Luyện ngữ âm cơ bản: Hãy tập trung vào việc học và nhận biết các âm thanh cơ bản của tiếng Anh, bao gồm cả cách phát âm của s, es và 's.
- Chú ý đến nguyên âm cuối: Khi phát âm s, es và 's, hãy chú ý đến âm cuối của từ và đảm bảo rằng bạn phát âm nó một cách rõ ràng và chính xác
- Thực hành với từ điển tiếng Anh: Sử dụng các từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng di động có chức năng phát âm để nghe và lặp lại cách phát âm đúng của các từ chứa s, es và 's.
- Ghi âm và so sánh: Ghi âm chính mình khi phát âm và sau đó so sánh với cách phát âm của người bản xứ hoặc các tài liệu tiếng Anh chính thống.
- Học theo bài hát hoặc phim: Hãy chọn một bài hát hoặc đoạn phim yêu thích bằng tiếng Anh và tập trung vào việc nghe và lặp lại các cụm từ chứa s, es và 's một cách chính xác.
Mẹo dễ nhớ để học cách phát âm s, es và 's đúng
Phân biệt âm tiết
s: Âm "s" thường được phát âm như tiếng "xì" trong tiếng Việt. Ví dụ: "school", "bus", "pass".
es: Âm "es" có 3 cách phát âm:
/s/: Sau âm vô thanh (p, t, k, f, th). Ví dụ: "books", "cats", "hats".
/z/: Sau âm hữu thanh (b, d, g, v, th). Ví dụ: "dogs", "bags", "heads".
/iz/: Sau âm "s", "sh", "ch", "x", "z", "o", "ge", "ce". Ví dụ: "classes", "glasses", "boxes".
's: Âm "'s" được phát âm giống như âm "s" nhưng ngắn hơn. Ví dụ: "it's", "he's", "she's".
Mẹo dễ ghi nhớ
Quy tắc "s - es - 's":
s: Phát âm như "xì" sau "p, t, k, f, th".
es: Phát âm như "z" sau "b, d, g, v, th".
's: Phát âm như "xì" ngắn.
Một số bài tập thực hành, rèn luyện phát âm
s: "sings", "coughs", "stops", "sleeps", "dogs", "heads" "hats"
- The singer sings a song.
- He coughs when he is sick.
- The bus stops at the red light.
- The baby sleeps soundly.
- My dog has two heads.
- My friend has many different hats.
es: “goes”, “watches”, “catches”, “classes”, “boxes”
- She goes to school every day.
- I watches TV every night.
- The cat catches a mouse.
- The academic is divided into many classess
- She received mystery gift boxes on her birthday.
's: "it's", "he's", "she's", "that's", "there's", "who's"
- It's a beautiful day.
- He's my best friend.
- She's a very kind person.
- That's my book.
- There's a cat in the tree.
- Who's that?
Như vậy, việc học cách phát âm các từ có chữ s, es, 's đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với những mẹo đơn giản và dễ nhớ mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English đã tổng hợp chia sẻ. Bạn hãy lưu lại ngay để luyện tập và áp dụng những kỹ thuật này vào việc học tiếng Anh hàng ngày để nói và phát âm tiếng Anh lưu loát hơn. Chúc các bạn thành công trong hành trình học tập của mình!