10 chủ đề tiếng Anh cần học để giỏi giao tiếp cho người mới

Tiếng Anh ứng dụng

Nov 09, 2022

Học tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp hiệu quả đang được nhiều người áp dụng hiện nay. 10 chủ đề tiếng Anh giao tiếp được tổng hợp sau đây sẽ giúp bạn tự tin, thoải mái hơn trong giao tiếp.

Việc chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, tạm biệt, hay những lời khen ngợi… đều là những việc rất đỗi thân quen trong cuộc sống. Vì thế các bạn nên nắm được một số mẫu câu thông dụng được Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp để giao tiếp tự tin hơn nhé!

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chào hỏi

How’s it going?, How are you doing? - Dạo này bạn thế nào?

Hey there, how have you been? - Xin chào, bạn đã khỏe chưa?

How’s life? - Cuộc sống bạn thế nào rồi?

How’s tricks? - Bạn có khỏe không?

Haven’t seen you for ages - Lâu lắm rồi không gặp bạn.

Nice to meet you! - Rất vui khi gặp bạn!

Great to see you again! - Rất vui khi gặp lại bạn!

How's your day so far? - Ngày hôm nay của bạn sao rồi?

What's new with you? - Có gì mới với bạn?

How have you been keeping? - Bạn đã giữ gìn sức khỏe như thế nào?

Long time no see! How have you been? - Lâu quá không gặp! Bạn đã khỏe chưa?

How's your week shaping up? - Tuần của bạn diễn biến thế nào?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề tạm biệt

Goodbye! - Tạm biệt nhé!

Be seeing you! - Hẹn gặp lại!

See you soon! - Mong sớm gặp lại bạn!

Catch you later! - Gặp lại bạn sau!

Have a good one! - Chúc một ngày tốt lành.

Smell you later! - Hẹn gặp lại bạn sau.

Goodbye, it was nice seeing you! - Tạm biệt, rất vui được gặp bạn!

Farewell, until we meet again! - Chào tạm biệt, cho đến khi chúng ta gặp lại nhau!

It's time for me to go. Goodbye! - Là lúc tôi đi rồi. Tạm biệt!

Take care of yourself. Bye! - Hãy chăm sóc bản thân. Tạm biệt!

Những câu tiếng Anh giao tiếp về cảm ơn và đáp lời cảm ơn

Thanks/Cheers! - Cảm ơn!

Thank you very much! - Cảm ơn rất nhiều!

How thoughtful! - Bạn thật chu đáo!

That’s so kind of you! - Bạn thật tốt với tôi!

No sweat! - Không sao, không hề gì!

It’s my pleasure! - Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh cho tôi!

I really appreciate it. - Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.

Thanks a lot for your help. - Cảm ơn nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.

I'm grateful for your assistance. - Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.

I can't thank you enough. - Tôi không thể cảm ơn bạn đủ.

Many thanks for your kind gesture. - Cảm ơn nhiều vì sự tử tế của bạn.

I wanted to express my heartfelt gratitude. - Tôi muốn diễn đạt lòng biết ơn sâu sắc của mình.

Thank you for going above and beyond. - Cảm ơn bạn vì đã vượt qua mong đợi.

You have my sincere thanks. - Bạn có lòng biết ơn chân thành của tôi.

I'm so thankful for everything you've done. - Tôi rất biết ơn vì mọi điều bạn đã làm.

You're welcome! - Không có gì!

It was my pleasure to help. - Rất vui được giúp đỡ

No problem at all. - Không có vấn đề gì cả.

I'm glad I could assist you. - Tôi rất vui khi có thể giúp bạn.

You deserve it. - Bạn xứng đáng nhận được đó.

Anytime! I'm here to help. - Bất cứ lúc nào! Tôi ở đây để giúp đỡ.

Don't mention it. - Không cần nhắc đến.

It's the least I could do. - Đó là ít nhất tôi có thể làm.

Glad I could be of assistance. - Rất vui khi tôi có thể giúp được.

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về động viên

Keep up the good work! - Hãy tiếp tục làm tốt như vậy!

I'm so proud of you! - Tôi rất tự hào về bạn!

You can do it! - Bạn có thể làm được mà!

Don't give up! - Đừng bỏ cuộc!

Don't be discouraged! - Đừng chán nản!

Believe in yourself! - Hãy tin vào chính mình!

You're doing great! - Bạn đang làm rất tốt!

You're strong and capable! - Bạn rất mạnh mẽ và có năng lực!

I'm here for you! - Tôi ở đây vì bạn!

I'll help you if you need it. - Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần.

Everything will be okay - Mọi thứ sẽ ổn thôi.

Don't worry, I'm here for you. - Đừng lo lắng, tôi ở đây vì bạn.

I know you can do this. - Tôi biết bạn có thể làm được điều này.

I believe in you! - Tôi tin tưởng bạn!

Let's do this together! - Hãy cùng nhau làm điều này!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về xin lỗi

I’m (so / very / terribly) sorry! - Tôi thật sự xin lỗi!

Pardon (me)! - Thứ lỗi cho tôi!

That’s my fault! - Đó là lỗi của tôi!

My bad/My fault! - Lỗi của tôi!

Please excuse my (ignorance)! - Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi!

I'm sorry for my mistake. - Tôi xin lỗi vì lỗi của mình.

I apologize for any inconvenience I may have caused. - Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà tôi có thể gây ra.

I'm really sorry for what happened. - Tôi thực sự xin lỗi vì điều đã xảy ra.

Please accept my apologies. - Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.

I want to apologize for my behavior. - Tôi muốn xin lỗi vì hành vi của mình.

I'm sorry for being late. - Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.

I apologize for the misunderstanding. - Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.

Please forgive me for my actions. - Xin hãy tha thứ cho hành động của tôi.

I want to express my sincere apologies. - Tôi muốn diễn đạt lời xin lỗi chân thành của mình.

I'm really sorry; it won't happen again. - Tôi xin lỗi thật lòng; điều này sẽ không tái diễn nữa.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về khen ngợi

Well done! - Giỏi lắm!

Good job! - Tốt lắm!

Excellent! - Xuất sắc!

Wonderful! - Tuyệt vời!

You’re a genius! - Bạn là thiên tài đó!

You are really pretty! - Bạn thật đẹp!

You look great today! - Hôm nay bạn trông rất tuyệt!

I love your new dress! - Tôi thích chiếc váy của bạn!

What a beautiful shirt! - Chiếc áo thật là đẹp!

You’re looking so beautiful today! - Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp!

Xem thêm: 10+ tính từ tiếng Anh để khen ngợi, sử dụng trong giao tiếp

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về lần đầu gặp gỡ

Hello, my name is… - Xin chào, tôi tên là…

I’m happy to meet you - Rất vui được làm quen với bạn.

Nice to meet you! - Rất hân hạnh được biết bạn!

Where are you from? - Bạn từ đâu đến?

What’s your name? - Bạn tên là gì?

Where do you live now? - Giờ bạn đang ở đâu?

How long have you been here? - Bạn ở đây được bao lâu rồi?

Are you here on vacation? - Bạn đến đây du lịch à?

How long will you stay here? - Bạn sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

This is my name card - Đây là danh thiếp của tôi

It has been a pleasure meeting you. I look forward to seeing you again - Rất vui được gặp bạn. Hy vọng sớm gặp lại bạn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề mua sắm

Excuse me, where can I find [product]? - Xin lỗi, tôi có thể tìm [sản phẩm] ở đâu?

Can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Do you sell any … ? or Do you have any … ? - Bạn có bán …. không?

Do you have this [item] in stock? - Bạn có [sản phẩm] này trong kho không?

Sorry, it’s out of stock at the moment - Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết

How much is this? Or How much does it cost? - Cái này giá bao nhiêu vậy?

That’s cheap! - Thật là rẻ!

That’s too expensive! - Cái này đắt quá!

Is this on sale? - Nó đang giảm giá phải không?

Do you offer any discounts or promotions? - Bạn có cung cấp bất kỳ chiết khấu hoặc khuyến mãi nào không?

I’ll take this - Tôi sẽ lấy cái này

May I try it on? - Tôi có thể thử nó chứ?

Where is the fitting room? - Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Can you give me any off? - Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

What is the total? - Tổng hết bao nhiêu vậy?

Could you recommend something similar to this? - Bạn có thể giới thiệu một cái tương tự như thế này không?

Can I pay with a credit card? - Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Is there a warranty for this product? - Có bảo hành cho sản phẩm này không?

Could you gift-wrap this for me, please? - Bạn có thể gói quà cho tôi được không?

Can I return/exchange this if I'm not satisfied? - Tôi có thể đổi/trả lại sản phẩm này nếu tôi không hài lòng không?

Do you have a loyalty program? - Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?

Could you give me a receipt, please? - Bạn có thể cho tôi một biên lai không?

Can I get a refund for this item? - Tôi có thể được hoàn tiền cho món hàng này không?

Are there any additional costs or fees? - Có bất kỳ chi phí hoặc phí phụ nào ngoài ra không?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về công sở

Are you well? - Bạn có khỏe không?

Still alive and kicking? - Cuộc sống vẫn ổn chứ?

How’s your family? - Gia đình của bạn thế nào?

How’s life treating you? - Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How goes it with you? - Dạo này làm ăn thế nào?

How are things with you? - Công việc của bạn thế nào?

Are you better now? - Bây giờ khá hơn rồi chứ?

What’s the news? - Có tin gì mới không?

Xem thêm: 100+ câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về hỏi thăm

Are you well? - Bạn có khỏe không?

Still alive and kicking? - Cuộc sống vẫn ổn chứ?

How’s your family? - Gia đình của bạn thế nào?

How’s life treating you? - Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How goes it with you? - Dạo này làm ăn thế nào?

How are things with you? - Công việc của bạn thế nào?

Are you better now? - Bây giờ khá hơn rồi chứ?

What’s the news? - Có tin gì mới không?

Những mẫu câu giúp đỡ trong tiếng Anh

Help! / Help me! - Cứu tôi với!

Can/ Could you give me a hand with this? - Bạn có thể giúp tôi một tay được không?

Can/ Could you do me a favour? - Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

I need some help, please - Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ

Could you help me for a second? - Bạn giúp tôi một lát được không?

I can’t manage. Can you help? - Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?

Can I help you with anything? - Tôi có thể giúp bạn với điều gì không?

How can I be of assistance? - Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Let me know if you need any help. - Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.

If you need any guidance, feel free to ask. - Nếu bạn cần hướng dẫn, hãy thoải mái hỏi.

Don't hesitate to reach out if you require assistance. - Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần giúp đỡ.

I'm more than happy to lend a hand. - Tôi rất vui lòng giúp đỡ.

Let me give you a hand with that task. - Hãy để tôi giúp bạn với công việc đó.

I have experience in this area, so I can offer my assistance. - Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy tôi có thể cung cấp sự trợ giúp của mình.

I'll do my best to help you out. - Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.

Just let me know what you need, and I'll be there to assist you. - Chỉ cần cho tôi biết bạn cần gì, và tôi sẽ ở đó để giúp bạn.

Hi vọng qua 10 chủ đề thông dụng trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Và một điều lưu ý, học tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn!