50+ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết Trung Thu (Kèm Ví Dụ)
Sep 13, 2024
Tết Trung thu, còn được gọi là Tết Đoàn viên, là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng của người Việt, gắn liền với văn hóa gia đình và đoàn tụ. Xếp sau Tết Nguyên đán, Tết Trung Thu mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc và giá trị tinh thần đặc biệt cho người dân Việt Nam.
Để có thể giới thiệu ngày lễ truyền thống này đến bạn bè quốc tế một cách đầy đủ và chính xác, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến Trung Thu là rất cần thiết. Cùng Wall Street English khám phá những từ vựng tiếng Anh thú vị về Tết Trung Thu qua bài viết dưới đây!
1. Từ vựng tiếng Anh các biểu tượng của Trung Thu
Từ vựng các danh từ ngày Trung thu
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
1 | Mid-Autumn festival | Tết Trung thu | /mɪdɔːtəm ˈfes.tɪ.vəl/ |
2 | moon cake | bánh trung thu | /ˈmuːn keɪk/ |
3 | dragon dance | múa rồng | /ˈdræɡ.ən ˌdɑːns/ |
4 | lion dance | múa lân | /ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/ |
5 | lantern | đèn lồng | /ˈlæn.tən/ |
6 | rice paste figurine | tò he | /raɪs peɪst ˌfɪɡ.əˈriːn/ |
7 | mask | mặt nạ | /mɑːsk/ |
8 | crescent moon | trăng khuyết | /ˈkres.ənt muːn/ |
9 | full moon | trăng tròn | /fʊl muːn/ |
10 | Moon Palace | Cung Trăng | /muːn ˈpæl.ɪs/ |
11 | the Moon boy | chú Cuội | /ðə muːn bɔɪ/ |
13 | the Moon lady | chị Hằng | /ðə muːn ˈleɪdi/ |
14 | Jade Rabbit | thỏ ngọc | /muːn ˈræbɪt/ |
15 | banyan | cây đa | /ˈbæn.jæn/ |
16 | bamboo | cây tre | /bæmˈbuː/ |
17 | harvest | vụ thu hoạch | /ˈhɑː.vɪst/ |
18 | moonlight | ánh trăng | /ˈmuːnlaɪt/ |
19 | magical banyan tree | cây đa | /ˈmæʤɪkəl ˈbæn.jæn triː/ |
20 | five-pointed star-shaped lantern | đèn ông sao | /faɪv ˈpɔɪn.tɪd stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tən/ |
21 | carp-shaped lantern | đèn cá chép | /kɑːp ʃeɪpt ˈlæn.tən/ |
22 | traditional customs | phong tục truyền thống | /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ |
23 | folk | dân gian | /fəʊk/ |
24 | folk games | trò chơi dân gian | /fəʊk geɪmz/ |
25 | areca spathe fan | quạt mo | /əˈriːkə spaθ fæn/ |
Ví dụ về cách dùng trong câu của các danh từ biểu tượng của Trung thu
Mẫu câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
The Mid-Autumn Festival is a time for family gatherings and enjoying mooncakes together. | Tết Trung thu là dịp để gia đình sum họp và cùng nhau thưởng thức bánh trung thu. |
My favorite mooncake flavor is lotus seed with salted egg yolk. | Hương vị bánh trung thu yêu thích của tôi là hạt sen với trứng muối. |
The dragon dance is a traditional performance that brings luck and prosperity during the festival. | Múa rồng là một màn trình diễn truyền thống mang lại may mắn và thịnh vượng trong lễ hội. |
The lion dance is performed by skilled dancers to the beat of drums and cymbals. | Múa lân được thực hiện bởi những vũ công điêu luyện theo nhịp trống và chũm chọe. |
Children love to carry colorful lanterns during the Mid-Autumn Festival parade. | Trẻ em thích cầm những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc trong cuộc diễu hành Tết Trung thu. |
Rice paste figurines are popular toys during the Mid-Autumn Festival in Vietnam. | Tò he là món đồ chơi phổ biến trong Tết Trung thu ở Việt Nam. |
Children wear colorful masks while dancing around the neighborhood. | Trẻ em đeo những chiếc mặt nạ sặc sỡ trong khi nhảy múa quanh khu phố. |
The crescent moon appears in the sky a few days before the full moon of the Mid-Autumn Festival. | Trăng khuyết xuất hiện trên bầu trời vài ngày trước trăng rằm của Tết Trung thu. |
The full moon during the Mid-Autumn Festival is a symbol of completeness and reunion. | Trăng tròn trong Tết Trung thu là biểu tượng của sự trọn vẹn và đoàn tụ. |
According to legend, the Moon Palace is where the Moon Lady and the Jade Rabbit live. | Theo truyền thuyết, Cung Trăng là nơi chị Hằng và Thỏ Ngọc sinh sống. |
The Moon Boy is a beloved character in Vietnamese Mid-Autumn tales. | Chú Cuội là nhân vật được yêu thích trong những câu chuyện Trung thu của Việt Nam. |
The Moon Lady is often depicted as a beautiful and kind figure in Mid-Autumn stories. | Chị Hằng thường được miêu tả là một nhân vật xinh đẹp và hiền lành trong các câu chuyện Trung thu. |
The Jade Rabbit is known for pounding (grinding) herbs for the immortals on the moon. | Thỏ ngọc nổi tiếng với việc giã thuốc cho các vị tiên trên mặt trăng. |
The old banyan tree is said to be the home of the Moon Boy in Vietnamese folklore. | Cây đa cổ thụ được cho là nhà của chú Cuội trong truyện dân gian Việt Nam. |
Bamboo is often used to make lantern frames for the Mid-Autumn Festival. | Tre thường được dùng để làm khung đèn lồng cho Tết Trung thu. |
The Mid-Autumn Festival is celebrated after the harvest season, marking a time of abundance. | Tết Trung thu được tổ chức sau mùa thu hoạch, đánh dấu một thời kỳ sung túc. |
2. Từ vựng món ăn đặc trưng của Trung Thu
Tên các món ăn đặc trưng của Trung thu trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
26 | feast | mâm cỗ | /fiːst/ |
27 | mooncake | bánh trung thu | /ˈmuːn.keɪk/ |
28 | baked mooncake | bánh nướng | /beɪkt ˈmuːn.keɪk/ |
29 | snow skin mooncake | bánh dẻo | /snəʊ skɪn ˈmuːn.keɪk/ |
30 | jelly mooncake | bánh trung thu rau câu | /ˈdʒel.i ˈmuːn.keɪk/ |
31 | a symbolic dish | món ăn tượng trưng | /sɪmˈbɒlɪk dɪʃ/ |
32 | wheat flour | bột lúa mì | /wiːt flaʊər/ |
33 | salted egg | trứng muối | /ˈsɒl.tɪd eɡ/ |
34 | dried sausage | lạp xưởng | /draɪd ˈsɒs.ɪdʒ/ |
35 | mung bean paste | đậu xanh xay nhuyễn | /ˈmʌŋ ˌbiːn peɪst/ |
36 | Lotus seed paste | hạt sen xay nhuyễn | /ˈləʊ.təs peɪst/ |
37 | sugared lark | mỡ đường | /ˈʃʊɡ.ərd pɪɡ fæt/ |
38 | lotus seed | hạt sen | /ˈləʊ.təs siːd/ |
39 | watermelon seed | hạt dưa | /ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ |
40 | pomelo | quả bưởi | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ |
41 | a piece of mooncake | một miếng bánh trung thu | /ə piːs ɒv muːn keɪk/ |
42 | jam | mứt | /ʤæm/ |
Ví dụ minh hoạ cách sử dụng trong câu
Mẫu câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
The Mid-Autumn feast includes mooncakes, fruits, and tea. | Mâm cỗ Trung thu bao gồm bánh trung thu, trái cây và trà. |
Mooncake is a must-have delicacy during the Mid-Autumn Festival. | Bánh trung thu là món ngon không thể thiếu trong Tết Trung thu. |
A baked mooncake has a golden crust and is filled with sweet or savory ingredients. | Bánh nướng có vỏ màu vàng óng và nhân ngọt hoặc mặn. |
Snow skin mooncake is made with glutinous rice flour and is soft and chewy. | Bánh dẻo được làm từ bột nếp, mềm và dai. |
Jelly mooncake is a refreshing dessert made from agar-agar and fruit juice. | Bánh trung thu rau câu là món tráng miệng mát lạnh được làm từ thạch rau câu và nước trái cây. |
Mooncakes are considered a symbolic dish of the Mid-Autumn Festival. | Bánh trung thu được coi là món ăn tượng trưng của Tết Trung thu. |
The recipe for mooncakes often requires wheat flour for the crust. | Công thức làm bánh trung thu thường cần bột lúa mì để làm vỏ. |
The filling of a traditional mooncake usually includes a salted egg yolk. | Nhân của bánh trung thu truyền thống thường có trứng muối. |
Some mooncakes have dried sausage as part of their savory filling. | Một số bánh trung thu có chứa lạp xưởng trong phần nhân mặn. |
A sweet mooncake often has a smooth mung bean paste filling. | Bánh trung thu ngọt thường có nhân đậu xanh xay nhuyễn mịn màng. |
Another popular filling is lotus seed paste, which is made from ground lotus seeds. | Một loại nhân phổ biến khác là hạt sen xay nhuyễn. |
A unique ingredient in mooncakes is sugared lark, which adds a rich flavor. | Một nguyên liệu đặc biệt trong bánh trung thu là mỡ đường, tạo thêm hương vị béo ngậy. |
Lotus seeds are often used as a topping or filling for mooncakes. | Hạt sen thường được dùng làm nhân hoặc trang trí cho bánh trung thu. |
Watermelon seeds are sometimes added to mooncakes for a crunchy texture. | Hạt dưa đôi khi được thêm vào bánh trung thu để tạo độ giòn. |
During the Mid-Autumn Festival, people often give pomelos as a gift along with mooncakes. | Trong dịp Tết Trung thu, mọi người thường tặng quả bưởi cùng với bánh trung thu. |
Would you like a piece of mooncake with your tea? | Bạn có muốn một miếng bánh trung thu với trà không? |
In addition to mooncakes, jam made from lotus seeds is also enjoyed during the festival. | Bên cạnh bánh trung thu, mứt làm từ hạt sen cũng được thưởng thức trong lễ hội. |
The streets are filled with children enjoying the lantern parade during the Mid-Autumn Festival. | Các con phố tràn ngập trẻ em đi rước đèn trong dịp Tết Trung thu. |
Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng anh và mẫu câu giao tiếp về đồ ăn, nước uống
3. Từ vựng tiếng Anh các hoạt động trong ngày Trung Thu
Tên các hoạt động thường gặp trong dịp trung thu
STT | Từ vựng | Phiên âm |
42 | to celebrate the harvest | mừng vụ mùa thu hoạch |
43 | to watch the moon | ngắm trăng |
44 | to make mooncakes | làm bánh Trung thu |
45 | to prepare a feast | sắp cỗ |
46 | to eat mooncakes | ăn bánh Trung thu |
47 | to nibble on mooncakes | nhấm nháp bánh Trung thu |
48 | to savor a sip of tea | Thưởng thức trà |
49 | To light the lanterns | Thắp lồng đèn |
50 | To parade with lanterns | Đi rước đèn trung thu |
51 | To admire the moon | Ngắm trăng |
Minh hoạ cách sử dụng trong câu
Mẫu câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
During the Mid-Autumn Festival, people gather to celebrate the harvest and enjoy family time. | Trong dịp Tết Trung thu, mọi người tụ họp mừng vụ mùa thu hoạch và dành thời gian bên gia đình. |
Children like to watch the moon on the night of the Mid-Autumn Festival. | Trẻ em thích ngắm trăng vào đêm Tết Trung thu. |
Families come together to make mooncakes with different fillings and share them with friends. | Các gia đình cùng nhau làm bánh Trung thu với nhiều loại nhân khác nhau và chia sẻ với bạn bè. |
Before the celebration, everyone helps to prepare a feast with various traditional dishes. | Trước buổi lễ, mọi người cùng nhau sắp cỗ với nhiều món ăn truyền thống. |
It’s a tradition to eat mooncakes while enjoying tea under the full moon. | Đó là một truyền thống ăn bánh Trung thu và thưởng trà dưới ánh trăng rằm. |
I like to nibble on mooncakes while chatting with my family during the festival. | Tôi thích nhấm nháp bánh Trung thu trong lúc trò chuyện với gia đình vào dịp lễ hội. |
People often savor a sip of tea along with mooncakes to balance the sweetness. | Mọi người thường thưởng thức trà cùng bánh trung thu để cân bằng vị ngọt. |
Children enjoy lighting lanterns and carrying them around the neighborhood. | Trẻ em thích thắp lồng đèn và mang đi xung quanh khu phố. |
Families and children gather to parade with lanterns in the evening during the festival. | Các gia đình và trẻ em tụ họp đi rước đèn vào buổi tối trong lễ hội. |
It’s a beautiful sight to admire the moon with loved ones during the Mid-Autumn night. | Thật đẹp khi ngắm trăng cùng những người thân yêu vào đêm Trung thu. |
Xem thêm: Động từ & danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh
4. Các mẫu câu chúc Tết Trung thu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
"Wishing you a joyful Mid-Autumn Festival filled with happiness, mooncakes, and beautiful lanterns!"
(Chúc bạn một Tết Trung Thu vui vẻ, tràn đầy hạnh phúc, bánh trung thu và những chiếc đèn lồng xinh đẹp!)
"Happy Mid-Autumn Festival! May your life be as bright as the full moon, and as sweet as mooncakes."
(Chúc mừng Tết Trung Thu! Mong cuộc sống của bạn luôn tươi sáng như trăng rằm và ngọt ngào như những chiếc bánh trung thu.)
"Wishing you a wonderful Mid-Autumn Festival filled with love, joy, and memorable moments with your loved ones."
(Chúc bạn một Tết Trung Thu tuyệt vời, tràn đầy tình yêu, niềm vui và những khoảnh khắc đáng nhớ bên những người thân yêu.)
"May the round moon bring you a perfect life and endless happiness. Happy Mid-Autumn Festival!"
(Chúc cho ánh trăng tròn mang đến cho bạn một cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc vô tận. Chúc mừng Tết Trung Thu!)
"May the light of the full moon illuminate your path and bring you success and good fortune. Happy Mid-Autumn Festival!"
(Mong ánh sáng của trăng tròn soi sáng con đường của bạn và mang đến thành công cùng may mắn. Chúc mừng Tết Trung Thu!)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh, phim, bài hát và lời chúc vào dịp Năm mới
Vậy là Wall Street English đã chia sẻ cùng bạn những từ vựng tiếng Anh thú vị về Trung Thu kèm ví dụ minh hoạ và những lời chúc ý nghĩa để dành tặng cho người thân và bạn bè. Hãy tiếp tục đồng hành cùng Wall Street English để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và thú vị hơn nữa nhé. Những bài viết sắp tới của chúng tôi chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao trình độ và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh!