Động từ & danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Apr 25, 2024

Động từ và danh từ bất quy tắc là những "vị khách" thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp và các bài thi tiếng Anh, do đó, việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp. Bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English cung cấp một số mẹo học tập hiệu quả để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và chính xác.

Sự quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp

Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bản ngữ. Nếu bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh sai, họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ý bạn, dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Hơn nữa, việc sử dụng ngữ pháp sai có thể khiến bạn mất điểm trong các bài thi tiếng Anh hoặc tạo ấn tượng không tốt với người nghe/người đọc.

Dưới đây là một số lý do cụ thể giải thích cho tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh:

  • Truyền đạt thông tin chính xác: Ngữ pháp là bộ khung quy định cách sắp xếp các từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa. Khi bạn sử dụng ngữ pháp đúng, bạn có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng, giúp người nghe/người đọc hiểu được ý tưởng của bạn một cách trọn vẹn.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với người nghe/người đọc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập và làm việc, nơi giao tiếp bằng tiếng Anh là điều cần thiết
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Hiểu và sử dụng ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, mạch lạc và linh hoạt, từ đó mở rộng cơ hội giao tiếp và kết nối với nhiều người hơn.
  • Đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh: Hầu hết các bài thi tiếng Anh đều đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh. Do đó, việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao trong các bài thi này.
  • Dễ dàng học các kỹ năng tiếng Anh khác: Ngữ pháp là nền tảng cho các kỹ năng tiếng Anh khác như nghe, nói, đọc, viết. Khi bạn đã hiểu và sử dụng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng học và phát triển các kỹ năng còn lại một cách hiệu quả hơn.

Giới thiệu về động từ bất quy tắc phổ biến

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường khi chuyển sang quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Thay vì thêm đuôi -ed hoặc -ied, các động từ này có cách chia hoàn toàn khác biệt.

Để nhận biết động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ cách chia của chúng. Một số cách phổ biến để học thuộc động từ bất quy tắc bao gồm:

  • Sử dụng bảng tra cứu động từ - danh từ bất quy tắc: Có rất nhiều bảng tra cứu động từ bất quy tắc sẵn có trên mạng hoặc trong sách giáo khoa tiếng Anh.
  • Học theo nhóm: Nhóm các động từ bất quy tắc có cách chia tương đồng với nhau để dễ dàng ghi nhớ.
  • Sử dụng thẻ học từ vựng tiếng anh: Viết cách chia động từ bất quy tắc lên thẻ nhớ và thường xuyên ôn luyện.
  • Luyện tập qua bài hát, thơ: Một số bài hát và thơ tiếng Anh được sáng tác dựa trên cách chia động từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả hơn.

Dưới đây là bảng tổng hợp 100 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách chia và ví dụ minh họa:

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa

Ví dụ

arrest

arrested

arrested

bắt

The police arrested the suspect.

be

was/were

been

thì/là/ở

I was at the park yesterday.

become

became

become

trở thành

She became a doctor.

begin

began

begun

bắt đầu

The meeting began at 10 am.

bend

bent

bent

bẻ cong

He bent the wire.

bite

bit

bitten

cắn

The dog bit the mailman.

bless

blessed

blessed

ban phước

The priest blessed the couple.

blow

blew

blown

thổi

The wind blew hard last night.

break

broke

broken

gãy, bể

I broke a glass yesterday.

bring

brought

brought

đưa, mang cho

She brought me a gift.

build

built

built

xây dựng

They built a new house.

burn

burned

burned

cháy, thiêu

The house burned down.

burst

burst

burst

vỡ, nổ

The balloon burst.

buy

bought

bought

mua

I bought a new car last week.

call

called

called

gọi

I called her last night, but she didn't answer.

can

could

been able to

có thể

I could not go to the party.

choose

chose

chosen

lựa chọn

She chose the red dress.

come

came

come

đến

He came to my party.

cost

cost

cost

phí

The car cost a lot of money.

creep

crept

crept

lẻn, len lỏi

The cat crept into the room.

cut

cut

cut

cắt

I cut my finger with a knife.

dig

dug

dug

đào

They dug a hole in the ground.

do

did

done

làm

I did my homework last night.

draw

drew

drawn

vẽ

She drew a beautiful picture.

drink

drank

drunk

uống

I drank a glass of water.

eat

ate

eaten

ăn

We ate dinner at a restaurant.

fall

fell

fallen

đổ, rơi

The tree fell down in the storm.

feed

fed

fed

cho ăn

I fed the dog.

feel

felt

felt

cảm thấy

I felt sick yesterday.

fight

fought

fought

chiến đấu

They fought in the war.

find

found

found

tìm ra

I found my keys.

fit

fitted

fitted

vừa vặn

The dress fits me perfectly.

fly

flew

flown

bay

The bird flew away.

forget

forgot

forgotten

quên

I forgot my homework.

get

got

gotten/got

có, được

I got a new job.

give

gave

given

đưa, tặng

I gave her a present.

go

went

gone

đi

I went to the movies last night.

grow

grew

grown

phát triển, lớn lên

The baby grew quickly.

hang

hung

hung

treo

I hung the picture on the wall.

have

had

had

có, ăn

I had a sandwich for lunch.

hear

heard

heard

nghe

I heard a noise.

hide

hid

hidden

giấu, trốn

He hid the treasure in the forest.

hit

hit

hit

đập, đánh, nhấn

The ball hit the window.

hold

held

held

giữ, năm, tổ chức

I held her hand.

hurt

hurt

hurt

làm đau

I hurt my leg.

keep

kept

kept

giữ

I kept the secret.

kill

killed

killed

giết

He killed the dragon.

know

knew

known

biết

I knew the answer.

laugh

laughed

laughed

cười

We laughed at the joke.

lay

laid

laid

đặt, bố trí

I laid the egg in the nest.

lead

led

led

dẫn dắt, chỉ

He led the people to safety.

leap

leaped

leaped

nhảy

He leaped over the fence.

leave

left

left

rời khỏi

I left my book at home.

lend

lent

lent

vay

I lent him my money.

let

let

let

cho

She let me go.

lie

lay

lain

nằm

I lay down to rest.

lose

lost

lost

đánh mất

I lost my phone.

make

made

made

làm, thực hiện

I made a cake.

mean

meant

meant

là, nghĩa là

What did you mean by that?

meet

met

met

gặp, họp

I met her at a party.

miss

missed

missed

nhớ, bỏ lỡ

I missed the bus.

move

moved

moved

chuyển, di chuyển

We moved to a new house.

open

opened

opened

mở

I opened the door.

pay

paid

paid

trả

I paid the bill.

put

put

put

đặt

I put the book on the shelf.

read

read

read

đọc

I read a book last night.

ride

rode

ridden

lái, cưỡi

I rode my bike to school.

ring

rang

rung

reo

The phone rang.

rise

rose

risen

mọc

The sun rose over the horizon.

run

ran

run

chạy

I ran to catch the bus.

say

said

said

nói

What did you say?

see

saw

seen

thấy, nhìn

I saw her yesterday.

sell

sold

sold

bán

I sold my old car.

send

sent

sent

gửi

I sent her an email.

set

set

set

dọn, cài, thiết lập

She set the table for dinner.

shake

shook

shaken

lắc

I shook my head.

show

showed

shown

bày, tỏ ra

He showed me the way.

shut

shut

shut

đóng

I shut the door.

sing

sang

sung

hát

She sang a beautiful song.

sit

sat

sat

ngồi

I sat down to rest.

sleep

slept

slept

ngủ

I slept well last night.

speak

spoke

spoken

nói

She spoke to me in English.

spend

spent

spent

gửi

I spent a lot of money on vacation.

stand

stood

stood

đứng

I stood up to answer the question.

steal

stole

stolen

trộm, ăn cắp

Someone stole my bike.

step

stepped

stepped

giấm, bước

I stepped on his foot.

stop

stopped

stopped

dừng

The car stopped at the red light.

strike

struck

struck

đánh, đánh bại

He struck the match.

swear

swore

sworn

mặc

He swore to tell the truth.

sweep

swept

swept

quét

He swept the floor.

swim

swam

swum

bơi

I swam in the ocean.

take

took

taken

lấy

I took the book from the shelf.

teach

taught

taught

dạy

She taught me how to play the piano.

tell

told

told

nói, kể

I told her the truth.

think

thought

thought

nghĩ

I thought it was a good idea.

throw

threw

thrown

ném

He threw the ball to me.

understand

understood

understood

hiểu

I didn't understand the question.

wake

woke

woken

thức

I woke up early this morning.

wear

wore

worn

mặc

I wore my new dress to the party.

weep

wept

wept

khóc

She wept for her lost child.

win

won

won

chiến thắng

We won the game.

write

wrote

written

viết

I wrote a letter to my friend.

Lưu ý:

Đây chỉ là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra còn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác mà bạn cần học:

  • Một số động từ có cách chia khác nhau ở Anh và Mỹ. Ví dụ, động từ "learn" chia là "learned" ở Anh và "learnt" ở Mỹ.
  • Nhóm các động từ có cách chia tương đồng với nhau. Ví dụ, nhóm các động từ có quá khứ đơn là "ate", "made", "spoke", "took", "woke", v.v.

Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc là ghi nhớ cách chia của chúng và thường xuyên luyện tập sử dụng.

Giới thiệu về danh từ bất quy tắc phổ biến

Bên cạnh những người bạn "ngoan ngoãn" tuân theo quy tắc chung, tiếng Anh còn có những "ngôi sao" đặc biệt - các danh từ bất quy tắc. Không giống như các danh từ thông thường, những danh từ bất quy tắc này có cách thay đổi số ít và số nhiều khác biệt, khiến chúng trở nên "khó nắm bắt" hơn đối với người học tiếng Anh.

Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường để thay đổi số ít và số nhiều. Thay vì thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, những danh từ này có cách thay đổi hoàn toàn khác biệt.

Việc sử dụng danh từ bất quy tắc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự trôi chảy và chính xác cho câu tiếng Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ cách thay đổi của chúng cũng là một thách thức không nhỏ đối với người học.

Dưới đây là bảng tổng hợp 30 danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách thay đổi số ít và số nhiều và ví dụ minh họa:

Singular (số ít)

Plural (số nhiều)

Nghĩa

aircraft

aircraft

phi cơ, máy bay cỡ nhỏ

analysis

analyses

sự phân tích

bacterium

bacteria

vi khuẩn

basis

bases

sự cơ bản

cactus

cacti/cactus/cactuses

xương rồng

child

children

trẻ con

crisis

crises

cuộc khủng hoảng

criterion

criteria/criterions

tiêu chuẩn

datum

data

dữ liệu

deer

deer/deers

con nai

dwarf

dwarves/dwarfs

quỷ lùn

fish

fish/fishes

con cá

foot

feet

bàn chân

fungus

fungi

nấm

goose

geese

con ngỗng

half

halves

một nửa

hypothesis

hypotheses

giả thuyết

index

indices/indexes

chỉ số

larva

larvae/larvas

ấu trùng

loaf

loaves

ổ bánh mì

man

men

đàn ông

matrix

matrices/matrixes

ma trận

mouse

mice

chuột, chuột nhắt

oasis

oases

hòn đảo

person

people

người

phenomenon

phenomena/ phenomenons

hiện tượng

quiz

quizzes

câu đố

scarf

scarves/scarfs

khăn choàng

self

selves

bản thân

sheep

sheep

con cừu

thief

thieves

kẻ trộm

tooth

teeth

răng

vortex

vortices/vortexes

dòng xoáy

wharf

wharves/wharfs

cầu cảng

wife

wives

người vợ

wolf

wolves

con sói

woman

women

phụ nữ

Bên cạnh việc học thuộc bảng danh từ bất quy tắc, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ nhanh hơn:

Nhóm các danh từ có cách thay đổi số ít và số nhiều tương đồng với nhau. Ví dụ, nhóm các danh từ số ít có đuôi "-ch" hoặc "-sh" thường thay đổi số nhiều bằng cách thêm đuôi "-es".

Sử dụng thẻ từ vựng: Viết cách thay đổi số ít và số nhiều của danh từ bất quy tắc lên thẻ nhớ và thường xuyên ôn luyện.

Luyện tập qua bài hát, thơ: Một số bài hát và thơ tiếng Anh sử dụng các danh từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả hơn.

Ứng dụng động từ, danh từ bất quy tắc khi sử dụng tiếng Anh

Học động từ và danh từ bất quy tắc không chỉ đơn thuần là ghi nhớ cách chia mà còn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tế của "vũ điệu" bất quy tắc này trong đời sống:

Cách áp dụng hiểu biết về ngữ pháp vào việc viết và nói

Sử dụng chính xác: Việc sử dụng đúng cách động từ và danh từ bất quy tắc trong câu giúp bạn thể hiện sự trôi chảy và chính xác trong giao tiếp, tạo ấn tượng tốt với người nghe hoặc người đọc.

Tránh lỗi sai ngữ pháp: Nắm vững cách chia động từ và danh từ bất quy tắc giúp bạn hạn chế tối đa những lỗi sai ngữ pháp cơ bản, nâng cao chất lượng bài viết và bài nói.

Tăng cường sự tự tin: Khi bạn sử dụng thành thạo các động từ và danh từ bất quy tắc, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong những tình huống trang trọng hoặc đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao.

Luyện tập và bài tập để củng cố kiến thức

  • Học thông qua bảng tra cứu: Sử dụng bảng tra cứu động từ và danh từ bất quy tắc để ghi nhớ cách chia và ví dụ sử dụng.
  • Luyện tập với bài tập: Tham gia các bài tập thực hành về động từ và danh từ bất quy tắc, ví dụ như điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, viết câu hoàn chỉnh.
  • Sử dụng các ứng dụng học tập: Tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tích hợp bài tập về động từ và danh từ bất quy tắc để luyện tập mọi lúc mọi nơi.
  • Đọc sách và tài liệu tiếng Anh: Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua sách báo, tài liệu giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng động từ và danh từ bất quy tắc một cách tự nhiên.
  • Giao tiếp với người bản ngữ: Trao đổi và trò chuyện với người bản ngữ giúp bạn luyện tập sử dụng động từ và danh từ bất quy tắc trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời cải thiện khả năng nghe và nói.

Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu đi những "ngôi sao" bất quy tắc - các động từ và danh từ mang trong mình những cách chia đầy ấn tượng. Hãy biến việc học tập trở thành một trải nghiệm thú vị, kết hợp linh hoạt các phương pháp và nguồn tài liệu để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những "vũ điệu" ngôn ngữ độc đáo này.

Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Đừng ngại mắc sai lầm, hãy biến những sai lầm thành cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Hãy tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh, sử dụng những "ngôi sao" bất quy tắc một cách sáng tạo và hiệu quả.