Khám Phá 50+ Từ Vựng Halloween để Hòa Vào Không Khí Lễ Hội

Từ vựng tiếng Anh

Oct 11, 2024

Halloween đã đến, mang theo không khí lễ hội sôi động và ma quái! Đây là thời điểm tuyệt vời để bạn không chỉ thỏa sức sáng tạo với những bộ trang phục độc đáo mà còn giao lưu trải nghiệm nhiều hoạt động mới lạ và mở rộng một kho tàng từ vựng thú vị. 

Từ những bí ngô đáng yêu đến những lời chúc ma quái, mỗi từ đều góp phần làm cho lễ hội thêm phần sống động. Hãy cùng Wall Street English khám phá từ vựng Halloween bằng tiếng Anh để trải nghiệm không khí lễ hội thật trọn vẹn và vui vẻ nhé! 

Bạn có biết về ý nghĩa của lễ hội Halloween? 

Halloween là một lễ hội được tổ chức hàng năm vào ngày 31 tháng 10, với Halloween năm 2023 rơi vào Thứ Ba, ngày 31 tháng 10. Truyền thống này có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celtic, khi mọi người đốt lửa và mặc trang phục để xua đuổi ma quái. Vào thế kỷ thứ tám, Giáo hoàng Grêgôriô III đã chọn ngày 1 tháng 11 để tôn vinh tất cả các thánh, tạo thành sự kết hợp giữa ngày lễ này và các truyền thống của Samhain. Buổi tối trước ngày 1 tháng 11 được gọi là All Hallows Eve, từ đó hình thành nên tên gọi Halloween. 

Theo thời gian, Halloween đã phát triển thành một ngày lễ của các hoạt động vui vẻ và giải trí. Truyền thống "Trick or Treat" (cho kẹo hay bị ghẹo) trở thành một hoạt động phổ biến, trong đó trẻ em hóa trang thành những nhân vật kỳ quái để đi từ nhà này sang nhà khác xin kẹo. Các trang phục thường gặp trong lễ hội bao gồm bộ xương, đầu lâu, và nhiều hình ảnh ma quái khác, tượng trưng cho việc tưởng nhớ đến các linh hồn đã khuất và cầu nguyện cho họ được siêu thoát. 

Bên cạnh việc tưởng nhớ các linh hồn, Halloween còn mang ý nghĩa vui vẻ và thú vị, với những trò chơi, hoạt động chạm khắc bí ngô, và các buổi tụ họp lễ hội. Lễ hội này không chỉ đơn thuần là một dịp để hóa trang mà còn là thời điểm để mọi người vui vẻ, giao lưu và tận hưởng những điều kỳ diệu của mùa thu. 

Vì vậy, Halloween không chỉ là một lễ hội ma quái mà còn là dịp để thể hiện sự sáng tạo và niềm vui trong cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các từ vựng Halloween để bạn có thể tham gia vào lễ hội này một cách ấn tượng nhất! 

Các từ vựng tiếng anh về Halloween thông dụng, đầy đủ 

1. Từ vựng về các vật dụng đặc trưng của Halloween 

  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ - Bí đỏ 
    Ví dụ: We carved a pumpkin for Halloween. 
  • Jack o’ lantern /ʤæk əʊ ˈlæntən/ - Đèn bí ngô dịp Halloween 
    Ví dụ: The jack o’ lantern lit up the porch. 
  • Skull /skʌl/ - Đầu lâu 
    Ví dụ: The skull decoration was very spooky. 
  • Bat /bæt/ - Con dơi 
    Ví dụ: The bat flew across the moonlit sky. 
  • Haystack /ˈheɪstæk/ - Đống cỏ khô 
    Ví dụ: We hid in the haystack during the game. 
  • Owl /aʊl/ - Con cú 
    Ví dụ: An owl hooted in the dark. 
  • Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/ - Nhà hoang, nhà bị ma ám 
    Ví dụ: The haunted house scared everyone. 
  • Black cat /blæk kæt/ - Con mèo đen 
    Ví dụ: A black cat crossed her path. 
  • Scarecrow /ˈskeəkrəʊ/ - Bù nhìn, người rơm 
    Ví dụ: The scarecrow stood in the pumpkin patch. 
  • Spider web /ˈspaɪdə wɛb/ - Mạng nhện 
    Ví dụ: There was a spider web in the corner. 
  • Candy /ˈkændi/ - Kẹo 
    Ví dụ: She gave out candy to trick-or-treaters. 
  • Face paint /feɪs peɪnt/ - Sơn hóa trang 
    Ví dụ: He used face paint to become a tiger. 
  • Disguise /dɪsˈɡaɪz/ - Cải trang 
    Ví dụ: She wore a disguise to the party. 
  • Terror /ˈtɛrə/ - Nỗi kinh hoàng 
    Ví dụ: The movie was filled with terror. 
  • Witchcraft /ˈwɪtʃkrɑːft/ - Ma thuật 
    Ví dụ: She practiced witchcraft in secret. 
  • Spell /spɛl/ - Thần chú 
    Ví dụ: The witch cast a spell on the village. 
  • Sorcery /ˈsɔːsəri/ - Yêu thuật 
    Ví dụ: He believed in the power of sorcery. 
  • Cauldron /ˈkɔːldrən/ - Cái vạc 
    Ví dụ: The witch stirred her potion in the cauldron. 
  • Broomstick /ˈbruːmstɪk/ - Chổi bay 
    Ví dụ: She flew on her broomstick through the sky. 
  • Wand /wɔːnd/ - Đũa phép 
    Ví dụ: The wizard waved his wand. 
  • Tombstone /ˈtuːmstəʊn/ - Bia mộ 
    Ví dụ: The tombstone was weathered and cracked. 
  • Witch’s hat /ˈwɪtʃɪz hæt/ - Nón phù thủy 
    Ví dụ: She wore a witch’s hat for Halloween. 

2. Từ vựng về các Nhân vật Hóa trang Halloween 

  • Alien /ˈeɪliən/ - Người ngoài hành tinh 
    Ví dụ: The alien came from another planet. 
  • Zombie /ˈzɒmbi/ - Thây ma 
    Ví dụ: The zombie walked slowly through the graveyard. 
  • Monster /ˈmɔːnstə/ - Quái vật 
    Ví dụ: The monster lived under the bed. 
  • Clown /klaʊn/ - Chú hề 
    Ví dụ: The clown made everyone laugh. 
  • Skeleton /ˈskɛlɪtən/ - Bộ xương người 
    Ví dụ: The skeleton danced in the moonlight. 
  • Werewolf /ˈwɛəwʊlf/ - Chó sói 
    Ví dụ: The werewolf howled at the full moon. 
  • Vampire /ˈvæmpaɪə/ - Ma cà rồng 
    Ví dụ: The vampire had sharp fangs. 
  • Devil /ˈdɛvl/ - Ác quỷ 
    Ví dụ: The devil is often depicted with horns. 
  • Mummy /ˈmʌmi/ - Xác ướp 
    Ví dụ: The mummy was found in an ancient tomb. 
  • Witch /wɪtʃ/ - Phù thủy 
    Ví dụ: The witch cast a spell on her enemies. 
  • Superhero /ˈsuːpəˌhɪərəʊ/ - Siêu anh hùng 
    Ví dụ: The superhero saved the city from danger. 
  • Ghost /ɡoʊst/ - Con ma 
    Ví dụ: The ghost haunted the old house. 
  • Pirates /ˈpaɪərɪt/ - Cướp biển 
    Ví dụ: The pirates searched for buried treasure. 
  • Demon /ˈdiːmən/ - Quỷ 
    Ví dụ: The demon was portrayed in dark shadows. 
  • Frankenstein /ˈfræŋkənstaɪn/ - Quái vật Frankenstein 
    Ví dụ: Frankenstein was a tragic character. 
  • Troll /trəʊl/ - Quỷ lùn 
    Ví dụ: The troll lived under the bridge. 
  • Grim reaper /ɡrɪm ˈriːpə/ - Thần chết 
    Ví dụ: The grim reaper is often depicted with a scythe. 

social club halloween tại wall street english

3. Từ vựng về Hoạt động và Trò chơi trong ngày Halloween 

  • Apple bobbing /ˈæpl ˈbɒbɪŋ/ - Gắp táo bằng miệng 
    Ví dụ: We played apple bobbing at the party. 
  • Pumpkin bowling /ˈpʌmpkɪn ˈbəʊlɪŋ/ - Ném bóng bí ngô 
    Ví dụ: Pumpkin bowling was a fun activity. 
  • Costume party /ˈkɒstjuːm ˈpɑːti/ - Tiệc hóa trang 
    Ví dụ: The costume party was a big hit. 
  • Trick or Treat /trɪk ɔː triːt/ - Phong tục "cho kẹo hay bị ghẹo" 
    Ví dụ: The kids went out for trick or treat. 
  • Pumpkin carving /ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/ - Khắc bí ngô 
    Ví dụ: We enjoyed pumpkin carving last night. 
  • Swap scary stories /swɒp ˈskeəri ˈstɔːriz/ - Trao đổi chuyện ma 
    Ví dụ: They gathered around the fire to swap scary stories. 
  • Visit a haunted house /ˈvɪzɪt ə ˈhɔːntɪd haʊs/ - Thăm nhà ma 
    Ví dụ: We decided to visit a haunted house. 

hoạt động tiếng anh halloween

4. Từ vựng về các Món ăn đặc trưng của mùa Halloween 

  • Pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn suːp/ - Súp bí ngô 
    Ví dụ: We made pumpkin soup for dinner. 
  • Candy apple /ˈkændi ˈæpl/ - Kẹo táo 
    Ví dụ: She enjoyed a candy apple at the fair. 
  • Caramel corn /ˈkærəmɛl kɔːn/ - Bắp rang caramel 
    Ví dụ: Caramel corn is a sweet treat. 
  • Candy corn /ˈkændi kɔːrn/ - Kẹo ngô 
    Ví dụ: Candy corn is a popular Halloween snack. 
  • Ghost-shaped cookies /ɡoʊst ʃeɪpt ˈkʊkiz/ - Bánh quy hình ma 
    Ví dụ: We baked ghost-shaped cookies. 
  • Chocolate spider /ˈtʃɒklət ˈspaɪdə/ - Nhện sô cô la 
    Ví dụ: The chocolate spider was delicious. 

5. Từ vựng miêu tả cảm xúc của Lễ hội Haloween 

  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ - Hào hứng 
    Ví dụ: The children were excited for Halloween night. 
  • Scared /skɛrd/ - Sợ hãi 
    Ví dụ: She felt scared walking through the haunted house. 
  • Spooky /ˈspuːki/ - Rùng rợn 
    Ví dụ: The spooky decorations made the house eerie. 
  • Thrilled /θrɪld/ - Hứng khởi 
    Ví dụ: He was thrilled to dress up as a vampire. 
  • Nervous /ˈnɜrvəs/ - Lo lắng 
    Ví dụ: She felt nervous before going trick or treating. 
  • Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ - Vui vẻ 
    Ví dụ: The joyful atmosphere was contagious. 
  • Mysterious /mɪˈstɪəriəs/ - Huyền bí 
    Ví dụ: The mysterious fog added to the Halloween mood. 
  • Chilling /ˈtʃɪlɪŋ/ - Rùng mình 
    Ví dụ: The chilling story kept everyone on edge. 
  • Playful /ˈpleɪfəl/ - Vui vẻ, nghịch ngợm 
    Ví dụ: The playful costumes made everyone laugh. 
  • Uneasy /ʌnˈiːzi/ - Bất an 
    Ví dụ: She felt uneasy when she heard the noises. 
  • Creeped out /kriːpt aʊt/ - Cảm thấy rợn gáy 
    Ví dụ: The movie creeped her out completely. 
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ - Hạnh phúc 
    Ví dụ: He was delighted to see all the decorations. 
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/ - Lo âu 
    Ví dụ: She felt anxious waiting for her friends. 
  • Eerie /ˈɪəri/ - Kỳ quái 
    Ví dụ: The eerie sounds filled the night. 
  • Frightened /ˈfraɪtənd/ - Sợ hãi 
    Ví dụ: The haunted house frightened the visitors. 
  • Pumped /pʌmpt/ - Hào hứng, phấn khởi 
    Ví dụ: She was pumped for the Halloween party. 

Các câu nói, lời chúc phổ biến trong ngày lễ Halloween 

Halloween không chỉ là thời gian để hóa trang và ăn kẹo mà còn là dịp để gửi đến nhau những câu chúc vui nhộn và độc đáo. Dưới đây là một số câu nói và lời chúc phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong dịp lễ này: 

Câu Nói (Tiếng Anh) Lời Chúc (Tiếng Việt) 
Too cute to Spook! Quá đáng yêu nên không đáng sợ. 
Wishing you a very haunted Halloween. Chúc bạn một Halloween thật khó quên. 
Happy Halloween, My creepy little Friend. Mừng Halloween, người bạn nhỏ đáng sợ của tôi. 
Happy Halloween, where's my candy?! Chúc mừng Halloween, kẹo của tôi đâu? 
Trick or treat. Cho kẹo hay bị ghẹo. 
You are scary beautiful! Enjoy your Halloween! Bạn trông đẹp đến đáng sợ. Halloween thật vui nhé! 
May your jack-o-lantern burn bright all through the night! Happy Halloween…hope it’s the best one yet! Hy vọng rằng đèn bí ngô của bạn cháy sáng suốt đêm! Halloween vui vẻ…mong rằng đó là lễ hội tuyệt vời nhất! 
Don’t let any vampires suck the fun out of your night…have a frightfully festive Halloween! Đừng để bất kỳ ma cà rồng nào hút mất niềm vui trong đêm của bạn…chúc bạn có một lễ hội Halloween kinh hoàng! 

Những câu nói và lời chúc này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp gắn kết mọi người trong không khí lễ hội. Hãy nhớ chia sẻ những thông điệp này với bạn bè và gia đình để thêm phần ấm áp và thú vị cho Halloween năm nay. 

Luyện đọc với những bài viết tiếng Anh về Halloween 

Mẫu 1: Truyền Thống Hóa Trang 

Halloween is a festival celebrated on October 31st, known for its unique costumes. On this day, people wear spooky outfits, such as witches, ghosts, or vampires. This tradition dates to ancient times when people wore masks to scare away evil spirits. Now, it’s a fun way to express creativity and enjoy the festive spirit with friends. 

Dịch nghĩa: Halloween là một lễ hội diễn ra vào ngày 31 tháng 10, nổi tiếng với các trang phục độc đáo. Vào ngày này, mọi người mặc những bộ trang phục đáng sợ, như phù thủy, ma, hoặc ma cà rồng. Truyền thống này có từ thời cổ đại khi mọi người đeo mặt nạ để xua đuổi các linh hồn ác. Bây giờ, đó là một cách thú vị để thể hiện sự sáng tạo và tận hưởng không khí lễ hội cùng bạn bè. 

Mẫu 2: Hoạt Động “Cho Kẹo Hay Bị Ghẹo” 

One of the most exciting parts of Halloween is "trick or treating." Children dress up and visit homes to ask for candies. This fun tradition encourages community spirit and creates a festive atmosphere. Kids love the thrill of collecting sweets while having fun with their friends. 

Dịch nghĩa: Một trong những phần thú vị nhất của Halloween là “cho kẹo hay bị ghẹo”. Trẻ em hóa trang và đến các nhà xin kẹo. Truyền thống vui vẻ này khuyến khích tinh thần cộng đồng và tạo ra bầu không khí lễ hội. Trẻ em thích cảm giác hồi hộp khi thu thập kẹo trong khi vui chơi cùng bạn bè. 

Mẫu 3: Trang Trí Ngôi Nhà Nhân Dịp Halloween 

Halloween is also famous for its decorations. People love to decorate their homes with jack-o-lanterns, skeletons, and cobwebs to create a spooky vibe. This adds excitement to the celebration and makes the neighborhood feel festive and fun, especially for kids. 

Dịch nghĩa: Halloween cũng nổi tiếng với việc trang trí. Mọi người thích trang trí nhà cửa bằng đèn bí ngô, bộ xương và mạng nhện để tạo không khí rùng rợn. Điều này thêm phần hào hứng cho lễ hội và khiến khu phố trở nên lễ hội và vui vẻ, đặc biệt là đối với trẻ em. 

Hình ảnh hoạt động giao lưu tiếng Anh ngày Halloween tại Wall Street English 

Tại Social Club của Wall Street English, hoạt động giao tiếp tiếng Anh diễn ra sôi nổi và đầy màu sắc mỗi tuần. Đặc biệt vào dịp Halloween, trung tâm tổ chức nhiều hoạt động thú vị, mang đậm không khí lễ hội như các trò chơi hóa trang, kể chuyện ma, và thi đấu tìm từ vựng Halloween.  

từ vựng tiếng anh về halloween

Đây không chỉ là cơ hội để các học viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp họ gắn kết và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ. Hãy tham gia cùng chúng tôi để trải nghiệm không khí Halloween đầy thú vị tại câu lạc bộ tiếng Anh và các khoá học tiếng Anh giao tiếp tại Wall Street English nhé! 

từ vựng về halloween

Với những từ vựng phong phú và đa dạng về Halloween, bạn đã sẵn sàng để hòa mình vào không khí lễ hội chưa? Halloween không chỉ là thời gian để vui chơi mà còn là cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và gắn kết tình bạn. Hãy sử dụng những từ vựng này để làm cho mùa Halloween của bạn trở nên đặc biệt hơn, và đừng quên gửi đến bạn bè và gia đình những lời chúc vui nhộn trong dịp lễ này. Chúc bạn có một Halloween thật thú vị và đáng nhớ! 

từ vựng về halloween trong tiếng anh