Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Dành Cho Kỹ Sư
Dec 15, 2024
Trong bối cảnh đẩy mạnh giao thương cũng như hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là ngành xây dựng do đó đòi hỏi các kỹ sư, người làm trong ngành xây dựng cần trang bị khả năng ngoại ngữ vững chắc. Từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tham gia các dự án quốc tế đến tăng cơ hội thăng tiến, tiếng Anh đóng vai trò không thể thiếu.
Ngoài việc cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng, Wall Street English còn cung cấp tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng với bộ từ vựng chủ đề xây dựng cùng nhiều mẫu câu hữu ích, hãy cùng tham khảo nhé:
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là gì?
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành
- Học tiếng Anh cùng Wall Street English
1. Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Là Gì?
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng được gọi là “Construction” hoặc “Construction Engineering”. Đây là lĩnh vực liên quan đến thiết kế, thi công, và quản lý các công trình như nhà ở, cầu đường, sân bay, cảng biển…
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bao gồm các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu liên quan đến lĩnh vực xây dựng, từ thiết kế kiến trúc, thi công, đến quản lý dự án.
Tại Sao Kỹ Sư Xây Dựng Cần Tiếng Anh?
- Tiếp cận kiến thức quốc tế: Tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn thiết kế thường viết bằng tiếng Anh.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Các công ty xây dựng quốc tế yêu cầu nhân sự có trình độ tiếng Anh tốt.
- Giao tiếp hiệu quả: Làm việc với đối tác và khách hàng nước ngoài.
- Thăng tiến trong sự nghiệp: Lương và cơ hội được phân công vào các dự án lớn thường cao hơn.
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Ở Đâu?
- Sử dụng tài liệu chuyên ngành: Các sách, từ điển chuyên ngành như Dictionary of Construction Terms.
- Thực hành thực tế: Giao tiếp thường xuyên với đồng nghiệp hoặc đối tác quốc tế.
- Tham gia khóa học có phương pháp hiệu quả: Các trung tâm như Wall Street English cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với phương pháp hiệu quả tập trung vào thực hành và lộ trình học cá nhân hóa cho từng học viên, tối ưu hóa cho người đi làm bận rộn.
2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Dưới đây là bảng từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể, đi kèm với cách phát âm và ý nghĩa tiếng Việt để hỗ trợ bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc ngành xây dựng
- Foreman /ˈfɔːmən/: Quản đốc
- Laborer /ˈleɪbərər/: Công nhân
- Apprentice /əˈprɛntɪs/: Thực tập sinh
- Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/: Người giám sát
- Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
- Contractor /ˈkɒntræktər/: Nhà thầu
- Architectural technician /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl tɛkˈnɪʃən/: Kỹ thuật viên kiến trúc
- Safety officer /ˈseɪfti ˈɒfɪsər/: Người giám sát an toàn
- Surveyor /ˈsɜːveɪər/: Người khảo sát
- Estimator /ˈɛstɪˌmeɪtər/: Người ước lượng chi phí
- Construction worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/: Công nhân xây dựng
- Plumber /ˈplʌmər/: Thợ sửa ống nước
- Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/: Thợ điện
- Architectural designer /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế kiến trúc
- Crane operator /kreɪn ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành cần cẩu
- Mason /ˈmeɪsən/: Thợ xây bê tông, gạch
- Site manager /saɪt ˈmænɪdʒər/: Quản lý công trường
- Architectural engineer /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/: Kỹ sư kiến trúc
- Welder /ˈwɛldər/: Thợ hàn
2. Từ vựng về kiến trúc và thiết kế
- Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật
- Drafting /ˈdrɑːftɪŋ/: Bản phác thảo
- Model making /ˈmɒdl ˈmeɪkɪŋ/: Mô hình hóa
- Interior designer /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər/: Thiết kế nội thất
- Landscape architect /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư cảnh quan
- Urban planner /ˈɜːbən ˈplænər/: Người quy hoạch đô thị
- Building inspector /ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/: Thanh tra viên xây dựng
- CAD technician /kæd tɛkˈnɪʃən/: Kỹ thuật viên CAD
- Architectural draftsperson /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl ˈdrɑːftspɜːrsən/: Họa viên kiến trúc
- Landscape designer /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế cảnh quan
- Restoration architect /ˌrɛstəˈreɪʃən ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư trùng tu
- Urban designer /ˈɜːbən dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế đô thị
- Detailer /ˈdiːteɪlər/: Nhà phác thảo chi tiết
- Set designer /sɛt dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế bối cảnh
- Spatial designer /ˈspeɪʃəl dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế không gian
- Green architect /ɡrin ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư xanh
- Lighting designer /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế chiếu sáng
- Accessibility consultant /əkˌsɛsɪˈbɪlɪti kənˈsʌltənt/: Nhà tư vấn về khả năng tiếp cận
3. Từ vựng về kỹ thuật xây dựng
- Structural analysis /ˈstrʌktʃərəl əˈnæləsɪs/: Phân tích kết cấu
- Foundation /faʊnˈdeɪʃən/: Nền móng
- Reinforcement /ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: Cốt thép
- Steel structure /stiːl ˈstrʌktʃər/: Kết cấu thép
- Masonry /ˈmeɪsənri/: Gạch, đá trong xây dựng
- Plumbing /ˈplʌmɪŋ/: Ống nước
- Electrical wiring /ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪrɪŋ/: Dây điện
- HVAC system /eɪtʃ viː ˌeɪ ˈsiː ˈsɪstəm/: Hệ thống điều hòa và thông gió
- Site preparation /saɪt ˌprɛpəˈreɪʃən/: Chuẩn bị công trường
- Asphalt /ˈæsfɔːlt/: Nhựa đường
- Surveying /ˈsɜːveɪɪŋ/: Khảo sát, đo đạc
- Framing /ˈfreɪmɪŋ/: Khung xương
- Drywall /ˈdraɪwɔːl/: Tường khô
- Building code /ˈbɪldɪŋ koʊd/: Mã cấp phép xây dựng
- Architectural drawing /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋ/: Bản vẽ kiến trúc
- Seismic retrofitting /ˈsaɪzmɪk ˈrɛtroʊˌfɪtɪŋ/: Nâng cấp chống động đất
- Scaffolding /ˈskæfəldɪŋ/: Cầu nâng, giàn giáo
- Thermal insulation /ˈθɜːrməl ˌɪnsjʊˈleɪʃən/: Lớp bọc cách nhiệt
- Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/: Kỹ sư kết cấu
- Building materials /ˈbɪldɪŋ məˈtɪriəlz/: Vật liệu xây dựng
4. Từ vựng tiếng Anh về công trình
- Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ - Móng nhà
- Steel /stiːl/ - Vật liệu thép
- Beam /biːm/ - Dầm, thanh ngang
- Column /ˈkɑːləm/ - Cột trụ
- Floor /flɔːr/ - Nền sàn
- Staircase /ˈstɛrˌkeɪs/ - Khu vực cầu thang
- Door /dɔːr/ - Cửa chính
- Window /ˈwɪndoʊ/ - Khung cửa sổ
- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ - Mặt trần nhà
- Insulation /ˌɪnsəˈleɪʃən/ - Lớp cách nhiệt
- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/ - Hệ thống điện
- Heating /ˈhiːtɪŋ/ - Hệ thống sưởi ấm
- Ventilation /ˌvɛntəˈleɪʃən/ - Hệ thống thông gió
- Construction /kənˈstrʌkʃən/ - Quá trình xây dựng
- Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃən/ - Cải tạo, sửa chữa
5. Từ vựng về quản lý dự án xây dựng
- Project Manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ - Người quản lý dự án
- Schedule /ˈʃɛdjuːl/ - Kế hoạch thời gian
- Budget /ˈbʌdʒɪt/ - Kế hoạch tài chính
- Procurement /prəˈkjʊərmənt/ - Mua sắm nguyên vật liệu
- Risk Management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ - Kiểm soát rủi ro
- Quality Control /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ - Quản lý chất lượng
- Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ - Bên có liên quan
- Subcontractor /ˌsʌbkənˈtræktər/ - Đơn vị thầu phụ
- Permit /ˈpɜːmɪt/ - Giấy phép xây dựng
- Progress Report /ˈprəʊɡrɛs rɪˌpɔːrt/ - Báo cáo tiến độ
- Change Order /ʧeɪndʒ ˈɔːdər/ - Lệnh thay đổi trong hợp đồng
- Contract Administration /ˈkɒntrækt ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ - Quản lý hợp đồng xây dựng
- Safety Regulations /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ - Các quy định an toàn
- Document Control /ˈdɒkjʊmənt kənˈtrəʊl/ - Quản lý hồ sơ tài liệu
- Site Supervision /saɪt ˌsuːpərˈvɪʒən/ - Giám sát công trình
- Cost Management /kɒst ˈmænɪdʒmənt/ - Điều hành chi phí
- Environmental Impact Assessment /ɪnˌvaɪrənˌmɛntəl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ - Đánh giá tác động môi trường
- Time Management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý thời gian thi công
- Client Relations /ˈklaɪənt rɪˈleɪʃənz/ - Quan hệ với khách hàng
- Building Codes /ˈbɪldɪŋ koʊdz/ - Quy định xây dựng
6. Từ vựng về công cụ dụng cụ
- Hammer /ˈhæmər/ - Cái búa
- Screwdriver /ˈskruˌdraɪvər/ - Tua vít
- Wrench /rɛntʃ/ - Mỏ lết
- Pliers /ˈplaɪərz/ - Cái kìm
- Saw /sɔː/ - Lưỡi cưa
- Drill /drɪl/ - Máy khoan
- Tape Measure /teɪp ˈmɛʒər/ - Thước dây
- Chisel /ˈtʃɪzəl/ - Đục cắt
- Trowel /ˈtraʊəl/ - Bay trát tường
- Shovel /ˈʃʌvəl/ - Cái xẻng
- Wheelbarrow /ˈwiːlˌbæroʊ/ - Xe rùa
- Ladder /ˈlædər/ - Thang gỗ/thang sắt
- Nail /neɪl/ - Đinh sắt
- Screw /skruː/ - Vít xoắn
- Bolt /boʊlt/ - Bu lông
- Nut /nʌt/ - Con tán
- Tape /teɪp/ - Cuộn băng dính
- Glue /ɡluː/ - Chất dán keo
- Safety Helmet /ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/ - Nón bảo hộ lao động
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về công trường xây dựng:
- The construction site was busy with heavy machinery and workers moving materials.
(Công trường xây dựng rất nhộn nhịp với máy móc nặng và công nhân vận chuyển vật liệu.) - We need to ensure the site is safe and all workers are wearing the necessary protective gear.
(Chúng ta cần đảm bảo công trường an toàn và tất cả công nhân đều mặc đồ bảo hộ cần thiết.) - The site supervisor inspected the work area to check for any potential safety hazards.
(Giám sát công trình đã kiểm tra khu vực làm việc để tìm ra bất kỳ nguy cơ an toàn nào.)
Mẫu câu tiếng Anh miêu tả về công trình xây dựng:
- The contractor sourced high-quality materials for the construction of the building.
(Nhà thầu đã cung cấp các vật liệu chất lượng cao cho việc xây dựng tòa nhà.) - The concrete mix was tested to ensure it meets the required strength for the foundation.
(Hỗn hợp bê tông đã được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng yêu cầu về độ bền cho nền móng.) - The building materials were delivered on time to avoid delays in the project schedule.
(Vật liệu xây dựng được giao đúng hạn để tránh làm chậm tiến độ của dự án.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thiết kế và kỹ thuật xây dựng:
- The architect created a detailed blueprint for the new office building.
(Kiến trúc sư đã tạo ra bản vẽ chi tiết cho tòa nhà văn phòng mới.) - The structural engineer ensured that the building design could withstand extreme weather conditions.
(Kỹ sư kết cấu đã đảm bảo rằng thiết kế của tòa nhà có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) - We consulted with a civil engineer to ensure the design complies with local building codes.
(Chúng tôi đã tham khảo ý kiến của một kỹ sư xây dựng dân dụng để đảm bảo thiết kế tuân thủ các mã xây dựng địa phương.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về quản lý dự án:
- The project manager is responsible for coordinating all teams and ensuring the project stays within budget.
(Quản lý dự án chịu trách nhiệm điều phối tất cả các nhóm và đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách.) - We need to revise the project schedule to accommodate the new deadline set by the client.
(Chúng ta cần sửa đổi lịch trình dự án để phù hợp với thời hạn mới mà khách hàng đưa ra.) - The project budget was revised to account for unexpected costs in materials and labor.
(Ngân sách dự án đã được điều chỉnh để bao gồm chi phí bất ngờ cho vật liệu và lao động.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về an toàn công trường và quy định:
- The safety officer conducted a routine safety audit to ensure all equipment and procedures were compliant.
(Cán bộ an toàn đã tiến hành kiểm tra an toàn định kỳ để đảm bảo tất cả thiết bị và quy trình đều tuân thủ quy định.) - We implemented strict safety regulations to minimize the risk of accidents on the site.
(Chúng tôi đã áp dụng các quy định an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro tai nạn trên công trường.) - The construction crew was trained on how to use the machinery safely and efficiently.
(Đội thi công đã được huấn luyện cách sử dụng máy móc một cách an toàn và hiệu quả.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về giám sát và tiến độ thi công:
- The contractor submitted a progress report outlining the work completed during the past month.
(Nhà thầu đã nộp báo cáo tiến độ với chi tiết công việc đã hoàn thành trong tháng qua.) - The site manager reviewed the daily logs to track the progress of construction.
(Quản lý công trường đã xem xét các nhật ký hàng ngày để theo dõi tiến độ thi công.) - Despite some initial setbacks, the project is now ahead of schedule due to efficient project management.
(Dù gặp một số trở ngại ban đầu, nhưng dự án hiện nay đang tiến độ nhanh hơn nhờ vào việc quản lý dự án hiệu quả.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hợp đồng và thanh toán:
- The contract was signed after both parties agreed on the terms and conditions of the project.
(Hợp đồng đã được ký kết sau khi cả hai bên đồng ý về các điều khoản và điều kiện của dự án.) - The payment schedule was outlined in the contract, specifying when each milestone would be paid for.
(Lịch trình thanh toán đã được nêu rõ trong hợp đồng, chỉ rõ khi nào mỗi giai đoạn hoàn thành sẽ được thanh toán.) - The contractor was paid upon completion of the first phase of construction.
(Nhà thầu đã được thanh toán sau khi hoàn thành giai đoạn đầu tiên của công trình.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nhà thầu phụ và hợp tác:
- The subcontractor was responsible for installing the electrical wiring throughout the building.
(Nhà thầu phụ chịu trách nhiệm lắp đặt hệ thống điện trong toàn bộ tòa nhà.) - The main contractor worked closely with the subcontractors to ensure the project was completed on time.
(Nhà thầu chính đã làm việc chặt chẽ với các nhà thầu phụ để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.) - The cooperation between the architect and the contractor was essential for the success of the project.
(Sự hợp tác giữa kiến trúc sư và nhà thầu là yếu tố quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về bảo trì và cải tạo công trình:
- The renovation of the building required extensive structural work to ensure its safety.
(Việc cải tạo tòa nhà đòi hỏi công việc kết cấu lớn để đảm bảo an toàn.) - We conducted a thorough inspection to assess the condition of the existing structure before starting the renovation.
(Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đánh giá tình trạng của cấu trúc hiện tại trước khi bắt đầu cải tạo.) - The HVAC system was upgraded during the renovation to improve energy efficiency.
(Hệ thống HVAC đã được nâng cấp trong quá trình cải tạo để nâng cao hiệu quả năng lượng.)
Những mẫu câu này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên môn hàng ngày tại công trường hoặc trong các cuộc họp với khách hàng, nhà thầu và các bên liên quan. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong ngành xây dựng!
4. Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Cùng Wall Street English
Nếu bạn đang tìm kiếm cách cải thiện tiếng Anh chuyên ngành, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại Wall Street English. Với phương pháp học tiếng Anh học đã được kiểm chứng hiệu quả tại hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ:
- Phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
- Thành thạo từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành
- Tự tin hơn trong các buổi họp và dự án quốc tế.
Tại Wall Street English, chúng tôi cung cấp một phương pháp học tiếng Anh độc đáo, giúp người học dễ dàng đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình. Khóa học được xây dựng phù hợp với nhu cầu của những người đi làm, kết hợp giữa học tự học và các giờ học với giáo viên trong lớp học nhỏ để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Khóa Học Diễn Ra Như Thế Nào?
- Phương Pháp Học Được Kiểm Chứng: Bạn sẽ học tiếng Anh qua một phương pháp học đã được chứng minh hiệu quả, kết hợp việc học trực tuyến và học trực tiếp tại các trung tâm chuyên dạy tiếng Anh. Bạn cũng sẽ được tham gia vào các lớp học kỹ thuật số, nơi bạn có thể giao lưu cùng các sinh viên quốc tế.
- Cấp Độ Phù Hợp Với Trình Độ Của Bạn: Chúng tôi có lộ trình học tiếng Anh cho tất cả các trình độ từ sơ cấp (A2) đến nâng cao, với tổng cộng 20 cấp độ. Các bài học sinh động và video tương tác sẽ giúp bạn phát triển mọi kỹ năng ngôn ngữ với sự hỗ trợ của AI.
Tôi Sẽ Học Được Gì?
- Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp: Khóa học giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói, giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Các bài học thiết thực và hoạt động tương tác giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả.
- Thực Hành Liên Tục: Phương pháp của chúng tôi tập trung vào việc thực hành nghe và nói. Bạn sẽ tham gia vào các buổi thảo luận về các bài học đã học và hoàn thành các bài tập tương tác để kiểm tra khả năng hiểu và củng cố kỹ năng giao tiếp của mình.
Khóa Học Kéo Dài Bao Lâu?
- Kế Hoạch Học Cá Nhân Hóa: Khóa học được thiết kế phù hợp với mục tiêu học tập và trình độ của bạn. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu từ trình độ sơ cấp (A2), bạn có thể hoàn thành khóa học và nâng cấp lên trung cấp (B1) chỉ trong 6 tháng, với 3 giờ học mỗi tuần.
- Lựa Chọn Thời Gian Linh Hoạt: Bạn có thể chọn khóa học kéo dài từ 9 đến 18 tháng tùy theo lịch trình cá nhân, giúp bạn vừa học vừa làm.
Khóa học tiếng Anh của Wall Street English không chỉ giúp bạn học ngôn ngữ mà còn giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin đối diện với các tình huống công việc. Đăng ký ngay để được làm tư vấn lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa phù hợp với trình độ hiện tại cũng như lịch trình của bạn.