Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống
Jan 19, 2023
Hiện nay có rất nhiều câu nói tiếng Anh hay được các bạn trẻ sử dụng, không chỉ trong giao tiếp hằng ngày, mà nó còn xuất hiện trên các dòng status, caption, quote để trở thành châm ngôn truyền động lực giúp họ phấn đấu, suy nghĩ tích cực trong cuộc sống và cả công việc. Vì thế, ngày hôm nay chúng ta hãy cùng khám phá những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống đang được nhiều người sử dụng.
Tiếng Anh thật sự là một ngôn ngữ thú vị, có những câu dù chỉ vài ba từ nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc. Và những người bản ngữ thường sử dụng các câu nói tiếng Anh hay trong giao tiếp hàng ngày. Chẳng hạn:
Learn to earn, not to save. – Hãy học cách kiếm tiền thay vì học cách tiết kiệm.
Life is not fair – get used to it! – Cuộc sống vốn không công bằng, hãy học cách thích nghi với chúng!
Life is short, Smile while you still have teeth! – Cuộc sống vốn rất ngắn. Hãy mỉm cười khi bạn vẫn còn có thể!
Life is really simple, but we insist on making it complicated. – Cuộc sống vốn đơn giản, nhưng chúng ta luôn làm cho nó phức tạp lên.
Silence is the most powerful scream. – Im lặng là tiếng thét mạnh mẽ nhất.
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. - Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
The purpose of life is not to be happy. It is to be useful, to be honorable, to be compassionate, to have it make some difference that you have lived and lived well. - Mục đích của cuộc sống không phải là để hạnh phúc. Nó là để có ích, để có danh dự, để thương yêu và để sống sao cho có ý nghĩa.
Life is too important to be taken seriously. - Cuộc sống quá quan trọng để được coi là nghiêm trọng.
Life is really simple, but we insist on making it complicated. - Cuộc sống thực sự đơn giản, nhưng chúng ta cứ khăng khăng làm nó phức tạp.
In the end, it's not the years in your life that count. It's the life in your years. - Cuối cùng, không phải số năm trong cuộc sống của bạn quan trọng. Mà quan trọng là cuộc sống trong những năm của bạn.
Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. - Cuộc sống giống như đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.
Life is short, and it's up to you to make it sweet. - Cuộc sống ngắn ngủi và tất cả thuộc về bạn để biến nó trở nên ngọt ngào.
Life isn't about waiting for the storm to pass, it's about learning to dance in the rain. - Cuộc sống không phải là chờ đợi cuộc bão qua đi, mà là học cách nhảy múa dưới mưa.
Life is the art of drawing without an eraser. - Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy.
Life is short, live it. Love is rare, grab it. Anger is bad, dump it. Fear is awful, face it. Memories are sweet, cherish it. - Cuộc sống ngắn ngủi, hãy sống. Tình yêu hiếm hoi, hãy nắm lấy. Giận dữ tồi tệ, hãy bỏ đi. Sợ hãi khủng khiếp, hãy đối mặt với nó. Kỷ niệm ngọt ngào, hãy trân trọng nó.
Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take ourhơi. - Cuộc sống không được đo bằng số hơi thở chúng ta lấy, mà bằng những khoảnh khắc đã lấy đi hơi thở của chúng ta.
Life is a book and those who do not travel read only one page. - Cuộc sống là một cuốn sách và những người không đi du lịch chỉ đọc được một trang.
Life is about making an impact, not making an income. - Cuộc sống là về việc tạo ra ảnh hưởng, không phải về việc kiếm thu nhập.
Life is too short to be anything but happy. - Cuộc sống quá ngắn ngủi để có được bất cứ điều gì ngoài hạnh phúc.
Life is a gift. Wake up every day and realize that. - Cuộc sống là một món quà. Thức dậy mỗi ngày và nhận ra điều đó.
Life is too short to hold grudges. Forgive and let go. - Cuộc sống quá ngắn ngủi để nuôi hận thù. Hãy tha thứ và buông bỏ.
Life is like a puzzle. Sometimes you have to let go of one piece to make it fit with another. - Cuộc sống giống trò xếp hình. Đôi khi bạn phải buông bỏ một mảnh ghép không phù hợp để chọn cái khác phù hợp.
Life is what happens when you're busy making other plans. - Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn với những kế hoạch khác.
Life is a mirror and will reflect back to the thinker what he or she thinks into it. - Cuộc sống là một gương và sẽ phản chiếu lại cho người suy nghĩ những gì họ nghĩ vào nó.
Life is a balance of holding on and letting go. - Cuộc sống là sự cân bằng giữa việc kiên nhẫn và việc buông tay.
Life is either a daring adventure or nothing at all. - Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu táo bạo hoặc không có gì cả.
The purpose of our lives is to be happy. - Mục đích của cuộc sống chúng ta là để hạnh phúc.
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. - Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
In the end, it's not the years in your life that count. It's the life in your years. - Cuối cùng, không phải số năm trong cuộc sống của bạn quan trọng. Mà là cuộc sống trong những năm tháng của bạn.
Life is really simple, but we insist on making it complicated. - Cuộc sống thực sự đơn giản, nhưng chúng ta cứ khăng khăng làm nó phức tạp.
The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams. - Cuộc phiêu lưu lớn nhất bạn có thể trải qua là sống cuộc đời mà bạn mơ ước.
Life is too important to be taken seriously. - Cuộc sống quan trọng quá để được coi là đùa cợt.
Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations. - Cuộc sống là một hành trình phải đi qua dù đường đi và điều kiện không tốt.
Life isn't about waiting for the storm to pass, it's about learning to dance in the rain. - Cuộc sống không chỉ đợi cho cơn bão qua đi, mà là học cách nhảy múa dưới mưa.
The purpose of life is not to be happy. It is to be useful, to be honorable, to be compassionate, to have it make some difference that you have lived and lived well. - Mục đích của cuộc sống không phải là để hạnh phúc. Mà là để hữu ích, trung thành, có lòng trắc ẩn và để lại dấu ấn sau cuộc sống mà bạn đã sống và sống tốt.
Life is 10% what happens to you and 90% how you react to it. - Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với bạn và 90% là cách bạn phản ứng với nó.
Life is short, and it's up to you to make it sweet. - Cuộc sống ngắn ngủi, và việc làm nó ngọt ngào là trách nhiệm của bạn.
Life is what happens when you're busy making other plans. - Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn với những kế hoạch khác.
Life is really simple, but we insist on making it complicated. - Cuộc sống thực sự đơn giản, nhưng chúng ta cứ khăng khăng làm nó phức tạp.
Life is the art of drawing without an eraser. - Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy.
Life is 10% what happens to us and 90% howchúng ta phản ứng với nó. - Cuộc sống là 10% những điều xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
Life is a series of natural and spontaneous changes. Don't resist them; that only creates sorrow. Let reality be reality. Let things flow naturally forward in whatever way they like. - Cuộc sống là một loạt sự thay đổi tự nhiên và tự phát. Đừng chống lại chúng; điều đó chỉ tạo ra nỗi buồn. Hãy để hiện thực là hiện thực. Hãy để mọi thứ tự nhiên điều hướng đi phía trước theo bất kỳ cách nào chúng muốn.
Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. - Cuộc sống giống như việc đi xe đạp. Để duy trì thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.
The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams. - Cuộc phiêu lưu lớn nhất bạn có thể trải qua là sống cuộc đời mà bạn mơ ước.
Life is a series of moments, and it's up to us to make each one count. - Cuộc sống là một chuỗi những khoảnh khắc, và việc tận hưởng mỗi khoảnh khắc thuộc về chúng ta.
Life is short, and it's up to you to make it sweet. - Cuộc sống ngắn ngủi, và tạo ra nó trở nên ngọt ngào là trách nhiệm của bạn.
Life is what happens when you're busy making other plans. - Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn với những kế hoạch khác.
Life is really simple, but we insist on making it complicated. - Cuộc sống thực sự đơn giản, nhưng chúng ta cứ khăng khăng làm nó phức tạp.
Life is the art of drawing without an eraser. - Cuộc sống là nghệ thuật vẽ mà không có cục tẩy.
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. - Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations. - Cuộc sống là một cuộc hành trình phải trải qua dù có đường đi và điều kiện như thế nào.
Life is too important to be taken seriously. - Cuộc sống quan trọng quá để được coi là nghiêm túc.
Life is a great big canvas, and you should throw all the paint on it you can. - Cuộc sống là một tấm bức tranh lớn, và bạn nên tô màu nó một cách tối đa.
Một số người đã dùng những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống để làm động lực giúp bản thân vượt qua khó khăn, trở ngại trong cuộc sống hay lấy đó làm bài học để bước gần hơn đến thành công. Vì thế ta có thể thấy rằng, những câu nói tiếng Anh không những truyền cho ta kiến thức mà còn cho ta cả sức mạnh để vững bước trên đường đời.
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu
Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend. - Tình yêu là sức mạnh duy nhất có thể biến kẻ thù thành bạn.
Love is the master key that opens the gates of happiness. - Tình yêu là chìa khóa vạn năng mở ra cánh cửa hạnh phúc.
Love is the greatest refreshment in life. - Tình yêu là thức uống bổ dưỡng nhất trong cuộc sống.
Love is the only sane and satisfactory answer to the problem of human existence. - Tình yêu là câu trả lời duy nhất hợp lý và thỏa đáng cho vấn đề tồn tại của con người.
Love is the only thing that we can carry with us when we die. - Tình yêu là thứ duy nhất chúng ta có thể mang theo khi chết.
Love is a fire. But whether it is going to warm your hearth or burn down your house, you can never tell. - Tình yêu là ngọn lửa. Nhưng bạn không bao giờ biết được nó sẽ sưởi ấm lò sưởi của bạn hay đốt cháy ngôi nhà của bạn.
Love is a many splendored thing. - Tình yêu là một điều tuyệt vời.
Love is a patient, kind, and forgiving thing. It is never jealous, boastful, proud, or rude. It does not demand its own way. It is not irritable, and it keeps no record of wrongs. Love does not delight in evil but rejoices with the truth. It always protects, always trusts, always hopes, and always perseveres. - Tình yêu là kiên nhẫn, nhân hậu và tha thứ. Nó không bao giờ ghen tị, khoe khoang, kiêu ngạo hay thô lỗ. Nó không đòi hỏi theo ý mình. Nó không dễ cáu kỉnh, và nó không ghi chép những lỗi lầm. Tình yêu không vui mừng trong điều ác nhưng vui mừng với lẽ thật. Nó luôn bảo vệ, luôn tin tưởng, luôn hy vọng và luôn kiên trì.
Love is not finding someone to live with, it's finding someone you can't live without. - Tình yêu không phải là tìm ai đó để sống cùng, mà là tìm ai đó mà bạn không thể sống thiếu.
Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. - Tình yêu là sự hòa quyện của một tâm hồn duy nhất sống trong hai thể xác.
The best thing to hold onto in life is each other. - Điều tốt nhất để nắm giữ trong cuộc sống là nhau.
Love is the greatest refreshment in life. - Tình yêu là nguồn năng lượng tươi mới nhất trong cuộc sống.
The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves. - Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là sự tin tưởng rằng chúng ta được yêu thương; yêu thương cho chính chúng ta, hoặc chính xác hơn, yêu thương bất chấp nhược điểm của chúng ta.
Love is like the wind, you can't see it but you can feel it. - Tình yêu giống như cơn gió, bạn không thể nhìn thấy nó nhưng bạn có thể cảm nhận được.
Love is when the other person's happiness is more important than your own. - Tình yêu là khi hạnh phúc của người khác quan trọng hơn hạnh phúc của chính mình.
Love is a game that two can play and both win. - Tình yêu là một trò chơi mà hai người chơi và cả hai đều thắng.
Love is the flower you've got to let grow. - Tình yêu là loài hoa mà bạn phải để nó phát triển.
Love is when you meet someone who tells you something new about yourself. - Tình yêu là khi bạn gặp ai đó nói cho bạn biết điều gì đó mới về chính mình.
Love is not about how many days, months, or years you've been together. It's all about how much you love each other every day. - Tình yêu không phải là về số ngày, tháng hay năm bạn đã ở bên nhau. Mà là về cách bạn yêu thương nhau mỗi ngày.
Love is the silent saying and saying of a single name. - Tình yêu là sự im lặng nói và nói một cái tên duy nhất.
Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend. - Tình yêu là lực lượng duy nhất có thể biến một kẻ thù thành một người bạn.
Love is not about possession. It's all about appreciation. - Tình yêu không phải là sở hữu. Mà là về sự đánh giá.
Love is not something you find. Love is something that finds you. - Tình yêu không phải là điều bạn tìm kiếm. Tình yêu là điều tìm thấy bạn.
Love is the master key that opens the gates of happiness. - Tình yêu là chìa khóa chủ để mở cánh cửa hạnh phúc.
Love is not about changing someone, but helping them to become the best version of themselves. - Tình yêu không phải là việc thay đổi ai đó, mà là giúp họ trở thành phiên bản tốt nhất của chính họ.
Love is when you look into someone's eyes and see everything you need. - Tình yêu là khi bạn nhìn vào đôi mắt của ai đó và thấy mọi thứ bạn cần.
Love is like a friendship caught on fire. In the beginning, a flame, very pretty, often hot and fierce, but still only light and flickering. As love grows older, our hearts mature and our love becomes as coals, deep-burning and unquenchable. - Tình yêu giống như một tình bạn bị cháy. Ở đầu, nó là ngọn lửa, rất đẹp, thường nóng và mãnh liệt, nhưng vẫn chỉ là ánh sáng và lung linh. Khi tình yêu trưởng thành, trái tim chúng ta trưởng thành và tình yêu của chúng ta trở thành than cháy sâu và không thể dập tắt.
Love is not about finding someone you can live with, it's about finding someone you can't live without. - Tình yêu không phải là việc tìm kiếm ai đó mà bạn có thể sống cùng, mà là tìm kiếm ai đó mà bạn không thể sống thiếu.
Love is giving someone the power to destroy you, but trusting them not to. - Tình yêu là việc trao cho ai đó quyền lực để phá hủy bạn, nhưng luôn tin tưởng họ không làm vậy.
Love is not about how much you say 'I love you,' but how much you prove that it's true. - Tình yêu không phải là việc bạn nói 'Anh yêu em' bao nhiêu lần, mà là việc bạn chứng minh điều đó đúng bao nhiêu.
Love is the greatest gift that one generation can leave to another. - Tình yêu là món quà tuyệt vời mà một thế hệ có thể để lại cho thế hệ tiếp theo.
Love is a two-way street constantly under construction. - Tình yêu là một con đường hai chiều luôn đang trong quá trình xây dựng.
Love is not about finding perfection, it's about loving someone perfectly. - Tình yêu không phải là việc tìm kiếm sự hoàn hảo, mà là việc yêu ai đó một cách hoàn hảo.
Love is that condition in which the happiness of another person is essential to your own. - Tình yêu là trạng thái mà hạnh phúc của một người khác là cần thiết cho hạnh phúc của bạn.
Love is the bridge between two hearts. - Tình yêu là cây cầu nối giữa hai trái tim.
Love is the only thing that grows when it is shared. - Tình yêu là thứ duy nhất mà khi chia sẻ nó càng lớn lên.
Love is the key to happiness, and the gatekeeper to pain. - Tình yêu là chìa khóa đến hạnh phúc, và là người bảo vệ cửa đến nỗi đau khổ.
Love is the most important thing in the world. - Tình yêu là điều quan trọng nhất trên thế giới.
Love is the only thing that can make life worth living. - Tình yêu là thứ duy nhất có thể khiến cuộc sống đáng sống.
Love is a gift that should be cherished. - Tình yêu là món quà quý giá nên được trân trọng.
Love is a journey, not a destination. - Tình yêu là một hành trình, không phải một điểm đến.
Love is a journey of discovery. - Tình yêu là một hành trình khám phá.
Love is a journey of growth. - Tình yêu là một hành trình trưởng thành.
Love is a journey of healing. - Tình yêu là một hành trình chữa lành.
Love is a journey of joy. - Tình yêu là một hành trình vui vẻ.
Love is a journey of fulfillment. - Tình yêu là một hành trình viên mãn.
Love is a journey of hope. - Tình yêu là một hành trình hy vọng.
Love is a journey of peace. - Tình yêu là một hành trình bình
Những câu nói tiếng Anh về tình bạn
A true friend is someone who is always there for you, through the good times and the bad. - Một người bạn đích thực là ai đó luôn ở bên bạn, qua những lúc vui vẻ và khó khăn.
Friendship is born at that moment when one person says to another, 'What! You too? I thought I was the only one.' - Tình bạn được sinh ra trong khoảnh khắc một người nói với người khác, 'Cái gì! Bạn cũng thế à? Tôi tưởng tôi là người duy nhất.'
A friend is someone who knows all about you and still loves you. - Một người bạn là ai đó biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.
A true friend is the greatest of all blessings. - Một người bạn đích thực là món quà lớn nhất trong tất cả.
In the cookie of life, friends are the chocolate chips. - Trong cuộc sống, bạn bè là những viên sô cô la.
A loyal friend laughs at your jokes when they're not so good and sympathizes with your problems when they're not so bad. -Một người bạn trung thành cười với những câu đùa của bạn khi chúng không tốt và chia sẻ những vấn đề của bạn khi chúng không quá tệ.
Friendship is the only cement that will ever hold the world together. - Tình bạn là chất keo duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.
A friend is someone who gives you total freedom to be yourself. - Một người bạn là ai đó cho bạn tự do hoàn toàn để là chính mình.
Friendship is born when two people discover they aren't alone in the world. - Tình bạn được sinh ra khi hai người khám phá ra rằng họ không cô đơn trong thế giới này.
A true friend is someone who is always honest and sincere, even when the truth may hurt. - Một người bạn đích thực luôn trung thực và thành thật, ngay cả khi sự thật có thể làm tổn thương.
Friendship is the only flower that blooms in all seasons. - Tình bạn là loài hoa duy nhất nở rộ trong mọi mùa.
A friend is one of the nicest things you can have and one of the best things you can be. - Một người bạn là một trong những điều tốt nhất bạn có thể có và một trong những điều tốt nhất bạn có thể trở thành.
A true friend is someone who sees the pain in your eyes while everyone else believes the smile on your face. - Một người bạn đích thực là người nhìn thấy nỗi đau trong đôi mắt bạn trong khi tất cả mọi người tin vào nụ cười trên khuôn mặt bạn.
Friendship is not about whom you have known the longest, but about who came and never left your side. - Tình bạn không phải là về ai bạn đã biết lâu nhất, mà là về ai đã đến và không bao giờ rời bên bạn.
A true friend is someone you can disagree with and still remain friends. - Một người bạn đích thực là người bạn có thể không đồng ý và vẫn là bạn bè.
Friendship is the golden thread that ties the hearts of allpeople together. - Tình bạn là sợi dây vàng kết nối trái tim của tất cả mọi người lại với nhau.
A friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words. - Một người bạn là người biết bài hát trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn khi bạn đã quên lời.
Friendship is the most constant, the most enduring, the most basic part of love. - Tình bạn là phần không thay đổi nhất, lâu bền nhất và cơ bản nhất của tình yêu.
A friend is someone who knows you better than yourself and still loves you. - Một người bạn là người hiểu bạn hơn chính bạn và vẫn yêu bạn.
Friendship is like a rainbow between two hearts. - Tình bạn giống như cầu vồng giữa hai trái tim.
A true friend is someone who is always there to lift you up when you are down. - Một người bạn đích thực luôn ở đó để giúp bạn khi bạn buồn chán.
Friendship isn't about whom you have known the longest. It's about who came and never left your side. - Tình bạn không phải là về ai bạn đã biết lâu nhất. Nó là về ai đã đến và không bao giờ rời bên bạn.
A true friend is someone who is always willing to listen when you need to talk. - Một người bạn đích thực luôn sẵn lòng lắng nghe khi bạn cần nói chuyện.
Friendship is the only cement that will ever hold the world together. - Tình bạn là chất keo duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.
A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out. - Một người bạn thực sự là người đi vào khi cả thế giới còn lại bỏ đi.
Friendship is the comfort of knowing that even when you feel alone, you are never truly alone. - Tình bạn là sự an ủi khi bạn biết rằng ngay cả khi bạn cảm thấy cô đơn, bạn không bao giờ thực sự cô đơn.
A friend is someone who knows all about you and still loves you. - Một người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.
Friendship is the only flower that blooms in all seasons. - Tình bạn là loài hoa duy nhất nở rộ trong mọi mùa.
A true friend is someone who is always there for you, through thick and thin. - Một người bạn đích thực luôn ở bên bạn, qua thăng trầm.
Friendship is the sweetest form of love. - Tình bạn là hình thức tình yêu ngọt ngào nhất.