Câu Bị Động (Passive Voice): Công thức, cách dùng và bài tập
Jun 25, 2025
Trong tiếng Anh, bên cạnh câu chủ động quen thuộc, câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng, linh hoạt mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, khách quan trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong môi trường học thuật, kinh doanh, hoặc khi bạn muốn tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị tác động hơn là chủ thể thực hiện hành động.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người lớn, thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ cấu trúc câu bị động và áp dụng cách dùng câu bị động một cách chính xác.
Thông qua bài viết này, Wall Street English sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về câu bị động, giúp bạn không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và văn viết hàng ngày.
Thực hiện ngay bài kiểm tra trình độ tiếng Anh cho người mới bắt đầu để xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn.
Định Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về câu bị động, trước hết chúng ta cần nắm vững định nghĩa cơ bản của nó. Trong một câu chủ động, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động (ví dụ: John wrote the letter - John đã viết bức thư). Ngược lại, trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động (ví dụ: The letter was written by John - Bức thư đã được viết bởi John).
Tầm quan trọng của câu bị động được thể hiện rõ nét trong nhiều tình huống:
- Nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động: Khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc không cần thiết phải nhắc đến. Ví dụ: The road was damaged during the storm (Con đường bị hư hại trong cơn bão) - thay vì Someone damaged the road during the storm.
- Sự khách quan và trang trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, báo cáo, tin tức hoặc các ngữ cảnh trang trọng để duy trì tính khách quan, tránh mang tính cá nhân. Ví dụ: Research has been conducted on the effects of climate change (Nghiên cứu đã được thực hiện về tác động của biến đổi khí hậu).
- Khi không biết hoặc không muốn tiết lộ người thực hiện hành động: Ví dụ: My car was stolen last night (Xe của tôi đã bị trộm tối qua).
- Để tránh lặp lại hoặc làm cho câu văn mượt mà hơn: Đặc biệt khi kết nối các ý tưởng trong một đoạn văn.
Cấu Trúc Câu Bị Động Cơ Bản Và Cách Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
Nắm vững cấu trúc câu bị động là bước đầu tiên để sử dụng thành thạo ngữ pháp này. Cấu trúc chung của câu bị động là:
S + be + V3/ed (past participle) (+ by + O)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ của câu bị động (chính là tân ngữ của câu chủ động).
- be: Động từ "to be" được chia theo thì và chủ ngữ mới.
- V3/ed (past participle): Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.
- by + O: (Tùy chọn) Đại từ hoặc danh từ chỉ tác nhân gây ra hành động (tân ngữ của câu bị động chính là chủ ngữ của câu chủ động). Phần "by + O" thường được lược bỏ nếu tác nhân không quan trọng, không xác định hoặc hiển nhiên.
Cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động theo các thì phổ biến:
Việc nắm rõ thì của câu bị động là yếu tố then chốt. Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc câu bị động theo các thì thường gặp:
Thì (Tense) | Cấu trúc Chủ động | Cấu trúc Bị động | Ví dụ (Chủ động -> Bị động) |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/ed (+ by O) | People speak English all over the world. -> English is spoken all over the world. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/ed (+ by O) | They are building a new hospital. -> A new hospital is being built. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed + O | S + have/has + been + V3/ed (+ by O) | The company has launched a new product. -> A new product has been launched. |
Quá khứ đơn | S + V2/ed + O | S + was/were + V3/ed (+ by O) | Someone stole my wallet yesterday. -> My wallet was stolen yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/ed (+ by O) | She was writing a letter. -> A letter was being written by her. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed + O | S + had + been + V3/ed (+ by O) | They had finished the project before the deadline. -> The project had been finished before the deadline. |
Tương lai đơn | S + will + V1 + O | S + will + be + V3/ed (+ by O) | We will announce the results next week. -> The results will be announced next week. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing + O | S + will + be + being + V3/ed (+ by O) (ít dùng) | They will be discussing the issue. -> The issue will be being discussed. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/ed + O | S + will + have + been + V3/ed (+ by O) | They will have completed the task by noon. -> The task will have been completed by noon. |
Động từ khuyết thiếu | S + Modal verb + V1 + O | S + Modal verb + be + V3/ed (+ by O) | You must submit the report. -> The report must be submitted. |
Infinitive với to | S + V + to V1 + O | S + V + to be + V3/ed (+ by O) | I want you to finish the work. -> I want the work to be finished. |
Gerund (V-ing) | S + V + V-ing + O | S + V + being + V3/ed (+ by O) | She hates people laughing at her. -> She hates being laughed at. |
Lưu ý quan trọng khi chuyển đổi câu chủ động sang bị động:
- Chỉ những động từ có tân ngữ (ngoại động từ - transitive verbs) mới có thể chuyển sang câu bị động.
- Khi by + O được sử dụng, "O" phải là một đối tượng cụ thể và quan trọng. Nếu là các chủ ngữ chung chung như people, someone, everybody, hay không quan trọng, chúng ta thường lược bỏ "by + O".
- Khi có hai tân ngữ (tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp), cả hai đều có thể trở thành chủ ngữ của câu bị động, nhưng thường thì tân ngữ chỉ người sẽ được ưu tiên hơn. Ví dụ: He gave me a book. -> I was given a book (by him). hoặc A book was given to me (by him).
Cách Dùng Câu Bị Động Hiệu Quả Trong Giao Tiếp Và Văn Viết
Không chỉ là việc thuộc lòng cấu trúc câu bị động, điều quan trọng hơn là bạn cần hiểu rõ cách dùng câu bị động một cách phù hợp trong từng ngữ cảnh. Việc lạm dụng câu bị động có thể khiến câu văn trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên.
Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:
- Khi muốn giảm tính cá nhân: Ví dụ, thay vì I made a mistake, bạn có thể nói A mistake was made để giảm nhẹ trách nhiệm cá nhân hoặc khi muốn nói một cách tế nhị hơn.
- Khi người thực hiện hành động không rõ: My car was scratched in the parking lot. (Xe của tôi bị xước ở bãi đỗ xe - không biết ai làm).
- Khi muốn tập trung vào kết quả: The new building was completed last month. (Tòa nhà mới đã được hoàn thành tháng trước).
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, câu chủ động vẫn được ưu tiên vì nó tạo cảm giác trực tiếp và năng động hơn. Chỉ sử dụng câu bị động khi thực sự có lý do.

Trong Văn Viết Chuyên Nghiệp (Học thuật, Báo cáo, Kinh doanh):
- Để tăng tính khách quan: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của câu bị động trong văn viết khoa học, báo cáo. Ví dụ: The experiment was conducted under controlled conditions. (Thí nghiệm được tiến hành dưới điều kiện kiểm soát).
- Nhấn mạnh quy trình hoặc kết quả: The new policy was approved by the board of directors. (Chính sách mới đã được hội đồng quản trị phê duyệt).
- Khi người thực hiện hành động không quan trọng: Many new discoveries have been made in this field. (Nhiều khám phá mới đã được thực hiện trong lĩnh vực này).
- Trong hướng dẫn, quy trình: The ingredients are mixed thoroughly, then the mixture is heated to 100 degrees Celsius. (Các nguyên liệu được trộn kỹ, sau đó hỗn hợp được đun nóng đến 100 độ C).
Xem thêm: Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh
Bài Tập Câu Bị Động Và Luyện Tập Để Nắm Vững Ngữ Pháp
Để thực sự nắm vững câu bị động, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Dưới đây là một số loại bài tập câu bị động mà bạn nên thực hiện:
- Chuyển đổi câu chủ động sang bị động:
- Lấy các câu chủ động bất kỳ và thực hành chuyển đổi sang câu bị động ở các thì khác nhau.
- Chú ý xác định đúng tân ngữ để làm chủ ngữ mới, chia đúng động từ "to be" và biến đổi động từ chính sang V3/ed.
- Điền vào chỗ trống với dạng bị động thích hợp: Các bài tập này giúp bạn củng cố cấu trúc câu bị động và cách chia động từ "to be" theo thì.
- Viết lại câu sử dụng câu bị động: Cho các câu chủ động và yêu cầu viết lại sao cho phù hợp với ngữ cảnh sử dụng câu bị động.
- Thực hành giao tiếp sử dụng câu bị động: Tạo các tình huống giao tiếp mà bạn có thể chủ động sử dụng câu bị động. Ví dụ, khi miêu tả một quy trình sản xuất, một sự kiện đã xảy ra, hoặc một báo cáo.
- Ghi âm lại giọng nói của mình để tự kiểm tra phát âm và cách dùng câu.
- Thường xuyên đọc các bài báo, báo cáo khoa học, tin tức tiếng Anh để thấy câu bị động được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh thực tế.