Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Nguyên Đán

Từ vựng tiếng Anh

Jan 20, 2025

Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên Đán không chỉ là thời điểm khởi đầu năm mới mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, gia đình, và truyền thống. Để giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh và tự tin giới thiệu Tết Việt Nam với bạn bè quốc tế, Wall Street English mang đến danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết phong phú và hướng dẫn học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. 

1. Từ Vựng Về Tết Nguyên Đán: Mốc Thời Gian Và Hoạt Động Quan Trọng 

Tết luôn gắn liền với những thời khắc đặc biệt. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa của từng khoảnh khắc: 

  • Kitchen Gods’ Day /ˈkɪtʃən gɒdz deɪ/: Ngày Táo Quân 
  • New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Đêm giao thừa 
  • First day of the Lunar New Year /fɜːst deɪ ɒv ðə ˈluːnə njuː jɪə/: Mùng 1 Tết 
  • Lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/: Lịch âm 
  • Zodiac animal /ˈzəʊdiæk ˈænɪməl/: Con giáp 
  • Spring festival /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội xuân 
  • Family reunion /ˈfæməli riˈjuːnjən/: Sum vầy gia đình 
từ vựng tiếng anh về tết 2.jpg

2. Từ Vựng Về Biểu Tượng Đặc Trưng của Ngày Tết 

Những biểu tượng đặc trưng ngày Tết luôn khiến người nước ngoài tò mò. Hãy sử dụng những từ sau để miêu tả một cái Tết đậm chất Việt: 

  • Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/: Pháo hoa 
  • Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: Tiền lì xì 
  • Red envelope /rɛd ˈɛnvələʊp/: Bao lì xì 
  • Altar /ˈɔːltə/: Bàn thờ 
  • Parallel sentences /ˈpærəlɛl ˈsɛntənsɪz/: Câu đối 
  • Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả 
  • Ancestor worship /ˈænsɛstə ˈwɜːʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên 

3. Các Phong Tục Cổ Truyền Trong Dịp Tết Bằng Tiếng Anh 

  • To offer Mr. Cong and Mr. Tao: Cúng ông Công, ông Táo 
  • To make Banh Chung: Gói bánh chưng 
  • To arrange flowers for Tet: Chơi hoa trong dịp Tết 
  • To prepare the five-fruits tray: Mâm ngũ quả 
  • To clean the house: Lau dọn nhà cửa 
  • To visit ancestors' graves: Thăm mộ tổ tiên 
  • To prepare the year-end offering: Cúng tất niên 
  • To celebrate the New Year's Eve: Đón giao thừa 
  • To pick fresh fortune: Hái lộc 
  • To bring good luck to the house: Xông đất 
  • To wish a Happy New Year and give lucky money: Chúc Tết và mừng tuổi 
  • To start the first journey of the year: Xuất hành 
  • To visit the pagoda at the beginning of the year: Đi lễ chùa đầu năm 
  • To bid farewell to the old and welcome the new: Phong tục tống cựu nghinh tân 
  • To write or stamp the first symbols of the year: Khai ấn khai bút đầu năm trong dịp Tết 
các trò chơi ngày tết tiếng anh.jpg

4. Từ Vựng Về Các Loại Hoa Và Món Ăn Đặc Trưng Ngày Tết 

Hoa và món ăn truyền thống luôn là điểm nhấn đặc biệt trong mỗi dịp Tết. Dưới đây là các từ vựng phổ biến: 

Các loại hoa ngày Tết bằng tiếng Anh 

  • Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào 
  • Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai 
  • Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/: Cây quất 
  • Marigold /ˈmærɪɡəʊld/: Cúc vạn thọ 
  • Orchid /ˈɔːkɪd/: Hoa lan 
  • the New Year tree /ðə njuː jɪə triː/ (n): cây nêu ngày Tết 
  • Areca palm /əˈriːkə pɑːm/ (n): cây cau 
  • Betel vine /ˈbiːtl vaɪn/ (n): cây trầu 
  • Lotus /ˈləʊtəs/ (n): hoa sen 

Món ăn truyền thống ngày Tết bằng tiếng Anh  

  • Sticky rice cake /ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh chưng, bánh tét 
  • Pickled onions /ˈpɪkld ˈʌnjənz/: Dưa hành 
  • Boiled chicken /bɔɪld ˈʧɪkɪn/: Gà luộc 
  • Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/: Nem rán 
  • Jellied meat /ˈʤɛlid miːt/: Thịt đông 
từ vựng tiếng anh về tết.jpg

5. Từ Vựng Về Cảm Xúc Và Lời Chúc Trong Ngày Tết 

Tết là thời điểm để gửi gắm những lời chúc tốt đẹp và thể hiện cảm xúc yêu thương. Hãy tham khảo các từ dưới đây: 

  • Happy New Year /ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc mừng năm mới 
  • Prosperity /prɒsˈpɛrɪti/: Thịnh vượng 
  • Health /hɛlθ/: Sức khỏe 
  • Happiness /ˈhæpɪnəs/: Hạnh phúc 
  • Luck /lʌk/: May mắn 
  • Fortune /ˈfɔːʧən/: Tài lộc 

Cách Sử Dụng Từ Vựng Về Tết Trong Giao Tiếp Tiếng Anh 

Để làm phong phú khả năng giao tiếp, bạn có thể học cách diễn đạt bằng các đoạn văn tiếng Anh: 

Mẫu 1: 

"Tet is my favorite holiday. It is a traditional time when Vietnamese families gather to honor ancestors, enjoy delicious foods like Chưng cake and pickled onions, and exchange New Year’s wishes. I love watching fireworks on New Year’s Eve and decorating the house with peach blossoms." 

“Tết là kỳ nghỉ yêu thích của tôi. Đây là khoảng thời gian truyền thống khi các gia đình Việt Nam quây quần để tưởng nhớ tổ tiên, thưởng thức những món ăn ngon như bánh chưng và dưa hành, và trao nhau những lời chúc năm mới. Tôi rất thích xem pháo hoa vào đêm giao thừa và trang trí nhà cửa với hoa đào.” 

Mẫu 2: 

"On Tet, we visit relatives to exchange New Year’s wishes. Children are excited to receive lucky money in red envelopes. The five-fruit tray on the altar symbolizes prosperity and happiness. This holiday is a special time for family reunions and reflecting on the past year." 

"Vào dịp Tết, chúng tôi đi thăm họ hàng để trao những lời chúc mừng năm mới. Trẻ em rất háo hức khi được nhận tiền lì xì trong bao đỏ. Mâm ngũ quả trên bàn thờ tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc. Kỳ nghỉ này là thời gian đặc biệt để gia đình sum họp và nhìn lại một năm đã qua." 

Học Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả Với Wall Street English 

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, không chỉ cần vốn từ vựng phong phú mà còn cần phương pháp học hiệu quả. Wall Street English tự hào mang đến môi trường học tập chuẩn quốc tế với: 

  • Lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng. 
  • Phương pháp học giao tiếp thực hành ngay trong cuộc sống. 
  • Giáo viên bản xứ, hỗ trợ chỉnh sửa phát âm và ngữ điệu. 
từ vựng tiếng anh về tết 3.jpg

Đăng ký ngay để tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh tại Wall Street English và chinh phục ngôn ngữ toàn cầu! 

Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và có một năm mới thành công, hạnh phúc! 🎉