100+ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả, trái cây

Từ vựng tiếng Anh

Nov 28, 2023

Rau củ quả, trái cây là những thực phẩm thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, và chúng cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia. Chính vì chủ đề khá quen thuộc với đời sống của chúng ta, những người mới học tiếng Anh có thể tham khảo để bắt đầu học. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và ẩm thực. Cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây

Giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và ẩm thực: Bạn có thể sử dụng các từ vựng này để đặt câu hỏi, đặt hàng, mô tả món ăn,...

Giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia: Mỗi quốc gia có những loại rau củ quả, trái cây đặc trưng riêng, do đó việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia đó.

Giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây là một phần của vốn từ vựng cơ bản, do đó việc học từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể của mình.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

Spinach - Rau bina

Broccoli - Bông cải xanh

Carrot - Cà rốt

Tomato - Cà chua

Cucumber - Dưa chuột

Onion - Hành tây

Garlic - Tỏi

Potato - Khoai tây

Pumpkin - Bí ngô

Mushroom - Nấm

Eggplant - Cà tím

Bell pepper - Ớt chuông

Zucchini - Bí xanh

Celery - Cần tây

Cabbage - Bắp cải

Lettuce - Rau diếp

Radish - Củ cải

Beetroot - Củ dền

Sweet potato - Khoai lang

Corn - Ngô

Peas - Đậu Hà Lan

Asparagus - Măng tây

Ginger - Gừng

Lettuce - Rau sà lách

Lemon - Chanh

Lime - Chanh xanh

Bean - Đậu

Cauliflower - Súp lơ

Squash - Bí xanh

Blueberry - Việt quất

Raspberry - Mâm xôi

Celery - Cần tây

Parsley - Ngò tây

Herbs - Rau thơm

Sweet potato - Khoai lang

Yams - Khoai mỡ

Cassava root - Củ sắn

Artichoke - Atisô

Shallot - Củ hẹ

Parsnip - Củ cải

Fennel - Thì là

Parsley - Mùi tây

Basil - Húng quế

Mint - Bạc hà

Cereal - Ngũ cốc

Nuts - Hạt

Peanuts - Đậu phộng

Almonds - Hạnh nhân

Walnuts - Óc chó

Cashews - Hạt điều

Pistachios - Hạt pistachio

Một số ví dụ câu sử dụng từ vựng rau củ quả trong ngữ cảnh thường gặp:

  • I love eating spinach in my salads.
  • Broccoli is a nutritious vegetable packed with vitamins.
  • Carrots are rich in beta-carotene, which is good for eye health.
  • Do you want some sliced tomatoes in your sandwich?
  • Cucumbers are refreshing and make a great addition to summer drinks.
  • I always add onions to my stir-fry for extra flavor.
  • Garlic is commonly used in many culinary dishes for its distinct taste.
  • Mashed potatoes are a classic side dish.
  • Pumpkin soup is perfect for chilly autumn evenings.
  • Mushrooms are versatile and can be used in various recipes, like pasta or stir-fries.

tu-vung-tieng-anh-chu-de-rau-cu-qua-trung-tam-anh-ngu-wall-street-english.jpg

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Apple - Quả táo

Banana - Quả chuối

Orange - Quả cam

Mango - Quả xoài

Pineapple - Quả dứa

Strawberry - Quả dâu tây

Watermelon - Quả dưa hấu

Grapefruit - Quả bưởi

Lemon - Quả chanh

Lime - Quả chanh xanh

Pear - Quả lê

Kiwi - Quả kiwi

Cherry - Quả anh đào

Plum - Quả mận

Peach - Quả đào

Apricot - Quả mơ

Raspberry - Quả mâm xôi

Blueberry - Quả việt quất

Blackberry - Quả mâm

Cranberry - Quả nam việt quất

Avocado - Quả bơ

Coconut - Quả dừa

Papaya - Quả đu đủ

Guava - Quả ổi

Pomegranate - Quả lựu

Fig - Quả sung

Persimmon - Quả hồng

Passion fruit - Quả chanh dây

Dragonfruit - Quả thanh long

Jackfruit - Quả mít

Lychee - Quả vải

Melon - Quả dưa

Cantaloupe - Quả dưa gang

Honeydew melon - Quả dưa vàng

Nectarine - Quả xuân đào

Coconut - Quả dừa

Starfruit - Quả khế

Olive - Quả ô liu

Date - Quả chà là

Persimmon - Quả hồng

Elderberry - Quả nho châu Âu

Gooseberry - Quả mâm xôi châu Âu

Tangerine - Quả quýt

Lychee - Quả vải

Walnut - Quả óc chó

Chestnut - Quả hạt dẻ

Hazelnut - Quả hạt dẻ cười

Almond - Quả hạnh nhân

Pistachio - Quả hồ đào

Cashew - Quả điều

Pine nut - Quả thông

Coconut - Quả dừa

Olive - Quả ô liu

Date - Quả chà là

Passion fruit - Quả chanh dây

Pomelo - Quả bưởi da xanh

Kiwifruit - Quả kiwi

Persimmon - Quả hồng xiêm

Mulberry - Quả dâu

Lychee - Quả vải

Rambutan - Quả chôm chôm

Guava - Quả ổi

Longan - Quả nhãn

Durian - Quả sầu riêng

Star apple - Quả vú sữa

Breadfruit - Quả cà pháo

Jabuticaba - Quả cái xanh

Mangosteen - Quả măng cụt

Ackee - Quả quanh đông

Custard apple - Quả mãng cầu

Feijoa - Quả điều mùa

Persimmon - Quả hồng xiêm

Quince - Quả bí

Blackcurrant - Quả lý chua đen

Redcurrant - Quả lý chua đỏ

Guanabana - Quả mãng cầu Xiêm

Kiwi - Quả kiwi

Pitaya - Quả thanh long

Ugli fruit - Quả ugli

Santol - Quả cây sâu

Salak - Quả sâm bố chính

Yuzu - Quả chanh Nhật

Một số ví dụ câu sử dụng từ vựng trái cây trong ngữ cảnh thường gặp:

  • I like to have an apple as a snack in the afternoon.
  • Would you like a banana with your cereal?
  • Freshly squeezed orange juice is my favorite breakfast beverage.
  • We bought a ripe mango from the market.
  • The pineapple slices add a tropical flavor to the dessert.
  • I want to make a strawberry smoothie for breakfast.
  • Watermelon is so refreshing on a hot summer day.
  • Grapefruit is known for its tangy taste.
  • She squeezed some lemon juice over the fish for added flavor.
  • I enjoy a glass of limeade on a sunny day.

15 thành ngữ tiếng Anh về trái cây sẽ khiến bạn thích thú

Nếu bạn từng cảm thấy rất thích thú với những câu thành ngữ tiếng Anh có tên các loại trái cây như “to go bananas” hay “as cool as a cucumber”, hôm nay bạn sẽ biết thêm 13 thành ngữ nữa cũng có sự góp mặt của các loại quả quen thuộc!

1. The apple never falls far from the tree: a person’s personality traits are close to those of the person’s parents (Cha nào con nấy)

VD: He is a fool as his father was - the apple never falls far from the tree. (Anh ta ngốc nghếch như bố anh ta vậy – Cha nào con nấy)

2. To go bananas: to become crazy (Trở nên điên khùng)

VD: I went bananas when I lost the game. (Tôi nổi khùng lên khi tôi thua cuộc chơi.)

3. A carrot top: A red-haired person (Người tóc đỏ)

VD: In my family, my brother is a carrot top. (Trong gia đình tôi, anh trai tôi là người có tóc đỏ)

4. As cool as a cucumber: relaxed and confident (Thư giãn và tự tin)

VD: She was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared. (Cô ấy rất thư giãn và tự tin trước buổi thuyết trình vì cô chuẩn bị rất kỹ)

5. Like two peas in a pod: nearly identical, very similar (Giống nhau như tạc)

VD: They’re like two peas in a pod. (Bọn họ giống nhau như hai giọt nước.)

6. To go beetroot: to have a red face because you are embarrassed (mặt đỏ bừng vì bối rối)

VD: Whenever I talked about his girlfriend, he would go beetroot. (Hễ khi nào tôi nói về bạn gái của anh ấy là anh ấy lại đỏ bừng mặt.)

7. Couch potato: a chronic television viewer (một người nghiện truyền hình)

VD: My younger sister is a great couch potato; she can watch TV 24 hours a day (Em gái tôi là một đứa cực kỳ nghiện truyền hình, nó có thể xem tivi 24 giờ một ngày.)

8. Salad days: the youthful period of one’s life (Quãng đời thanh xuân)

VD: But that was in my salad days, before I got married and had children. (Đó là thời còn trẻ của tôi, trước khi tôi lấy chồng và có con.)

9. A hard nut to crack: a problem that is difficult to solve; a person who is difficult to understand (Một vấn đề nan giải; một người khó hiểu)

VD: He is such a hard nut to crack! (Ông ấy thật là một người rất khó hiểu!)

10. To go pear-shaped: to fail, to be unsuccessful (thất bại)

VD: We'd planned to go away for the weekend, but it all went pear-shaped. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi vào cuối tuần, nhưng cuối cùng thì tất cả đổ bể hết.)

11. Another bite at the cherry: another opportunity to achieve something. (Cơ hội khác để đạt được điều gì đó)

VD: It was your last bite at the cherry. (Đó đã là cơ hội cuối cùng của bạn rồi!)

12. Apples and oranges: to be different from each other (Khác biệt hoàn toàn)

VD: My brothers are apples and oranges (Các anh trai của tôi khác nhau thấy rõ.)

13. A plum job: a very easy, pleasant job that pays well. (Một công việc nhàn hạ, trả lương hậu hĩnh)

VD: He got a plum job in an insurance company. (Ông ấy có được một công việc nhàn hạ, lương cao ở công ty bảo hiểm.)

14. To hold out/offer an olive branch: to do or say something to end a disagreement with someone.  (nói hay làm điều gì đó để giảng hòa)

VD: He held out an olive branch to his sister by giving his house key to her. (Anh ta giảng hòa với chị gái bằng cách đưa chìa khóa nhà cho chị ấy.)

15. Peaches and cream: a situation, process, etc., that has no trouble or problems. (xuôi chèo mát mái)

VD: He promised her that if she married him, life would be peaches and cream. (Anh ta hứa hẹn với cô rằng nếu cô cưới anh ta, cuộc sống về sau sẽ toàn màu hồng.)​

Theo dõi Wall Street English để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhé. Đăng ký ngay khóa học tiếng anh từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để trau dồi thêm khả năng tiếng Anh giao tiếp của mình.