Từ thay thế cho những tính từ tiếng Anh quen thuộc

Từ vựng tiếng Anh

Dec 28, 2023

Tiếng Anh có đến khoảng hơn 100.000 tính từ để diễn tả sự vật hiện tượng. Để việc giao tiếp tiếng Anh thêm hấp dẫn và tăng cảm xúc trong lời nói, câu chữ, mời bạn cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu những tính từ thay thế cho các từ đã quá quen thuộc để bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thêm phong phú nhé!

Tính từ Small

Petite (nhỏ nhắn dễ thương), little (bé nhỏ, nhỏ nhắn), smallish (be bé, nho nhỏ), tiny (bé xíu), meager (nhỏ hơn/ít hơn mức mong đợi).

Ví dụ:

My daughter has a tiny kitchen on her bed. (Con gái tôi có một bộ nấu bếp nhỏ xíu trên giường)

The food at the nursing home was meager and barely edible. (Đồ ăn ở viện dưỡng lão thật quá ít ỏi, và khó mà nuốt nổi.)

Tính từ Big

Large (lớn), enormous (khổng lồ), gigantic (to lớn), immense (rộng lớn, bao la), colossal (khổng lồ, đồ sộ, to lớn vượt bậc), mammoth (khổng lồ, to lớn, to gấp nhiều lần), gargantuan (khổng lồ, to lớn, to gấp nhiều lần).

Ví dụ:

The enormous Great Wall of China is a UNESCO World Heritage Site. (Vạn Lý Trường Thành khổng lồ của Trung Quốc là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

The gigantic blue whale is the largest animal on Earth. (Cá voi xanh khổng lồ là loài động vật lớn nhất trên Trái đất.)

The immense ocean is home to an incredible variety of life. (Đại dương bao la là nơi sinh sống của sự sống vô cùng đa dạng.)

Tính từ Delicious

Appetizing (kích thích vị giác, nhìn/ngửi thấy là muốn ăn), delectable (bắt mắt, ngon lành), flavorful (ngập tràn hương vị), luscious (mùi vị ngọt ngào; thơm ngọt)

Ví dụ:

I feel so hungry because of those appetizing smells from the kitchen! (Tôi cảm thấy rất đói bụng vì những mùi thơm kích thích bay ra từ nhà bếp.)

I could not stop eating this delectable dish! (Tôi không thể ngừng ăn món ăn ngon lành này được!)

Tính từ Angry

Furious (phẫn nộ), exasperated (cáu tiết, mất hết kiên nhẫn), indignant (bất bình, căm phẫn), irate (giận giữ), wrathful (tức giận, thịnh nộ)

Ví dụ:

That irate man attacked her with a knife. (Người đàn ông giận dữ kia đã tấn công bà ta bằng dao.)

He replied to the unfair judgement indignantly. (Anh ta đáp lại lời phán xét bất công một cách căm phẫn.)

Tính từ Tired

Fed up (chán nản, thất vọng, mỏi mệt vì phải chịu đựng quá lâu), sick (bệnh, ốm), weary (mệt lử), exhausted (kiệt sức), drained (không còn sức lực)

Ví dụ:

I am really exhausted because of the huge workload. (Tôi thật sự rất mệt mỏi bởi khối lượng công việc lớn)

I am weary of hearing about your problems. (Tôi mệt mỏi khi nghe những vấn đề của anh rồi)

I resigned because I was fed up. (Tôi từ chức vì tôi đã mệt mỏi chán ngán)

Tính từ Dirty

Contaminated (bị nhiễm bẩn), filthy (rất bẩn, bẩn thỉu), foul (bẩn và hôi thối), squalid (bẩn thỉu, xuống cấp), grimy (bám đầy bụi, bẩn thỉu)

Ví dụ:

Wash your hands - they're filthy! (Rửa tay đi con – chúng bẩn quá!)

Those toilets smell foul! (Mấy cái nhà vệ sinh đó vừa bẩn vừa hôi quá!)

Tính từ Beautiful

Gorgeous (lộng lẫy, mỹ lệ), dazzling (cuốn hút, làm mê say), splendid (đẹp tuyệt trần, lộng lẫy), magnificent (nguy nga, tráng lệ, đẹp đến mức đáng ngưỡng mộ), elegant (đẹp duyên dáng, thanh lịch), shapely (có hình dáng đẹp cân đối)

Ví dụ:

Her dazzling smile made me fall for her at first sight. (Nụ cười cuốn hút của nàng làm tôi yêu nàng từ cái nhìn đầu tiên.)

Everyone loves her because she’s an elegant woman. (Mọi người đều yêu mến bà ấy vì bà ấy là một người phụ nữ đẹp và duyên dáng).

Tính từ Bad

Awful (tệ, khủng khiếp), dreadful (tồi tệ, kinh khủng), atrocious (rất xấu, tồi tệ), disagreeable (khó chịu, phản cảm), abominable (rất tệ, kinh khủng)

Ví dụ:

You must feel awful about it. (Bạn chắc hẳn sẽ cảm thấy rất tệ vì điều đó)

I feel sick because of the atrocious weather. (Tôi phát ốm vì cái thời tiết tồi tệ này).

Tính từ Good

Excellent (tuyệt vời, xuất sắc, hoàn hảo), superb (tuyệt vời, xuất sắc, lộng lẫy), outstanding (nổi bật, xuất sắc, đáng chú ý), marvelous (tuyệt vời, kỳ diệu, phi thường), terrific (tuyệt vời, tuyệt diệu, tuyệt vời), fabulous (tuyệt vời, lộng lẫy, phi thường), phenomenal (phi thường, đáng kinh ngạc, tuyệt vời).

Ví dụ:

The superb performance of the orchestra was a truly moving experience. (Buổi biểu diễn tuyệt vời của dàn nhạc là một trải nghiệm thực sự cảm động.)

The outstanding student received the highest honors in his class. (Học sinh xuất sắc đã nhận được danh hiệu cao nhất trong lớp.)

Tính từ New

Modern (hiện đại, tân tiến, mới mẻ), contemporary (đương đại, hiện đại, thời đại), up-to-date (cập nhật, hiện đại, mới nhất), current (mới nhất, hiện tại, đương thời), fashionable (hợp thời trang, sành điệu, thời thượng), stylish (sành điệu, hợp thời trang, có phong cách), trendy (hợp mốt, thịnh hành, thời thượng).

Ví dụ:

The modern apartment building has a sleek and stylish design. (Tòa nhà chung cư hiện đại có thiết kế đẹp và phong cách.)

The up-to-date technology in the new car is amazing. (Công nghệ hiện đại trên chiếc xe mới thật tuyệt vời)

The contemporary art exhibition features works by some of the world's most famous artists. (Triển lãm nghệ thuật đương đại trưng bày tác phẩm của một số nghệ sĩ nổi tiếng nhất thế giới.)

Tính từ Old

Aged (già cỗi, già nua, cao niên), ancient (cổ đại, xưa cũ, cổ kính), venerable (đáng kính, tôn kính, cao quý), antique (đồ cổ, cổ xưa, cổ kính), archaic (cổ xưa, lạc hậu, lỗi thời), antiquated (cổ xưa, lạc hậu, lỗi thời), fossilized (hóa thạch, đã hóa đá).

Ví dụ:

The aged oak tree in the park is a symbol of the city. (Cây sồi già trong công viên là biểu tượng của thành phố.)

The venerable elder was a wise and respected man. (Trưởng lão đáng kính là một người khôn ngoan và được kính trọng.)

The ancient ruins of the Roman city are a popular tourist destination. (Những tàn tích cổ xưa của thành phố La Mã là một địa điểm du lịch nổi tiếng.)

Tính từ Far

Remote (xa xôi, hẻo lánh, cách xa), distant (xa xôi, cách xa, xa), far-off (xa xôi, cách xa, xa), far-flung (trải dài, xa xôi, rải rác).

Ví dụ:

The remote island is home to a small community of people. (Hòn đảo xa xôi là nơi sinh sống của một cộng đồng nhỏ người dân.)

The far-flung empire had a vast and diverse population. (Đế chế xa xôi có dân số đông đảo và đa dạng.)

The distant galaxy is too far away to be seen with the naked eye. (Thiên hà xa xôi quá xa để có thể nhìn thấy bằng mắt thường)

Tính từ Near

Close (gần, sát, gần gũi), nearby (gần đó, gần kề), adjacent (liền kề, sát cạnh), adjoining (giáp ranh, kế bên), neighboring (láng giềng, lân cận), contiguous (liền kề, tiếp giáp), proximal (gần gũi, gần kề).

Ví dụ:

The close proximity of the two buildings made it easy to get from one to the other. (Khoảng cách gần nhau của hai tòa nhà giúp việc đi lại từ tòa nhà này sang tòa nhà khác trở nên dễ dàng.)

The nearby park is a popular spot for people to relax and enjoy the outdoors. (Công viên gần đó là địa điểm nổi tiếng để mọi người thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời.)

The adjacent rooms were connected by a door. (Các phòng liền kề được nối với nhau bằng một cánh cửa.)

Tính từ Happy

Delighted (vui sướng, hân hoan, thích thú), overjoyed (vui mừng khôn xiết, hân hoan tột độ), thrilled (phấn khích, sung sướng), ecstatic (hưng phấn, ngây ngất), euphoric (sung sướng, đê mê), blissful (hạnh phúc, sung sướng), beatific (rạng rỡ, hạnh phúc).

Ví dụ:

The delighted couple announced their engagement. (Cặp đôi vui mừng tuyên bố đính hôn.)

The overjoyed fans cheered as their team won the championship. (Các cổ động viên vui mừng khôn xiết khi reo hò khi đội của họ giành chức vô địch.)

The thrilled child got to meet her favorite celebrity. (Đứa trẻ vui mừng được gặp người nổi tiếng yêu thích của mình.)

Tính từ Sad

Depressed (chán nản, suy sụp, trầm cảm), unhappy (không vui, buồn bã, bất hạnh), miserable (khổ sở, khốn khổ, bi thảm), sorrowful (buồn bã, đau buồn, thương tiếc), gloomy (ảm đạm, u ám, tăm tối), melancholy (u sầu, ủ rũ, suy tư), despondent (tuyệt vọng, chán nản, thất vọng).

Ví dụ:

The depressed man couldn't get out of bed. (Người đàn ông chán nản không thể ra khỏi giường.)

The unhappy couple decided to get a divorce. (Cặp đôi không hạnh phúc quyết định ly hôn.)

The miserable prisoner was kept in solitary confinement. (Người tù khốn khổ bị biệt giam.)

Tính từ Funny

Hilarious (buồn cười, hài hước), amusing (thú vị, gây cười), comical (hài hước, gây cười), witty (thông minh, dí dỏm), humorous (hài hước, mang tính giải trí), satirical (châm biếm), sarcastic (mỉa mai).

Ví dụ:

The hilarious comedy show had the audience in stitches. (Màn hài kịch vui nhộn khiến khán giả phải nghẹn ngào.)

The amusing story about the cat and the dog made me laugh out loud. (Câu chuyện thú vị về con mèo và con chó khiến tôi bật cười.)

Đây chỉ là một vài trong số hàng trăm nghìn tính từ thay thế mà bạn có thể dùng để khi hành văn hoặc giao tiếp. Chúc bạn sử dụng đa dạng tính từ để có được cuộc hội thoại hấp dẫn hơn, hình thành văn phong khác biệt, hay hơn so với những người chỉ dùng vài tính từ quen thuộc nhàm chán bạn nhé!