Bỏ Túi 100+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Du Lịch Thông Dụng
May 05, 2025
Mùa hè đến là thời điểm lý tưởng cho những chuyến du lịch thú vị. Đặc biệt, nếu bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là điều cần thiết để chuyến đi trở nên suôn sẻ và đáng nhớ hơn. Trong bài viết này, Wall Street English sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề du lịch phổ biến nhất, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống.
I. Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Du Lịch?
- Tiếng Anh phổ biến trên toàn cầu: Được sử dụng rộng rãi tại các sân bay, khách sạn, nhà hàng, và địa điểm du lịch.
- Tạo sự thuận lợi: Giúp bạn tự tin đặt vé, hỏi đường, hay yêu cầu trợ giúp khi cần thiết.
- Giao lưu văn hóa: Mở rộng kết nối với bạn bè quốc tế, khám phá các nền văn hóa mới.
Dưới đây là danh sách hơn 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích trong các tình huống khác nhau khi đi du lịch.
II. Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch
1. Tại Sân Bay (At the Airport)
Mua vé (Buying a ticket):
- "I’d like to reserve two seats to..." (Tôi muốn đặt 2 chỗ đến...)
- "Will that be one way or round trip?" (Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?)
- "How much is a round trip ticket?" (Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?)
- "Do I need to check in at the counter?" (Tôi có cần làm thủ tục tại quầy không?)
- "What time should I be at the gate?" (Tôi nên có mặt ở cổng lúc mấy giờ?)
- "Can I get an upgrade to business class?" (Tôi có thể nâng hạng lên hạng thương gia không?)
Làm thủ tục (Check-in):
- "Can I see your ticket and passport, please?" (Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?)
- "How many luggage are you checking in?" (Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý?)
- "Would you like a window seat or an aisle seat?" (Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?)
- "Where is the nearest restroom?" (Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?)
- "Can I bring a power bank in my carry-on?" (Tôi có thể mang sạc dự phòng trong hành lý xách tay không?)
Trên máy bay (On the Airplane):
- "Please fasten your seatbelt." (Xin vui lòng thắt dây an toàn.)
- "Would you like any food or refreshments?" (Bạn có muốn ăn/uống gì không?)
- "We’ll be landing in about fifteen minutes." (Chúng ta sẽ hạ cánh trong khoảng 15 phút nữa.)
- "How long will the flight take?" (Chuyến bay kéo dài bao lâu?)
- "Could you please adjust the air conditioning?" (Bạn có thể điều chỉnh máy lạnh không?)
- "What time are we expected to land?" (Dự kiến chúng ta sẽ hạ cánh vào lúc mấy giờ?)
2. Tại Khách Sạn (At the Hotel)
Đặt phòng (Making a Reservation):
- "Hi, I would like to reserve a room." (Xin chào, tôi muốn đặt phòng.)
- "How many days would you like the room for?" (Bạn muốn đặt phòng bao nhiêu ngày?)
- "Would you like a single or double bed?" (Bạn muốn giường đơn hay giường đôi?)
- "Do you offer airport shuttle service?" (Khách sạn có dịch vụ xe đưa đón sân bay không?)
- "Could I get a wake-up call at 7 a.m.?" (Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không?)
Làm thủ tục nhận/trả phòng (Check-in/Check-out):
- "Hi, I am checking in." (Xin chào, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.)
- "I’m checking out now." (Tôi muốn trả phòng bây giờ.)
- "Can you call a taxi for me?" (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
- "Can I change the date of my booking?" (Tôi có thể thay đổi ngày đặt phòng không?)
- "Is there a swimming pool at the hotel?" (Khách sạn có bể bơi không?)
3. Hỏi Đường (Asking for Directions)
- "Where exactly am I?" (Chính xác thì tôi đang ở đâu?)
- "How do I get to the stadium?" (Làm thế nào để đến sân vận động?)
- "Is this the right way to the river bank?" (Có đúng đường này dẫn đến bờ sông không?)
- "Can you point me to the nearest gas station?" (Bạn có thể chỉ cho tôi trạm xăng gần nhất không?)
- "Can you recommend any good restaurants around here?" (Bạn có thể giới thiệu nhà hàng ngon gần đây không?)
- "Is this the fastest way to the airport?" (Đây có phải là cách nhanh nhất để đến sân bay không?)

4. Mua Sắm và Nhà Hàng (Shopping and Restaurants)
Mua sắm (Shopping):
- "How much is this?" (Cái này giá bao nhiêu?)
- "Can I get a discount?" (Tôi có thể được giảm giá không?)
- "Do you accept credit cards?" (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
- "Can I try this on?" (Tôi có thể thử món đồ này không?)
- "Do you have this in a different color?" (Bạn có món này với màu khác không?)
Tại nhà hàng (At the Restaurant):
- "Can I see the menu, please?" (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- "What’s the specialty of the house?" (Món đặc biệt của quán là gì?)
- "Can I have the bill, please?" (Tính tiền giúp tôi.)
- "How much is the service charge?" (Phí dịch vụ là bao nhiêu?)
- "Can you give me directions to the best local food?" (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến món ăn đặc sản địa phương không?)
5. Tại Hải Quan (At Customs)
- "What is your nationality?" (Quốc tịch của bạn là gì?)
- "Are you here on business or leisure?" (Bạn đến đây công tác hay du lịch?)
- "I’m staying for 7 days." (Tôi sẽ ở đây trong 7 ngày.)
- "How long can I stay in this country?" (Tôi có thể ở lại đất nước này bao lâu?)
- "Do I need a visa for this country?" (Tôi có cần visa cho đất nước này không?)
III. Bí Quyết Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Để Đi Du Lịch
- Học theo chủ đề: Tập trung vào các tình huống bạn sẽ gặp khi đi du lịch.
- Luyện nghe và phát âm: Sử dụng các ứng dụng hoặc video để luyện nghe và cải thiện phát âm.
- Thực hành giao tiếp: Tham gia các lớp học hoặc câu lạc bộ tiếng Anh như tại Wall Street English để rèn luyện kỹ năng nói.
Tại Wall Street English, chúng tôi không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp mà còn tập trung giúp bạn tự tin trong mọi tình huống thực tế. Với phương pháp học linh hoạt và giáo viên bản ngữ chuyên nghiệp, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm các lớp học tiếng Anh giao tiếp chất lượng cao và chuẩn bị cho những chuyến du lịch tuyệt vời sắp tới!