Những cặp từ vựng tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn cho người học

Từ vựng tiếng Anh

Jan 18, 2024

Một trong những thách thức lớn nhất khi học tiếng Anh là việc hiểu và sử dụng đúng các từ tiếng Anh. Tiếng Anh có vốn từ vựng rất phong phú, với nhiều từ có cách phát âm, nghĩa và cách sử dụng giống nhau hoặc tương tự nhau. Điều này có thể khiến người học dễ bị nhầm lẫn và sử dụng sai từ.

Cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh khá giống nhau dễ gây nhầm lẫn.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

Việc hiểu rõ những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Người học có thể tìm hiểu cách sử dụng những từ này bằng cách tham khảo từ điển, học qua các bài tập và thực hành thường xuyên.

Dưới đây là một số mẹo để giúp người học hiểu rõ những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn:

  • Lưu ý đến cách phát âm và đọc của các từ vựng: Nhiều từ tiếng Anh có cách phát âm giống nhau hoặc tương tự nhau, nhưng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Ví dụ, "affect" và "effect" được phát âm giống nhau, nhưng "affect" có nghĩa là "ảnh hưởng" và "effect" có nghĩa là "kết quả".
  • Xem xét ngữ cảnh của từ vựng: Trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh của từ có thể giúp người học xác định nghĩa của từ đó. Ví dụ, trong câu "The rain had a negative affect on the crops," từ "affect" có nghĩa là "ảnh hưởng".
  • Luyện tập sử dụng các từ. Cách tốt nhất để hiểu rõ một từ là sử dụng nó thường xuyên. Người học có thể luyện tập sử dụng các từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn bằng cách viết, nói hoặc dịch.

Việc học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Người học cần nắm vững kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và phát âm để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh.

Những cụm từ vựng tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

affect (ảnh hưởng) và effect (kết quả)

advice (lời khuyên) và advise (khuyên)

desert (sa mạc) và dessert (món tráng miệng)

principal (hiệu trưởng) và principle (nguyên tắc)

station (ga xe lửa) và stationery (đồ dùng văn phòng)

all right (được rồi) và alright (không chính xác)

allusion (ám chỉ) và illusion (ảo tưởng)

among (trong số) và amongst (không chính xác)

anxious (lo lắng) và eager (hăng hái)

as (như) và like (giống như)

author (tác giả) và authority (quyền lực)

ball (quả bóng) và bawl (khóc to)

bare (trống trơn) và bear (gấu)

basis (nền tảng) và base (cơ sở)

belief (niềm tin) và believe (tin tưởng)

between (giữa) và among (trong số)

capital (thủ đô) và capitol (tòa nhà Quốc hội)

cent (cent) và center (trung tâm)

character (nhân vật) và characteristic (đặc trưng)

clothes (quần áo) và cloths (giẻ lau)

collusion (sự thông đồng) và collusion (sự trùng lặp)

coming (sắp đến) và comings and goings (sự đến và đi)

consider (xem xét) và considerable (khá lớn)

continuity (tính liên tục) và continuity (nội dung)

council (hội đồng) và counsel (tư vấn)

custom (phong tục) và costume (trang phục)

desert (sa mạc) và dessert (món tráng miệng)

device (thiết bị) và devise (sáng tạo)

die (chết) và dye (nhuộm)

do (làm) và due (thuộc về)

efficient (hiệu quả) và effective (có hiệu lực)

embarrass (làm cho xấu hổ) và embarrasses (làm cho xấu hổ)

eminent (nổi tiếng) và imminent (sắp xảy ra)

everyone (mọi người) và every one (mỗi người)

everyday (hàng ngày) và everyday (bình thường)

except (trừ) và accept (chấp nhận)

exercise (bài tập) và exert (tập thể dục)

exit (lối ra) và exist (tồn tại)

fair (công bằng) và fare (giá cả)

farther (xa hơn) và further (hơn nữa)

fewer (ít hơn) và less (ít hơn)

for (cho) và four (bốn)

foreword (lời tựa) và forward (tiến lên)

friend (bạn bè) và friendly (thân thiện)

go (đi) và go on (tiếp tục)

grow (mọc) và grow up (lớn lên)

habit (thói quen) và habitat (môi trường sống)

half (một nửa) và halve (chia đôi)

hall (hành lang) và haul (kéo)

heal (chữa lành) và health (sức khỏe)

hear (nghe) và here (ở đây)

heir (người thừa kế) và air (không khí)

hide (ẩn) và hideaway (nơi ẩn náu)

history (lịch sử) và story (câu chuyện)

hole (lỗ) và whole (toàn bộ)

hour (giờ) và our (của chúng ta)

idea (ý tưởng) và ideal (lý tưởng)

if (nếu) và of (của)

imply (biểu thị) và imply (tức là)

in (trong) và on (trên)

increasingly (ngày càng) và increasing (tăng)

industry (ngành công nghiệp) và industrious (siêng năng)