Bỏ Túi Mẫu Câu Tiếng Anh trong Cuộc Họp để Giao Tiếp Tự Tin
Nov 06, 2024
Tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh thường xuyên đòi hỏi bạn phải nắm rõ một số mẫu câu giao tiếp để có thể diễn đạt ý kiến một cách tự tin, rõ ràng và dễ hiểu. Với một số mẫu câu thông dụng dưới đây, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc trao đổi, đề xuất và tổng kết nội dung cuộc họp bằng tiếng Anh. Cùng Wall Street English khám phá những mẫu câu tiếng anh trong cuộc họp nhé!
Mẫu Câu Tiếng Anh Trong Cuộc Họp
1. Mở Đầu Cuộc Họp
Một cuộc họp hiệu quả thường bắt đầu bằng cách giới thiệu và chào đón mọi người. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi mở đầu cuộc họp:
- "Shall we get down to business?" - Chúng ta bắt tay vào công việc luôn nhỉ?
- "Thank you so much for meeting with me today." - Cảm ơn mọi người rất nhiều vì đã đến tham dự buổi họp hôm nay.
- "Hello everyone. Thank you for coming today." - Chào mọi người, cảm ơn vì đã có mặt hôm nay.
- "We’re here today to discuss…" - Hôm nay chúng ta ở đây để thảo luận về…
- "I’d like to take a moment to introduce…" - Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu…
2. Đưa Ra Ý Kiến Trong Cuộc Họp
Khi muốn bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm cá nhân trong cuộc họp, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- "I (really) feel that…" - Tôi (thật sự) cảm thấy rằng…
- "In my opinion…" - Theo quan điểm của tôi…
- "May I come in here?" - Tôi có thể nêu ý kiến ở đây được không?
- "Excuse me for interrupting." - Xin lỗi vì đã ngắt lời.
- If you ask me,… I tend to think that… – Nếu bạn hỏi tôi,… tôi nghĩ rằng…
- May I come in here? – Tôi có thể nêu ý kiến ở đây ko?
Đây là những câu giúp bạn giữ phép lịch sự và tránh làm gián đoạn người khác khi muốn bày tỏ suy nghĩ của mình.
3. Đặt Câu Hỏi Trong Cuộc Họp
Để thúc đẩy sự tham gia từ mọi người và làm rõ ý kiến của người khác, hãy sử dụng các mẫu câu hỏi dưới đây:
- "Do you (really) think that…?" - Bạn có (thực sự) nghĩ rằng…?
- "[Name], can we get your input?" - [Tên], bạn có thể cho chúng tôi biết ý kiến của bạn không?
- "How do you feel about…?" - Bạn nghĩ sao về…?
- "Does anyone have questions?" - Có ai có câu hỏi không?
Việc đặt câu hỏi không chỉ giúp người tham gia nắm rõ hơn nội dung mà còn thể hiện sự quan tâm của bạn đối với ý kiến của họ.
4. Đưa Ra Đề Nghị Trong Cuộc Họp
Khi muốn đề xuất một giải pháp hoặc ý tưởng, những mẫu câu sau sẽ giúp bạn trình bày quan điểm một cách chuyên nghiệp:
- "I suggest/recommend that…" - Tôi đề xuất/gợi ý rằng…
- "We should…" - Chúng ta nên…
- "How about we…" - Còn nếu chúng ta…?
- "I think it would be best if we…" - Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta…
- Why don’t you…. – Tại sao bạn không …?
Đây là những mẫu câu phù hợp để thể hiện sự chủ động trong việc giải quyết vấn đề.
5. Giải Thích Và Làm Rõ Thông Tin
Trong quá trình thảo luận, nếu cần làm rõ hoặc nhấn mạnh một vấn đề, bạn có thể sử dụng các câu sau:
- "Let me spell out…" - Để tôi làm rõ…
- "Have I made that clear?" - Tôi đã nói rõ chưa?
- "Do you see what I’m getting at?" - Bạn có hiểu ý tôi không?
- "I’d just like to repeat that…" - Tôi chỉ muốn nhấn mạnh lại…
Sử dụng các câu này giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu, tránh sự hiểu nhầm.
6. Mẫu câu nhắc lại thông tin bằng tiếng Anh
- Could you repeat what you just said? – Tôi e rằng tôi chưa hiểu phần đó. Anh có thể nói lại không?
- I didn’t catch that. Could you repeat that, please? – Tôi chưa theo kịp phần đó. Anh có thể làm ơn nhắc lại không?
- Could you run that by me one more time? – Anh có thể nhắc lại/trình bày lại một lần nữa giúp tôi không?
- I missed that. Could you say it again, please? – Tôi bỏ lỡ phần đó. Anh làm ơn nói lại được không?
7. Mẫu câu tiếng Anh tham khảo ý kiến trong cuộc họp
- We haven’t heard from you yet, [name]. – Tôi vẫn chưa nghe thấy bạn phát biểu/cho ý kiến
- Would you like to add anything, [name]? – Anh có bổ sung gì không?
- Has anyone else got anything to contribute? – Còn ai có ý kiến đóng góp gì không?
- Are there any more comments? – Còn nhận xét/ý kiến gì thêm không?
8. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra bình luận/bày tỏ thái độ về ý kiến của người khác
Thể hiện sự đồng tình
- That’s interesting. – Rất thú vị
- I never thought about it that way before. – Trước đây tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/theo cách đó
- Good point! – Ý hay đấy!
- I get your point. – Tôi hiểu ý của anh.
- I see what you mean. – Tôi hiểu điều điều anh đang nói.
- Exactly! – Chính xác!
- I totally agree with you. – Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.
- That’s exactly the way I feel. – Đó cũng chính là điều tôi nghĩ.
- I have to agree with (name). – Tôi phải đồng ý với…
Thể hiện ý kiến trái chiều
- Unfortunately, I see it differently. – Thật không may, tôi có cách nghĩ khác.
- Up to a point, I agree with you, but… – Tôi đồng ý với bạn, nhưng…
- (I’m afraid) I can’t agree. – Rất tiếc, tôi không thể đồng ý/không có cùng quan điểm/suy nghĩ.
- That’s not what I meant. – Ý tôi không phải vậy.
- Please go straight to the point. – Làm ơn đi thẳng vào vấn đề.
- Keep to the point, please. – Xin đừng lạc đề.
9. Kết Thúc Cuộc Họp
Kết thúc cuộc họp chuyên nghiệp và đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giúp bạn tổng kết buổi họp hiệu quả:
- "I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions." - Tôi nghĩ rằng chúng ta đã thảo luận về tất cả mọi thứ. Cảm ơn những đóng góp của mọi người.
- "I think we can close the meeting now." - Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp bây giờ được rồi.
- "Does anyone have any final questions?" - Có ai còn câu hỏi nào cuối cùng không?
Kết thúc buổi họp bằng cách khuyến khích mọi người đặt câu hỏi nếu có sẽ giúp bạn đảm bảo không bỏ sót bất kỳ ý kiến nào.
Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
Đoạn hội thoại 1: Mở đầu cuộc họp
Meeting host: Hello everyone! Since we’re all here, let’s get started. Today, we’ll be discussing the annual sales report and some key strategies for next quarter, so please follow along with the slides. Linh, could you take notes for us?
(Xin chào mọi người! Vì tất cả đã có mặt, chúng ta bắt đầu nhé. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về báo cáo doanh số hàng năm và một số chiến lược chính cho quý tới, mọi người theo dõi nội dung trên màn hình nhé. Linh, bạn có thể ghi biên bản giúp không?)
Ms. Linh: Sure, no problem! I’ll make sure to capture all key points.
(Vâng, không vấn đề gì! Tôi sẽ ghi lại các điểm chính.)
Meeting host: Great, let’s dive right into the report then.
(Tốt lắm, vậy chúng ta bắt đầu vào phần báo cáo nhé.)
Đoạn hội thoại 2: Thảo luận về việc tổ chức sự kiện công ty
Meeting host: Hello everyone! We need to discuss the upcoming company event. Any suggestions for the theme this year?
(Xin chào mọi người! Chúng ta cần thảo luận về sự kiện sắp tới của công ty. Có ai có gợi ý gì về chủ đề của năm nay không?)
Ms. Huong: I think a "Team Building Day" would be great. It gives everyone a chance to connect outside of work.
(Tôi nghĩ "Ngày Gắn Kết Đội Nhóm" sẽ rất thú vị. Điều này giúp mọi người kết nối với nhau ngoài công việc.)
Mr. Tuan: That sounds good, Huong. We could plan some outdoor activities and team challenges.
(Nghe hay đấy, Huong. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho một số hoạt động ngoài trời và thử thách đội nhóm.)
Meeting host: I agree! Let's go with "Team Building Day." Tuan, can you coordinate with the event team and create a draft schedule?
(Tôi đồng ý! Chúng ta sẽ chọn "Ngày Gắn Kết Đội Nhóm." Tuan, bạn có thể phối hợp với đội tổ chức sự kiện và lên lịch sơ bộ không?)
Mr. Tuan: Sure, I’ll handle it and share the plan by Friday.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ phụ trách và gửi kế hoạch vào thứ Sáu.)
Meeting host: Perfect. Any other suggestions?
(Hoàn hảo. Có đề xuất nào khác không?)
All: No, that’s it. Thank you!
(Không, vậy là đủ. Cảm ơn!)
Đoạn hội thoại 3: Kết thúc cuộc họp và xác nhận bước tiếp theo
Meeting host: I think we’ve covered everything important today. Please complete your tasks by next Wednesday and send me an update via email. Any questions about the next steps?
(Tôi nghĩ chúng ta đã thảo luận xong các điểm chính. Hãy hoàn thành nhiệm vụ trước thứ Tư tuần sau và gửi cho tôi một bản cập nhật qua email. Có ai có câu hỏi gì về bước tiếp theo không?)
Mr. An: Should I send you the final draft of the report first?
(Tôi có cần gửi bản thảo cuối của báo cáo cho anh trước không?)
Meeting host: Yes, send it to me for review before sharing it with the team.
(Vâng, gửi cho tôi để xem xét trước khi chia sẻ với nhóm.)
Ms. Huong: Will we discuss the budget next week?
(Chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách vào tuần tới chứ?)
Meeting host: Yes, we will. Thanks, everyone!
(Vâng, chúng ta sẽ. Cảm ơn mọi người!)
All: Thank you!
(Cảm ơn!)