Bộ từ vựng tiếng Anh tôn vinh phụ nữ và lời chúc dành cho phái đẹp

Từ vựng tiếng Anh

Oct 14, 2024

Phụ nữ luôn là nguồn cảm hứng vô tận trong cuộc sống, từ gia đình cho đến xã hội. Để thể hiện sự trân trọng, yêu thương và khen ngợi, việc sử dụng những từ vựng về phụ nữ trong tiếng Anh phù hợp sẽ giúp truyền tải thông điệp một cách tinh tế và sâu sắc hơn. 

Ở bài viết dưới đây, Wall Street English sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về phụ nữ, miêu tả vẻ đẹp, phẩm chất và lời chúc dành riêng cho phái đẹp.

1. Từ vựng tiếng Anh về cách gọi, xưng hô với người phụ nữ

1.1 Trong xã hội

Trong xã hội, chúng ta thường xưng hô với phụ nữ bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và hoàn cảnh. Dưới đây là một số từ thông dụng dùng để gọi phụ nữ trong đời sống hàng ngày:

Female /ˈfiːmeɪl/: Phụ nữ nói chung.

Woman /ˈwʊmən/: Phụ nữ trưởng thành.

Girl /ɡɜːrl/: Cô gái, thường chỉ người trẻ tuổi.

Lady /ˈleɪdi/: Quý bà, thường mang tính lịch sự.

Madam /ˈmædəm/: Cách gọi trang trọng, dùng trong giao tiếp lịch sự.

Gentlewoman /ˈdʒɛntlwʊmən/: Quý cô, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Gale /ɡeɪl/: Dùng để chỉ người phụ nữ mạnh mẽ, năng động.

Bên cạnh đó, trong giao tiếp tiếng Anh, để đảm bảo phép lịch sự thì khi trò chuyện, bạn thường phải sử dụng những từ như Miss, Mrs… trước tên gọi của người đối thoại. Có 3 từ chuyên được dùng cho nữ giới là “Mrs”, “Miss”, “Ms”. Sau đây là sự khác biệt và cách sử dụng phù hợp cho 3 từ này:

Mrs. /ˈmɪsɪz/: Dùng cho phụ nữ đã kết hôn, thường kèm theo họ hoặc tên đầy đủ. Ví dụ: Mrs. Beckham hoặc Mrs. Victoria Beckham.

Miss /mɪs/: Dùng cho phụ nữ chưa kết hôn. Ví dụ: Miss Gomez hoặc Miss Selena Gomez.

Ms. /mɪz/: Dùng khi không biết hoặc không muốn tiết lộ tình trạng hôn nhân. Ví dụ: Ms. Hoa, Ms. Clinton.

1.2 Trong gia đình

Trong gia đình, mỗi vai trò của người phụ nữ lại có những cách xưng hô riêng biệt:

Mother /ˈmʌðər/ (n.) – Mẹ 

Daughter /ˈdɔːtər/ (n.) – Con gái 

Sister /ˈsɪstər/ (n.) – Chị/em gái 

Grandmother /ˈɡrænˌmʌðər/ (n.) – Bà 

Granddaughter /ˈɡrænˌdɔːtər/ (n.) – Cháu gái 

Aunt /ænt/ hoặc /ɑːnt/ (n.) – Cô/bác gái 

Niece /niːs/ (n.) – Cháu gái 

Wife /waɪf/ (n.) – Vợ 

Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/ (n.) – Bạn gái 

Fiancée /fiˈɒnseɪ/ (n.) – Vị hôn thê 

Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ (n.) – Mẹ chồng 

Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ (n.) – Nàng dâu 

Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ (n.) – Chị/em của chồng/vợ 

Cousin /ˈkʌzən/ (n.) – Chị/em họ 

Step-mother /stɛp ˈmʌðər/ (n.) – Mẹ kế 

Step-daughter /stɛp ˈdɔːtər/ (n.) – Con gái riêng 

Step-sister /stɛp ˈsɪstər/ (n.) – Chị/em kế 

Godmother /ˈɡɒdˌmʌðər/ (n.) – Mẹ đỡ đầu 

Foster mother /ˈfɒstər ˈmʌðər/ (n.) – Mẹ nuôi 

2. Từ vựng tiếng Anh về phụ nữ miêu tả vẻ đẹp

Người phụ nữ mang trong mình vẻ đẹp đặc biệt, cả về hình thể lẫn tâm hồn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của phái nữ và các ví dụ tương ứng: 

Attractive /əˈtræktɪv/ (adj.) – Hấp dẫn, thu hút. 

  • She is an attractive woman with a kind smile. 

Cute /kjuːt/ (adj.) – Dễ thương, đáng yêu. 

  • Her cute dimples make her look even more charming. 

Slim /slɪm/ (adj.) – Mảnh mai, thon gọn. 

  • She has a slim figure that many admire. 

Lovely /ˈlʌvli/ (adj.) – Đáng yêu, dễ thương. 

  • She looked lovely in her new dress. 

Fit /fɪt/ (adj.) – Cân đối, khỏe khoắn. 

  • She stays fit by working out regularly. 

Healthy /ˈhɛlθi/ (adj.) – Khỏe mạnh, tươi tắn. 

  • She has a healthy glow that makes her even more beautiful. 

Youthful /ˈjuːθfl/ (adj.) – Trẻ trung. 

  • Her youthful appearance makes her look much younger than her age. 

Natural /ˈnætʃrəl/ (adj.) – Đẹp tự nhiên. 

  • She prefers a natural look, without much makeup. 

Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (adj.) – Duyên dáng, thu hút. 

  • Her charming personality matches her outer beauty. 

Bright-eyed /braɪt aɪd/ (adj.) – Đôi mắt sáng, tràn đầy năng lượng. 

  • She is bright-eyed and always ready for new challenges. 

Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (adj.) – Đẹp. 

  • She has a beautiful smile that lights up the room. 

Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ (adj.) – Lộng lẫy. 

  • The dress she wore to the party was absolutely gorgeous, making her the center of attention. 

Stunning /ˈstʌnɪŋ/ (adj.) – Tuyệt đẹp. 

  • Her stunning looks and confident demeanor captivated everyone at the event. 

Elegant /ˈɛlɪɡənt/ (adj.) – Thanh lịch. 

  • She has an elegant style that reflects her sophisticated taste in fashion. 

Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (adj.) – Duyên dáng. 

  • Her charming personality makes her a joy to be around. 

Radiant /ˈreɪdiənt/ (adj.) – Rạng rỡ. 

  • On her wedding day, she looked radiant and full of happiness. 

Graceful /ˈɡreɪsfl/ (adj.) – Thướt tha. 

  • The dancer moved in a graceful manner, captivating the audience with her fluid motions. 

Alluring /əˈlʊrɪŋ/ (adj.) – Quyến rũ. 

  • Her alluring gaze drew him in, making it hard for him to look away. 

Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ (adj.) – Tinh tế. 

  • The exquisite details of her jewelry showcased her refined taste. 

Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ (adj.) – Làm say đắm. 

  • Her captivating voice left the audience in awe during the performance. 
những câu nói hay về phụ nữ bằng tiếng anh.png

3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách, phẩm chất của người phụ nữ

Phụ nữ không chỉ đẹp về hình thể, mà còn tỏa sáng nhờ tính cách và phẩm chất cao quý. Dưới đây là những từ vựng mô tả về phẩm chất của họ trong tiếng Anh:

Compassionate /kəmˈpæʃənɪt/: Nhân hậu, biết cảm thông.

  • She is compassionate, always helping those in need with a kind heart.

Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, mạnh mẽ.

  • Despite many setbacks, she remains resilient and continues to push forward.

Supportive /səˈpɔːrtɪv/: Luôn ủng hộ và giúp đỡ.

  • She is always supportive, offering encouragement whenever her friends face difficulties.

Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/: Đồng cảm, thấu hiểu người khác.

  • Her empathetic nature allows her to understand and comfort others during tough times.

Determined /dɪˈtɜːrmɪnd/: Quyết đoán, có ý chí.

  • She is determined to achieve her goals, no matter how challenging they may be.

Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng, khát khao thành công.

  • Her ambitious spirit drives her to always strive for greater success.

Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng.

  • She is generous, always willing to share what she has with those less fortunate.

Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn.

  • She is patient, never losing her temper even in stressful situations.

Kind-hearted /ˈkaɪndˌhɑːrtɪd/: Tốt bụng, nhân hậu.

  • She is kind-hearted, always ready to lend a hand to someone in need.

Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin.

  • She is confident in her abilities and never hesitates to take on new challenges.

Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành, đáng tin cậy.

  • She is a loyal friend who always stands by your side.

Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Dũng cảm, can đảm.

  • She is courageous in facing life's challenges.

Honest /ˈɒnɪst/: Thật thà, trung thực.

  • An honest woman, she never hides the truth.

Warm-hearted /ˌwɔːrm ˈhɑːrtɪd/: Nồng hậu, ấm áp.

  • Her warm-hearted nature makes everyone feel comfortable around her.

Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan.

  • She always has an optimistic outlook on life, no matter the situation.

Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập, tự chủ.

  • She is an independent woman who makes her own decisions.

Hardworking /ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/: Chăm chỉ, cần cù.

  • Her hardworking attitude has earned her great success.

Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo, nhiều ý tưởng mới.

  • She is very creative, always coming up with innovative solutions.

Thoughtful /ˈθɔːtfəl/: Sâu sắc, chu đáo.

  • She is thoughtful, always considering others' feelings before acting.

Modest /ˈmɒdɪst/: Khiêm tốn.

  • Despite her achievements, she remains modest and humble.

4. Từ vựng tiếng Anh về những sở thích và món đồ phái nữ hay sử dụng

4.1 Các sở thích và chủ đề được gắn liền với phái đẹp

Phụ nữ luôn chú trọng đến sức khỏe và tinh thần. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả các hoạt động và mối quan tâm hàng ngày của họ:

Nutrition /njuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng.
She focuses on nutrition by eating a balanced diet rich in fruits and vegetables.

Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện.
Regular exercise helps her maintain her physical fitness and mental clarity.

Wellness /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt.
She attends wellness retreats to rejuvenate her mind and body.

Self-care /ˈsɛlf kɛr/: Chăm sóc bản thân.
She enjoys self-care routines that include baths, reading, and skincare.

Skincare /ˈskɪnˌkɛr/: Chăm sóc da.
Her skincare regimen includes cleansing, moisturizing, and applying sunscreen daily.

Hygiene /ˈhaɪdʒin/: Vệ sinh cá nhân.
Practicing good hygiene is important to her for feeling fresh and confident.

Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/: Mua sắm.
She finds shopping therapeutic and enjoys exploring new boutiques.

Reading /ˈriːdɪŋ/: Đọc sách.
Reading allows her to escape into different worlds and gain new insights.

Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn.
She loves cooking new recipes for her family and friends to enjoy.

Traveling /ˈtrævəlɪŋ/: Du lịch.
Traveling gives her the opportunity to experience different cultures and cuisines.

Crafting /ˈkræftɪŋ/: Thủ công mỹ nghệ.
She spends weekends crafting handmade gifts for her loved ones.

Volunteering /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/: Tình nguyện.
Volunteering at the local shelter gives her a sense of purpose and community.

Menstruation /ˌmɛnstrəˈeɪʃən/: Chu kỳ kinh nguyệt.
She tracks her menstruation cycle using a health app for better awareness.

Menopause /ˈmɛnəˌpoʊz/: Tuổi mãn kinh.
Education about menopause is crucial for managing changes during that stage.

Breastfeeding /ˈbrɛstfiːdɪŋ/: Cho con bú.
She advocates for breastfeeding as a natural way to nourish infants.

Prenatal care /ˈpriːˌneɪtl kɛr/: Chăm sóc thai kỳ.
Regular prenatal care is vital for monitoring the health of both mother and baby.

Postpartum care /ˈpoʊstˌpɑːrtəm kɛr/: Chăm sóc sau sinh.
Postpartum care includes support for emotional and physical recovery after childbirth.

câu nói hay về phụ nữ bằng tiếng anh

4.2 Các món đồ phái nữ thường sử dụng trong tiếng Anh

Phụ nữ thường sử dụng các loại trang phục và phụ kiện khác nhau để thể hiện cá tính và phong cách riêng:

Dress /drɛs/: Váy

Skirt /skɜːrt/: Váy ngắn

Maxi skirt /ˈmæksi skɜːrt/: Váy dài

Blouse /blaʊz/: Áo cánh

Shirt /ʃɜːrt/: Áo sơ mi

T-shirt /ˈtiːʃɜːrt/: Áo thun

Tank top /tæŋk tɒp/: Áo ba lỗ

Sweater /ˈswɛtər/: Áo len

Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: Áo khoác len

Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác

Coat /koʊt/: Áo choàng

Jeans /dʒiːnz/: Quần jean

Trousers/pants /ˈtraʊzərz/pænts/: Quần dài

Leggings /ˈlɛɡɪŋz/: Quần tights

Shorts /ʃɔːrts/: Quần sooc

Romper /ˈrɑːmpər/: Đồ bộ

Jumpsuit /ˈdʒʌmpsuːt/: Đồ overall

Heels /hiːlz/: Giày cao gót

Flats /flæts/: Giày bệt

Sneakers /ˈsniːkərz/: Giày thể thao

Sandals /ˈsændlz/: Dép xỏ ngón

Boots /buːts/: Giày ủng

Hat /hæt/: Mũ

Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng cổ

Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay

Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm

Jewelry /ˈdʒuːəlri/: Trang sức

5. Các bài nói mẫu tiếng Anh miêu tả về người phụ nữ

Để miêu tả về một người phụ nữ, bạn có thể tham khảo những đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh dưới đây, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mô tả chính xác hơn về phụ nữ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Bài nói số 1:

Emily is a beautiful woman with a warm smile. She has gorgeous hair that flows gracefully down her back. Emily's elegant style shines through in her choice of outfits, always looking polished and chic.

(Emily là một người phụ nữ đẹp với nụ cười ấm áp. Cô ấy có mái tóc lộng lẫy chảy nhẹ nhàng xuống lưng. Phong cách thanh lịch của Emily thể hiện qua sự lựa chọn trang phục của cô, luôn nhìn rất chỉn chu và sang trọng.)

Bài nói số 2:

Jessica is a strong woman who is very resilient in the face of challenges. She is also supportive to her friends, always ready to help them out. With her determined spirit, she inspires everyone around her.

(Jessica là một người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường trước những thách thức. Cô ấy cũng luôn ủng hộ bạn bè, luôn sẵn sàng giúp đỡ họ. Với tinh thần quyết tâm, cô truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)

Bài nói số 3:

Many women enjoy engaging in various hobbies that bring them joy and relaxation. For instance, shopping is a popular activity where they can explore the latest fashion trends and express their unique styles. Additionally, cooking is a cherished pastime, allowing women to create delicious meals for their families and friends. Many also find peace in gardening, nurturing plants, and watching them grow. These hobbies not only provide enjoyment but also help women unwind after a busy day.

(Nhiều phụ nữ thích tham gia vào các sở thích khác nhau mang lại niềm vui và sự thư giãn. Ví dụ, mua sắm là một hoạt động phổ biến, nơi họ có thể khám phá những xu hướng thời trang mới nhất và thể hiện phong cách độc đáo của mình. Thêm vào đó, nấu ăn là một sở thích được yêu thích, cho phép phụ nữ tạo ra những bữa ăn ngon cho gia đình và bạn bè của họ. Nhiều người cũng tìm thấy sự bình yên trong việc làm vườn, chăm sóc cây cối và theo dõi sự phát triển của chúng. Những sở thích này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp phụ nữ thư giãn sau một ngày bận rộn.)

6. Lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Anh gửi đến người phụ nữ

Phụ nữ xứng đáng nhận được những lời chúc tốt đẹp nhất. Dưới đây là một số câu chúc bằng tiếng Anh để bạn dành tặng cho những người phụ nữ đặc biệt trong cuộc sống của mình:

  • “Wishing you a day filled with joy, love, and all the happiness you deserve. Happy Women's Day!” 
    (Chúc bạn có một ngày tràn đầy niềm vui, tình yêu và tất cả những hạnh phúc mà bạn xứng đáng có được. Chúc mừng Ngày Phụ nữ!)
  • “You are strong, beautiful, and capable of anything you set your mind to. Keep shining!” 
    (Bạn mạnh mẽ, xinh đẹp và có khả năng làm bất cứ điều gì mà bạn mong muốn. Hãy tiếp tục tỏa sáng!)
  • “To the woman who lights up every room she walks into, you inspire us all. Happy Women’s Day!” 
    (Gửi đến người phụ nữ làm bừng sáng mọi nơi cô ấy bước vào, bạn là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi. Chúc mừng Ngày Phụ nữ!)
  • “Happy Women’s Day! Always be strong and proud of yourself. You’re incredibly amazing!”
    (Chúc mừng Ngày Quốc Tế Phụ Nữ. Hãy luôn mạnh mẽ và tự hào về chính mình nhé! Bạn cực kỳ tuyệt vời đó.)
  • “Happy Women's Day to you – one of the most amazing women I have ever met in life. Let’s shine brightly every single day!”
    (Chúc mừng Ngày Quốc Tế Phụ Nữ tới em, một trong những người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi/anh từng gặp trong cuộc đời này. Hãy tỏa sáng rực rỡ mỗi ngày nhé!)
  • “Life would not have been as lovely and fortunate without the presence of women like you who truly makes my life amazing.”
    (Cuộc sống sẽ không thể đáng yêu và may mắn nếu không có sự hiện diện của những người phụ nữ như bạn/em - người đã làm cho cuộc sống của tôi thêm tuyệt vời.)
  • “Congratulations to you, gorgeous lady. Today, you look so beautiful and I’m sure that you deserve the best things in the world.”
    (Chúc mừng em, quý cô xinh đẹp. Ngày hôm nay trông em thật xinh đẹp và anh chắc chắn rằng em xứng đáng với mọi điều tốt đẹp nhất trên thế giới.)
từ vựng tiếng anh về phụ nữ

Kết luận:

Phụ nữ luôn là những người tuyệt vời với nhiều nét đẹp và phẩm chất đáng quý. Với bộ từ vựng trên, hy vọng bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với họ. Hãy sử dụng những từ vựng và câu chúc này để lan tỏa yêu thương, khích lệ những người phụ nữ xung quanh bạn thêm tự tin và mạnh mẽ trong cuộc sống. Wall Street English chúc bạn có một ngày lễ tôn vinh phụ nữ thật ý nghĩa bên người thân yêu của mình.