Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp quần áo, thời trang

Từ vựng tiếng Anh

May 20, 2024

Bạn đam mê thời trang và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Đừng bỏ lỡ cơ hội học 100+ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp về quần áo, thời trang ngay trong bài viết này! Với những từ vựng và cụm từ hữu ích này, bạn sẽ tự tin hơn khi thảo luận về gu thời trang yêu thích của bạn và giao tiếp một cách thành thạo trong các tình huống hàng ngày liên quan đến quần áo và thời trang. Hãy cùng Trung tâm anh ngữ Wall Street English khám phá ngay!

Lợi ích khi học Từ vựng tiếng anh và mẫu câu giao tiếp về quần áo, thời trang

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh

  • Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm: Nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về quần áo, thời trang giúp bạn tự tin mua sắm tại các cửa hàng nước ngoài, trao đổi với nhân viên bán hàng về sở thích, nhu cầu của bản thân và lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
  • Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội: Khả năng sử dụng tiếng Anh để miêu tả trang phục, phong cách thời trang của bản thân và người khác là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp xã hội.
  • Thể hiện cá tính và sở thích: Qua cách sử dụng ngôn ngữ để miêu tả trang phục, bạn có thể thể hiện cá tính, phong cách thời trang và gu thẩm mỹ của bản thân.

Mở rộng kiến thức về văn hóa

  • Hiểu biết về xu hướng thời trang quốc tế: Học từ vựng tiếng Anh về quần áo, thời trang giúp bạn cập nhật xu hướng thời trang mới nhất trên thế giới, hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách thời trang của các quốc gia khác nhau.
  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Việc biết tên tiếng Anh của các thương hiệu thời trang nổi tiếng giúp bạn khẳng định đẳng cấp và tạo ấn tượng tốt đẹp với người khác.

Cải thiện kỹ năng mềm

  • Kỹ năng tư duy phản biện: Khi học về quần áo, thời trang, bạn cần phân tích các yếu tố như kiểu dáng, màu sắc, chất liệu để lựa chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh và mục đích sử dụng. Kỹ năng này giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy phản biện và đưa ra quyết định sáng suốt trong nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.
  • Kỹ năng sáng tạo: Việc kết hợp các trang phục khác nhau để tạo ra phong cách thời trang riêng đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng phối hợp màu sắc. Học tiếng Anh về quần áo, thời trang giúp bạn rèn luyện những kỹ năng này, từ đó phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

Chuẩn bị cho tương lai

  • Hỗ trợ công việc: Khả năng giao tiếp tiếng Anh về quần áo, thời trang là một lợi thế lớn trong các ngành nghề liên quan đến thời trang như bán hàng, thiết kế, marketing,...
  • Du học: Nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về quần áo, thời trang giúp bạn tự tin giao tiếp và hòa nhập với môi trường sống mới khi đi du học.

100 Từ vựng tiếng Anh về quần áo, thời trang

  1. Shirt - Áo sơ mi
  2. T-shirt - Áo thun
  3. Blouse - Áo kiểu nữ
  4. Sweater - Áo len
  5. Cardigan - Áo khoác len
  6. Jacket - Áo khoác
  7. Coat - Áo choàng
  8. Dress - Váy liền
  9. Skirt - Váy ngắn
  10. Pants - Quần dài
  11. Jeans - Quần bò
  12. Shorts - Quần ngắn
  13. Trousers - Quần tây
  14. Leggings - Quần legging
  15. Overalls - Quần yếm
  16. Suit - Bộ vest
  17. Blazer - Áo khoác blazer
  18. Vest - Áo gile
  19. Tank top - Áo ba lỗ
  20. Camisole - Áo hai dây
  21. Jumper - Áo len chui đầu
  22. Hoodie - Áo hoodie
  23. Tracksuit - Bộ đồ thể thao
  24. Swimwear - Đồ bơi
  25. Bikini - Đồ bơi hai mảnh
  26. Swimsuit - Áo tắm
  27. Bathrobe - Áo choàng tắm
  28. Pajamas - Đồ ngủ
  29. Nightgown - Váy ngủ
  30. Lingerie - Đồ lót nữ
  31. Underwear - Đồ lót
  32. Bra - Áo ngực
  33. Panties - Quần lót nữ
  34. Briefs - Quần lót nam
  35. Boxers - Quần lót nam dạng boxer
  36. Socks - Tất
  37. Stockings - Tất dài
  38. Tights - Quần tất
  39. Gloves - Găng tay
  40. Scarf - Khăn quàng cổ
  41. Hat - Mũ
  42. Cap - Mũ lưỡi trai
  43. Beanie - Mũ len
  44. Beret - Mũ nồi
  45. Sunhat - Mũ rộng vành
  46. Boots - Ủng
  47. Sneakers - Giày thể thao
  48. Sandals - Dép xăng đan
  49. Flip-flops - Dép tông
  50. Heels - Giày cao gót
  51. Flats - Giày bệt
  52. Loafers - Giày lười
  53. Oxford shoes - Giày Oxford
  54. Brogues - Giày Brogue
  55. Moccasins - Giày mọi
  56. Pumps - Giày ba lê
  57. Espadrilles - Giày espadrilles
  58. Wedges - Giày đế xuồng
  59. Stilettos - Giày gót nhọn
  60. Clutch - Ví cầm tay
  61. Handbag - Túi xách tay
  62. Backpack - Ba lô
  63. Wallet - Ví tiền
  64. Belt - Thắt lưng
  65. Tie - Cà vạt
  66. Bow tie - Nơ đeo cổ
  67. Cufflinks - Khuy măng sét
  68. Necklace - Vòng cổ
  69. Bracelet - Vòng tay
  70. Ring - Nhẫn
  71. Earrings - Hoa tai
  72. Sunglasses - Kính râm
  73. Watch - Đồng hồ
  74. Headband - Băng đô
  75. Hairpin - Kẹp tóc
  76. Scrunchie - Dây buộc tóc vải
  77. Bandana - Khăn rằn
  78. Vest - Áo vét
  79. Windbreaker - Áo gió
  80. Trench coat - Áo khoác trench
  81. Parka - Áo khoác parka
  82. Waistcoat - Áo gi lê
  83. Polo shirt - Áo polo
  84. Henley shirt - Áo henley
  85. Fleece - Áo nỉ
  86. Anorak - Áo khoác chống gió
  87. Mittens - Găng tay không ngón
  88. Poncho - Áo choàng poncho
  89. Blazer - Áo khoác blazer
  90. Bomber jacket - Áo khoác bomber
  91. Peacoat - Áo khoác peacoat
  92. Duffle coat - Áo khoác duffle
  93. Kimono - Áo kimono
  94. Sarong - Váy sarong
  95. Purse - Ví
  96. Kaftan - Áo choàng kaftan
  97. Tunic - Áo dài tunic
  98. Jumpsuit - Đồ jumpsuit
  99. Romper - Đồ romper
  100. Culottes - Quần ống rộng
  101. Skorts - Váy quần
  102. Fabric – Vải
  103. Wool – Len
  104. Leather - Da
  105. Denim - Jean
  106. Casual - Phong cách thường ngày
  107. Formal - Phong cách trang trọng
  108. Smart casual - Phong cách thường ngày lịch sự
  109. Business casual - Phong cách công sở thường ngày
  110. Chic - Phong cách sang trọng
  111. Bohemian (Boho) - Phong cách Bohemian
  112. Vintage - Phong cách cổ điển
  113. Retro - Phong cách hồi cổ
  114. Punk - Phong cách punk
  115. Gothic - Phong cách gothic
  116. Preppy - Phong cách học sinh trường tư
  117. Grunge - Phong cách grunge
  118. Streetwear - Phong cách đường phố
  119. Sporty - Phong cách thể thao
  120. Minimalist - Phong cách tối giản
  121. Elegant - Phong cách thanh lịch
  122. Edgy - Phong cách cá tính
  123. Classic - Phong cách cổ điển
  124. Modern - Phong cách hiện đại
  125. Urban - Phong cách thành thị
  1. Country - Phong cách đồng quê
  2. Athleisure - Phong cách thể thao thường ngày
  3. Haute couture - Thời trang cao cấp
  4. Avant-garde - Phong cách tiên phong
  5. Monochrome - Phong cách đơn sắc
  6. Color blocking - Phong cách phối màu tương phản
  7. Hipster - Phong cách hipster
  8. Tomboy - Phong cách tomboy
  9. Glamorous - Phong cách quyến rũ
  10. Military - Phong cách quân đội
  11. Safari - Phong cách đi săn
  12. Nautical - Phong cách hàng hải
  13. Dapper - Phong cách bảnh bao
  14. Rocker - Phong cách rocker
  15. Mod - Phong cách hiện đại thập niên 60
  16. Flamboyant - Phong cách sặc sỡ
  17. Eclectic - Phong cách pha trộn
  18. Androgynous - Phong cách phi giới tính
  19. Feminine - Phong cách nữ tính
  20. Masculine - Phong cách nam tính
  21. Ethnic - Phong cách dân tộc
  22. Artsy - Phong cách nghệ thuật
  23. Cyberpunk - Phong cách cyberpunk
  24. Steampunk - Phong cách steampunk
  25. Geeky - Phong cách mọt sách
  26. Western - Phong cách miền Tây
  27. Minimalist - Phong cách tối giản
  28. Futuristic - Phong cách tương lai
  29. Romantic - Phong cách lãng mạn
  30. Rustic - Phong cách mộc mạc
  31. Swag - Phong cách ngầu
  32. Resort - Phong cách nghỉ dưỡng
  33. Athleisure - Phong cách thể thao thường ngày
  34. Retro-futuristic - Phong cách tương lai hồi cổ
  35. Cottagecore - Phong cách đồng quê
  36. Dark academia - Phong cách học thuật u tối
  37. Light academia - Phong cách học thuật tươi sáng
  38. Fairycore - Phong cách tiên nữ
  39. Goblincore - Phong cách yêu tinh
  40. Kawaii - Phong cách dễ thương Nhật Bản
  41. Normcore - Phong cách bình thường
  42. Preppy - Phong cách học sinh trường tư
  43. Psychedelic - Phong cách ảo giác
  44. Sassy - Phong cách nhí nhảnh
  45. Sophisticated - Phong cách tinh tế
  46. Traditional - Phong cách truyền thống
  47. Upscale - Phong cách cao cấp
  48. Workwear - Phong cách công nhân
  49. Utility - Phong cách tiện dụng
  50. Vintage-inspired - Phong cách lấy cảm hứng từ cổ điển
  51. Wabi-sabi - Phong cách wabi-sabi Nhật Bản
  52. Hygge - Phong cách ấm cúng Đan Mạch
  53. Gamine - Phong cách gamine
  54. Sport-luxe - Phong cách thể thao sang trọng
  55. Parisian - Phong cách Paris
  56. Safari-chic - Phong cách đi săn sang trọng
  57. Neo-grunge - Phong cách grunge mới
  58. Bubblegum - Phong cách kẹo ngọt
  59. Carnival - Phong cách lễ hội
  60. Exotic - Phong cách lạ mắt
  61. High-street - Phong cách thời trang đại chúng
  62. Luxurious - Phong cách xa hoa
  63. Old Hollywood - Phong cách Hollywood cổ điển
  64. Pin-up - Phong cách pin-up
  65. Pop art - Phong cách nghệ thuật pop
  66. Pristine - Phong cách tinh khôi
  67. Regal - Phong cách hoàng gia
  68. Sleek - Phong cách bóng bẩy
  69. Sultry - Phong cách gợi cảm
  70. Surfer - Phong cách lướt sóng
  71. Techwear - Phong cách công nghệ
  72. Travel-chic - Phong cách du lịch sang trọng
  73. Tweed - Phong cách vải tweed
  74. Urban chic - Phong cách thành thị sang trọng
  75. Wanderlust - Phong cách du lịch
  76. Winter wonderland - Phong cách mùa đông
  77. Yuppie - Phong cách thanh niên thành thị
  78. Zen - Phong cách Zen
  79. Cosplay - Phong cách hóa trang
  80. Boho-chic - Phong cách Bohemian sang trọng

Gợi ý mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về quần áo, thời trang

  1. Tổng hợp 50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề quần áo, thời trang để bạn thực hành cũng như rèn luyện kỹ năng giao tiẹp của mình.
  2. Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  3. I'm looking for a green shirt (Tôi đang tìm một chiếc áo sơ mi màu xanh)
  4. Do you have this in type of skirt in your shop? (Cửa hàng của bạn có loại váy này không?)
  5. Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
  6. What size is this? (Cái này cỡ gì?)
  7. It's a bit too for me to wear. (Cái này hơi rộng cho tôi)
  8. Do you have it in a smaller/larger size? (Bạn có cỡ nhỏ hơn/lớn hơn không?)
  9. How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  10. I'll take it. (Tôi lấy cái này.)
  11. Can I have a discount? (Tôi có thể được giảm giá không?)
  12. I'm wearing a blue boomber jacket (Tôi đang mặc một cái áo khoác bomber màu xanh)
  13. This is my favorite style (Đây là phong cách yêu thích của tôi)
  14. I really like your sunglasses (Tôi rất thích cái...)
  15. It's made of 100% cotton (Cái này được làm bằng 100% sợi cotton)
  16. It's a perfect fit for summer vaction (Cái này hoàn hảo cho kỳ nghỉ hè)
  17. I think it looks great on you! (Tôi nghĩ nó rất đẹp trên bạn!)
  18. Where did you get that? (Bạn mua cái này ở đâu?)
  19. It's so unique! (Nó thật độc đáo!)
  20. You have such great style! (Bạn có gu thời trang tuyệt vời!)
  21. I love your... (Tôi thích cái...)
  22. That looks great on you! (Cái đó rất đẹp trên bạn!)
  23. You look amazing! (Bạn trông thật tuyệt vời!)
  24. I really like your style. (Tôi rất thích gu thời trang của bạn.)
  25. Where did you get that? (Bạn mua cái đó ở đâu?)
  26. It's so unique! (Nó thật độc đáo!)
  27. You look so put-together. (Bạn trông thật chỉnh chu.)
  28. I love your outfit. (Tôi thích bộ trang phục của bạn.)
  29. You always look so stylish. (Bạn luôn trông thật sành điệu.)
  30. I'm so jealous of your sense of style. (Tôi ghen tị với gu thời trang của bạn quá.)
  31. What's the latest fashion trend? (Xu hướng thời trang mới nhất là gì?)
  32. What are you wearing for...? (Bạn sẽ mặc gì cho...? / Bạn sẽ mặc gì đi...?)
  33. What's your favorite style? (Phong cách yêu thích của bạn là gì?)
  34. Who is your favorite designer? (Nhà thiết kế yêu thích của bạn là ai?)
  35. What do you think of this trend? (Bạn nghĩ gì về xu hướng này?)
  36. What's in style right now? (Mốt bây giờ là gì?)
  37. What are some must-have items for this season? (Những món đồ không thể thiếu cho mùa này là gì?)
  38. Where do you shop for clothes? (Bạn mua sắm quần áo ở đâu?)
  39. How do you stay up-to-date on fashion trends? (Bạn cập nhật xu hướng thời trang như thế nào?)
  40. What are your thoughts on sustainable fashion? (Bạn nghĩ gì về thời trang bền vững?)
  41. Where did you get that dress? (Bạn mua chiếc váy đó ở đâu vậy?)
  42. I love your outfit! It looks so stylish. (Tôi thích trang phục của bạn! Trông rất thời trang.)What are you planning to wear to the party? (Bạn định mặc gì đến buổi tiệc?)
  43.  
  44. This shirt fits perfectly. (Chiếc áo này vừa vặn hoàn hảo.)
  45. Do you prefer casual or formal wear? (Bạn thích trang phục thường ngày hay trang phục trang trọng hơn?)
  46. Can I try on this jacket? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này không?)
  47. That color really suits you. (Màu đó thật sự hợp với bạn.)
  48. Is this dress available in a smaller size? (Chiếc váy này có sẵn cỡ nhỏ hơn không?)
  49. I'm looking for a pair of black boots. (Tôi đang tìm một đôi ủng màu đen.)
  50. How much does this coat cost? (Chiếc áo choàng này giá bao nhiêu?)
  51. Do you have this in a different color? (Bạn có cái này với màu khác không?)
  52. I think this outfit is too flashy. (Tôi nghĩ trang phục này quá sặc sỡ.)
  53. Could you help me find a tie that matches this shirt? (Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc cà vạt hợp với chiếc áo này không?)
  54. What do you think of these jeans? (Bạn nghĩ gì về chiếc quần bò này?)
  55. This skirt is a bit too short for me. (Chiếc váy này hơi ngắn đối với tôi.)
  56. I need a new pair of sunglasses for summer. (Tôi cần một cặp kính râm mới cho mùa hè.)
  57. Can you recommend a good brand for sportswear? (Bạn có thể giới thiệu một thương hiệu tốt cho đồ thể thao không?)
  58. I'm not sure if this hat matches my outfit. (Tôi không chắc chiếc mũ này có hợp với trang phục của tôi không.)
  59. These shoes are very comfortable. (Đôi giày này rất thoải mái.)
  60. What size are you looking for? (Bạn đang tìm kích cỡ nào?)
  61. I'm in love with this vintage look. (Tôi rất thích phong cách cổ điển này.)
  62. Is there a sale on these items? (Các mặt hàng này có đang giảm giá không?)
  63. This fabric feels really soft. (Chất liệu này cảm giác rất mềm mại.)
  64. Do you offer alterations? (Bạn có cung cấp dịch vụ chỉnh sửa không?)

Với việc nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp về quần áo, thời trang trên, bạn sẽ không chỉ tự tin hơn trong việc thảo luận về phong cách thời trang mà còn có khả năng giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong các tình huống hàng ngày. Hãy bắt đầu học ngay để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực này. Trung tâm anh ngữ Wall Street English chúc các bạn thành công và luôn tự tin khi thể hiện phong cách của mình thông qua trang phục và phụ kiện!