Lưu ý về những dấu câu trong tiếng Anh

Tiếng Anh ứng dụng

Dec 29, 2022

Dấu câu là một chủ đề không mới trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa được nhiều người để tâm tìm hiểu bởi ai cũng cho rằng cách dùng của chúng cũng giống như trong tiếng Việt mà thôi! Sử dụng sai dấu câu khi viết tiếng Anh không chỉ khiến bạn bị mất điểm trong bài writing hoặc email, mà đôi lúc còn làm đối phương hiểu sai ý nghĩa điều bạn muốn truyền đạt. Tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết bên dưới từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English nhé.

Dấu tiếng Anh là gì?

Dấu câu (tiếng Anh là punctuation) là hệ thống các ký hiệu (! ; “ ...) trong văn bản. Chúng được sử dụng để tạo ý nghĩa và cấu trúc cho câu hoặc để phân tách các phần trong câu. Một số ví dụ về dấu câu bao gồm: dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), dấu chấm than (!), dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;), dấu nháy đơn (') và dấu nháy kép (",").

Khi nói hoặc viết tiếng Anh, không chỉ các từ mà chúng ta sử dụng để điều hướng câu, mà còn rất nhiều dấu câu. Chúng giúp thể hiện cấu trúc của câu, bao gồm việc định vị điểm bắt đầu và kết thúc của câu, cũng như nơi mà chúng tạm dừng (hoặc thở khi đọc câu lớn). Điều quan trọng là làm cho câu trở nên rõ ràng và chính xác, để người đọc hoặc người nghe có thể hiểu được thông điệp một cách toàn diện. Các dấu câu này là cách để người viết hoặc người nói truyền tải thông điệp của mình một cách trọn vẹn nhất.

Những dấu câu phổ biến trong tiếng Anh

Dấu chấm (Full stop)

Dấu chấm thường dùng để chấm dứt một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ: Sam will do anything to achieve his dreams. (Sam sẽ làm tất cả để đạt được ước mơ của mình.)

Dấu phẩy (Comma)

Có 5 cách dùng dấu phẩy:

– Dùng để liệt kê

Ví dụ: I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk. (Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa)

– Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases).

Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)

– Dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”…

Ví dụ: I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of. (Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc.)

– Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech)

Ví dụ: Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure.” (Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ bây giờ, chắc chắn anh sẽ hối hận.”)

– Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)

Dấu chấm hỏi (Question mark)

Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.

Ví dụ: How long have you left this town? (Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)

Dấu chấm than (Exclaimation mark)

Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.

Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!)

Dấu hai chấm (Colons)

Dấu hai chấm được dùng với 2 mục đích:

– Để giải thích hoặc cung cấp thông tin

Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss. (Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lí do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.)

– Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)

Ví dụ: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”)

Dấu chấm phẩy (Semicolons)

Có 2 cách dùng dấu câu này:

– Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập – 1 trong 2 hoặc cả 2 mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương tự nhau.

Ví dụ: John loves studying; he can’t get enough at school. (John rất ham học, anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ.)

– Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.

Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment. (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công việc và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình.)

Dấu câu đóng ngoặc (Parentheses)

Dấu câu đóng ngoặc (()) được sử dụng để chèn thông tin bổ sung hoặc giải thích vào trong một câu. Thông tin nằm trong dấu đóng ngoặc có thể được bỏ qua mà câu vẫn mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ: The conference (which was held in Paris) was a great success.

Dấu câu gạch ngang (Hyphen)

Dấu câu gạch ngang (-) được sử dụng để kết hợp các từ lại với nhau hoặc tạo thành các từ ghép.

Ví dụ: She is a well-known actress. / This is a two-year project.

Dấu câu ngoặc kép (Quotation marks)

Dấu câu ngoặc kép ("") được sử dụng để bao quanh các câu nói trực tiếp hoặc trích dẫn từ tác giả khác.

Ví dụ: He said, "I will be there tomorrow." / The famous quote is, "It is never too late to be what you might have been."

Dấu gạch ngang/gạch nối (Hypen/dash)

Dấu câu dấu phẩy ngang (-) được sử dụng để tạo ra một dấu gián đoạn trong câu, thường được sử dụng để làm nổi bật một phần của câu hoặc tạo ra một câu gián đoạn.

Ví dụ: She finally realized what the answer was - it had been right in front of her all along.

Nhớ rằng việc sử dụng đúng dấu câu là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong văn bản tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các dấu câu sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm và nâng cao khả năng viết và đọc hiểu của mình.

Dấu nháy đơn/dấu lược (Apotrophes)

Dấu nháy đơn được dùng để chỉ ra sự sở hữu hoặc để đánh dấu việc một chữ cái hoặc nhiều chữ cái bị thiếu trong một từ. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng nhiều trẻ em và người lớn thường lẫn lộn hoặc bỏ sót việc sử dụng dấu nháy đơn, thậm chí đặt chúng ở những vị trí không cần thiết. Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng dấu nháy đơn cho từ viết tắt, trong đó có các chữ cái bị thiếu từ "was not" (wasn't), "of the clock" (o'clock), và "should not (shouldn't)".

Ví dụ: You shouldn't wear that shirt. It's cold out there.

Hy vọng bài viết trên từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi cũng như cách dùng những dấu câu trong tiếng Anh nhé.