CEFR là gì? Tìm hiểu về Khung tham chiếu chung Châu Âu cho ngôn ngữ
Sep 20, 2024
Tiếng Anh ngày càng trở thành kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống và công việc. Để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ, CEFR (Khung Tham chiếu Chung Châu Âu) được xem là chuẩn mực toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá CEFR, cách quy đổi trình độ, và phương pháp học tập để cải thiện tiếng Anh hiệu quả nhất.
Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR, viết tắt của "Common European Framework of Reference for Languages" (Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ), là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được phát triển bởi Hội đồng châu Âu để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học.
CEFR đã trở thành một tiêu chuẩn toàn cầu, giúp xác định và mô tả mức độ thành thạo của người học ngoại ngữ, từ người mới bắt đầu đến người sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Mục tiêu của CEFR là tạo ra một thang đánh giá chung, giúp các quốc gia và tổ chức giáo dục dễ dàng quy đổi và so sánh trình độ ngôn ngữ của học sinh, sinh viên.
Chi tiết về các cấp độ CEFR
CEFR chia thành 6 cấp độ khác nhau từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (trình độ thành thạo). Mỗi cấp độ mô tả chi tiết khả năng ngôn ngữ của người học, bao gồm kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây là thông tin cụ thể về các cấp độ này:
1. CEFR A1 (Mới bắt đầu - Breakthrough or Beginner)
- Nghe: Hiểu được những câu nói và cụm từ đơn giản, khi người đối thoại nói chậm và rõ ràng.
- Nói: Có khả năng tự giới thiệu về bản thân và đặt câu hỏi đơn giản về những thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, tuổi.
- Đọc: Đọc và hiểu được những từ, cụm từ và câu cơ bản như trong quảng cáo, biển báo, thông tin hướng dẫn.
- Viết: Viết câu ngắn hoặc điền vào các mẫu đơn với thông tin cá nhân đơn giản.
Mức độ A1 phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những người chỉ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày.
2. CEFR A2 (Sơ cấp - Waystage or Elementary)
- Nghe: Hiểu các cụm từ và biểu đạt cơ bản liên quan đến các nhu cầu cá nhân và gia đình (như mua sắm, nơi ở, công việc).
- Nói: Tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản về các chủ đề quen thuộc như gia đình, môi trường xung quanh, công việc hàng ngày.
- Đọc: Hiểu các câu và đoạn văn ngắn trong những ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như thông tin trong email, tin nhắn, hoặc quảng cáo.
- Viết: Viết các đoạn văn ngắn và đơn giản về bản thân, gia đình hoặc trải nghiệm cá nhân.
A2 là cấp độ cho những người có khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày nhưng còn hạn chế về từ vựng và ngữ pháp.
3. CEFR B1 (Trung cấp - Threshold or Intermediate)
- Nghe: Hiểu các điểm chính trong các đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề quen thuộc như du lịch, công việc hoặc học tập.
- Nói: Có thể giao tiếp trôi chảy hơn về những chủ đề quen thuộc, tham gia vào các cuộc trò chuyện xã hội và nêu ý kiến cá nhân.
- Đọc: Hiểu các văn bản với ngữ cảnh quen thuộc hoặc mô tả các sự kiện, cảm xúc và mong muốn.
- Viết: Viết những đoạn văn đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc miêu tả trải nghiệm, sở thích, mục tiêu cá nhân.
Cấp độ B1 là ngưỡng cho phép người học giao tiếp và tương tác độc lập trong các tình huống quen thuộc hoặc thường ngày.
4. CEFR B2 (Trung cao cấp - Vantage or Upper Intermediate)
- Nghe: Hiểu được các bài nói hoặc đoạn hội thoại phức tạp hơn về các chủ đề trừu tượng hoặc cụ thể.
- Nói: Giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn với người bản xứ, tham gia vào các cuộc thảo luận về các chủ đề rộng hơn như văn hóa, chính trị, xã hội.
- Đọc: Hiểu được nội dung chính của các văn bản học thuật hoặc chuyên môn, cũng như những bài viết có tính phân tích.
- Viết: Viết các bài luận hoặc báo cáo rõ ràng, có cấu trúc tốt về các chủ đề phức tạp, giải thích và tranh luận về các quan điểm khác nhau.
B2 là cấp độ phù hợp với những người cần sử dụng tiếng Anh trong học tập hoặc công việc, với khả năng giao tiếp đa dạng.
5. CEFR C1 (Cao cấp - Effective Operational Proficiency or Advanced)
- Nghe: Hiểu các đoạn hội thoại phức tạp và dài, bao gồm cả các bài giảng học thuật hoặc các cuộc họp quan trọng.
- Nói: Thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy và chi tiết, thích ứng linh hoạt với các tình huống xã hội hoặc chuyên môn phức tạp.
- Đọc: Hiểu được các văn bản phức tạp, cả về mặt cấu trúc và ngôn ngữ, bao gồm các tài liệu chuyên môn hoặc học thuật.
- Viết: Viết các văn bản dài và chi tiết, thể hiện khả năng lập luận phức tạp và sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề.
C1 phù hợp với những người sử dụng tiếng Anh ở cấp độ học thuật hoặc chuyên môn, có khả năng tư duy phê phán và thể hiện ý tưởng một cách tinh tế.
6. CEFR C2 (Thành thạo - Mastery or Proficiency)
- Nghe: Hiểu hầu hết mọi loại thông tin, dù là trong các cuộc hội thoại phức tạp hoặc các bài nói chuyên sâu, với mức độ chính xác cao.
- Nói: Giao tiếp trôi chảy và tự nhiên trong mọi hoàn cảnh, có thể diễn đạt tinh tế và chính xác các khái niệm phức tạp.
- Đọc: Đọc hiểu hoàn toàn các văn bản phức tạp, dài và chứa nhiều thuật ngữ chuyên môn, đồng thời có thể phân tích và phê bình một cách tinh tế.
- Viết: Viết các văn bản phức tạp, logic và chi tiết với khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng trong nhiều phong cách khác nhau.
C2 là cấp độ cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo như một người bản ngữ trong các tình huống đòi hỏi sự tinh tế và độ chính xác cao.
Tổng quan, các cấp độ này giúp người học đánh giá mức độ thành thạo của mình và đặt ra các mục tiêu phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách chính xác.
Quy đổi CEFR Level sang IELTS và TOEIC
CEFR là một hệ thống đánh giá được sử dụng rộng rãi và có thể quy đổi sang các hệ thống thi ngôn ngữ khác như IELTS hoặc TOEIC. Dưới đây là bảng quy đổi giữa CEFR, IELTS, và TOEIC để bạn dễ dàng đối chiếu:
CEFR | IELTS | TOEIC |
A1 | 1.0 - 2.5 | - |
A2 | 3.0 - 3.5 | 150 - 250 |
B1 | 4.0 - 4.5 | 255 - 450 |
B2 | 5.0 - 6.0 | 455 - 750 |
C1 | 7.0 - 8.0 | 755 - 850 |
C2 | 8.5 - 9.0 | 855 - 990 |
Việc quy đổi này giúp người học xác định trình độ của mình trên các hệ thống đánh giá khác nhau và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.
Cấu trúc bài thi CEFR
Bài thi CEFR bao gồm 5 phần chính: Ngữ pháp, Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tổng thời gian làm bài là 100 phút. Dưới đây là chi tiết từng phần:
1. Ngữ pháp (Grammar)
- Số câu hỏi: 100 câu trắc nghiệm, mỗi câu có 5 lựa chọn.
- Thời gian làm bài: 40 phút.
- Nội dung: Phần này tập trung vào việc kiểm tra kiến thức về ngữ pháp thông qua việc chọn đáp án chính xác nhất, phát hiện lỗi sai, và chọn từ thích hợp. Các câu hỏi liên quan đến cấu trúc câu, cách sử dụng thì, từ vựng và các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
2. Nghe (Listening)
- Số câu hỏi: 12 câu trắc nghiệm, mỗi câu có 5 lựa chọn.
- Thời gian làm bài: 20 phút.
- Hình thức: Thí sinh sẽ nghe một đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút, mô tả một tình huống, nhân vật hoặc đ
- ịa điểm cụ thể. Đề thi có thể bao gồm các bức tranh minh họa để thí sinh dựa vào đó trả lời câu hỏi.
- Lưu ý: Phần này có thể sử dụng nhiều giọng phát âm khác nhau như Anh - Mỹ, Anh - Úc, hoặc Anh - Anh, yêu cầu thí sinh phải nghe chính xác để trả lời câu hỏi.
3. Đọc (Reading)
- Số câu hỏi: 9-12 câu trắc nghiệm, mỗi câu có 5 lựa chọn.
- Thời gian làm bài: 20 phút.
- Nội dung: Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn với độ dài dưới 1000 từ. Nội dung xoay quanh các chủ đề phổ biến như cuộc sống hàng ngày, kinh tế, lịch sử, và thương mại. Mức độ khó của các đoạn văn sẽ tăng dần, từ các câu chuyện đơn giản cho đến những đoạn văn học thuật, yêu cầu tư duy sâu sắc.
4. Viết (Writing)
- Số câu hỏi: 1 câu hỏi.
- Thời gian làm bài: 15 phút.
- Nội dung: Thí sinh có thể gặp 1 trong 2 dạng bài sau:
- Viết câu dựa trên bức tranh: Thí sinh sẽ viết một câu ngắn mô tả bức tranh được cung cấp.
- Viết bài luận trình bày quan điểm: Thí sinh trình bày ý kiến cá nhân về một chủ đề cụ thể. Bài thi đánh giá kỹ năng viết, khả năng tổ chức, sắp xếp ý tưởng cũng như sự chính xác trong sử dụng từ vựng và ngữ pháp.
5. Nói (Speaking)
- Số câu hỏi: 1 câu hỏi.
- Thời gian làm bài: 5 phút.
- Nội dung: Phần thi này kiểm tra khả năng giao tiếp và phát âm của thí sinh. Các dạng đề phổ biến bao gồm:
- Miêu tả một bức tranh: Thí sinh sẽ phải miêu tả một bức tranh cụ thể.
- Trả lời câu hỏi: Trả lời các câu hỏi trực tiếp về một chủ đề được đưa ra.
- Đưa ra giải pháp: Đề xuất giải pháp cho một tình huống.
- Nêu quan điểm: Trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề.
Lưu ý, phần thi nói yêu cầu thí sinh nói rõ ràng và mạch lạc vì bài thi chỉ ghi âm một lần và không có cơ hội sửa chữa.
Học CEFR ở đâu? Quy đổi sang Wall Street English Level
Wall Street English là một tổ chức giáo dục quốc tế áp dụng hệ thống Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) vào chương trình giảng dạy tiếng Anh. Với 20 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, chương trình của Wall Street English được thiết kế để giúp người học đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả. Mỗi cấp độ tại Wall Street English tương ứng với các mức độ trong CEFR, giúp học viên dễ dàng theo dõi quá trình tiến bộ của mình:
- Levels 1-2 (Pre-A1): Dành cho người học mới bắt đầu.
- Levels 3-5 (A1): Người học có khả năng giao tiếp cơ bản.
- Levels 6-9 (A2): Người học có thể giao tiếp về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Levels 10-13 (B1): Người học có thể tham gia các cuộc trò chuyện quen thuộc với mức độ lưu loát tương đối.
- Levels 14-17 (B2): Người học giao tiếp tự tin trong nhiều ngữ cảnh phức tạp hơn.
- Levels 18-20 (C1): Người học có thể giao tiếp thành thạo và chuyên sâu, gần như người bản xứ.
Phương pháp học tập tại Wall Street English
Wall Street English không chỉ dựa trên các bài học truyền thống mà còn kết hợp những phương pháp học tập độc đáo và sáng tạo để giúp học viên tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.
1. Xem và học
Học viên sẽ bắt đầu quá trình học thông qua các chuỗi TV series tiếng Anh độc quyền của Wall Street English. Bằng cách xem và phân tích các tập phim, người học sẽ thẩm thấu ngôn ngữ từ nội dung nghe nhìn, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Đây là cách học chủ động, giúp học viên dễ dàng hiểu và ghi nhớ kiến thức mới.
2. Học nghe và nói
Trong phương pháp của Wall Street English, kỹ năng nghe và nói luôn được ưu tiên. Sau khi xem các tập phim tiếng Anh, học viên sẽ tham gia thảo luận về nội dung đã xem, sau đó thực hiện các bài tập tương tác để kiểm tra mức độ hiểu biết. Điều này giúp học viên phát triển khả năng nghe hiểu và giao tiếp tự tin ngay từ những buổi học đầu tiên.
3. Luyện tập phát âm và nói
Wall Street English sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến để giúp học viên cải thiện phát âm. Phần mềm này cung cấp phản hồi ngay lập tức về độ chuẩn xác trong phát âm, đồng thời hỗ trợ các hoạt động nhập vai giúp học viên thực hành tiếng Anh thực tế. Các lớp học nhỏ với sự dẫn dắt của giáo viên bản ngữ và huấn luyện viên cá nhân giúp học viên luyện nói một cách thoải mái và hiệu quả.
4. Đánh giá và phản hồi
Giáo viên tại Wall Street English không chỉ giảng dạy mà còn cung cấp phản hồi chi tiết về tiến trình học tập của học viên. Cố vấn chuyên môn sẽ theo sát và hỗ trợ từng bước, tạo động lực để học viên hoàn thiện kỹ năng. Các bài kiểm tra cấp độ định kỳ cùng với sách bài tập tương tác mang lại phản hồi tức thì, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và khắc phục những thiếu sót trong quá trình học.
Kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn
Wall Street English cung cấp các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến miễn phí, giúp bạn xác định chính xác khả năng ngôn ngữ hiện tại của mình trên thang CEFR. Bài kiểm tra này không chỉ giúp đánh giá kỹ năng mà còn gợi ý các phương pháp học tập phù hợp, hỗ trợ bạn trong việc xây dựng lộ trình học tiếng Anh hiệu quả và rõ ràng.
Lời kết
CEFR không chỉ là thước đo đánh giá ngôn ngữ mà còn là công cụ hữu ích giúp người học đặt ra mục tiêu phát triển ngôn ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập phù hợp, hãy cân nhắc sử dụng CEFR để định hướng và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Wall Street English tự hào là trung tâm Anh ngữ đầu tiên đạt tiêu chuẩn theo khung quy chiếu Trình độ Ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), chứng minh được chất lượng quốc tế, và công nhận trên toàn thế giới. Sau khi hoàn thành khóa học tại trung tâm Wall Street English, bạn sẽ được cấp chứng nhận CEFR - một chứng nhận đang trở thành tiêu chuẩn toàn cầu cho việc xây dựng các kì thi và kiểm tra. Bạn có thể luôn an tâm về đầu ra khi tham gia cùng Wall Street English.